Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu chịu rủi ro cao nhất khi thanh toán trước khi nhận được hàng hóa?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
D. Ghi sổ (Open Account)


2. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào có trách nhiệm chính trong việc thanh toán cho nhà xuất khẩu?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)


3. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia
B. Sự biến động của giá trị đồng tiền giữa các thời điểm thanh toán
C. Chi phí chuyển tiền quốc tế giữa các ngân hàng
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ trong giao dịch thương mại


4. Phương thức thanh toán quốc tế nào thường được sử dụng khi người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và giao dịch thương xuyên?

A. Thư tín dụng (L/C) trả ngay
B. Nhờ thu trả ngay (D/P)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Nhờ thu trả chậm (D/A)


5. UCP 600 là bộ quy tắc quốc tế điều chỉnh phương thức thanh toán nào?

A. Nhờ thu kèm chứng từ
B. Thư tín dụng chứng từ
C. Chuyển tiền bằng điện
D. Séc quốc tế


6. Trong phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), chứng từ vận tải (ví dụ: vận đơn đường biển) thường được giao cho người nhập khẩu khi nào?

A. Ngay sau khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển
B. Khi người nhập khẩu chấp nhận hối phiếu hoặc thanh toán tiền
C. Trước khi hàng hóa được vận chuyển
D. Sau khi hàng hóa đã đến cảng đích


7. Ưu điểm chính của việc sử dụng Thư tín dụng (L/C) đối với nhà xuất khẩu là gì?

A. Giảm chi phí thanh toán quốc tế
B. Đảm bảo chắc chắn thanh toán từ ngân hàng phát hành
C. Tăng tốc độ giao hàng
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan


8. Điều kiện Incoterms nào quy định rõ nhất nghĩa vụ của người bán phải chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao đến địa điểm chỉ định của người mua ở nước nhập khẩu?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)


9. Loại rủi ro nào phát sinh khi một quốc gia áp đặt các biện pháp kiểm soát ngoại hối chặt chẽ, gây khó khăn cho việc chuyển tiền quốc tế?

A. Rủi ro vận tải (Transportation Risk)
B. Rủi ro tín dụng (Credit Risk)
C. Rủi ro quốc gia (Country Risk) hay Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Transfer Risk)
D. Rủi ro hàng hóa (Commodity Risk)


10. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ thanh toán quốc tế phổ biến?

A. Hối phiếu (Bill of Exchange/Draft)
B. Thẻ tín dụng cá nhân
C. Lệnh phiếu (Promissory Note)
D. Séc (Cheque)


11. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (TT) trả sau có thể phù hợp?

A. Giao dịch với đối tác mới, chưa từng hợp tác
B. Giao dịch với số lượng hàng hóa lớn, giá trị cao
C. Giao dịch giữa công ty mẹ và công ty con ở nước ngoài
D. Giao dịch hàng hóa dễ biến động về giá


12. So với Thư tín dụng (L/C), Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) có chi phí thường như thế nào đối với người nhập khẩu?

A. Cao hơn đáng kể
B. Tương đương
C. Thấp hơn đáng kể
D. Không thể so sánh


13. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) đôi khi e ngại sử dụng Thư tín dụng (L/C) là gì?

A. Thời gian thanh toán quá chậm
B. Thủ tục phức tạp và chi phí cao
C. Yêu cầu về chứng từ quá đơn giản
D. Khó khăn trong việc mở L/C tại ngân hàng


14. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ "chiết khấu chứng từ" (document negotiation/discounting) thường liên quan đến phương thức thanh toán nào?

A. Ghi sổ (Open Account)
B. Chuyển tiền bằng điện (TT)
C. Thư tín dụng trả chậm (Deferred L/C) hoặc Nhờ thu trả chậm (D/A)
D. Nhờ thu trả ngay (D/P)


15. Xu hướng công nghệ nào đang ngày càng ảnh hưởng đến thanh toán quốc tế, hứa hẹn tăng tốc độ, giảm chi phí và tăng tính minh bạch?

