1. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa α (alpha) thường được chọn là 0.05. Điều này có nghĩa là:
A. Có 5% xác suất giả thuyết không (Null hypothesis) là đúng.
B. Có 5% xác suất mắc sai số loại II (Type II error).
C. Chúng ta sẵn sàng chấp nhận 5% xác suất mắc sai số loại I (Type I error) (bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng).
D. Có 95% xác suất kết quả kiểm định là chính xác.
2. Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi:
A. Bác bỏ giả thuyết không (Null hypothesis) khi nó thực sự đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết không (Null hypothesis) khi nó thực sự sai.
C. Chọn sai mức ý nghĩa thống kê.
D. Sử dụng mẫu không đủ lớn.
3. Khi báo cáo kết quả thống kê, điều quan trọng là phải:
A. Chỉ tập trung vào các kết quả có ý nghĩa thống kê.
B. Trình bày kết quả một cách khách quan, trung thực, bao gồm cả hạn chế của phân tích.
C. Chỉ trình bày các kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu.
D. Sử dụng thuật ngữ thống kê phức tạp để tăng tính chuyên môn.
4. Trong thống kê kinh doanh, `dân số` (population) thường đề cập đến:
A. Tổng số người dân trong một quốc gia.
B. Toàn bộ tập hợp các đối tượng hoặc đơn vị mà chúng ta quan tâm nghiên cứu.
C. Một nhóm nhỏ các đối tượng được chọn từ tổng thể.
D. Các khách hàng hiện tại của một công ty.
5. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling) đảm bảo rằng:
A. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu là khác nhau.
B. Mẫu thu được chắc chắn đại diện cho tổng thể.
C. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu là như nhau và độc lập.
D. Các phần tử được chọn vào mẫu phải có các đặc điểm giống nhau.
6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm mịn chuỗi thời gian và loại bỏ nhiễu?
A. Hồi quy tuyến tính (Linear regression).
B. Trung bình trượt (Moving average).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
7. Khi nào thì việc sử dụng thống kê mô tả là phù hợp nhất trong nghiên cứu kinh doanh?
A. Khi cần dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
B. Khi muốn khám phá mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
C. Khi cần tóm tắt và trình bày dữ liệu thu thập được từ một mẫu hoặc tổng thể.
D. Khi muốn kiểm định một giả thuyết về sự khác biệt giữa các nhóm.
8. Độ lệch chuẩn (Standard deviation) đo lường điều gì?
A. Mức độ tập trung của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất trong tập dữ liệu.
9. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy (confidence interval) (giả sử mức độ tin cậy không đổi)?
A. Độ rộng khoảng tin cậy tăng lên.
B. Độ rộng khoảng tin cậy giảm xuống.
C. Độ rộng khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi độ rộng khoảng tin cậy.
10. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:
A. Tăng trưởng kinh tế (Economic growth).
B. Lạm phát (Inflation).
C. Tỷ lệ thất nghiệp (Unemployment rate).
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
11. Một nhà quản lý muốn sử dụng thống kê để cải thiện quy trình sản xuất. Ứng dụng nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phân tích SWOT.
B. Kiểm soát chất lượng thống kê (Statistical Quality Control - SQC).
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Phân tích PESTEL.
12. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, biến độc lập còn được gọi là:
A. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
B. Biến giải thích (Explanatory variable).
C. Biến kiểm soát (Control variable).
D. Biến ngẫu nhiên (Random variable).
13. Hệ số tương quan (Correlation coefficient) Pearson đo lường:
A. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
B. Mức độ biến động của một biến số.
C. Xu hướng thay đổi của một biến số theo thời gian.
D. Sự khác biệt giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hai biến số.
14. Khoảng tin cậy (Confidence interval) được sử dụng để:
A. Kiểm định một giả thuyết về tham số tổng thể.
B. Ước lượng một khoảng giá trị mà tham số tổng thể có khả năng nằm trong đó.
C. Đo lường độ phân tán của dữ liệu mẫu.
D. Xác định giá trị trung bình của mẫu.
15. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để:
A. So sánh trung bình của hai nhóm.
B. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
C. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
D. Dự báo giá trị của một biến dựa trên biến khác.
16. Giá trị P (P-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện:
A. Xác suất giả thuyết đối (Alternative hypothesis) là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả mẫu (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết không (Null hypothesis) là đúng.
C. Mức độ ý nghĩa thống kê của kết quả.
D. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định.
17. Trong phân tích rủi ro, `phương sai` (variance) của lợi nhuận đầu tư thường được sử dụng để đo lường:
A. Lợi nhuận trung bình kỳ vọng.
B. Mức độ biến động hoặc rủi ro của lợi nhuận.
C. Giá trị lợi nhuận cao nhất có thể đạt được.
D. Xác suất thua lỗ.
18. Thống kê suy diễn (Inferential statistics) chủ yếu tập trung vào:
A. Tóm tắt và mô tả dữ liệu mẫu.
B. Đưa ra kết luận hoặc suy luận về tổng thể dựa trên dữ liệu mẫu.
C. Trình bày dữ liệu bằng bảng biểu và đồ thị.
D. Tính toán các chỉ số mô tả mẫu (ví dụ: trung bình mẫu, độ lệch chuẩn mẫu).
19. Thống kê mô tả chủ yếu tập trung vào việc:
A. Dự báo các xu hướng tương lai.
B. Thu thập, tóm tắt và trình bày dữ liệu.
C. Kiểm định các giả thuyết về tổng thể.
D. Ước lượng các tham số của tổng thể.
20. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần xu hướng (Trend) thể hiện:
A. Sự biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên.
B. Sự biến động theo mùa (Seasonal patterns).
C. Sự biến động dài hạn và có hướng của chuỗi thời gian.
D. Sự biến động theo chu kỳ kinh tế (Cyclical fluctuations).
21. Lựa chọn thống kê nào sau đây phù hợp để so sánh sự khác biệt về mức độ hài lòng của khách hàng giữa hai nhóm sản phẩm (mỗi nhóm sản phẩm được đánh giá bởi các khách hàng khác nhau)?
A. Hệ số tương quan Pearson.
B. Kiểm định T độc lập (Independent samples T-test).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
22. Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để so sánh doanh số bán hàng của 4 khu vực khác nhau trong cùng một quý?
A. Biểu đồ đường (Line chart).
B. Biểu đồ cột (Bar chart).
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
D. Biểu đồ hộp (Box plot).
23. Giá trị trung vị (Median) của một tập dữ liệu được định nghĩa là:
A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các quan sát.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
C. Giá trị nằm chính giữa tập dữ liệu đã được sắp xếp theo thứ tự.
D. Tổng của tất cả các giá trị chia cho số lượng quan sát.
24. Phương pháp thống kê nào sau đây có thể được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa chi phí quảng cáo và doanh thu bán hàng?
A. Phân tích tần số (Frequency analysis).
B. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
C. Phân tích mô tả (Descriptive analysis).
D. Phân tích cụm (Cluster analysis).
25. Trong kinh doanh, loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu định tính?
A. Doanh thu hàng tháng của công ty.
B. Số lượng khách hàng truy cập website mỗi ngày.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm (Rất hài lòng, Hài lòng, Bình thường, Không hài lòng).
D. Chi phí sản xuất một đơn vị sản phẩm.
26. Trong phân tích chuỗi thời gian, mô hình ARIMA thường được sử dụng để:
A. Phân tích dữ liệu định tính.
B. Dự báo các giá trị tương lai của chuỗi thời gian dựa trên các giá trị quá khứ.
C. So sánh trung bình của nhiều chuỗi thời gian khác nhau.
D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến chuỗi thời gian.
27. Trong marketing, kỹ thuật phân cụm khách hàng (customer segmentation) dựa trên thống kê giúp:
A. Tăng cường chi phí quảng cáo.
B. Chia thị trường thành các nhóm khách hàng đồng nhất để triển khai các chiến lược marketing hiệu quả hơn.
C. Giảm giá sản phẩm cho tất cả khách hàng.
D. Tăng số lượng sản phẩm bán ra mà không cần quan tâm đến đối tượng khách hàng.
28. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), thống kê đóng vai trò:
A. Giảm thiểu tầm quan trọng do dữ liệu quá lớn.
B. Quan trọng hơn bao giờ hết trong việc trích xuất thông tin và tri thức từ lượng dữ liệu khổng lồ.
C. Chỉ giới hạn trong việc mô tả dữ liệu, không thể thực hiện suy diễn.
D. Chỉ cần thiết cho dữ liệu mẫu nhỏ, không áp dụng cho dữ liệu lớn.
29. Một công ty muốn khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ. Họ quyết định phỏng vấn 100 khách hàng ngẫu nhiên từ danh sách khách hàng. 100 khách hàng này được gọi là:
A. Tổng thể (Population).
B. Mẫu (Sample).
C. Tham số (Parameter).
D. Thống kê (Statistic).
30. Ứng dụng của thống kê trong quản lý rủi ro tín dụng (credit risk management) là:
A. Xác định lãi suất cho vay tối ưu.
B. Dự báo xác suất vỡ nợ của khách hàng và xây dựng mô hình chấm điểm tín dụng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động cho vay.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của ngân hàng.