Đề 20 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 20 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người bán trong thanh toán quốc tế, nhưng thường có chi phí cao hơn?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Credit/Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


2. Rủi ro chính mà nhà nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
B. Rủi ro người bán không giao hàng sau khi đã thanh toán.
C. Rủi ro chứng từ giao hàng bị giả mạo.
D. Rủi ro ngân hàng của người bán phá sản.


3. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

A. Bảo lãnh thanh toán cho nhà xuất khẩu.
B. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi thanh toán.
C. Trung gian thu hộ tiền và giao chứng từ cho nhà nhập khẩu.
D. Cung cấp tín dụng cho nhà nhập khẩu để thanh toán.


4. Điều khoản thanh toán "L/C trả ngay" (Sight L/C) có nghĩa là gì?

A. Ngân hàng sẽ thanh toán ngay lập tức khi nhận được yêu cầu thanh toán.
B. Ngân hàng sẽ thanh toán khi hàng hóa đến cảng đích.
C. Ngân hàng sẽ thanh toán sau một khoảng thời gian nhất định kể từ ngày giao hàng.
D. Ngân hàng sẽ thanh toán khi nhà nhập khẩu chấp nhận thanh toán.


5. Yếu tố nào sau đây thường **không** được xem xét khi lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin cậy giữa người mua và người bán.
B. Chi phí và thời gian thanh toán.
C. Quy định pháp luật và tập quán thương mại quốc tế.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc tài chính công ty.


6. Sự khác biệt chính giữa phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) và thư tín dụng chứng từ (L/C) là gì?

A. TT nhanh hơn L/C, nhưng L/C an toàn hơn cho người bán.
B. TT an toàn hơn L/C, nhưng L/C nhanh hơn.
C. TT có chi phí cao hơn L/C.
D. L/C chỉ áp dụng cho hàng hóa, TT chỉ áp dụng cho dịch vụ.


7. Tỷ giá hối đoái biến động ảnh hưởng đến thanh toán quốc tế như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến người nhập khẩu, không ảnh hưởng đến người xuất khẩu.
B. Làm tăng hoặc giảm giá trị thực tế của khoản thanh toán khi quy đổi về đồng tiền trong nước.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các giao dịch có giá trị lớn, không ảnh hưởng đến giao dịch nhỏ.
D. Không ảnh hưởng đến thanh toán quốc tế nếu sử dụng đồng tiền chung quốc tế.


8. UCP 600 là gì trong thanh toán quốc tế?

A. Quy tắc về vận tải biển quốc tế.
B. Quy tắc thống nhất về nhờ thu chứng từ.
C. Quy tắc thống nhất về tín dụng chứng từ.
D. Quy tắc về bảo hiểm hàng hóa quốc tế.


9. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại điện tử quốc tế nhỏ lẻ, do tính tiện lợi và tốc độ?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền bằng điện (TT) hoặc các cổng thanh toán trực tuyến (ví dụ: PayPal, thẻ tín dụng).
D. Hối phiếu nhận nợ (Bill of Exchange).


10. Trong thanh toán quốc tế, "chứng từ vận tải" (transport document) có vai trò quan trọng nhất đối với phương thức thanh toán nào?

A. Chuyển tiền bằng điện (TT).
B. Thư tín dụng chứng từ (L/C) và Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Ghi sổ (Open Account).
D. Thanh toán trả trước (Cash in Advance).


11. Ngân hàng thông báo (Advising Bank) có vai trò gì trong giao dịch L/C?

A. Phát hành thư tín dụng theo yêu cầu của nhà nhập khẩu.
B. Xác nhận thư tín dụng, cam kết thanh toán cùng ngân hàng phát hành.
C. Thông báo thư tín dụng cho người xuất khẩu và xác minh tính xác thực của L/C.
D. Thanh toán tiền cho người xuất khẩu khi bộ chứng từ phù hợp.


12. Ưu điểm chính của phương thức nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) so với thư tín dụng chứng từ (L/C) đối với nhà nhập khẩu là gì?

A. An toàn hơn về mặt thanh toán.
B. Chi phí thấp hơn.
C. Thời gian thanh toán nhanh hơn.
D. Được ngân hàng bảo lãnh thanh toán.


13. Đâu là một ví dụ về phương thức thanh toán **không** sử dụng chứng từ trong thanh toán quốc tế?

