Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị vận hành

1. Hạn chế chính của việc sử dụng phương pháp `dự báo định tính` (Qualitative Forecasting) là:

A. Độ chính xác cao hơn so với dự báo định lượng.
B. Tốn ít thời gian và chi phí hơn dự báo định lượng.
C. Chủ quan và phụ thuộc vào ý kiến cá nhân của người dự báo.
D. Dễ dàng xử lý lượng lớn dữ liệu quá khứ.

2. Phương pháp `Kanban` trong quản lý sản xuất thuộc hệ thống:

A. Đẩy (Push system).
B. Kéo (Pull system).
C. Dự báo (Forecast system).
D. Tồn kho an toàn (Safety stock system).

3. Trong lập kế hoạch sản xuất, `năng lực sản xuất` (Capacity) đề cập đến:

A. Tổng số lượng sản phẩm thực tế đã sản xuất được.
B. Khả năng tối đa của hệ thống để sản xuất ra sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Số lượng đơn hàng đã nhận được từ khách hàng.
D. Tổng chi phí sản xuất trong một kỳ.

4. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thể hiện chi phí cơ hội của việc giữ hàng tồn kho?

A. Chi phí đặt hàng (Ordering cost).
B. Chi phí lưu kho (Holding cost/Carrying cost).
C. Chi phí thiếu hàng (Shortage cost).
D. Chi phí sản xuất (Production cost).

5. Ưu điểm chính của việc sử dụng `tiêu chuẩn hóa` (Standardization) trong quy trình sản xuất là:

A. Tăng sự đa dạng và linh hoạt của sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả.
C. Tăng khả năng tùy biến sản phẩm theo yêu cầu khách hàng.
D. Phức tạp hóa quy trình quản lý chất lượng.

6. Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố `xã hội` (Social) thường bao gồm các khía cạnh nào sau đây?

A. Giảm thiểu khí thải carbon và ô nhiễm môi trường.
B. Điều kiện làm việc công bằng, an toàn lao động và trách nhiệm xã hội.
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và logistics.
D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và vật liệu tái chế.

7. Rủi ro `gián đoạn chuỗi cung ứng` (Supply Chain Disruption) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?

A. Doanh nghiệp có nhiều nhà cung cấp dự phòng.
B. Doanh nghiệp áp dụng chiến lược Just-in-Time với tồn kho rất thấp.
C. Doanh nghiệp có hệ thống kho bãi lớn.
D. Doanh nghiệp sản xuất sản phẩm ít quan trọng với người tiêu dùng.

8. Mục tiêu chính của `Bảo trì phòng ngừa` (Preventive Maintenance) là:

A. Sửa chữa thiết bị khi có sự cố xảy ra.
B. Giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
C. Tối đa hóa thời gian sử dụng thiết bị mà không cần bảo trì.
D. Thay thế toàn bộ thiết bị định kỳ để đảm bảo hoạt động.

9. Khi lựa chọn địa điểm nhà máy, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất đối với doanh nghiệp sản xuất?

A. Mức độ phát triển của thị trường chứng khoán địa phương.
B. Chi phí lao động và nguồn cung lao động.
C. Mật độ dân số tại khu vực.
D. Số lượng trường đại học và cao đẳng trong tỉnh.

10. Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi dữ liệu quá khứ biến động mạnh và không có xu hướng rõ ràng?

A. Trung bình di động (Moving Average).
B. San bằng mũ (Exponential Smoothing).
C. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
D. Phương pháp Delphi (Delphi Method).

11. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý sản xuất nhằm mục tiêu chính là:

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu biến động.
B. Giảm thiểu tối đa hàng tồn kho bằng cách nhận vật tư khi cần.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng đầu ra cuối cùng.
D. Nâng cao năng lực dự báo nhu cầu thị trường.

12. Khái niệm `chuỗi cung ứng` (Supply Chain) bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến dòng chảy và sự biến đổi của hàng hóa, dịch vụ, từ:

A. Nhà cung cấp nguyên vật liệu đến nhà sản xuất.
B. Nhà sản xuất đến nhà phân phối và người tiêu dùng cuối cùng.
C. Nguồn gốc nguyên liệu thô đến người tiêu dùng cuối cùng.
D. Bộ phận sản xuất đến bộ phận marketing và bán hàng.

13. Trong quản lý dự án, `đường găng` (Critical Path) là:

A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng dự án.
B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian thực hiện dài nhất và quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Chuỗi các công việc ít quan trọng nhất trong dự án.
D. Đường đi có chi phí thấp nhất trong dự án.