A. Sử dụng tiền mặt điện tử
B. Công nghệ Blockchain và tiền điện tử
C. Sử dụng séc điện tử
D. Hệ thống thanh toán bù trừ tự động


16. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong thanh toán quốc tế?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


17. SWIFT là gì trong thanh toán quốc tế?

A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số quốc tế
B. Một hệ thống mã ngân hàng toàn cầu
C. Một tổ chức tài chính quốc tế chuyên về thanh toán
D. Một hiệp định thương mại quốc tế


18. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong thanh toán quốc tế?

A. Khi người nhập khẩu và người xuất khẩu sử dụng cùng một loại tiền tệ
B. Khi có sự biến động tỷ giá giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán
C. Khi ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối
D. Khi người xuất khẩu yêu cầu thanh toán trước 100%


19. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng khi người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và giao dịch với giá trị lớn?

A. Nhờ thu trơn (Clean Collection)
B. Ghi sổ (Open Account)
C. Thư tín dụng trả chậm (Deferred L/C)
D. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)


20. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ, ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền cho người xuất khẩu?

A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
C. Ngân hàng thu hộ (Collecting Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)


21. Điều khoản Incoterms nào quy định rõ nhất trách nhiệm của người bán phải giao hàng đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. CFR (Cost and Freight)


22. Tại sao việc sử dụng đồng tiền thanh toán khác với đồng tiền bản địa có thể phát sinh chi phí trong thanh toán quốc tế?

A. Do chính sách kiểm soát ngoại hối của các quốc gia
B. Do phí chuyển đổi ngoại tệ và chênh lệch tỷ giá mua - bán
C. Do yêu cầu về bảo hiểm hàng hóa khi thanh toán bằng ngoại tệ
D. Do quy định về thuế giá trị gia tăng đối với giao dịch ngoại tệ


23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị và tính chất hàng hóa giao dịch
C. Khoảng cách địa lý giữa người mua và người bán
D. Sở thích cá nhân của nhân viên ngân hàng


24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

A. Người xuất khẩu không nhận được thanh toán do người nhập khẩu phá sản
B. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
C. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi cho người xuất khẩu
D. Chứng từ thanh toán bị giả mạo


25. So sánh phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) và thư tín dụng (L/C), điểm khác biệt chính về mức độ an toàn cho người xuất khẩu là gì?

A. TT nhanh hơn L/C
B. L/C có chi phí thấp hơn TT
C. L/C an toàn hơn TT vì có sự bảo lãnh của ngân hàng
D. TT linh hoạt hơn L/C trong việc sửa đổi điều khoản


26. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của các phương thức thanh toán trực tuyến trong thương mại quốc tế là gì?

A. Sự gia tăng chi phí sử dụng thư tín dụng
B. Sự phát triển của thương mại điện tử và internet
C. Sự can thiệp của chính phủ vào hệ thống thanh toán truyền thống
D. Sự khan hiếm các ngân hàng có khả năng thực hiện thanh toán quốc tế


27. Trong trường hợp nào, người nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thư tín dụng trả chậm (Deferred L/C)?

A. Khi cần thanh toán ngay sau khi nhận hàng
B. Khi muốn kéo dài thời gian thanh toán để có thời gian bán hàng
C. Khi người xuất khẩu yêu cầu thanh toán trước
D. Khi giao dịch có giá trị nhỏ và rủi ro thấp


28. Đâu là một ngoại lệ khi ngân hàng phát hành L/C có thể từ chối thanh toán theo thư tín dụng?

