1. Phân tích `cohort` thường được sử dụng trong thống kê kinh tế để nghiên cứu:
A. Xu hướng kinh tế vĩ mô toàn cầu.
B. Hành vi của một nhóm người cụ thể theo thời gian.
C. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
D. Tác động của chính sách tiền tệ.
2. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) thường được sử dụng để đánh giá:
A. Mức độ lạm phát trong nền kinh tế.
B. Tình hình hoạt động của khu vực công nghiệp.
C. Mức độ thất nghiệp trong nền kinh tế.
D. Tổng mức tiêu dùng của hộ gia đình.
3. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng `đa cộng tuyến` (multicollinearity) đề cập đến:
A. Mối quan hệ tuyến tính hoàn hảo giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.
B. Mối quan hệ tuyến tính cao giữa các biến độc lập với nhau.
C. Sự không tuyến tính trong mối quan hệ giữa các biến.
D. Sai số ngẫu nhiên có phương sai thay đổi.
4. Chỉ số giá sản xuất (PPI) khác CPI ở điểm nào?
A. PPI đo lường giá hàng hóa tiêu dùng, CPI đo lường giá hàng hóa sản xuất.
B. PPI đo lường giá ở cấp độ nhà sản xuất, CPI đo lường giá ở cấp độ người tiêu dùng.
C. PPI tính cho cả hàng hóa và dịch vụ, CPI chỉ tính cho hàng hóa.
D. PPI tính theo giá cố định, CPI tính theo giá hiện hành.
5. Khái niệm `độ trễ thời gian` (time lag) quan trọng trong phân tích kinh tế lượng vì:
A. Dữ liệu kinh tế luôn có sẵn ngay lập tức.
B. Các biến kinh tế thường không ảnh hưởng đến nhau ngay lập tức mà cần có thời gian.
C. Độ trễ thời gian giúp đơn giản hóa mô hình kinh tế.
D. Độ trễ thời gian không ảnh hưởng đến kết quả phân tích kinh tế lượng.
6. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu thứ cấp trong thống kê kinh tế?
A. Dữ liệu thu thập từ phỏng vấn trực tiếp người tiêu dùng.
B. Dữ liệu từ báo cáo của Tổng cục Thống kê.
C. Dữ liệu thu thập qua phiếu điều tra doanh nghiệp.
D. Dữ liệu từ quan sát thực tế tại hiện trường.
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu thống kê kinh tế sơ cấp?
A. Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
B. Khảo sát hộ gia đình và doanh nghiệp.
C. Nghiên cứu các tài liệu lịch sử kinh tế.
D. Tổng hợp dữ liệu từ các tổ chức quốc tế.
8. Đơn vị tính phổ biến cho tỷ lệ thất nghiệp là:
A. Số người.
B. Phần trăm (%).
C. Chỉ số.
D. Đô la Mỹ.
9. Trong phân tích chuỗi thời gian, `tính dừng` (stationarity) của chuỗi dữ liệu là quan trọng vì:
A. Giúp tăng độ biến động của dữ liệu.
B. Là điều kiện cần để sử dụng các mô hình ARIMA.
C. Giảm thiểu sai số chọn mẫu.
D. Làm cho dữ liệu dễ dàng trực quan hóa hơn.
10. Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) là ví dụ của loại chỉ số nào?
A. Chỉ số giá tiêu dùng.
B. Chỉ số giá sản xuất.
C. Chỉ số thị trường chứng khoán.
D. Chỉ số sản xuất công nghiệp.
11. Biến số nào sau đây là biến định tính (qualitative variable)?
A. Thu nhập bình quân đầu người.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Ngành nghề lao động.
D. Mức tăng trưởng GDP.
12. Trong thống kê, `trung vị` (median) là giá trị:
A. Xuất hiện nhiều nhất trong bộ dữ liệu.
B. Trung bình cộng của tất cả các giá trị.
C. Nằm chính giữa bộ dữ liệu đã sắp xếp theo thứ tự.
D. Đại diện cho tổng của tất cả các giá trị.
13. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) là tỷ lệ giữa:
A. GDP thực tế và GDP danh nghĩa.
B. GDP danh nghĩa và GDP thực tế.
C. GDP bình quân đầu người và tổng GDP.
D. GDP xanh và GDP danh nghĩa.
14. Phương pháp `phi thực nghiệm` (non-experimental method) trong thống kê kinh tế thường được sử dụng khi:
A. Có thể thực hiện các thí nghiệm kiểm soát.
B. Không thể hoặc không thực tế để thực hiện thí nghiệm kiểm soát.
C. Mục tiêu là dự báo kinh tế trong ngắn hạn.
D. Dữ liệu có chất lượng rất cao.
15. Mục đích chính của việc `chuẩn hóa dữ liệu` (data normalization) trong thống kê là:
A. Tăng kích thước mẫu.
B. Đưa các biến số về cùng một thang đo để so sánh.
C. Loại bỏ giá trị ngoại lai.
D. Đảm bảo dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
16. Sai số chọn mẫu (sampling error) phát sinh trong trường hợp nào?
A. Điều tra toàn bộ tổng thể.
B. Khảo sát chọn mẫu.
C. Sử dụng dữ liệu thứ cấp.
D. Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian.
17. Trong thống kê kinh tế, `mẫu đại diện` (representative sample) có vai trò quan trọng nhất trong:
A. Tính toán GDP.
B. Dự báo tăng trưởng kinh tế.
C. Khảo sát chọn mẫu.
D. Phân tích chuỗi thời gian.
18. Trong thống kê kinh tế vĩ mô, tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là:
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0%.
B. Tỷ lệ thất nghiệp tối đa có thể chấp nhận được.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra.
19. Phương pháp nào sau đây giúp loại bỏ yếu tố mùa vụ trong phân tích chuỗi thời gian?
A. Phương pháp hồi quy tuyến tính.
B. Phương pháp trung bình trượt.
C. Phương pháp phân tích phương sai.
D. Phương pháp kiểm định giả thuyết.
20. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình. CPI được sử dụng chủ yếu để:
A. Đo lường tăng trưởng kinh tế.
B. Đo lường tỷ lệ thất nghiệp.
C. Đo lường lạm phát.
D. Đo lường năng suất lao động.
21. Hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị nằm trong khoảng nào?
A. Từ 0 đến 1.
B. Từ -1 đến 1.
C. Từ -∞ đến +∞.
D. Từ 1 đến ∞.
22. GDP danh nghĩa và GDP thực tế khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
B. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế tính theo giá cố định.
C. GDP danh nghĩa bao gồm cả hàng hóa trung gian, GDP thực tế không bao gồm.
D. GDP danh nghĩa tính cho cả nền kinh tế, GDP thực tế chỉ tính cho khu vực tư nhân.
23. Trong thống kê mô tả, `độ lệch chuẩn` (standard deviation) là căn bậc hai của:
A. Giá trị trung bình.
B. Trung vị.
C. Phương sai.
D. Khoảng biến thiên.
24. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn biến, hệ số góc (slope coefficient) cho biết:
A. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.
B. Độ lệch chuẩn của biến độc lập.
C. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị.
D. Sai số chuẩn của mô hình hồi quy.
25. Trong thống kê kinh tế, `ngoại suy` (extrapolation) là phương pháp:
A. Ước tính giá trị trong khoảng dữ liệu đã có.
B. Ước tính giá trị bên ngoài khoảng dữ liệu đã có, dựa trên xu hướng hiện tại.
C. Kiểm định tính dừng của chuỗi thời gian.
D. Loại bỏ yếu tố mùa vụ trong dữ liệu.
26. Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết thống kê xảy ra khi:
A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó sai.
C. Chọn mẫu không đại diện.
D. Tính toán sai thống kê kiểm định.
27. Trong thống kê kinh tế, `phương sai` (variance) đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Độ lệch chuẩn của dữ liệu.
C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Xu hướng trung tâm của dữ liệu.
28. Trong thống kê kinh tế, khái niệm `ngoại sinh` (exogenous) dùng để chỉ:
A. Biến số được xác định bên trong mô hình kinh tế.
B. Biến số ảnh hưởng đến mô hình nhưng không bị ảnh hưởng bởi mô hình.
C. Biến số có mối quan hệ nhân quả hai chiều với các biến khác.
D. Biến số không quan trọng đối với mô hình.
29. Phương pháp `bảng nhập lượng - xuất lượng` (Input-Output table) được sử dụng để phân tích:
A. Tăng trưởng GDP theo thời gian.
B. Mối quan hệ giữa các ngành kinh tế và tác động lan tỏa trong nền kinh tế.
C. Phân phối thu nhập trong xã hội.
D. Xu hướng lạm phát trong dài hạn.
30. Trong thống kê kinh tế, `giá trị gia tăng` được tính bằng cách nào?
A. Tổng doanh thu trừ đi chi phí lao động.
B. Tổng doanh thu trừ đi chi phí nguyên vật liệu đầu vào.
C. Tổng doanh thu trừ đi chi phí khấu hao tài sản cố định.
D. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí sản xuất.