Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

1. Chỉ số Laspeyres và Paasche là hai phương pháp phổ biến để tính toán chỉ số giá. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

A. Laspeyres sử dụng quyền số của kỳ hiện tại, Paasche sử dụng quyền số của kỳ gốc.
B. Laspeyres sử dụng quyền số của kỳ gốc, Paasche sử dụng quyền số của kỳ hiện tại.
C. Laspeyres tính cho hàng hóa tiêu dùng, Paasche tính cho hàng hóa sản xuất.
D. Laspeyres đơn giản hơn về mặt tính toán so với Paasche.

2. Phân tích `panel data` (dữ liệu bảng) trong kinh tế lượng có ưu điểm gì so với phân tích dữ liệu chuỗi thời gian hoặc dữ liệu cắt ngang đơn thuần?

A. Đơn giản hóa việc ước lượng mô hình.
B. Cho phép kiểm soát các yếu tố không quan sát được, bất biến theo thời gian nhưng khác biệt giữa các đơn vị.
C. Luôn cho kết quả chính xác hơn dữ liệu chuỗi thời gian.
D. Không bị ảnh hưởng bởi vấn đề đa cộng tuyến.

3. Trong thống kê kinh tế, `phân phối chuẩn` (normal distribution) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ áp dụng cho dữ liệu về giá cả.
B. Là phân phối ít gặp trong dữ liệu kinh tế thực tế.
C. Là phân phối lý thuyết quan trọng, làm cơ sở cho nhiều phương pháp suy diễn thống kê và kiểm định giả thuyết.
D. Chỉ phù hợp với dữ liệu có kích thước mẫu nhỏ.

4. Khi trình bày dữ liệu thống kê kinh tế, biểu đồ nào thường KHÔNG phù hợp để so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các danh mục?

A. Biểu đồ tròn (pie chart).
B. Biểu đồ cột (bar chart).
C. Biểu đồ đường (line chart).
D. Biểu đồ cột chồng (stacked bar chart).

5. Trong thống kê kinh tế, `ước lượng điểm` là gì?

A. Một khoảng giá trị mà tham số tổng thể có khả năng nằm trong đó.
B. Một giá trị duy nhất được sử dụng để ước tính tham số tổng thể.
C. Độ chính xác của ước lượng.
D. Phương pháp chọn mẫu để ước lượng.

6. Trong thống kê kinh tế, thuật ngữ `ngoại sinh` (exogenous) và `nội sinh` (endogenous) thường được sử dụng để mô tả điều gì?

A. Tính chất của dữ liệu sơ cấp và dữ liệu thứ cấp.
B. Nguồn gốc của biến động kinh tế (bên trong hay bên ngoài nền kinh tế).
C. Mối quan hệ nhân quả giữa các biến kinh tế (biến nguyên nhân và biến kết quả).
D. Tính chất của biến số trong mô hình kinh tế lượng (biến được xác định bên ngoài hay bên trong mô hình).

7. Phương pháp `khử mùa vụ` trong phân tích chuỗi thời gian nhằm mục đích gì?

A. Loại bỏ xu hướng dài hạn khỏi dữ liệu.
B. Làm mịn dữ liệu để giảm sự biến động ngẫu nhiên.
C. Loại bỏ ảnh hưởng của yếu tố mùa vụ để làm rõ các xu hướng và chu kỳ kinh tế khác.
D. Dự báo giá trị tương lai của chuỗi thời gian.

8. Khi phân tích dữ liệu kinh tế, hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?

A. Mức độ biến động của một biến số.
B. Mức độ phụ thuộc của một biến số vào thời gian.
C. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số định lượng.
D. Sự khác biệt giữa giá trị trung bình của hai biến số.

9. Trong mô hình hồi quy tuyến tính, hệ số chặn (intercept) có ý nghĩa kinh tế gì?

A. Tốc độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị.
B. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi tất cả các biến độc lập bằng 0.
C. Mức độ phù hợp của mô hình với dữ liệu.
D. Phương sai của sai số.

10. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào sau đây?

A. (Số người thất nghiệp / Tổng dân số) * 100
B. (Số người thất nghiệp / Lực lượng lao động) * 100
C. (Số người có việc làm / Lực lượng lao động) * 100
D. (Số người có việc làm / Tổng dân số) * 100

11. Khi phân tích dữ liệu khảo sát kinh tế, điều gì KHÔNG phải là một vấn đề thường gặp?

A. Sai số do chọn mẫu.
B. Sai số do không phản hồi.
C. Sai số đo lường (do câu hỏi không rõ ràng hoặc người trả lời hiểu sai).
D. Đa cộng tuyến.

12. Sai số loại I trong kiểm định giả thuyết thống kê kinh tế xảy ra khi nào?

A. Chấp nhận giả thuyết H0 khi H0 là sai.
B. Bác bỏ giả thuyết H0 khi H0 là đúng.
C. Không bác bỏ giả thuyết H0 khi H0 là sai.
D. Bác bỏ giả thuyết H0 khi H0 là sai.

13. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng GDP danh nghĩa (nominal GDP) để so sánh tăng trưởng kinh tế giữa các năm?

A. GDP danh nghĩa không bao gồm hàng hóa và dịch vụ phi thị trường.
B. GDP danh nghĩa không tính đến tác động của lạm phát.
C. GDP danh nghĩa khó thu thập và tính toán.
D. GDP danh nghĩa chỉ đo lường sản lượng của khu vực chính thức.

14. Trong thống kê kinh tế, `giá trị p` (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Mức ý nghĩa thống kê của kiểm định.
C. Xác suất quan sát được kết quả kiểm định (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng.
D. Sai số loại II.

15. Trong kinh tế lượng, hiện tượng `đa cộng tuyến` (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

A. Phương sai của sai số thay đổi không đồng đều.
B. Các biến độc lập có mối tương quan tuyến tính cao với nhau.
C. Sai số có tương quan với các biến độc lập.
D. Mô hình hồi quy không phù hợp với dữ liệu.

16. Khi nào thì việc sử dụng `số trung vị` (median) thích hợp hơn `số trung bình` (mean) để đo lường xu hướng trung tâm của dữ liệu kinh tế?

A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn.
B. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lai (outliers) hoặc phân phối lệch.
C. Khi dữ liệu là số lượng rời rạc.
D. Khi cần tính tổng giá trị của dữ liệu.

17. Trong thống kê kinh tế, `dự báo điểm` (point forecast) và `dự báo khoảng` (interval forecast) khác nhau như thế nào?

A. Dự báo điểm luôn chính xác hơn dự báo khoảng.
B. Dự báo điểm cung cấp một giá trị duy nhất dự đoán, dự báo khoảng cung cấp một khoảng giá trị có khả năng chứa giá trị thực tế.
C. Dự báo điểm chỉ sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian, dự báo khoảng sử dụng dữ liệu bảng.
D. Dự báo điểm không tính đến độ bất định, dự báo khoảng có tính đến độ bất định.

18. Trong thống kê kinh tế, `khoảng tin cậy` (confidence interval) cung cấp thông tin gì?

A. Giá trị chính xác của tham số tổng thể.
B. Xác suất mà ước lượng điểm là chính xác.
C. Một khoảng giá trị mà tham số tổng thể có khả năng nằm trong đó với một mức độ tin cậy nhất định.
D. Độ lệch chuẩn của mẫu.

19. Trong thống kê kinh tế, `mẫu ngẫu nhiên` có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Đảm bảo mẫu có kích thước lớn.
B. Giảm chi phí thu thập dữ liệu.
C. Đảm bảo tính đại diện của mẫu cho tổng thể, cho phép suy rộng kết quả.
D. Đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.

20. Phương pháp `dự báo ngoại suy` (extrapolation) trong dự báo kinh tế dựa trên giả định chính nào?

A. Các yếu tố kinh tế bên ngoài không thay đổi.
B. Xu hướng và mô hình quá khứ sẽ tiếp tục trong tương lai.
C. Dữ liệu trong quá khứ luôn chính xác.
D. Mô hình kinh tế luôn ổn định.

21. Trong thống kê kinh tế, `Tổng sản phẩm quốc nội` (GDP) được sử dụng chủ yếu để đo lường điều gì?

A. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
B. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
C. Chỉ số giá tiêu dùng trung bình của một quốc gia.
D. Số lượng việc làm mới được tạo ra trong một quý.

22. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) thường được sử dụng để đo lường yếu tố kinh tế nào?

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Lạm phát.
D. Cán cân thương mại.

23. Trong phân tích chuỗi thời gian kinh tế, `tính mùa vụ` đề cập đến điều gì?

A. Xu hướng tăng hoặc giảm dài hạn của dữ liệu.
B. Sự biến động ngẫu nhiên và không thể dự đoán được.
C. Sự biến động có tính chu kỳ, lặp lại trong khoảng thời gian ngắn hơn một năm.
D. Sự thay đổi đột ngột và bất thường do các sự kiện kinh tế lớn.

24. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của cán cân thanh toán quốc tế?

A. Cán cân vãng lai.
B. Cán cân vốn.
C. Cán cân tài chính.
D. Cán cân ngân sách nhà nước.

25. Để so sánh mức sống giữa các quốc gia, chỉ tiêu GDP bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP) thường được ưa chuộng hơn GDP bình quân đầu người theo tỷ giá hối đoái thông thường vì sao?

A. GDP PPP dễ tính toán hơn GDP theo tỷ giá hối đoái.
B. GDP PPP loại bỏ ảnh hưởng của sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia.
C. GDP PPP luôn cao hơn GDP theo tỷ giá hối đoái.
D. GDP PPP bao gồm cả khu vực kinh tế phi chính thức.

26. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để kiểm định giả thuyết về mối quan hệ giữa hai biến số kinh tế định lượng?

A. Thống kê mô tả.
B. Phân tích hồi quy.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Phân tích thành phần chính.

27. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-bình phương (R-squared) đo lường điều gì?

A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Độ lớn của tác động của biến độc lập lên biến phụ thuộc.
C. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
D. Phương sai của sai số.

28. Trong thống kê kinh tế, `dữ liệu thứ cấp` khác với `dữ liệu sơ cấp` như thế nào?

A. Dữ liệu thứ cấp luôn có chất lượng tốt hơn dữ liệu sơ cấp.
B. Dữ liệu thứ cấp được thu thập trực tiếp bởi nhà nghiên cứu, dữ liệu sơ cấp là dữ liệu đã được thu thập và công bố trước đó.
C. Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp bởi nhà nghiên cứu, dữ liệu thứ cấp là dữ liệu đã được thu thập và công bố trước đó.
D. Dữ liệu thứ cấp chỉ có sẵn ở dạng định tính, dữ liệu sơ cấp luôn ở dạng định lượng.

29. Phương pháp `sai phân bậc nhất` (first differencing) thường được sử dụng để xử lý vấn đề gì trong phân tích chuỗi thời gian kinh tế?

A. Đa cộng tuyến.
B. Phương sai sai số thay đổi.
C. Tính dừng (stationarity) của chuỗi thời gian.
D. Giá trị ngoại lai.

30. Trong thống kê mô tả, `độ lệch chuẩn` đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu.
D. Mức độ tập trung của dữ liệu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

1. Chỉ số Laspeyres và Paasche là hai phương pháp phổ biến để tính toán chỉ số giá. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

2. Phân tích 'panel data' (dữ liệu bảng) trong kinh tế lượng có ưu điểm gì so với phân tích dữ liệu chuỗi thời gian hoặc dữ liệu cắt ngang đơn thuần?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

3. Trong thống kê kinh tế, 'phân phối chuẩn' (normal distribution) có vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

4. Khi trình bày dữ liệu thống kê kinh tế, biểu đồ nào thường KHÔNG phù hợp để so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các danh mục?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

5. Trong thống kê kinh tế, 'ước lượng điểm' là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

6. Trong thống kê kinh tế, thuật ngữ 'ngoại sinh' (exogenous) và 'nội sinh' (endogenous) thường được sử dụng để mô tả điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

7. Phương pháp 'khử mùa vụ' trong phân tích chuỗi thời gian nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

8. Khi phân tích dữ liệu kinh tế, hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

9. Trong mô hình hồi quy tuyến tính, hệ số chặn (intercept) có ý nghĩa kinh tế gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

10. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào sau đây?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

11. Khi phân tích dữ liệu khảo sát kinh tế, điều gì KHÔNG phải là một vấn đề thường gặp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

12. Sai số loại I trong kiểm định giả thuyết thống kê kinh tế xảy ra khi nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng GDP danh nghĩa (nominal GDP) để so sánh tăng trưởng kinh tế giữa các năm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

14. Trong thống kê kinh tế, 'giá trị p' (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

15. Trong kinh tế lượng, hiện tượng 'đa cộng tuyến' (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

16. Khi nào thì việc sử dụng 'số trung vị' (median) thích hợp hơn 'số trung bình' (mean) để đo lường xu hướng trung tâm của dữ liệu kinh tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

17. Trong thống kê kinh tế, 'dự báo điểm' (point forecast) và 'dự báo khoảng' (interval forecast) khác nhau như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

18. Trong thống kê kinh tế, 'khoảng tin cậy' (confidence interval) cung cấp thông tin gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

19. Trong thống kê kinh tế, 'mẫu ngẫu nhiên' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp 'dự báo ngoại suy' (extrapolation) trong dự báo kinh tế dựa trên giả định chính nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

21. Trong thống kê kinh tế, 'Tổng sản phẩm quốc nội' (GDP) được sử dụng chủ yếu để đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

22. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) thường được sử dụng để đo lường yếu tố kinh tế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

23. Trong phân tích chuỗi thời gian kinh tế, 'tính mùa vụ' đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của cán cân thanh toán quốc tế?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

25. Để so sánh mức sống giữa các quốc gia, chỉ tiêu GDP bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP) thường được ưa chuộng hơn GDP bình quân đầu người theo tỷ giá hối đoái thông thường vì sao?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để kiểm định giả thuyết về mối quan hệ giữa hai biến số kinh tế định lượng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

27. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-bình phương (R-squared) đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

28. Trong thống kê kinh tế, 'dữ liệu thứ cấp' khác với 'dữ liệu sơ cấp' như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

29. Phương pháp 'sai phân bậc nhất' (first differencing) thường được sử dụng để xử lý vấn đề gì trong phân tích chuỗi thời gian kinh tế?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

30. Trong thống kê mô tả, 'độ lệch chuẩn' đo lường điều gì?