1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu khi nhà xuất khẩu xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản và điều kiện đã quy định?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
2. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào thường được coi là rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu nếu nhà nhập khẩu không thanh toán sau khi đã nhận hàng?
A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
D. Ghi sổ (Open Account)
3. Doanh nghiệp A tại Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức. Để đảm bảo thanh toán và giảm thiểu rủi ro, phương thức thanh toán nào sau đây thường được các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê lựa chọn?
A. Ghi sổ (Open Account)
B. Chuyển tiền (T/T) trả ngay sau khi giao hàng
C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế
4. Điểm khác biệt chính giữa phương thức "Nhờ thu trả ngay" (Documents against Payment - D/P) và "Nhờ thu chấp nhận trả tiền" (Documents against Acceptance - D/A) trong nhờ thu chứng từ là gì?
A. Thời điểm nhà nhập khẩu nhận được bộ chứng từ
B. Loại tiền tệ thanh toán
C. Việc ngân hàng có cam kết thanh toán hay không
D. Thời điểm nhà nhập khẩu phải thanh toán để nhận bộ chứng từ
5. Điều gì sẽ xảy ra nếu bộ chứng từ xuất trình theo Thư tín dụng (L/C) có sai sót nhỏ so với yêu cầu của L/C, nhưng không ảnh hưởng đến giá trị hàng hóa?
A. Ngân hàng phát hành L/C chắc chắn sẽ từ chối thanh toán.
B. Ngân hàng thông báo sẽ tự động sửa chữa sai sót và thanh toán.
C. Ngân hàng thông báo sẽ yêu cầu nhà xuất khẩu sửa chữa sai sót hoặc chấp nhận thanh toán chiết khấu (discrepancy fee).
D. Ngân hàng thông báo sẽ chuyển bộ chứng từ cho nhà nhập khẩu để quyết định thanh toán hay không.
6. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại điện tử quốc tế, đặc biệt là với các đơn hàng có giá trị nhỏ và thanh toán nhanh chóng?
A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ quốc tế
D. Ghi sổ (Open Account)
7. Mã SWIFT/BIC trong thanh toán quốc tế được sử dụng để làm gì?
A. Xác định loại tiền tệ thanh toán.
B. Xác định ngân hàng và chi nhánh ngân hàng trên toàn cầu để chuyển tiền.
C. Xác định Incoterms sử dụng trong giao dịch.
D. Xác định tỷ giá hối đoái áp dụng cho giao dịch.
8. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh chủ yếu khi nào trong thanh toán quốc tế?
A. Khi thanh toán được thực hiện ngay lập tức bằng tiền mặt.
B. Khi có sự chênh lệch thời gian giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán.
C. Khi sử dụng Thư tín dụng chứng từ (L/C) không hủy ngang.
D. Khi cả hai bên mua và bán đều sử dụng cùng một loại tiền tệ.
9. Trong điều khoản Incoterms CIF (Cost, Insurance and Freight), trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về bên nào?
A. Bên mua (nhà nhập khẩu)
B. Bên bán (nhà xuất khẩu)
C. Cả bên mua và bên bán cùng chia sẻ trách nhiệm
D. Công ty vận tải
10. So với phương thức chuyển tiền (T/T), ưu điểm chính của phương thức nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) là gì đối với nhà xuất khẩu?
A. Nhận tiền thanh toán nhanh hơn.
B. Đảm bảo chắc chắn được thanh toán ngay khi giao hàng.
C. Kiểm soát hàng hóa cho đến khi nhà nhập khẩu thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán.
D. Chi phí giao dịch thấp hơn.
11. Yếu tố nào sau đây có thể KHÔNG gây ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái?
A. Lãi suất của ngân hàng trung ương.
B. Tình hình chính trị và kinh tế vĩ mô của quốc gia.
C. Giá vàng thế giới.
D. Màu sắc logo của ngân hàng.
12. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất việc sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) trong thương mại quốc tế?
A. Một công ty nhập khẩu thanh toán ngay khi nhận được hàng tại kho.
B. Một công ty xuất khẩu gửi hàng cho đối tác thân thiết và chấp nhận thanh toán sau 60 ngày kể từ ngày giao hàng.
C. Một công ty yêu cầu thanh toán trước 30% giá trị hợp đồng trước khi sản xuất.
D. Một công ty sử dụng L/C để đảm bảo thanh toán cho đơn hàng lớn.
13. Trong thanh toán quốc tế, "Bộ chứng từ thanh toán" (shipping documents) KHÔNG bao gồm loại chứng từ nào sau đây?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
D. Bảng báo giá (Quotation)
14. Tại sao Thư tín dụng chứng từ (L/C) thường được coi là phương thức thanh toán an toàn hơn cho nhà xuất khẩu so với phương thức nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)?
A. L/C có chi phí giao dịch thấp hơn.
B. L/C đảm bảo ngân hàng phát hành L/C cam kết thanh toán, thay vì chỉ đóng vai trò trung gian như trong nhờ thu.
C. L/C giúp nhà xuất khẩu nhận tiền thanh toán nhanh hơn.
D. L/C đơn giản và dễ thực hiện hơn.
15. Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ sang thị trường Nhật Bản. Phương thức thanh toán nào có thể là lựa chọn phù hợp, cân bằng giữa chi phí và độ an toàn, đặc biệt khi giao dịch với đối tác mới?
A. Ghi sổ (Open Account)
B. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
C. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
D. Chuyển tiền (T/T) trả ngay sau khi giao hàng
16. Thanh toán quốc tế là gì?
A. Hoạt động thanh toán giữa các cá nhân trong cùng một quốc gia nhưng sử dụng ngoại tệ.
B. Hoạt động thanh toán giữa các tổ chức tài chính quốc tế.
C. Hoạt động thanh toán giữa các quốc gia khác nhau, liên quan đến mua bán hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và các giao dịch kinh tế khác.
D. Hoạt động thanh toán bằng tiền điện tử giữa các cá nhân trên toàn cầu.
17. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là có lợi nhất cho nhà xuất khẩu, xét về mặt kiểm soát rủi ro thanh toán?
A. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D/C).
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).
18. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?
A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank).
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank).
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank).
19. Khi một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ Nhật Bản và thanh toán bằng đồng Yên Nhật (JPY), rủi ro tỷ giá hối đoái nào mà doanh nghiệp này có thể phải đối mặt?
A. Rủi ro lạm phát đồng Yên.
B. Rủi ro giảm giá đồng Yên so với đồng Việt Nam (VND) từ thời điểm ký hợp đồng đến khi thanh toán.
C. Rủi ro tăng giá đồng Yên so với đồng Việt Nam (VND) từ thời điểm ký hợp đồng đến khi thanh toán.
D. Rủi ro chính trị tại Nhật Bản ảnh hưởng đến tỷ giá.
20. So sánh phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (D/C) và Thư tín dụng chứng từ (L/C), điểm khác biệt chính nào sau đây là đúng?
A. D/C bảo đảm thanh toán cho nhà xuất khẩu cao hơn L/C.
B. L/C có sự tham gia của ngân hàng với vai trò cam kết thanh toán, còn D/C ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian.
C. Thời gian thanh toán của D/C nhanh hơn L/C.
D. Chi phí thanh toán của D/C cao hơn L/C.
21. Nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp trong thanh toán quốc tế thường xuất phát từ đâu?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp giữa các bên.
B. Sự biến động tỷ giá hối đoái quá lớn.
C. Sự không thống nhất hoặc hiểu lầm về các điều khoản và điều kiện thanh toán trong hợp đồng mua bán.
D. Sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thanh toán quốc tế.
22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?
A. Nhà xuất khẩu không nhận được thanh toán do ngân hàng của nhà nhập khẩu phá sản.
B. Nhà nhập khẩu không nhận được hàng hóa do nhà xuất khẩu giao hàng chậm.
C. Nhà xuất khẩu bị lỗ do tỷ giá hối đoái thay đổi bất lợi.
D. Nhà nhập khẩu phải trả thêm chi phí do thủ tục hải quan phức tạp.
23. UCP 600 là gì và nó có vai trò như thế nào trong thanh toán quốc tế?
A. Một loại tiền tệ chung được sử dụng trong thanh toán quốc tế.
B. Một bộ quy tắc quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, quy định về thực hành thống nhất trong phát hành và sử dụng thư tín dụng chứng từ (L/C).
C. Một hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
D. Một tổ chức tài chính quốc tế chuyên cung cấp tín dụng xuất khẩu.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế của doanh nghiệp?
A. Mức độ tin cậy giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.
B. Giá trị hợp đồng thương mại.
C. Quy định pháp luật về thanh toán của quốc gia nhập khẩu.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc doanh nghiệp.
25. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá khi thanh toán quốc tế, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?
A. Thanh toán bằng đồng tiền của quốc gia nhập khẩu.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) để cố định tỷ giá tại thời điểm ký hợp đồng.
C. Chỉ sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền (TT).
D. Kéo dài thời gian thanh toán để chờ tỷ giá thay đổi có lợi.
26. Trong vận tải biển, "Bill of Lading" (B/L) có vai trò quan trọng nhất là gì trong thanh toán quốc tế?
A. Chứng nhận kiểm dịch hàng hóa.
B. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
C. Chứng từ vận tải và chứng từ sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng được.
D. Hóa đơn thương mại.
27. Quy trình thanh toán quốc tế bằng L/C thường bắt đầu từ giai đoạn nào?
A. Nhà xuất khẩu giao hàng cho nhà nhập khẩu.
B. Nhà nhập khẩu yêu cầu ngân hàng phát hành L/C.
C. Ngân hàng thông báo L/C cho nhà xuất khẩu.
D. Nhà xuất khẩu xuất trình bộ chứng từ cho ngân hàng.
28. Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra cho doanh nghiệp xuất khẩu nếu thanh toán quốc tế bị chậm trễ hoặc không được thực hiện?
A. Mất uy tín với ngân hàng.
B. Ảnh hưởng đến dòng tiền, khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính và lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Bị phạt bởi cơ quan quản lý nhà nước.
D. Phải đóng cửa doanh nghiệp.
29. Trong bối cảnh thương mại điện tử quốc tế phát triển, phương thức thanh toán nào đang trở nên phổ biến và được ưa chuộng hơn cho các giao dịch trực tuyến nhỏ lẻ?
A. Thư tín dụng chứng từ (L/C).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/C).
C. Các cổng thanh toán trực tuyến và ví điện tử quốc tế (ví dụ: PayPal, Alipay).
D. Thanh toán bằng séc.
30. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ "CAD" thường được viết tắt cho phương thức thanh toán nào?
A. Cash Against Documents (CAD) - Thanh toán khi xuất trình chứng từ.
B. Collection Against Documents - Nhờ thu chứng từ.
C. Confirmed and Delivered - Xác nhận và giao hàng.
D. Currency at Discount - Tiền tệ chiết khấu.
31. Phương thức thanh toán nào sau đây mà người nhập khẩu chịu rủi ro cao nhất?
A. Chuyển tiền bằng điện (TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Thư tín dụng (L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
32. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?
A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
33. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong thanh toán quốc tế?
A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
D. Giấy gửi hàng đường sắt (Railway Bill)
34. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng khi người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và ổn định?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu trả ngay (D/P)
C. Nhờ thu trả chậm (D/A)
D. Ghi sổ (Open Account)
35. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh chủ yếu trong phương thức thanh toán nào?
A. Thanh toán ngay (Cash in Advance)
B. Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C)
C. Nhờ thu trả ngay (D/P)
D. Thư tín dụng trả chậm (Usance L/C)
36. Trong giao dịch thanh toán quốc tế, Incoterms quy định về điều gì?
A. Phương thức thanh toán
B. Luật áp dụng cho hợp đồng
C. Địa điểm và trách nhiệm chuyển giao hàng hóa
D. Loại tiền thanh toán
37. So sánh phương thức thanh toán L/C và D/P, điểm khác biệt chính là gì?
A. Chi phí thanh toán
B. Thời gian thanh toán
C. Vai trò của ngân hàng trong việc đảm bảo thanh toán
D. Loại chứng từ sử dụng
38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái thay đổi bất lợi
B. Người mua không có khả năng thanh toán khi hàng đã giao
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
D. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm nhập khẩu
39. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam ưa chuộng phương thức thanh toán T/T (chuyển tiền bằng điện) là gì?
A. Chi phí thấp và thủ tục đơn giản
B. Độ an toàn cao và được ngân hàng đảm bảo
C. Thời gian thanh toán nhanh chóng và linh hoạt
D. Phù hợp với mọi loại hình giao dịch
40. Trong phương thức nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng nào có trách nhiệm thu hộ tiền từ người nhập khẩu?
A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
C. Ngân hàng thu hộ (Collecting Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?
A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị hợp đồng thương mại
C. Loại hàng hóa giao dịch
D. Màu sắc logo của doanh nghiệp
42. Loại L/C nào đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu ngay khi xuất trình bộ chứng từ hợp lệ, mà không cần đợi ngân hàng phát hành kiểm tra?
A. L/C trả chậm (Usance L/C)
B. L/C xác nhận (Confirmed L/C)
C. L/C chuyển nhượng (Transferable L/C)
D. L/C trả ngay (Sight L/C)
43. Trong trường hợp sử dụng phương thức D/A (Nhờ thu chấp nhận trả tiền), người nhập khẩu nhận được chứng từ khi nào?
A. Trước khi chấp nhận hối phiếu
B. Sau khi chấp nhận hối phiếu
C. Ngay khi hàng đến cảng
D. Sau khi thanh toán toàn bộ giá trị lô hàng
44. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp xuất khẩu giảm thiểu rủi ro tỷ giá khi nhận thanh toán bằng ngoại tệ trong tương lai?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract)
B. Thư tín dụng dự phòng (Standby L/C)
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
D. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
45. Điều khoản "Red Clause" trong L/C có lợi ích gì cho nhà xuất khẩu?
A. Đảm bảo thanh toán ngay lập tức khi giao hàng
B. Cho phép nhà xuất khẩu nhận trước một phần tiền hàng trước khi giao hàng
C. Giảm thiểu chi phí mở L/C
D. Tăng cường uy tín của nhà xuất khẩu
46. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là **ít rủi ro nhất** cho nhà xuất khẩu trong thanh toán quốc tế?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
47. Công ty A ở Việt Nam nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức. Họ muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi cho mình khi thanh toán sau 3 tháng nữa. Giải pháp nào sau đây là **phù hợp nhất** để công ty A thực hiện?
A. Sử dụng phương thức thanh toán trả ngay (Payment in advance) để thanh toán ngay lập tức.
B. Ký hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) mua ngoại tệ EUR kỳ hạn 3 tháng.
C. Chấp nhận rủi ro tỷ giá và thanh toán bằng phương thức chuyển tiền thông thường sau 3 tháng.
D. Yêu cầu nhà xuất khẩu Đức chấp nhận thanh toán bằng VND để tránh rủi ro tỷ giá.
48. So sánh phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) và Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit), điểm **khác biệt chính** nào sau đây là đúng?
A. Chỉ có L/C yêu cầu sự tham gia của ngân hàng, còn Nhờ thu thì không.
B. L/C cung cấp sự đảm bảo thanh toán từ ngân hàng, trong khi Nhờ thu không có sự đảm bảo này.
C. Nhờ thu thường có chi phí cao hơn L/C do quy trình phức tạp hơn.
D. L/C phù hợp với giao dịch thương mại nội địa, còn Nhờ thu chỉ dùng cho quốc tế.
49. Điều gì sẽ xảy ra **nếu** nhà xuất khẩu giao hàng không đúng thời hạn quy định trong Thư tín dụng chứng từ (L/C)?
A. Ngân hàng phát hành L/C vẫn sẽ thanh toán đầy đủ nếu bộ chứng từ xuất trình hợp lệ.
B. Nhà nhập khẩu bắt buộc phải chấp nhận lô hàng và thanh toán dù giao hàng trễ.
C. Ngân hàng phát hành L/C có quyền từ chối thanh toán bộ chứng từ do vi phạm điều khoản L/C.
D. Nhà xuất khẩu sẽ bị phạt tiền nhưng vẫn được thanh toán một phần giá trị L/C.
50. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế?
A. Khi giao dịch giữa các đối tác mới lần đầu hợp tác và chưa có sự tin tưởng lẫn nhau.
B. Khi giá trị giao dịch lớn và rủi ro thanh toán cao.
C. Khi nhà nhập khẩu có uy tín cao, quan hệ thương mại lâu dài và tin tưởng vào khả năng thanh toán của họ.
D. Khi nhà xuất khẩu cần đảm bảo thanh toán ngay lập tức trước khi giao hàng.