A. Khi chứng từ xuất trình không hoàn toàn phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C
B. Khi người xuất khẩu giao hàng chậm hơn so với thời gian quy định trong L/C
C. Khi giá trị hàng hóa thực tế thấp hơn so với giá trị ghi trong L/C
D. Tất cả các đáp án trên


29. Ảnh hưởng chính của việc sử dụng công nghệ Blockchain trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Tăng chi phí giao dịch thanh toán
B. Giảm tính minh bạch của giao dịch
C. Tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí trung gian
D. Giảm rủi ro tỷ giá hối đoái


30. Trong phương thức nhờ thu, ai là người chịu trách nhiệm thanh toán phí nhờ thu?

A. Người xuất khẩu
B. Người nhập khẩu
C. Ngân hàng thu hộ
D. Ngân hàng chuyển tiền


31. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, cam kết thanh toán cho người bán khi người bán xuất trình đầy đủ bộ chứng từ hợp lệ?

A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit)
D. Ghi sổ (Open Account)


32. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ, bên nào chịu trách nhiệm lập hối phiếu (draft) để đòi tiền người mua?

A. Ngân hàng nhờ thu
B. Người mua (Importer)
C. Người bán (Exporter)
D. Công ty vận tải


33. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

A. Một loại tiền tệ quốc tế
B. Một hiệp định thương mại tự do
C. Một hệ thống chuyển tiền quốc tế
D. Một tổ chức bảo hiểm rủi ro thanh toán


34. Rủi ro nào sau đây là **lớn nhất** đối với người bán (Exporter) khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?

A. Rủi ro hối đoái
B. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
C. Rủi ro người mua không thanh toán
D. Rủi ro chính trị


35. Điều kiện Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định tại nước người mua?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivered Duty Paid)


36. Khi nào thì phương thức thanh toán Thư tín dụng (Letter of Credit) thường được ưu tiên sử dụng hơn so với phương thức Chuyển tiền (Remittance)?

A. Khi giá trị giao dịch nhỏ
B. Khi người mua và người bán có quan hệ tin tưởng lâu dài
C. Khi người bán không tin tưởng vào khả năng thanh toán của người mua
D. Khi thời gian giao hàng ngắn


37. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị và tính chất hàng hóa giao dịch
C. Quy định pháp luật của quốc gia xuất nhập khẩu
D. Màu sắc logo của công ty người bán


38. Trong thanh toán quốc tế, tỷ giá hối đoái biến động có thể gây ra rủi ro gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

A. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
B. Rủi ro chậm trễ giao hàng
C. Rủi ro giảm lợi nhuận hoặc thua lỗ do giá trị tiền tệ thay đổi
D. Rủi ro bị đối tác cạnh tranh giành mất thị trường


39. Ví dụ nào sau đây thể hiện **ứng dụng** của thanh toán quốc tế trong thực tế?

A. Một công ty Việt Nam thanh toán tiền điện hàng tháng
B. Một người dân mua hàng online từ một cửa hàng trong nước
C. Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức và thanh toán cho nhà cung cấp Đức
D. Một sinh viên Việt Nam chuyển tiền học phí cho trường đại học trong nước


40. Điểm khác biệt chính giữa phương thức Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) và Thư tín dụng (Letter of Credit) là gì?

A. Thời gian thanh toán
B. Loại tiền tệ thanh toán
C. Vai trò cam kết thanh toán của ngân hàng
D. Chi phí thanh toán


41. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của thanh toán quốc tế là gì?

A. Sự tăng trưởng dân số toàn cầu
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet
C. Sự gia tăng các cuộc xung đột vũ trang
D. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu


42. Trong trường hợp nào sau đây, người bán nên yêu cầu thanh toán bằng Thư tín dụng **không hủy ngang** (Irrevocable Letter of Credit)?

