1. Hệ thống sản xuất `Kéo` (Pull system) trong Lean Manufacturing được kích hoạt bởi yếu tố nào?
A. Dự báo nhu cầu
B. Lệnh sản xuất từ bộ phận kế hoạch
C. Nhu cầu thực tế của khách hàng
D. Số lượng hàng tồn kho tối thiểu
2. Mục tiêu của `Hoạch định tổng hợp` (Aggregate Planning) trong quản trị vận hành là gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết sản xuất cho từng sản phẩm cụ thể
B. Xác định chiến lược marketing tổng thể
C. Lập kế hoạch sản xuất và nguồn lực trung hạn (thường từ 3-18 tháng) ở mức độ tổng quát
D. Quản lý hàng tồn kho chi tiết theo từng mã hàng
3. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử ngắn hạn và muốn phản ứng nhanh với sự thay đổi nhu cầu?
A. Trung bình di động
B. Hồi quy tuyến tính
C. Phương pháp Delphi
D. Phân tích chuỗi thời gian ARIMA
4. Chỉ số đo lường hiệu suất `Tính sẵn có` (Availability) của máy móc thiết bị trong sản xuất được tính bằng công thức nào?
A. (Thời gian hoạt động - Thời gian dừng máy) / Thời gian hoạt động
B. Thời gian hoạt động / (Thời gian hoạt động + Thời gian dừng máy)
C. Thời gian dừng máy / (Thời gian hoạt động + Thời gian dừng máy)
D. (Thời gian hoạt động + Thời gian dừng máy) / Thời gian hoạt động
5. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất `Ô/Tế bào` (Cellular Layout) kết hợp ưu điểm của loại bố trí nào?
A. Bố trí theo sản phẩm và bố trí theo chức năng
B. Bố trí theo sản phẩm và bố trí vị trí cố định
C. Bố trí theo chức năng và bố trí vị trí cố định
D. Cả ba loại bố trí trên
6. Trong quản lý rủi ro vận hành, `Kế hoạch dự phòng` (Contingency Plan) có vai trò gì?
A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra
C. Xác định và đánh giá rủi ro tiềm ẩn
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
7. Phương pháp dự báo nào sau đây dựa trên ý kiến chủ quan của các chuyên gia?
A. Trung bình di động
B. Hồi quy tuyến tính
C. Phương pháp Delphi
D. San bằng mũ
8. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm `7 công cụ kiểm soát chất lượng` cơ bản?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Phân tích SWOT
D. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa)
9. Trong lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints - TOC), `Ràng buộc` (Constraint) được hiểu là gì?
A. Bất kỳ yếu tố nào giúp tăng tốc độ sản xuất
B. Bất kỳ yếu tố nào giới hạn khả năng đạt được mục tiêu của hệ thống
C. Các quy định pháp luật về sản xuất
D. Chi phí sản xuất cao
10. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị vận hành là gì?
A. Giảm chi phí nhân công trực tiếp
B. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm
C. Tích hợp và đồng bộ hóa dữ liệu và quy trình trên toàn doanh nghiệp
D. Tối ưu hóa chiến lược marketing và bán hàng
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `5 Ps` của quản trị vận hành?
A. People (Con người)
B. Processes (Quy trình)
C. Profit (Lợi nhuận)
D. Partnerships (Đối tác)
12. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, mô hình `SERVQUAL` được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Chi phí chất lượng dịch vụ
B. Sự hài lòng của nhân viên dịch vụ
C. Khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của họ về dịch vụ thực tế
D. Thời gian chờ đợi trung bình của khách hàng
13. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự nhau?
A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền)
B. Bố trí theo chức năng (công việc)
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí hỗn hợp
14. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `Hiệu ứng Bullwhip` (Bullwhip Effect) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng
B. Sự khuếch đại biến động nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng
D. Sự chậm trễ trong việc giao hàng từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
15. Loại hình dịch vụ nào sau đây có mức độ tương tác với khách hàng cao nhất và tùy chỉnh dịch vụ lớn nhất?
A. Dịch vụ đại chúng (Mass Service)
B. Dịch vụ chuyên nghiệp (Professional Service)
C. Xưởng dịch vụ (Service Shop)
D. Nhà máy dịch vụ (Service Factory)
16. Trong quản lý bảo trì, `Bảo trì phòng ngừa` (Preventive Maintenance) được thực hiện để làm gì?
A. Sửa chữa máy móc thiết bị sau khi hỏng hóc
B. Ngăn chặn hỏng hóc xảy ra thông qua kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ
C. Thay thế toàn bộ hệ thống máy móc định kỳ
D. Giảm chi phí bảo trì tối đa
17. Mục tiêu chính của quản trị vận hành là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí marketing
C. Tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất của các quy trình sản xuất và dịch vụ
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
18. Trong quản lý dự án, `Đường găng` (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng lưới dự án
B. Đường đi có chi phí thấp nhất trong sơ đồ mạng lưới dự án
C. Đường đi dài nhất trong sơ đồ mạng lưới dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án
D. Đường đi có nhiều hoạt động quan trọng nhất trong dự án
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các loại lãng phí (Waste) trong Lean Manufacturing (7 loại lãng phí)?
A. Vận chuyển (Transportation)
B. Hàng tồn kho (Inventory)
C. Công nghệ lỗi thời (Outdated Technology)
D. Chờ đợi (Waiting)
20. Khái niệm `Thời gian chu kỳ` (Cycle Time) trong quản trị vận hành đề cập đến điều gì?
A. Tổng thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm từ đầu đến cuối
B. Thời gian cần thiết để hoàn thành một công đoạn cụ thể trong quy trình
C. Thời gian trung bình giữa việc hoàn thành hai đơn vị sản phẩm liên tiếp
D. Thời gian tối đa cho phép để hoàn thành một công việc
21. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào linh hoạt nhất, có thể xử lý nhiều loại sản phẩm khác nhau với số lượng nhỏ?
A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền)
B. Bố trí theo chức năng (công việc)
C. Bố trí ô/tế bào
D. Bố trí vị trí cố định
22. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây liên quan đến việc giữ hàng tồn kho trong kho?
A. Chi phí đặt hàng
B. Chi phí thiếu hàng
C. Chi phí tồn trữ
D. Chi phí vận chuyển
23. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lượng đặt hàng kinh tế tối ưu?
A. Chi phí đặt hàng mỗi lần
B. Chi phí tồn trữ một đơn vị hàng tồn kho trong một năm
C. Nhu cầu hàng năm
D. Giá bán sản phẩm
24. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường hiệu suất tổng thể của thiết bị, KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Tính sẵn có (Availability)
B. Hiệu suất (Performance)
C. Chất lượng (Quality)
D. Chi phí vận hành (Operating Cost)
25. Chiến lược `Sản xuất để tồn kho` (Make-to-Stock) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng
B. Sản phẩm có vòng đời ngắn và nhu cầu biến động
C. Sản phẩm tiêu chuẩn hóa, nhu cầu ổn định
D. Sản phẩm có giá trị cao, sản xuất số lượng ít
26. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc chuỗi cung ứng ngược (Reverse Logistics)?
A. Thu hồi sản phẩm
B. Sản xuất sản phẩm mới
C. Tái chế sản phẩm
D. Tái sử dụng linh kiện
27. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý sản xuất nhằm mục đích chính là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
B. Giảm thiểu lãng phí và hàng tồn kho bằng cách sản xuất đúng số lượng cần thiết vào đúng thời điểm cần thiết
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng thông qua kiểm tra nghiêm ngặt
D. Tập trung vào giảm chi phí nhân công trực tiếp
28. Công cụ `Kaizen` trong quản trị vận hành tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ
C. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho
D. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình sản xuất
29. Nguyên tắc `Poka-Yoke` trong Lean Manufacturing nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ sản xuất
B. Ngăn ngừa lỗi sai xảy ra ngay từ đầu
C. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng
D. Nâng cao kỹ năng của người lao động
30. Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (TQM) tập trung vào yếu tố nào là cốt lõi?
A. Kiểm tra chất lượng cuối kỳ nghiêm ngặt
B. Sự tham gia và cải tiến liên tục của toàn bộ nhân viên
C. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
D. Sử dụng công nghệ hiện đại để kiểm soát chất lượng