A. Nhờ thu chứng từ trả tiền ngay (D/P).
B. Thư tín dụng chứng từ trả chậm (Deferred L/C).
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
D. Nhờ thu chứng từ chấp nhận thanh toán (D/A).


14. Công nghệ đã tác động đến thanh toán quốc tế như thế nào trong những năm gần đây?

A. Làm giảm tính bảo mật của các giao dịch.
B. Tăng chi phí giao dịch quốc tế.
C. Giúp các giao dịch thanh toán nhanh hơn, tiện lợi hơn và giảm chi phí.
D. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới.


15. Xu hướng nào đang ngày càng phổ biến trong thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong thương mại điện tử xuyên biên giới?

A. Sử dụng séc quốc tế ngày càng tăng.
B. Thanh toán bằng tiền mặt xuyên biên giới trở nên phổ biến.
C. Sự phát triển của các giải pháp thanh toán kỹ thuật số và tiền điện tử.
D. Giảm sự phụ thuộc vào các đồng tiền mạnh như USD và EUR.


16. Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, giảm thiểu rủi ro không thanh toán từ người nhập khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


17. Điểm khác biệt chính giữa phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) và Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C) là gì?

A. Thời điểm người nhập khẩu nhận được chứng từ hàng hóa
B. Sự tham gia của ngân hàng với vai trò là người thanh toán
C. Mức độ chi phí giao dịch cho người xuất khẩu và nhập khẩu
D. Tính phức tạp của quy trình thanh toán


18. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, rủi ro nào sau đây là **ít** liên quan nhất đến người xuất khẩu?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi
B. Rủi ro người nhập khẩu không có khả năng thanh toán
C. Rủi ro chính trị và kinh tế của quốc gia người nhập khẩu
D. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển


19. Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng thủ công mỹ nghệ sang thị trường Châu Âu, giá trị nhỏ và muốn nhận thanh toán nhanh chóng sau khi giao hàng. Phương thức thanh toán nào sau đây có thể phù hợp nhất trong trường hợp này?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C) trả chậm
B. Nhờ thu trả ngay (Documents against Payment - D/P)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả trước một phần và trả sau khi giao hàng
D. Ghi sổ (Open Account) với điều khoản thanh toán 90 ngày sau ngày giao hàng


20. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C), ngân hàng nào có trách nhiệm chính trong việc thanh toán cho người xuất khẩu khi bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản L/C?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)


21. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu sẽ nhận được bộ chứng từ vận tải và chứng từ thương mại khi thanh toán tiền ngay cho ngân hàng nhờ thu?

A. Nhờ thu trả chậm (Documents against Acceptance - D/A)
B. Nhờ thu trả ngay (Documents against Payment - D/P)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)


22. Loại Thư tín dụng chứng từ (L/C) nào cho phép người thụ hưởng đầu tiên có thể chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần L/C cho một hoặc nhiều người thụ hưởng khác?

A. L/C xác nhận (Confirmed L/C)
B. L/C chuyển nhượng (Transferable L/C)
C. L/C giáp lưng (Back-to-back L/C)
D. L/C đối ứng (Reciprocal L/C)


23. SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) đóng vai trò gì trong thanh toán quốc tế?

A. Là một loại tiền tệ quốc tế được sử dụng trong thanh toán
B. Là một hệ thống thanh toán bù trừ đa phương giữa các ngân hàng
C. Là một hệ thống thông tin liên lạc an toàn giữa các ngân hàng trên toàn thế giới
D. Là một tổ chức bảo hiểm rủi ro thanh toán quốc tế


24. Biến động tỷ giá hối đoái có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế
B. Tăng tính cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu trên thị trường quốc tế
C. Gây khó khăn trong việc dự báo doanh thu và chi phí, ảnh hưởng đến lợi nhuận
D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán quốc tế


25. Incoterms (Điều khoản thương mại quốc tế) quy định trực tiếp về vấn đề nào trong thanh toán quốc tế?

A. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán
B. Loại tiền tệ sử dụng trong thanh toán
C. Địa điểm và thời điểm chuyển giao rủi ro và chi phí liên quan đến hàng hóa
D. Quy trình xử lý tranh chấp thanh toán quốc tế


26. Yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất khi doanh nghiệp lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Chi phí giao dịch thanh toán thấp nhất
B. Tốc độ thanh toán nhanh nhất
C. Mức độ tin tưởng giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu
D. Sự phức tạp của quy trình thủ tục thanh toán


27. Phương thức thanh toán quốc tế nào thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, lẻ và cần thực hiện nhanh chóng?

A. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
D. Thẻ tín dụng quốc tế (International Credit Card)


28. Vai trò chính của ngân hàng trong quy trình thanh toán quốc tế là gì?

A. Đàm phán giá cả hàng hóa thay cho người xuất khẩu và nhập khẩu
B. Kiểm tra chất lượng và số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu
C. Trung gian thanh toán, đảm bảo dòng tiền được chuyển giao an toàn và hiệu quả giữa các bên
D. Cung cấp dịch vụ vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa quốc tế


29. Mục đích chính của việc sử dụng Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C) trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Tăng tốc độ thanh toán và giảm chi phí giao dịch
B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu
C. Giảm thiểu rủi ro thanh toán cho cả người xuất khẩu và người nhập khẩu
D. Thay thế hoàn toàn hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế


30. Sự khác biệt lớn nhất giữa phương thức Nhờ thu trả ngay (D/P) và Nhờ thu trả chậm (D/A) nằm ở giai đoạn nào trong quy trình thanh toán?

A. Giai đoạn ngân hàng thông báo nhờ thu cho người nhập khẩu
B. Giai đoạn người nhập khẩu ký chấp nhận hối phiếu
C. Giai đoạn người nhập khẩu thanh toán tiền để nhận bộ chứng từ
D. Giai đoạn ngân hàng chuyển tiền thanh toán cho người xuất khẩu


31. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng thường tốn kém và phức tạp hơn cho nhà nhập khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


32. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/P), ngân hàng giao chứng từ cho nhà nhập khẩu khi nào?

A. Ngay khi chứng từ được xuất trình
B. Sau khi nhà nhập khẩu chấp nhận hối phiếu
C. Sau khi nhà nhập khẩu thanh toán tiền
D. Trước khi hàng hóa được giao


33. Incoterms quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

A. Phương thức thanh toán quốc tế
B. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán
C. Trách nhiệm và chi phí giao hàng giữa người mua và người bán
D. Quy trình thủ tục hải quan


34. Rủi ro nào sau đây là rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro người mua không thanh toán được nợ
B. Rủi ro do biến động bất lợi của tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
D. Rủi ro do thay đổi chính sách thương mại của quốc gia


35. Trong thanh toán quốc tế, "điều khoản đỏ" (red clause) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

A. Chuyển tiền bằng điện (TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


36. Ngân hàng nào có trách nhiệm phát hành thư tín dụng (L/C) theo yêu cầu của nhà nhập khẩu?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)


37. Phương thức thanh toán nào dựa trên sự tin tưởng cao giữa người mua và người bán, thường được sử dụng trong các mối quan hệ thương mại lâu dài?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Chuyển tiền bằng điện (TT)
D. Ghi sổ (Open Account)


38. Chứng từ nào sau đây là chứng từ vận tải quan trọng nhất trong thanh toán quốc tế, xác nhận việc hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển và có thể dùng để nhận hàng tại cảng đích?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)


39. Trong trường hợp nhà nhập khẩu muốn kiểm soát hàng hóa trước khi thanh toán nhưng vẫn muốn giảm chi phí và thủ tục phức tạp của L/C, phương thức thanh toán nào có thể phù hợp?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu trả chậm (D/A)
C. Nhờ thu trả ngay (D/P)
D. Chuyển tiền bằng điện (TT)


40. UCP 600 là tập quán quốc tế thống nhất về loại hình thanh toán quốc tế nào?

A. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
B. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
D. Ghi sổ (Open Account)


41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị hợp đồng thương mại
C. Tình hình kinh tế - chính trị của quốc gia đối tác
D. Màu sắc logo của công ty đối tác


42. Trong thanh toán chuyển tiền bằng điện (TT), thời điểm chuyển tiền thường diễn ra khi nào?

A. Trước khi giao hàng
B. Sau khi giao hàng
C. Cả trước và sau khi giao hàng đều có thể
D. Chỉ khi có thư tín dụng


43. So với phương thức thanh toán L/C, phương thức nhờ thu chứng từ (D/P, D/A) có ưu điểm chính là gì?

A. An toàn hơn cho nhà xuất khẩu
B. Chi phí thấp hơn và thủ tục đơn giản hơn
C. Thời gian thanh toán nhanh hơn
D. Được ngân hàng đảm bảo thanh toán


44. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại phí thường gặp trong thanh toán quốc tế?

A. Phí chuyển tiền (Remittance fee)
B. Phí chiết khấu chứng từ (Discounting fee)
C. Phí kiểm tra hàng hóa tại cảng
D. Phí thông báo L/C (Advising fee)


45. Trong trường hợp nhà xuất khẩu muốn được thanh toán ngay khi xuất trình chứng từ phù hợp với L/C, nhưng ngân hàng phát hành ở nước ngoài có rủi ro, nhà xuất khẩu có thể yêu cầu ngân hàng nào xác nhận L/C?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
D. Ngân hàng đại lý (Correspondent Bank)


46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây **ít rủi ro nhất** cho nhà xuất khẩu, đảm bảo rằng họ sẽ nhận được thanh toán trước khi giao hàng?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước
D. Ghi sổ (Open Account)


47. Trong giao dịch thanh toán quốc tế bằng phương thức Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào đóng vai trò **cam kết thanh toán** cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)


48. Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức. Nhà nhập khẩu Đức yêu cầu thanh toán bằng phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp Việt Nam sẽ nhận được thanh toán khi nào?

A. Ngay sau khi ký kết hợp đồng mua bán.
B. Khi ngân hàng thông báo L/C đã được mở.
C. Khi nhà nhập khẩu Đức thanh toán tiền và nhận bộ chứng từ từ ngân hàng nhờ thu.
D. Sau khi hàng hóa đã được vận chuyển đến cảng đích ở Đức.


49. So sánh phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ (D/P), điểm khác biệt **quan trọng nhất** giữa hai phương thức này là gì?

A. Thời gian thanh toán nhanh hơn của L/C so với D/P.
B. Chi phí thanh toán của D/P thường thấp hơn L/C.
C. Mức độ đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu của L/C cao hơn D/P.
D. Tính linh hoạt trong việc sửa đổi điều khoản thanh toán của D/P so với L/C.


50. Yếu tố nào sau đây có thể **ảnh hưởng tiêu cực nhất** đến tỷ giá hối đoái và gây bất lợi cho các giao dịch thanh toán quốc tế của một quốc gia?

A. Chính sách tiền tệ thắt chặt của ngân hàng trung ương.
B. Thặng dư thương mại liên tục.
C. Lạm phát gia tăng và kéo dài.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tăng trưởng.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

1. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người bán trong thanh toán quốc tế, nhưng thường có chi phí cao hơn?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

2. Rủi ro chính mà nhà nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) trong thương mại quốc tế là gì?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

3. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

4. Điều khoản thanh toán 'L/C trả ngay' (Sight L/C) có nghĩa là gì?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

5. Yếu tố nào sau đây thường **không** được xem xét khi lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

6. Sự khác biệt chính giữa phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) và thư tín dụng chứng từ (L/C) là gì?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

7. Tỷ giá hối đoái biến động ảnh hưởng đến thanh toán quốc tế như thế nào?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

8. UCP 600 là gì trong thanh toán quốc tế?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

9. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại điện tử quốc tế nhỏ lẻ, do tính tiện lợi và tốc độ?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

10. Trong thanh toán quốc tế, 'chứng từ vận tải' (transport document) có vai trò quan trọng nhất đối với phương thức thanh toán nào?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

11. Ngân hàng thông báo (Advising Bank) có vai trò gì trong giao dịch L/C?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

12. Ưu điểm chính của phương thức nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) so với thư tín dụng chứng từ (L/C) đối với nhà nhập khẩu là gì?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

13. Đâu là một ví dụ về phương thức thanh toán **không** sử dụng chứng từ trong thanh toán quốc tế?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

14. Công nghệ đã tác động đến thanh toán quốc tế như thế nào trong những năm gần đây?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

15. Xu hướng nào đang ngày càng phổ biến trong thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong thương mại điện tử xuyên biên giới?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

16. Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, giảm thiểu rủi ro không thanh toán từ người nhập khẩu?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

17. Điểm khác biệt chính giữa phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) và Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C) là gì?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

18. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, rủi ro nào sau đây là **ít** liên quan nhất đến người xuất khẩu?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

19. Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng thủ công mỹ nghệ sang thị trường Châu Âu, giá trị nhỏ và muốn nhận thanh toán nhanh chóng sau khi giao hàng. Phương thức thanh toán nào sau đây có thể phù hợp nhất trong trường hợp này?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

20. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C), ngân hàng nào có trách nhiệm chính trong việc thanh toán cho người xuất khẩu khi bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản L/C?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

21. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu sẽ nhận được bộ chứng từ vận tải và chứng từ thương mại khi thanh toán tiền ngay cho ngân hàng nhờ thu?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

22. Loại Thư tín dụng chứng từ (L/C) nào cho phép người thụ hưởng đầu tiên có thể chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần L/C cho một hoặc nhiều người thụ hưởng khác?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

23. SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) đóng vai trò gì trong thanh toán quốc tế?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

24. Biến động tỷ giá hối đoái có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

25. Incoterms (Điều khoản thương mại quốc tế) quy định trực tiếp về vấn đề nào trong thanh toán quốc tế?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

26. Yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất khi doanh nghiệp lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

27. Phương thức thanh toán quốc tế nào thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, lẻ và cần thực hiện nhanh chóng?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

28. Vai trò chính của ngân hàng trong quy trình thanh toán quốc tế là gì?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

29. Mục đích chính của việc sử dụng Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C) trong thanh toán quốc tế là gì?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

30. Sự khác biệt lớn nhất giữa phương thức Nhờ thu trả ngay (D/P) và Nhờ thu trả chậm (D/A) nằm ở giai đoạn nào trong quy trình thanh toán?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

31. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng thường tốn kém và phức tạp hơn cho nhà nhập khẩu?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

32. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/P), ngân hàng giao chứng từ cho nhà nhập khẩu khi nào?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

33. Incoterms quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

34. Rủi ro nào sau đây là rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

35. Trong thanh toán quốc tế, 'điều khoản đỏ' (red clause) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

36. Ngân hàng nào có trách nhiệm phát hành thư tín dụng (L/C) theo yêu cầu của nhà nhập khẩu?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

37. Phương thức thanh toán nào dựa trên sự tin tưởng cao giữa người mua và người bán, thường được sử dụng trong các mối quan hệ thương mại lâu dài?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

38. Chứng từ nào sau đây là chứng từ vận tải quan trọng nhất trong thanh toán quốc tế, xác nhận việc hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển và có thể dùng để nhận hàng tại cảng đích?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

39. Trong trường hợp nhà nhập khẩu muốn kiểm soát hàng hóa trước khi thanh toán nhưng vẫn muốn giảm chi phí và thủ tục phức tạp của L/C, phương thức thanh toán nào có thể phù hợp?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

40. UCP 600 là tập quán quốc tế thống nhất về loại hình thanh toán quốc tế nào?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

42. Trong thanh toán chuyển tiền bằng điện (TT), thời điểm chuyển tiền thường diễn ra khi nào?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

43. So với phương thức thanh toán L/C, phương thức nhờ thu chứng từ (D/P, D/A) có ưu điểm chính là gì?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

44. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại phí thường gặp trong thanh toán quốc tế?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

45. Trong trường hợp nhà xuất khẩu muốn được thanh toán ngay khi xuất trình chứng từ phù hợp với L/C, nhưng ngân hàng phát hành ở nước ngoài có rủi ro, nhà xuất khẩu có thể yêu cầu ngân hàng nào xác nhận L/C?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây **ít rủi ro nhất** cho nhà xuất khẩu, đảm bảo rằng họ sẽ nhận được thanh toán trước khi giao hàng?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

47. Trong giao dịch thanh toán quốc tế bằng phương thức Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào đóng vai trò **cam kết thanh toán** cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

48. Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức. Nhà nhập khẩu Đức yêu cầu thanh toán bằng phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp Việt Nam sẽ nhận được thanh toán khi nào?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

49. So sánh phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ (D/P), điểm khác biệt **quan trọng nhất** giữa hai phương thức này là gì?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 20

50. Yếu tố nào sau đây có thể **ảnh hưởng tiêu cực nhất** đến tỷ giá hối đoái và gây bất lợi cho các giao dịch thanh toán quốc tế của một quốc gia?