1. Chọn phát biểu SAI về kiểm định giả thuyết:
A. Mục đích là để xác định xem có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết null hay không.
B. Giả thuyết null luôn là giả thuyết mà nhà nghiên cứu muốn chứng minh là đúng.
C. Kết quả kiểm định có thể dẫn đến quyết định bác bỏ hoặc không bác bỏ giả thuyết null.
D. Sai số loại II xảy ra khi không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
2. Sai số loại I trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi:
A. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
C. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
D. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự sai.
3. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với khoảng tin cậy cho trung bình tổng thể (giả sử độ tin cậy không đổi)?
A. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Xu hướng của khoảng tin cậy không xác định.
4. Trong phân tích hồi quy logistic, biến phụ thuộc là loại biến nào?
A. Biến định lượng liên tục.
B. Biến định lượng rời rạc.
C. Biến định tính nhị phân (binary categorical variable).
D. Biến định tính đa danh mục (multi-categorical variable).
5. Trong phân tích hồi quy, hệ số R bình phương (R²) đo lường:
A. Mức độ mạnh yếu của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
C. Độ tin cậy của các hệ số hồi quy ước lượng.
D. Sai số chuẩn của ước lượng hồi quy.
6. Phân tích SWOT là một công cụ thống kê được sử dụng trong:
A. Phân tích hồi quy.
B. Kiểm định giả thuyết.
C. Hoạch định chiến lược và phân tích kinh doanh.
D. Phân tích chuỗi thời gian.
7. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường:
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Mức độ tập trung của dữ liệu xung quanh trung vị.
C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của dữ liệu.
8. Trong thống kê kinh doanh, phân tích chuỗi thời gian (time series analysis) được sử dụng để:
A. So sánh dữ liệu giữa các nhóm khác nhau tại một thời điểm cố định.
B. Nghiên cứu mối quan hệ nhân quả giữa các biến kinh tế.
C. Phân tích dữ liệu thu thập theo thời gian để nhận diện xu hướng và dự báo.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
9. Chọn phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa trung bình (mean), trung vị (median) và mốt (mode) trong một phân phối lệch phải:
A. Trung bình < Trung vị < Mốt
B. Trung bình = Trung vị = Mốt
C. Trung bình > Trung vị > Mốt
D. Mốt > Trung bình > Trung vị
10. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện:
A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan ít nhất bằng kết quả mẫu nếu giả thuyết null là đúng.
C. Xác suất chấp nhận giả thuyết null.
D. Ngưỡng ý nghĩa thống kê được chọn trước.
11. Phương pháp phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để:
A. Kiểm tra sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
B. Kiểm tra sự khác biệt giữa phương sai của hai nhóm.
C. Kiểm tra sự khác biệt giữa trung bình của ba nhóm trở lên.
D. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
12. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (significance level) α thường được chọn là 0.05. Điều này có nghĩa là:
A. Có 5% khả năng giả thuyết null là đúng.
B. Có 5% khả năng mắc sai số loại II.
C. Có 5% khả năng mắc sai số loại I.
D. Có 95% khả năng giả thuyết null là đúng.
13. Phương pháp lấy mẫu phân tầng (stratified sampling) được sử dụng khi:
A. Tổng thể nghiên cứu đồng nhất.
B. Tổng thể nghiên cứu có thể chia thành các nhóm (strata) đồng nhất bên trong nhưng khác biệt giữa các nhóm.
C. Việc tiếp cận tổng thể là khó khăn.
D. Kích thước mẫu cần rất lớn.
14. Mục tiêu chính của thống kê suy luận (inferential statistics) là:
A. Tóm tắt và mô tả dữ liệu mẫu.
B. Đưa ra kết luận hoặc suy luận về tổng thể dựa trên dữ liệu mẫu.
C. Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ và đồ thị.
D. Tính toán các độ đo thống kê mô tả.
15. Thang đo thứ tự (ordinal scale) khác với thang đo định danh (nominal scale) ở điểm nào?
A. Thang đo thứ tự có giá trị số, thang đo định danh có giá trị chữ.
B. Thang đo thứ tự có thể sắp xếp thứ tự các giá trị, thang đo định danh thì không.
C. Thang đo thứ tự sử dụng cho biến định lượng, thang đo định danh cho biến định tính.
D. Thang đo thứ tự có khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, thang đo định danh thì không.
16. Phân tích tần suất (frequency analysis) thường được sử dụng để:
A. So sánh trung bình của các nhóm.
B. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
C. Mô tả số lần xuất hiện của mỗi giá trị hoặc danh mục trong một biến.
D. Dự báo giá trị tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ.
17. Khoảng tin cậy (confidence interval) cho trung bình tổng thể được xây dựng để:
A. Ước lượng giá trị chính xác của trung bình tổng thể.
B. Cung cấp một khoảng giá trị mà trung bình tổng thể có khả năng nằm trong với một độ tin cậy nhất định.
C. Kiểm định giả thuyết về trung bình tổng thể.
D. Đo lường độ phân tán của dữ liệu mẫu.
18. Phương pháp `bootstrap` trong thống kê được sử dụng chủ yếu để:
A. Ước lượng phương sai tổng thể.
B. Xây dựng khoảng tin cậy và kiểm định giả thuyết khi không có giả định về phân phối hoặc kích thước mẫu nhỏ.
C. Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian.
D. Phân tích dữ liệu định tính.
19. Biểu đồ hộp (box plot) thường được sử dụng để:
A. Hiển thị tần suất của các giá trị.
B. So sánh trung bình giữa các nhóm.
C. Mô tả phân phối và xác định các giá trị ngoại lệ của một biến định lượng.
D. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
20. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi:
A. Biến phụ thuộc không phân phối chuẩn.
B. Có mối tương quan tuyến tính cao giữa các biến độc lập.
C. Mẫu có kích thước quá nhỏ.
D. Có outlier trong dữ liệu.
21. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) đảm bảo rằng:
A. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu là khác nhau.
B. Mẫu thu được chắc chắn đại diện cho tổng thể.
C. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu là như nhau.
D. Chỉ các phần tử dễ tiếp cận nhất mới được chọn vào mẫu.
22. Trong phân tích dữ liệu, `outlier` (giá trị ngoại lệ) là:
A. Giá trị xuất hiện thường xuyên nhất trong dữ liệu.
B. Giá trị nằm ở trung tâm của dữ liệu.
C. Giá trị khác biệt đáng kể so với các giá trị khác trong dữ liệu.
D. Giá trị trung bình của dữ liệu.
23. Phương pháp hồi quy tuyến tính đơn (simple linear regression) được sử dụng để:
A. Dự đoán giá trị của biến định tính.
B. Mô hình hóa mối quan hệ phi tuyến tính giữa hai biến.
C. Mô hình hóa mối quan hệ tuyến tính giữa một biến phụ thuộc và một biến độc lập.
D. Phân loại dữ liệu vào các nhóm khác nhau.
24. Hệ số tương quan (correlation coefficient) Pearson đo lường:
A. Sự thay đổi của một biến khi biến khác thay đổi một đơn vị.
B. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
C. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.
D. Sự khác biệt trung bình giữa hai mẫu.
25. Thống kê mô tả chủ yếu tập trung vào việc:
A. Đưa ra dự đoán về tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ.
B. Thu thập, tóm tắt và trình bày dữ liệu.
C. Kiểm định các giả thuyết về tổng thể.
D. Xây dựng mô hình toán học để mô phỏng các hiện tượng kinh tế.
26. Khi kiểm định giả thuyết về trung bình của một tổng thể, điều kiện nào sau đây cần được đáp ứng để sử dụng kiểm định t (t-test) thay vì kiểm định z (z-test)?
A. Phương sai tổng thể đã biết.
B. Kích thước mẫu lớn (n > 30).
C. Phương sai tổng thể chưa biết và kích thước mẫu nhỏ (n < 30) hoặc tổng thể không phân phối chuẩn.
D. Dữ liệu là định tính.
27. Phân phối chuẩn (normal distribution) có đặc điểm nào sau đây?
A. Bất đối xứng và có hai đỉnh.
B. Đối xứng và có dạng hình chuông.
C. Luôn luôn lệch phải.
D. Có đuôi dày hơn so với phân phối Poisson.
28. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần `tính mùa vụ` (seasonality) đề cập đến:
A. Xu hướng dài hạn của chuỗi thời gian.
B. Biến động ngẫu nhiên và không thể dự đoán được.
C. Mô hình biến động lặp đi lặp lại trong khoảng thời gian cố định (ví dụ: hàng năm, hàng quý).
D. Sự thay đổi đột ngột và bất thường trong chuỗi thời gian.
29. Biến định tính (qualitative variable) còn được gọi là:
A. Biến số liên tục.
B. Biến số định lượng.
C. Biến số phân loại (categorical variable).
D. Biến số thứ tự.
30. Sai số chuẩn của trung bình mẫu (standard error of the mean) đo lường:
A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Độ lệch chuẩn của phân phối lấy mẫu của trung bình mẫu.
D. Phương sai của mẫu.