A. Khi giao dịch với đối tác thân quen và tin cậy
B. Khi thị trường xuất khẩu ổn định và ít rủi ro
C. Khi người bán muốn đảm bảo chắc chắn nhất về việc thanh toán, không phụ thuộc vào ý chí của người mua
D. Khi giá trị giao dịch nhỏ và chi phí L/C không đáng kể


43. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại điện tử quốc tế, đặc biệt là đối với hàng hóa có giá trị nhỏ lẻ?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thẻ tín dụng/Thẻ ghi nợ quốc tế (Credit/Debit Card)
D. Ghi sổ (Open Account)


44. Ví dụ nào sau đây là **ngoại lệ** cho việc sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (Letter of Credit)?

A. Giao dịch mua bán hàng hóa giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia
B. Giao dịch xuất khẩu hàng hóa sang thị trường mới và chưa quen thuộc
C. Giao dịch xuất khẩu hàng hóa có giá trị lớn và phức tạp về chứng từ
D. Giao dịch nhập khẩu nguyên vật liệu sản xuất thường xuyên và liên tục


45. Kết quả của việc sử dụng các phương thức thanh toán quốc tế hiệu quả là gì đối với thương mại toàn cầu?

A. Làm gia tăng chi phí giao dịch thương mại
B. Làm chậm quá trình lưu thông hàng hóa quốc tế
C. Thúc đẩy tăng trưởng thương mại và đầu tư quốc tế
D. Giảm sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia


46. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là **an toàn nhất cho nhà xuất khẩu** trong thanh toán quốc tế, vì ngân hàng sẽ đứng ra đảm bảo việc thanh toán?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D/C)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


47. Giả sử một công ty Việt Nam nhập khẩu lô hàng nguyên liệu từ Nhật Bản. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái có thể biến động bất lợi từ nay đến khi thanh toán, công ty nên sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào sau đây?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
C. Quyền chọn (Option)
D. Tất cả các đáp án trên


48. So sánh phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/C) và Thư tín dụng chứng từ (L/C), nhận định nào sau đây là **đúng** về vai trò của ngân hàng?

A. Trong cả hai phương thức, ngân hàng đều đóng vai trò là người thanh toán chính.
B. Trong D/C, ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ tiền, trong khi L/C ngân hàng phát hành cam kết thanh toán.
C. Trong D/C, ngân hàng có nghĩa vụ thanh toán vô điều kiện, còn trong L/C ngân hàng chỉ thanh toán khi có yêu cầu.
D. Cả hai phương thức đều yêu cầu ngân hàng xác nhận thanh toán trước khi giao hàng.


49. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C) phổ biến trong thương mại quốc tế là gì?

A. Chi phí sử dụng L/C thấp hơn so với các phương thức khác.
B. L/C giúp giảm thiểu rủi ro cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.
C. Quy trình thực hiện L/C đơn giản và nhanh chóng.
D. L/C là phương thức thanh toán duy nhất được các ngân hàng chấp nhận.


50. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng?

A. Giao dịch thương mại lần đầu giữa hai đối tác chưa tin tưởng lẫn nhau.
B. Giao dịch với giá trị lô hàng lớn và thời gian thanh toán kéo dài.
C. Giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
D. Giao dịch với các quốc gia có rủi ro chính trị và kinh tế cao.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu chịu rủi ro cao nhất khi thanh toán trước khi nhận được hàng hóa?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

2. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào có trách nhiệm chính trong việc thanh toán cho nhà xuất khẩu?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

3. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

4. Phương thức thanh toán quốc tế nào thường được sử dụng khi người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và giao dịch thương xuyên?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

5. UCP 600 là bộ quy tắc quốc tế điều chỉnh phương thức thanh toán nào?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

6. Trong phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), chứng từ vận tải (ví dụ: vận đơn đường biển) thường được giao cho người nhập khẩu khi nào?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

7. Ưu điểm chính của việc sử dụng Thư tín dụng (L/C) đối với nhà xuất khẩu là gì?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

8. Điều kiện Incoterms nào quy định rõ nhất nghĩa vụ của người bán phải chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao đến địa điểm chỉ định của người mua ở nước nhập khẩu?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

9. Loại rủi ro nào phát sinh khi một quốc gia áp đặt các biện pháp kiểm soát ngoại hối chặt chẽ, gây khó khăn cho việc chuyển tiền quốc tế?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

10. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ thanh toán quốc tế phổ biến?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

11. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (TT) trả sau có thể phù hợp?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

12. So với Thư tín dụng (L/C), Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) có chi phí thường như thế nào đối với người nhập khẩu?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

13. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) đôi khi e ngại sử dụng Thư tín dụng (L/C) là gì?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

14. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ 'chiết khấu chứng từ' (document negotiation/discounting) thường liên quan đến phương thức thanh toán nào?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

15. Xu hướng công nghệ nào đang ngày càng ảnh hưởng đến thanh toán quốc tế, hứa hẹn tăng tốc độ, giảm chi phí và tăng tính minh bạch?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

16. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong thanh toán quốc tế?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

17. SWIFT là gì trong thanh toán quốc tế?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

18. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong thanh toán quốc tế?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

19. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng khi người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và giao dịch với giá trị lớn?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

20. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ, ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền cho người xuất khẩu?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

21. Điều khoản Incoterms nào quy định rõ nhất trách nhiệm của người bán phải giao hàng đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

22. Tại sao việc sử dụng đồng tiền thanh toán khác với đồng tiền bản địa có thể phát sinh chi phí trong thanh toán quốc tế?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

25. So sánh phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) và thư tín dụng (L/C), điểm khác biệt chính về mức độ an toàn cho người xuất khẩu là gì?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

26. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của các phương thức thanh toán trực tuyến trong thương mại quốc tế là gì?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

27. Trong trường hợp nào, người nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thư tín dụng trả chậm (Deferred L/C)?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

28. Đâu là một ngoại lệ khi ngân hàng phát hành L/C có thể từ chối thanh toán theo thư tín dụng?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

29. Ảnh hưởng chính của việc sử dụng công nghệ Blockchain trong thanh toán quốc tế là gì?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

30. Trong phương thức nhờ thu, ai là người chịu trách nhiệm thanh toán phí nhờ thu?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

31. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, cam kết thanh toán cho người bán khi người bán xuất trình đầy đủ bộ chứng từ hợp lệ?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

32. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ, bên nào chịu trách nhiệm lập hối phiếu (draft) để đòi tiền người mua?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

33. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

34. Rủi ro nào sau đây là **lớn nhất** đối với người bán (Exporter) khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

35. Điều kiện Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định tại nước người mua?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

36. Khi nào thì phương thức thanh toán Thư tín dụng (Letter of Credit) thường được ưu tiên sử dụng hơn so với phương thức Chuyển tiền (Remittance)?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

37. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

38. Trong thanh toán quốc tế, tỷ giá hối đoái biến động có thể gây ra rủi ro gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

39. Ví dụ nào sau đây thể hiện **ứng dụng** của thanh toán quốc tế trong thực tế?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

40. Điểm khác biệt chính giữa phương thức Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) và Thư tín dụng (Letter of Credit) là gì?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

41. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của thanh toán quốc tế là gì?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

42. Trong trường hợp nào sau đây, người bán nên yêu cầu thanh toán bằng Thư tín dụng **không hủy ngang** (Irrevocable Letter of Credit)?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

43. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại điện tử quốc tế, đặc biệt là đối với hàng hóa có giá trị nhỏ lẻ?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

44. Ví dụ nào sau đây là **ngoại lệ** cho việc sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (Letter of Credit)?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

45. Kết quả của việc sử dụng các phương thức thanh toán quốc tế hiệu quả là gì đối với thương mại toàn cầu?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

46. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là **an toàn nhất cho nhà xuất khẩu** trong thanh toán quốc tế, vì ngân hàng sẽ đứng ra đảm bảo việc thanh toán?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

47. Giả sử một công ty Việt Nam nhập khẩu lô hàng nguyên liệu từ Nhật Bản. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái có thể biến động bất lợi từ nay đến khi thanh toán, công ty nên sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào sau đây?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

48. So sánh phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/C) và Thư tín dụng chứng từ (L/C), nhận định nào sau đây là **đúng** về vai trò của ngân hàng?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

49. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C) phổ biến trong thương mại quốc tế là gì?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 11

50. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng?