1. Trong tái lập doanh nghiệp, `tinh gọn hóa` (lean operation) thường tập trung vào việc gì?
A. Tăng quy mô sản xuất bằng mọi giá.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
C. Tăng cường kiểm soát và quy trình phức tạp.
D. Giữ nguyên các quy trình hiện tại.
2. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét tái lập chiến lược?
A. Khi doanh nghiệp đạt lợi nhuận kỷ lục liên tục.
B. Khi doanh nghiệp muốn duy trì thị phần ổn định.
C. Khi chiến lược hiện tại không còn phù hợp với môi trường kinh doanh thay đổi.
D. Khi doanh nghiệp không gặp bất kỳ khó khăn nào.
3. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xác định rõ ràng `điểm yếu` hiện tại của doanh nghiệp quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì tái lập tập trung vào điểm mạnh.
B. Rất quan trọng, để tập trung nguồn lực khắc phục và cải thiện.
C. Chỉ cần xác định điểm yếu sau khi tái lập xong.
D. Không cần thiết, vì điểm yếu sẽ tự biến mất khi tái lập.
4. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình tái lập doanh nghiệp điển hình?
A. Đánh giá tình hình và xác định nhu cầu tái lập.
B. Xây dựng và thực hiện kế hoạch tái lập.
C. Giữ bí mật kế hoạch tái lập với nhân viên.
D. Đánh giá và điều chỉnh sau tái lập.
5. Loại hình tái lập doanh nghiệp nào tập trung vào việc thay đổi cơ cấu vốn, nợ và tài sản của doanh nghiệp?
A. Tái lập hoạt động.
B. Tái lập tài chính.
C. Tái lập tổ chức.
D. Tái lập chiến lược.
6. Trong bối cảnh nào doanh nghiệp CÓ NHIỀU KHẢ NĂNG cần tái lập nhất?
A. Khi thị trường đang tăng trưởng ổn định và doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh.
B. Khi doanh nghiệp liên tục đổi mới sản phẩm và dịch vụ.
C. Khi doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và hiệu quả hoạt động suy giảm.
D. Khi doanh nghiệp mới thành lập và chưa có nhiều kinh nghiệm.
7. Để tái lập doanh nghiệp thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Nguồn vốn dồi dào.
B. Sự ủng hộ tuyệt đối từ tất cả nhân viên.
C. Kế hoạch tái lập rõ ràng và sự lãnh đạo quyết đoán.
D. Tránh mọi sự thay đổi lớn.
8. Tái lập hoạt động doanh nghiệp thường bao gồm những hành động nào sau đây?
A. Thay đổi cơ cấu cổ đông.
B. Cải thiện quy trình làm việc và hiệu suất.
C. Bán bớt tài sản không sinh lời.
D. Thay đổi chiến lược kinh doanh tổng thể.
9. Lý do chính khiến nhiều doanh nghiệp tái lập không thành công là gì?
A. Doanh nghiệp có quá nhiều vốn.
B. Kế hoạch tái lập quá chi tiết và phức tạp.
C. Thiếu sự cam kết và thay đổi từ lãnh đạo và nhân viên.
D. Thị trường quá thuận lợi và ít cạnh tranh.
10. Trong quá trình tái lập tổ chức, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính?
A. Đơn giản hóa cơ cấu quản lý.
B. Nâng cao năng lực đội ngũ lãnh đạo.
C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
D. Giữ nguyên cơ cấu tổ chức hiện tại để tránh xáo trộn.
11. Đâu là một ví dụ về tái lập hoạt động trong lĩnh vực sản xuất?
A. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Áp dụng công nghệ tự động hóa vào quy trình sản xuất.
C. Mở rộng sang thị trường quốc tế.
D. Phát hành thêm cổ phiếu để tăng vốn.
12. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc truyền thông hiệu quả với nhân viên có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, vì nhân viên chỉ cần thực hiện theo chỉ đạo.
B. Giảm thiểu sự phản kháng và tăng cường sự đồng thuận.
C. Gây thêm lo lắng và hoang mang cho nhân viên.
D. Chỉ cần truyền thông khi quá trình tái lập đã hoàn thành.
13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp tái lập?
A. Thay đổi trong môi trường kinh doanh và cạnh tranh.
B. Mong muốn mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu.
C. Sự suy giảm hiệu quả hoạt động và lợi nhuận.
D. Sự ổn định tuyệt đối của thị trường và công nghệ.
14. Trong tái lập doanh nghiệp, `tái cấu trúc nợ` (debt restructuring) thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng tổng số nợ của doanh nghiệp.
B. Giảm gánh nặng nợ và cải thiện khả năng thanh toán.
C. Chuyển đổi nợ thành vốn cổ phần hoàn toàn.
D. Không thay đổi gì về tình hình nợ của doanh nghiệp.
15. Điều gì có thể giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt sau quá trình tái lập?