14. Phương pháp `Six Sigma` trong quản lý chất lượng tập trung vào việc:

A. Kiểm tra 100% sản phẩm sau sản xuất.
B. Giảm thiểu sự biến động và lỗi trong quy trình sản xuất.
C. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng.
D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng mềm.

15. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), `Cải tiến liên tục` (Continuous Improvement - Kaizen) là:

A. Thực hiện các thay đổi lớn và đột phá.
B. Tập trung vào duy trì hiện trạng và tránh thay đổi.
C. Thực hiện các cải tiến nhỏ, từng bước một cách thường xuyên.
D. Chỉ cải tiến khi có vấn đề lớn phát sinh.

16. Trong dự báo nhu cầu, `sai số dự báo` (Forecast Error) là:

A. Sự khác biệt giữa dự báo và nhu cầu thực tế.
B. Tổng lượng cầu dự báo trong kỳ.
C. Chi phí cho hoạt động dự báo.
D. Độ chính xác của phương pháp dự báo.

17. Chiến lược `hoãn lại` (Postponement) trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích:

A. Đẩy nhanh quá trình sản xuất và giao hàng.
B. Trì hoãn các hoạt động tùy biến sản phẩm đến giai đoạn cuối cùng gần với khách hàng.
C. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhanh nhu cầu.
D. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách tập trung sản xuất ở một địa điểm.

18. Mục tiêu của `quản lý chất lượng dịch vụ` khác biệt so với quản lý chất lượng sản phẩm hữu hình ở điểm nào?

A. Dịch vụ dễ đo lường chất lượng hơn sản phẩm hữu hình.
B. Chất lượng dịch vụ tập trung nhiều hơn vào trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.
C. Quản lý chất lượng dịch vụ ít quan trọng hơn quản lý chất lượng sản phẩm.
D. Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ thường rõ ràng và dễ xác định hơn.

19. Bố trí mặt bằng sản xuất theo `chức năng` (Process Layout) phù hợp với loại hình sản xuất nào?

A. Sản xuất hàng loạt lớn sản phẩm tiêu chuẩn hóa.
B. Sản xuất theo dự án hoặc đơn hàng tùy chỉnh.
C. Sản xuất liên tục các sản phẩm đồng nhất.
D. Sản xuất dịch vụ tại chỗ theo quy trình cố định.

20. Trong quản lý vận hành dịch vụ, `hàng chờ` (Waiting line/Queue) phát sinh do:

A. Nhu cầu dịch vụ luôn ổn định và dễ dự đoán.
B. Năng lực cung cấp dịch vụ luôn vượt quá nhu cầu.
C. Sự biến động trong nhu cầu dịch vụ và/hoặc thời gian phục vụ.
D. Khách hàng luôn muốn được phục vụ nhanh chóng.

21. Trong quản lý năng suất, `năng suất bộ phận` (Partial Productivity) thường được đo lường bằng tỷ lệ giữa:

A. Tổng sản lượng và tổng chi phí đầu vào.
B. Sản lượng đầu ra và một loại đầu vào cụ thể (ví dụ: lao động, vốn).
C. Lợi nhuận và doanh thu.
D. Chi phí đầu vào và sản lượng đầu ra.

22. Quản trị vận hành (Operations Management) tập trung chủ yếu vào việc:

A. Quản lý các hoạt động marketing và bán hàng.
B. Thiết kế và quản lý hệ thống sản xuất và cung cấp dịch vụ.
C. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
D. Quản lý nguồn nhân lực và đào tạo nhân viên.

23. Ưu điểm của `phân công chuyên môn hóa` (Specialization of Labor) trong sản xuất là:

A. Tăng tính linh hoạt và đa năng của lực lượng lao động.
B. Nâng cao năng suất và hiệu quả do công nhân tập trung vào công việc cụ thể.
C. Giảm sự nhàm chán và tăng tính sáng tạo trong công việc.
D. Đơn giản hóa công tác quản lý nhân sự.

24. Trong quản lý rủi ro vận hành, `kế hoạch ứng phó sự cố` (Contingency Plan) cần được xây dựng để:

A. Ngăn chặn hoàn toàn các rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.

25. Trong quản lý tồn kho theo mô hình EOQ (Economic Order Quantity), mục tiêu là:

A. Tối đa hóa chi phí đặt hàng.
B. Tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho (bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho).
C. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
D. Tối thiểu hóa chi phí lưu kho.

26. Trong quản lý dự án, `Sơ đồ Gantt` (Gantt Chart) được sử dụng để:

A. Tính toán đường găng của dự án.
B. Biểu diễn lịch trình và tiến độ thực hiện các công việc của dự án.
C. Phân tích rủi ro dự án.
D. Xác định chi phí dự án.

