1. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường hiệu quả sử dụng thiết bị dựa trên ba yếu tố chính là:
A. Chất lượng, Chi phí, Thời gian giao hàng.
B. Tính sẵn sàng (Availability), Hiệu suất (Performance), Chất lượng (Quality).
C. Năng suất, Lợi nhuận, Vòng quay vốn.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng, Mức độ hài lòng của nhân viên, Lợi nhuận.
2. Mục tiêu chính của hoạch định năng lực sản xuất (Capacity Planning) là:
A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất hàng ngày.
B. Đảm bảo năng lực sản xuất phù hợp với nhu cầu hiện tại và tương lai.
C. Giảm chi phí đầu tư vào máy móc thiết bị.
D. Tăng cường tự động hóa trong sản xuất.
3. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?
A. Chi phí đặt hàng (Ordering Cost).
B. Chi phí lưu kho (Holding Cost).
C. Chi phí thiếu hàng (Shortage Cost).
D. Chi phí sản xuất (Production Cost).
4. Sai số loại II (Type II Error) trong kiểm định giả thuyết thống kê về chất lượng sản phẩm là:
A. Từ chối một lô hàng chất lượng tốt.
B. Chấp nhận một lô hàng kém chất lượng.
C. Sai sót trong quá trình đo lường chất lượng.
D. Sai sót trong việc chọn mẫu kiểm tra.
5. Hệ thống JIT (Just-in-Time) trong quản lý sản xuất nhấn mạnh vào:
A. Duy trì lượng tồn kho an toàn lớn để tránh thiếu hụt.
B. Sản xuất và cung cấp sản phẩm/nguyên vật liệu `đúng thời điểm` cần thiết.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng đầu vào của nguyên vật liệu.
D. Tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất.
6. Ứng dụng của công nghệ thông tin trong quản trị vận hành KHÔNG bao gồm:
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Tự động hóa quy trình sản xuất (Automation).
D. Xây dựng chiến lược marketing truyền thống (Traditional Marketing Strategy).
7. Quản trị vận hành (Operations Management) chủ yếu tập trung vào việc:
A. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
B. Thiết kế, vận hành và cải tiến hệ thống tạo ra và cung cấp sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.
C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng để tăng doanh thu.
D. Quản lý nhân sự và các vấn đề liên quan đến người lao động.
8. Loại hình sản xuất nào phù hợp nhất với sản phẩm được tùy chỉnh cao, số lượng ít và đơn hàng không lặp lại?
A. Sản xuất hàng loạt (Mass Production).
B. Sản xuất liên tục (Continuous Production).
C. Sản xuất theo lô (Batch Production).
D. Sản xuất đơn chiếc (Job Production).
9. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo vị trí cố định (Fixed-Position Layout) phù hợp nhất cho loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm lắp ráp hàng loạt như ô tô.
B. Sản phẩm có kích thước lớn, khó di chuyển trong quá trình sản xuất như tàu thủy, máy bay.
C. Sản phẩm sản xuất theo quy trình liên tục như hóa chất.
D. Sản phẩm dịch vụ như nhà hàng, khách sạn.
10. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là:
A. Đường đi ngắn nhất qua mạng lưới dự án.
B. Đường đi dài nhất qua mạng lưới dự án, xác định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất trong dự án.
D. Đường đi có rủi ro cao nhất trong dự án.
11. Yếu tố nào KHÔNG phải là một trong 7 loại lãng phí trong Lean Manufacturing?
A. Vận chuyển (Transportation).
B. Tồn kho (Inventory).
C. Lỗi (Defects).
D. Định giá cao (High Pricing).
12. Công cụ biểu đồ Pareto thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để:
A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
B. Phân loại vấn đề theo tần suất hoặc chi phí để ưu tiên giải quyết.
C. Theo dõi sự thay đổi của quá trình theo thời gian.
D. Đo lường khả năng của quá trình đáp ứng yêu cầu chất lượng.
13. Ứng dụng của mô hình hàng chờ (Queuing Theory) trong quản trị vận hành KHÔNG bao gồm:
A. Thiết kế hệ thống phục vụ khách hàng tại ngân hàng, siêu thị.
B. Tối ưu hóa lịch trình bảo trì máy móc thiết bị.
C. Quản lý dòng công việc trong quy trình sản xuất.
D. Dự báo nhu cầu thị trường cho sản phẩm mới.
14. Ưu điểm chính của bố trí sản xuất theo dây chuyền (Assembly Line Layout) là:
A. Tính linh hoạt cao trong sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau.
B. Chi phí vốn đầu tư ban đầu thấp.
C. Hiệu quả cao và chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm thấp.
D. Yêu cầu kỹ năng của công nhân thấp.
15. Mục tiêu của bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) là:
A. Sửa chữa máy móc thiết bị khi bị hỏng hóc đột xuất.
B. Giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ máy móc thiết bị thông qua bảo trì định kỳ.
C. Thay thế toàn bộ máy móc thiết bị sau một thời gian sử dụng nhất định.
D. Tối đa hóa thời gian hoạt động của máy móc thiết bị mà không cần bảo trì.
16. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử ngắn hạn và muốn phản ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường?
A. Trung bình di động (Moving Average).
B. Trung bình di động có trọng số (Weighted Moving Average).
C. San bằng mũ (Exponential Smoothing).
D. Phân tích hồi quy (Regression Analysis).
17. Mục tiêu chính của quản trị vận hành KHÔNG bao gồm:
A. Tối đa hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực.
B. Tối ưu hóa chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
18. Trong quản lý rủi ro vận hành, `risk mitigation` (giảm thiểu rủi ro) là:
A. Tránh né hoàn toàn rủi ro bằng cách không thực hiện hoạt động có rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ, mua bảo hiểm).
C. Thực hiện các biện pháp để giảm xác suất xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị kế hoạch ứng phó khi rủi ro xảy ra.
19. Công cụ biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong quản lý dự án để:
A. Xác định đường găng của dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc theo thời gian.
C. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động dự án.
D. Quản lý rủi ro dự án.
20. Phương pháp ABC trong quản lý tồn kho dựa trên nguyên tắc:
A. Sắp xếp hàng tồn kho theo thứ tự bảng chữ cái.
B. Phân loại hàng tồn kho theo giá trị sử dụng (giá trị hàng năm).
C. Kiểm soát tồn kho theo chu kỳ thời gian.
D. Dự báo nhu cầu tồn kho dựa trên phân tích xu hướng.
21. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị vận hành là:
A. Giảm chi phí marketing và bán hàng.
B. Tích hợp và đồng bộ hóa thông tin trên toàn bộ doanh nghiệp, cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Tăng cường khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Cải thiện quan hệ với khách hàng cuối cùng.
22. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) nhằm mục đích:
A. Xác định thời điểm đặt hàng tối ưu.
B. Xác định số lượng đặt hàng tối ưu để tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho.
C. Phân loại hàng tồn kho theo giá trị sử dụng.
D. Dự báo nhu cầu hàng tồn kho trong tương lai.
23. Vấn đề `bullwhip effect` (hiệu ứng roi da) trong chuỗi cung ứng đề cập đến:
A. Sự chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng lên khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
D. Chi phí vận chuyển tăng đột biến.
24. Trong quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), `upstream` đề cập đến:
A. Các hoạt động phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.
B. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu và các quy trình liên quan đến đầu vào.
C. Các hoạt động sản xuất và lắp ráp sản phẩm.
D. Các hoạt động marketing và bán hàng.
25. Lean Manufacturing hướng tới mục tiêu chính là:
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất để tăng hiệu quả.
C. Tối ưu hóa năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu cao điểm.
D. Giảm chi phí lao động trực tiếp trong sản xuất.
26. Trong phân tích hòa vốn (Break-Even Analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa.
27. Công cụ 5S trong quản lý sản xuất tập trung vào:
A. Đánh giá hiệu suất của 5 nhà cung cấp chính.
B. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng môi trường làm việc.
C. 5 bước trong quy trình giải quyết vấn đề.
D. 5 loại hình bố trí nhà máy sản xuất.
28. Sự khác biệt chính giữa dịch vụ và sản phẩm hữu hình trong quản trị vận hành là:
A. Dịch vụ luôn có chất lượng cao hơn sản phẩm hữu hình.
B. Dịch vụ có thể tồn kho, sản phẩm hữu hình thì không.
C. Dịch vụ vô hình, không thể tồn kho và thường có tính cá nhân hóa cao, trong khi sản phẩm hữu hình thì ngược lại.
D. Quản trị dịch vụ đơn giản hơn quản trị sản xuất sản phẩm hữu hình.
29. Trong quản lý chất lượng Six Sigma, mục tiêu `3.4 lỗi trên một triệu cơ hội` (DPMO - Defects Per Million Opportunities) thể hiện điều gì?
A. Mức chất lượng rất thấp, cần cải thiện ngay.
B. Mức chất lượng trung bình, cần duy trì.
C. Mức chất lượng rất cao, gần như hoàn hảo.
D. Mức chất lượng chấp nhận được theo tiêu chuẩn quốc tế.
30. Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện TQM (Total Quality Management) tập trung vào:
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Cải tiến liên tục chất lượng trong toàn bộ tổ chức.
C. Sử dụng công cụ thống kê để kiểm soát chất lượng.
D. Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.