A. Áp dụng cơ cấu tổ chức cứng nhắc và quy trình cố định.
B. Xây dựng văn hóa học hỏi và đổi mới liên tục.
C. Tránh mọi sự thay đổi sau khi tái lập.
D. Giữ nguyên chiến lược kinh doanh ban đầu.
16. Đâu là mục tiêu chính của tái lập doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Duy trì hiện trạng hoạt động kinh doanh.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự tồn tại lâu dài của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
17. Vai trò của lãnh đạo trong quá trình tái lập doanh nghiệp là gì?
A. Không quan trọng, vì tái lập là công việc của chuyên gia tư vấn.
B. Dẫn dắt, tạo động lực và đảm bảo sự thống nhất trong toàn doanh nghiệp.
C. Chỉ cần phê duyệt kế hoạch và không cần tham gia sâu.
D. Tránh đưa ra quyết định để đảm bảo tính khách quan.
18. Loại hình tái lập nào có thể dẫn đến việc bán bớt một phần doanh nghiệp hoặc sáp nhập với doanh nghiệp khác?
A. Tái lập hoạt động.
B. Tái lập tài chính.
C. Tái lập cơ cấu.
D. Tái lập văn hóa.
19. Công cụ quản lý thay đổi nào sau đây thường được sử dụng trong tái lập doanh nghiệp?
A. Phương pháp `thử và sai` ngẫu nhiên.
B. Mô hình 7S của McKinsey.
C. Giữ bí mật tuyệt đối mọi thông tin về tái lập.
D. Không sử dụng bất kỳ công cụ quản lý thay đổi nào.
20. Yếu tố `văn hóa doanh nghiệp` đóng vai trò như thế nào trong quá trình tái lập?
A. Không quan trọng, vì tái lập chỉ tập trung vào yếu tố tài chính và hoạt động.
B. Có thể là rào cản hoặc động lực cho sự thành công của tái lập.
C. Luôn là yếu tố cản trở tái lập doanh nghiệp.
D. Luôn là yếu tố thúc đẩy tái lập doanh nghiệp.
21. Trong giai đoạn đầu của quá trình tái lập, hoạt động nào nên được ưu tiên?
A. Thực hiện ngay các thay đổi lớn và nhanh chóng.
B. Phân tích kỹ lưỡng tình hình hiện tại và xác định mục tiêu tái lập.
C. Thông báo rộng rãi về kế hoạch tái lập cho công chúng.
D. Sa thải hàng loạt nhân viên để giảm chi phí.
22. Khái niệm `tái cấu trúc` (restructuring) trong doanh nghiệp thường được sử dụng đồng nghĩa với khái niệm nào?
A. Mở rộng thị trường.
B. Tái lập doanh nghiệp.
C. Tăng cường quảng cáo.
D. Giảm giá sản phẩm.
23. Trong trường hợp nào, việc `tái lập thương hiệu` (brand restructuring) trở nên cần thiết?
A. Khi thương hiệu đang rất mạnh và được yêu thích.
B. Khi doanh nghiệp mới thành lập và chưa có thương hiệu.
C. Khi hình ảnh thương hiệu bị suy giảm hoặc không còn phù hợp với thị trường.
D. Khi doanh nghiệp muốn giữ nguyên hình ảnh thương hiệu hiện tại.
24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. So sánh các chỉ số tài chính trước và sau tái lập.
B. Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên sau tái lập.
C. Chỉ dựa vào cảm tính và nhận xét chủ quan của lãnh đạo.
D. Đánh giá sự thay đổi trong hiệu quả hoạt động và năng suất.
25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước.
B. Sự biến động của nền kinh tế.
C. Văn hóa doanh nghiệp hiện tại.
D. Xu hướng công nghệ mới.
26. Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, tái lập doanh nghiệp có vai trò như thế nào?
A. Không cần thiết, vì khủng hoảng là tình huống tạm thời.
B. Trở nên ít quan trọng hơn so với thời kỳ ổn định.
C. Trở nên cấp thiết hơn để doanh nghiệp tồn tại và vượt qua khó khăn.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
27. Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất khi thực hiện tái lập doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
B. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.
C. Gây ra sự xáo trộn và bất ổn trong nội bộ doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
28. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích kỳ vọng từ tái lập doanh nghiệp?
A. Tăng khả năng thích ứng với thay đổi của thị trường.
B. Giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường hoặc khách hàng nhất định.
C. Đảm bảo duy trì cơ cấu tổ chức không thay đổi.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi nhuận.
29. Trong quá trình tái lập, doanh nghiệp cần cân bằng giữa mục tiêu ngắn hạn và dài hạn như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn để nhanh chóng thấy kết quả.
B. Ưu tiên mục tiêu dài hạn và bỏ qua các vấn đề ngắn hạn.
C. Xây dựng lộ trình tái lập có cả mục tiêu ngắn hạn cụ thể và tầm nhìn dài hạn.
D. Không cần quan tâm đến mục tiêu nào cả, cứ thay đổi là được.
30. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp tái lập mà không có sự tham gia của nhân viên?
A. Quá trình tái lập sẽ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Nhân viên sẽ cảm thấy được tôn trọng và gắn bó hơn.
C. Gây ra sự phản kháng, giảm động lực làm việc và khó đạt được mục tiêu tái lập.
D. Không ảnh hưởng gì, vì quyết định tái lập là của lãnh đạo.