27. Trong quản lý chất lượng, công cụ `Biểu đồ Pareto` (Pareto Chart) thường được sử dụng để:

A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
B. Phân loại và ưu tiên các vấn đề chất lượng theo mức độ quan trọng.
C. Theo dõi sự biến động của quá trình theo thời gian.
D. Đo lường năng lực của quá trình sản xuất.

28. Công cụ `5S` (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) trong quản lý vận hành tập trung vào:

A. Đánh giá hiệu suất nhân viên.
B. Cải thiện môi trường làm việc và hiệu quả công việc thông qua tổ chức và kỷ luật.
C. Phân tích chi phí sản xuất.
D. Xây dựng chiến lược marketing.

29. Loại hình sản xuất nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất hàng hóa với số lượng lớn, tiêu chuẩn hóa cao?

A. Sản xuất đơn chiếc (Job Shop).
B. Sản xuất hàng loạt (Batch Production).
C. Sản xuất hàng loạt lớn (Mass Production).
D. Sản xuất liên tục (Continuous Production).

30. Bố trí mặt bằng sản xuất theo `dây chuyền` (Product Layout) thường được ưu tiên sử dụng khi:

A. Sản xuất đa dạng các loại sản phẩm khác nhau.
B. Sản xuất sản phẩm theo dự án hoặc đơn hàng riêng lẻ.
C. Sản xuất sản phẩm có tính lặp lại cao và quy trình sản xuất ổn định.
D. Sản xuất dịch vụ tại chỗ cho khách hàng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

1. Hạn chế chính của việc sử dụng phương pháp 'dự báo định tính' (Qualitative Forecasting) là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

2. Phương pháp 'Kanban' trong quản lý sản xuất thuộc hệ thống:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

3. Trong lập kế hoạch sản xuất, 'năng lực sản xuất' (Capacity) đề cập đến:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thể hiện chi phí cơ hội của việc giữ hàng tồn kho?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

5. Ưu điểm chính của việc sử dụng 'tiêu chuẩn hóa' (Standardization) trong quy trình sản xuất là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

6. Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố 'xã hội' (Social) thường bao gồm các khía cạnh nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

7. Rủi ro 'gián đoạn chuỗi cung ứng' (Supply Chain Disruption) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

8. Mục tiêu chính của 'Bảo trì phòng ngừa' (Preventive Maintenance) là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

9. Khi lựa chọn địa điểm nhà máy, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất đối với doanh nghiệp sản xuất?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi dữ liệu quá khứ biến động mạnh và không có xu hướng rõ ràng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

11. Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý sản xuất nhằm mục tiêu chính là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

12. Khái niệm 'chuỗi cung ứng' (Supply Chain) bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến dòng chảy và sự biến đổi của hàng hóa, dịch vụ, từ:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quản lý dự án, 'đường găng' (Critical Path) là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

14. Phương pháp 'Six Sigma' trong quản lý chất lượng tập trung vào việc:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), 'Cải tiến liên tục' (Continuous Improvement - Kaizen) là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

16. Trong dự báo nhu cầu, 'sai số dự báo' (Forecast Error) là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

17. Chiến lược 'hoãn lại' (Postponement) trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

18. Mục tiêu của 'quản lý chất lượng dịch vụ' khác biệt so với quản lý chất lượng sản phẩm hữu hình ở điểm nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

19. Bố trí mặt bằng sản xuất theo 'chức năng' (Process Layout) phù hợp với loại hình sản xuất nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quản lý vận hành dịch vụ, 'hàng chờ' (Waiting line/Queue) phát sinh do:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

21. Trong quản lý năng suất, 'năng suất bộ phận' (Partial Productivity) thường được đo lường bằng tỷ lệ giữa:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

22. Quản trị vận hành (Operations Management) tập trung chủ yếu vào việc:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

23. Ưu điểm của 'phân công chuyên môn hóa' (Specialization of Labor) trong sản xuất là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

24. Trong quản lý rủi ro vận hành, 'kế hoạch ứng phó sự cố' (Contingency Plan) cần được xây dựng để:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

25. Trong quản lý tồn kho theo mô hình EOQ (Economic Order Quantity), mục tiêu là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

26. Trong quản lý dự án, 'Sơ đồ Gantt' (Gantt Chart) được sử dụng để:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

27. Trong quản lý chất lượng, công cụ 'Biểu đồ Pareto' (Pareto Chart) thường được sử dụng để:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

28. Công cụ '5S' (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) trong quản lý vận hành tập trung vào:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

29. Loại hình sản xuất nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất hàng hóa với số lượng lớn, tiêu chuẩn hóa cao?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 3

30. Bố trí mặt bằng sản xuất theo 'dây chuyền' (Product Layout) thường được ưu tiên sử dụng khi: