Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức phổ biến khi tái lập doanh nghiệp?

A. Mất niềm tin từ khách hàng và đối tác.
B. Thiếu hụt nguồn vốn và dòng tiền.
C. Duy trì văn hóa doanh nghiệp đã được xây dựng từ trước.
D. Sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và công nghệ.

2. Đâu là một ví dụ về `thay đổi mô hình kinh doanh` trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Giảm số lượng nhân viên bán hàng.
B. Chuyển từ bán hàng trực tiếp sang bán hàng trực tuyến.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Đổi mới bao bì sản phẩm.

3. Đâu là vai trò của `lãnh đạo chuyển đổi` trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Duy trì trạng thái ổn định như trước khủng hoảng.
B. Thúc đẩy sự thay đổi, đổi mới và tạo động lực cho nhân viên.
C. Tập trung vào cắt giảm chi phí và tăng hiệu quả ngắn hạn.
D. Áp đặt các quyết định từ trên xuống để nhanh chóng giải quyết vấn đề.

4. Trong kế hoạch tái lập doanh nghiệp, `phân tích SWOT` được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Lập kế hoạch tài chính và dự báo dòng tiền.
D. Đánh giá sự hài lòng của nhân viên.

5. Yếu tố `thời điểm` (Timing) có vai trò như thế nào trong sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Không quan trọng, chỉ cần có chiến lược tốt.
B. Rất quan trọng, cần chọn thời điểm phù hợp để triển khai các thay đổi.
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu, không quan trọng trong giai đoạn sau.
D. Thời điểm tốt nhất luôn là ngay lập tức, không cần chờ đợi.

6. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `tái cấu trúc tổ chức` có thể dẫn đến điều gì?

A. Giảm sự linh hoạt và chậm chạp trong quyết định.
B. Tăng cường sự phối hợp và hiệu quả hoạt động.
C. Làm tăng chi phí quản lý.
D. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Doanh thu tăng trưởng trở lại.
B. Lợi nhuận đạt mức trước khủng hoảng.
C. Khả năng duy trì hoạt động ổn định và phát triển bền vững trong dài hạn.
D. Giá cổ phiếu tăng cao (đối với công ty niêm yết).

8. Trong tái lập doanh nghiệp, `khả năng phục hồi` (Resilience) của đội ngũ nhân viên có vai trò gì?

A. Không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn.
B. Giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn và thích ứng với thay đổi tốt hơn.
C. Chỉ quan trọng đối với nhân viên cấp quản lý.
D. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.

9. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa `tái cấu trúc doanh nghiệp` và `tái lập doanh nghiệp`?

A. Tái cấu trúc chỉ thay đổi về mặt pháp lý, tái lập thay đổi toàn diện.
B. Tái cấu trúc tập trung vào tài chính và hoạt động, tái lập có thể bao gồm cả thay đổi mô hình kinh doanh.
C. Tái cấu trúc là giải pháp tạm thời, tái lập là giải pháp dài hạn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể, hai khái niệm này có thể dùng thay thế nhau.

10. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `tập trung vào khách hàng` có ý nghĩa gì?

A. Chỉ tập trung vào khách hàng hiện tại, bỏ qua khách hàng tiềm năng.
B. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn của khách hàng và đáp ứng tốt hơn.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng bằng mọi giá.
D. Áp đặt sản phẩm/dịch vụ mới cho khách hàng hiện tại.

11. Trong quá trình tái lập, việc `tái định vị thương hiệu` có thể bao gồm những hoạt động nào?

A. Thay đổi logo và slogan.
B. Mở rộng kênh phân phối và tiếp cận thị trường mới.
C. Thay đổi giá sản phẩm và dịch vụ.
D. Tất cả các hoạt động trên.

12. Trong bối cảnh tái lập, `đối tác chiến lược` có thể hỗ trợ doanh nghiệp như thế nào?

A. Cung cấp nguồn vốn đầu tư.
B. Chia sẻ công nghệ và kinh nghiệm.
C. Mở rộng mạng lưới phân phối và tiếp cận thị trường mới.
D. Tất cả các hình thức hỗ trợ trên.

13. Khi tái lập doanh nghiệp gia đình, thách thức đặc biệt nào thường xuất hiện?

A. Thiếu kinh nghiệm quản lý chuyên nghiệp.
B. Mâu thuẫn giữa các thành viên gia đình về hướng đi tương lai.
C. Khó khăn trong việc thu hút nhân viên giỏi không phải là thành viên gia đình.
D. Tất cả các thách thức trên.

14. Trong mô hình `Lean Startup` áp dụng cho tái lập doanh nghiệp, MVP (Minimum Viable Product) có vai trò gì?

A. Sản phẩm hoàn thiện nhất để ra mắt thị trường.
B. Sản phẩm tối thiểu có chức năng cơ bản để thử nghiệm và nhận phản hồi.
C. Sản phẩm có giá thành thấp nhất để giảm chi phí đầu tư.
D. Sản phẩm có thiết kế đẹp mắt nhất để thu hút sự chú ý.

15. Trong giai đoạn đầu tái lập, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì trong quản lý dòng tiền?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Đảm bảo đủ tiền mặt để trang trải các chi phí hoạt động cơ bản.
C. Đầu tư mạnh vào các dự án mở rộng.
D. Trả hết các khoản nợ dài hạn.

16. Trong tái lập doanh nghiệp, `đa dạng hóa nguồn doanh thu` có thể giúp gì?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường khả năng chống chịu trước các biến động thị trường.
C. Tập trung nguồn lực vào một lĩnh vực kinh doanh cốt lõi.
D. Làm phức tạp hóa hoạt động quản lý.

17. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `tái cấu trúc nợ` có thể bao gồm những biện pháp nào?

A. Vay thêm nợ mới để trả nợ cũ.
B. Đàm phán với chủ nợ để gia hạn thời gian trả nợ hoặc giảm lãi suất.
C. Bán tài sản để trả nợ.
D. Cả 2 và 3.

18. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xác định `lợi thế cạnh tranh mới` có ý nghĩa như thế nào?

A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.
B. Thu hút vốn đầu tư dễ dàng hơn.
C. Tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng trong thị trường đã thay đổi.
D. Đảm bảo doanh nghiệp hoạt động ổn định như trước khi gặp khó khăn.

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi truyền thông về quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Thông báo rõ ràng, minh bạch về tình hình hiện tại và kế hoạch tương lai.
B. Thừa nhận những sai sót trong quá khứ và cam kết cải thiện.
C. Hứa hẹn những kết quả quá lạc quan và không thực tế.
D. Lắng nghe phản hồi từ khách hàng, đối tác và nhân viên.

20. Trong quá trình tái lập, việc ứng dụng công nghệ mới có thể mang lại lợi ích gì?

A. Tăng năng suất và hiệu quả hoạt động.
B. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.
C. Mở rộng thị trường và kênh bán hàng.
D. Tất cả các lợi ích trên.

21. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng `văn hóa đổi mới` có lợi ích gì?

A. Giảm thiểu rủi ro phá sản hoàn toàn.
B. Tăng cường khả năng thích ứng và phát triển bền vững trong tương lai.
C. Thu hút và giữ chân nhân tài giỏi.
D. Cả 3 đáp án trên.

22. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `học hỏi từ thất bại` có ý nghĩa như thế nào?

A. Không quan trọng, nên tập trung vào tương lai.
B. Giúp doanh nghiệp tránh lặp lại sai lầm và xây dựng chiến lược hiệu quả hơn.
C. Làm mất thời gian và nguồn lực, không cần thiết.
D. Chỉ phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, không cần thiết cho doanh nghiệp lớn.

23. Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc đến phương án `sáp nhập` hoặc `mua lại` (M&A) như một phần của quá trình tái lập?

A. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận tăng trưởng ổn định.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường một cách nhanh chóng.
C. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính và cần nguồn lực bên ngoài.
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi đội ngũ quản lý.

24. Nguyên tắc `tối ưu hóa chi phí` trong tái lập doanh nghiệp nên được thực hiện như thế nào?

A. Cắt giảm mọi chi phí, kể cả chi phí đầu tư dài hạn.
B. Cắt giảm chi phí không cần thiết và tập trung vào chi phí tạo ra giá trị.
C. Tăng giá bán sản phẩm để bù đắp chi phí.
D. Chuyển sang sử dụng nguyên liệu rẻ tiền để giảm chi phí sản xuất.

25. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy doanh nghiệp có thể cần phải tái lập?

A. Doanh thu tăng trưởng chậm lại.
B. Lợi nhuận giảm sút liên tục trong nhiều quý.
C. Chi phí hoạt động tăng nhẹ.
D. Số lượng nhân viên giảm do tự nguyện nghỉ việc.

26. Yếu tố `lòng tin` đóng vai trò như thế nào trong việc tái lập quan hệ với khách hàng sau khủng hoảng?

A. Không quan trọng bằng giá cả và chất lượng sản phẩm.
B. Rất quan trọng, cần được xây dựng lại từ đầu sau khi bị tổn thương.
C. Chỉ quan trọng với khách hàng trung thành, không cần thiết với khách hàng mới.
D. Chỉ quan trọng trong ngành dịch vụ, không quan trọng trong ngành sản xuất.

27. Để đo lường tiến độ và hiệu quả của quá trình tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp nên sử dụng những công cụ nào?

A. Chỉ dựa vào cảm tính và kinh nghiệm của lãnh đạo.
B. Sử dụng các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) và theo dõi thường xuyên.
C. Chỉ tập trung vào doanh thu và lợi nhuận hàng tháng.
D. Không cần đo lường, chỉ cần tập trung vào hành động.

28. Chiến lược `đại dương xanh` trong tái lập doanh nghiệp tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, ít hoặc không có cạnh tranh.
C. Giảm giá thành sản phẩm để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách đã có.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên khi một doanh nghiệp quyết định tái lập sau giai đoạn khó khăn?

A. Nghiên cứu thị trường và đánh giá lại nhu cầu khách hàng.
B. Cải tổ cơ cấu tổ chức và thay đổi đội ngũ lãnh đạo.
C. Xây dựng kế hoạch truyền thông và quảng bá thương hiệu mới.
D. Đánh giá lại tình hình tài chính và nguồn lực hiện có.

30. Trong quá trình tái lập, việc `đánh giá rủi ro` cần tập trung vào những loại rủi ro nào?

A. Chỉ rủi ro tài chính.
B. Chỉ rủi ro hoạt động.
C. Cả rủi ro tài chính, hoạt động, thị trường và pháp lý.
D. Chỉ rủi ro liên quan đến nhân sự.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức phổ biến khi tái lập doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là một ví dụ về 'thay đổi mô hình kinh doanh' trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là vai trò của 'lãnh đạo chuyển đổi' trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

4. Trong kế hoạch tái lập doanh nghiệp, 'phân tích SWOT' được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

5. Yếu tố 'thời điểm' (Timing) có vai trò như thế nào trong sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

6. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'tái cấu trúc tổ chức' có thể dẫn đến điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

8. Trong tái lập doanh nghiệp, 'khả năng phục hồi' (Resilience) của đội ngũ nhân viên có vai trò gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'tái cấu trúc doanh nghiệp' và 'tái lập doanh nghiệp'?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

10. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'tập trung vào khách hàng' có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

11. Trong quá trình tái lập, việc 'tái định vị thương hiệu' có thể bao gồm những hoạt động nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

12. Trong bối cảnh tái lập, 'đối tác chiến lược' có thể hỗ trợ doanh nghiệp như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

13. Khi tái lập doanh nghiệp gia đình, thách thức đặc biệt nào thường xuất hiện?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

14. Trong mô hình 'Lean Startup' áp dụng cho tái lập doanh nghiệp, MVP (Minimum Viable Product) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

15. Trong giai đoạn đầu tái lập, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì trong quản lý dòng tiền?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

16. Trong tái lập doanh nghiệp, 'đa dạng hóa nguồn doanh thu' có thể giúp gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

17. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'tái cấu trúc nợ' có thể bao gồm những biện pháp nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xác định 'lợi thế cạnh tranh mới' có ý nghĩa như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi truyền thông về quá trình tái lập doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quá trình tái lập, việc ứng dụng công nghệ mới có thể mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

21. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng 'văn hóa đổi mới' có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

22. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'học hỏi từ thất bại' có ý nghĩa như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

23. Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc đến phương án 'sáp nhập' hoặc 'mua lại' (M&A) như một phần của quá trình tái lập?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

24. Nguyên tắc 'tối ưu hóa chi phí' trong tái lập doanh nghiệp nên được thực hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy doanh nghiệp có thể cần phải tái lập?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

26. Yếu tố 'lòng tin' đóng vai trò như thế nào trong việc tái lập quan hệ với khách hàng sau khủng hoảng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

27. Để đo lường tiến độ và hiệu quả của quá trình tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp nên sử dụng những công cụ nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

28. Chiến lược 'đại dương xanh' trong tái lập doanh nghiệp tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên khi một doanh nghiệp quyết định tái lập sau giai đoạn khó khăn?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quá trình tái lập, việc 'đánh giá rủi ro' cần tập trung vào những loại rủi ro nào?