1. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng chủ yếu để:
A. Đo lường sự thay đổi trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Đo lường sự thay đổi trong mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
C. Đo lường sự thay đổi trong giá cả sản xuất ở cấp độ doanh nghiệp.
D. Đo lường sự thay đổi trong tỷ lệ thất nghiệp.
2. Mục đích chính của việc điều chỉnh theo mùa (seasonal adjustment) trong dữ liệu chuỗi thời gian là:
A. Loại bỏ xu hướng dài hạn.
B. Loại bỏ các biến động ngắn hạn ngẫu nhiên.
C. Loại bỏ các biến động theo mùa lặp đi lặp lại.
D. Làm mịn chuỗi thời gian để dễ dàng nhận biết xu hướng.
3. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG phải là dữ liệu chuỗi thời gian?
A. GDP hàng quý của Việt Nam từ năm 2010 đến 2023.
B. Tỷ lệ thất nghiệp hàng tháng ở Hoa Kỳ từ tháng 1 năm 2022 đến tháng 12 năm 2022.
C. Doanh thu của 100 công ty lớn nhất Việt Nam năm 2022.
D. Giá dầu thô hàng ngày trên thị trường thế giới trong tháng 1 năm 2023.
4. Chỉ số Laspeyres sử dụng quyền số cố định từ năm gốc để tính toán sự thay đổi giá cả. Điều này có thể dẫn đến:
A. Đánh giá thấp mức lạm phát thực tế do không tính đến hiệu ứng thay thế.
B. Đánh giá quá cao mức lạm phát thực tế do không tính đến hiệu ứng thay thế.
C. Đánh giá chính xác mức lạm phát thực tế.
D. Không ảnh hưởng đến việc đo lường lạm phát.
5. Trong thống kê kinh tế, khái niệm `dữ liệu bảng` (panel data) đề cập đến:
A. Dữ liệu được trình bày dưới dạng bảng biểu.
B. Dữ liệu chuỗi thời gian được thu thập cho nhiều đơn vị quan sát khác nhau (ví dụ: quốc gia, công ty, hộ gia đình) trong nhiều giai đoạn thời gian.
C. Dữ liệu cắt ngang được thu thập tại một thời điểm duy nhất.
D. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn đã có sẵn.
6. Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?
A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả thống kê cực đoan như (hoặc cực đoan hơn) kết quả quan sát được, giả định rằng giả thuyết null là đúng.
C. Mức ý nghĩa (alpha) của kiểm định.
D. Sai số loại I.
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính GDP theo phương pháp chi tiêu?
A. Tổng giá trị gia tăng của tất cả các ngành kinh tế.
B. Tổng thu nhập của tất cả các yếu tố sản xuất.
C. Tổng chi tiêu của hộ gia đình, doanh nghiệp, chính phủ và xuất khẩu ròng.
D. Tổng sản lượng của tất cả các ngành kinh tế.
8. Độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) đo lường điều gì?
A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.
9. Trong kinh tế lượng, phương sai sai số thay đổi (heteroskedasticity) đề cập đến tình huống:
A. Sai số có phân phối không chuẩn.
B. Phương sai của sai số thay đổi theo giá trị của biến độc lập.
C. Các sai số có tương quan với nhau.
D. Mô hình hồi quy không tuyến tính.
10. Để so sánh mức sống giữa các quốc gia khác nhau, chỉ tiêu GDP bình quân đầu người thường được điều chỉnh theo:
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa.
C. Sức mua tương đương (Purchasing Power Parity - PPP).
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
11. Trong thống kê kinh tế, phương pháp `bảng nhập liệu - xuất liệu` (Input-Output table) được sử dụng để:
A. Phân tích chuỗi cung ứng toàn cầu.
B. Mô hình hóa mối quan hệ giữa các ngành kinh tế và tác động lan tỏa của các thay đổi trong sản xuất.
C. Dự báo tăng trưởng kinh tế dài hạn.
D. Phân tích lợi thế so sánh giữa các quốc gia.
12. Trong phân tích chuỗi thời gian, hàm tự tương quan (autocorrelation function - ACF) được sử dụng để:
A. Đo lường mối quan hệ giữa hai chuỗi thời gian khác nhau.
B. Đo lường mối tương quan giữa các giá trị của cùng một chuỗi thời gian tại các thời điểm khác nhau.
C. Kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian.
D. Dự báo giá trị tương lai của chuỗi thời gian.
13. Phương pháp `khử xu hướng` (detrending) trong phân tích chuỗi thời gian nhằm mục đích:
A. Loại bỏ các biến động theo mùa.
B. Loại bỏ xu hướng dài hạn để làm nổi bật các biến động chu kỳ và ngẫu nhiên.
C. Làm mịn chuỗi thời gian.
D. Chuẩn hóa phương sai của chuỗi thời gian.
14. Trong thống kê kinh tế, `biến giả` (dummy variable) thường được sử dụng để:
A. Đại diện cho các biến định lượng liên tục.
B. Đại diện cho các biến định tính hoặc phân loại.
C. Giảm thiểu ảnh hưởng của ngoại lệ trong dữ liệu.
D. Tăng cường độ chính xác của dự báo chuỗi thời gian.
15. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian?
A. Kiểm định F.
B. Kiểm định t.
C. Kiểm định Dickey-Fuller.
D. Kiểm định Chi-bình phương.
16. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số chặn (intercept) biểu thị điều gì?
A. Độ dốc của đường hồi quy.
B. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi tất cả các biến độc lập bằng 0.
C. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
D. Sai số trung bình của các dự đoán từ mô hình.
17. Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết thống kê xảy ra khi:
A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
C. Chọn một mức ý nghĩa (alpha) quá cao.
D. Sử dụng một cỡ mẫu quá nhỏ.
18. Khi so sánh trung vị (median) và trung bình (mean) của một tập dữ liệu, trung vị thường được ưa chuộng hơn trung bình trong trường hợp:
A. Dữ liệu có phân phối chuẩn.
B. Dữ liệu có độ biến động thấp.
C. Dữ liệu bị lệch (skewed) hoặc có giá trị ngoại lệ.
D. Kích thước mẫu lớn.
19. Trong thống kê kinh tế, chỉ số Gini được sử dụng để đo lường:
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
20. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?
A. Mức độ biến động của một biến số.
B. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số.
C. Mức độ ảnh hưởng của một biến số lên biến số khác.
D. Sự khác biệt trung bình giữa hai biến số.
21. Ý nghĩa thống kê (statistical significance) trong kiểm định giả thuyết cho biết điều gì?
A. Kích thước của hiệu ứng kinh tế.
B. Độ tin cậy của bằng chứng thống kê chống lại giả thuyết null.
C. Mức độ quan trọng về mặt thực tiễn của kết quả.
D. Xác suất sai số loại II.
22. Hạn chế chính của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu thống kê kinh tế là:
A. Chi phí thu thập dữ liệu cao.
B. Khó kiểm soát chất lượng và độ phù hợp của dữ liệu với mục tiêu nghiên cứu.
C. Dữ liệu thường có kích thước mẫu nhỏ.
D. Phân tích dữ liệu phức tạp hơn dữ liệu sơ cấp.
23. Khi thực hiện kiểm định giả thuyết, việc chọn mức ý nghĩa (alpha) nhỏ hơn (ví dụ: 0.01 thay vì 0.05) sẽ:
A. Tăng xác suất mắc sai số loại II.
B. Giảm xác suất mắc sai số loại II.
C. Tăng cả xác suất mắc sai số loại I và loại II.
D. Không ảnh hưởng đến xác suất mắc sai số loại I và loại II.
24. Chỉ số Paasche sử dụng quyền số của năm hiện hành để tính toán sự thay đổi giá cả. Điều này có thể dẫn đến:
A. Đánh giá thấp mức lạm phát thực tế do không tính đến hiệu ứng thay thế.
B. Đánh giá quá cao mức lạm phát thực tế do không tính đến hiệu ứng thay thế.
C. Khắc phục được vấn đề đánh giá quá cao lạm phát của chỉ số Laspeyres.
D. Không ảnh hưởng đến việc đo lường lạm phát.
25. Trong thống kê kinh tế, `ngoại lệ` (outlier) là gì?
A. Giá trị dữ liệu phổ biến nhất trong tập dữ liệu.
B. Giá trị dữ liệu nằm ở chính giữa tập dữ liệu.
C. Giá trị dữ liệu khác biệt đáng kể so với phần lớn các giá trị khác trong tập dữ liệu.
D. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
26. Trong kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi:
A. Biến phụ thuộc có phân phối không chuẩn.
B. Các biến độc lập trong mô hình hồi quy có tương quan tuyến tính cao với nhau.
C. Sai số của mô hình hồi quy không có phương sai không đổi.
D. Mô hình hồi quy không tuyến tính.
27. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp lấy mẫu xác suất?
A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Lấy mẫu phân tầng.
C. Lấy mẫu cụm.
D. Lấy mẫu thuận tiện.
28. Phương pháp thống kê nào sau đây thường được sử dụng để mô tả và tóm tắt các đặc điểm chính của một tập dữ liệu?
A. Thống kê suy luận.
B. Thống kê mô tả.
C. Hồi quy tuyến tính.
D. Kiểm định giả thuyết.
29. Thống kê kinh tế được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Khoa học thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu định lượng để đưa ra quyết định kinh doanh.
B. Một nhánh của toán học ứng dụng liên quan đến việc thu thập, tổ chức, phân tích, giải thích và trình bày dữ liệu kinh tế.
C. Việc sử dụng các mô hình kinh tế lượng để dự báo các chỉ số kinh tế vĩ mô.
D. Nghiên cứu về các chính sách kinh tế của chính phủ và ngân hàng trung ương.
30. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?
A. Xu hướng trung tâm của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán hoặc trải rộng của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
D. Giá trị lớn nhất của dữ liệu.