Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

1. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì có khả năng xảy ra với thị trường bất động sản?

A. Giá bất động sản có xu hướng tăng mạnh.
B. Nhu cầu mua bất động sản có xu hướng giảm.
C. Thị trường bất động sản trở nên sôi động hơn.
D. Hoạt động xây dựng bất động sản tăng trưởng vượt bậc.

2. Hình thức sở hữu bất động sản nào phổ biến nhất ở Việt Nam?

A. Sở hữu vĩnh viễn (sổ đỏ).
B. Sở hữu có thời hạn (sổ hồng).
C. Thuê đất trả tiền hàng năm.
D. Hợp đồng mua bán nhà trên giấy.

3. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư bất động sản?

A. Giảm thiểu rủi ro tập trung vào một loại hình bất động sản.
B. Tăng cơ hội tiếp cận nhiều thị trường và phân khúc khác nhau.
C. Đơn giản hóa việc quản lý và theo dõi đầu tư.
D. Tối ưu hóa tỷ suất sinh lời trên toàn danh mục.

4. Phương pháp định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh giá của các bất động sản tương tự đã bán gần đây?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thu nhập.
C. Phương pháp so sánh thị trường.
D. Phương pháp thặng dư.

5. Trong đầu tư bất động sản, thuật ngữ `flipping` thường được hiểu là gì?

A. Mua bất động sản để cho thuê dài hạn.
B. Mua bất động sản cũ, sửa chữa, cải tạo và bán lại nhanh chóng để kiếm lời.
C. Đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng.
D. Thế chấp bất động sản để vay vốn.

6. Nguyên tắc 80/20 (Pareto Principle) có thể được áp dụng như thế nào trong quản lý đầu tư bất động sản?

A. 80% lợi nhuận đến từ 20% số lượng bất động sản tốt nhất trong danh mục.
B. 80% chi phí đầu tư nên dành cho 20% bất động sản có giá trị cao nhất.
C. 80% thời gian nên dành cho việc tìm kiếm 20% cơ hội đầu tư tốt nhất.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

7. Trong quá trình thẩm định bất động sản (due diligence), nhà đầu tư nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Màu sơn của tòa nhà.
B. Tình trạng pháp lý và tiềm năng sinh lời của bất động sản.
C. Xu hướng trang trí nội thất hiện tại.
D. Ý kiến cá nhân của người môi giới.

8. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến `bong bóng` bất động sản?

A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Thông tin thị trường minh bạch và dễ dàng tiếp cận.
C. Đầu cơ quá mức và kỳ vọng giá tăng phi lý.
D. Nền kinh tế tăng trưởng ổn định và bền vững.

9. Giai đoạn `bung nổ` của thị trường bất động sản thường được đặc trưng bởi điều gì?

A. Giá bất động sản giảm mạnh.
B. Lãi suất cho vay mua nhà tăng cao đột biến.
C. Nguồn cung bất động sản vượt quá cầu.
D. Giá bất động sản tăng nhanh, giao dịch sôi động.

10. Trong phân tích tài chính dự án bất động sản, NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án.
B. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án.
C. Đánh giá tính khả thi tài chính và lợi nhuận tuyệt đối của dự án.
D. Tính toán tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của dự án.

11. Thuế bất động sản thường được tính dựa trên yếu tố nào?

A. Thu nhập hàng năm của chủ sở hữu.
B. Giá trị thị trường của bất động sản.
C. Diện tích sử dụng của bất động sản.
D. Số lượng người cư trú trong bất động sản.

12. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

A. Đất nền ở vùng nông thôn.
B. Cao ốc văn phòng hạng A ở trung tâm thành phố.
C. Nhà ở chung cư ở các khu đô thị lớn.
D. Khách sạn nghỉ dưỡng cao cấp.

13. Thế chấp bất động sản (mortgage) là gì?

A. Hình thức mua bán bất động sản trả góp.
B. Khoản vay có tài sản đảm bảo là bất động sản.
C. Hợp đồng thuê bất động sản dài hạn.
D. Giao dịch mua bán bất động sản qua sàn giao dịch trực tuyến.

14. Rủi ro thị trường trong đầu tư bất động sản bao gồm những yếu tố nào?

A. Hỏng hóc cơ sở vật chất của tòa nhà.
B. Biến động kinh tế vĩ mô, chính sách pháp luật thay đổi.
C. Khách thuê chậm trả tiền thuê.
D. Cháy nổ hoặc thiên tai.

15. Đòn bẩy tài chính (leverage) trong đầu tư bất động sản có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giảm thiểu rủi ro đầu tư.
B. Tăng tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu.
C. Ổn định dòng tiền hàng tháng.
D. Giảm chi phí quản lý bất động sản.

16. Khái niệm `vị trí, vị trí, vị trí` nhấn mạnh điều gì trong đầu tư bất động sản?

A. Tầm quan trọng của thiết kế và kiến trúc công trình.
B. Sự cần thiết phải chọn vị trí đẹp để ở.
C. Vị trí là yếu tố then chốt quyết định giá trị và tiềm năng tăng giá của bất động sản.
D. Ưu tiên đầu tư vào bất động sản ở trung tâm thành phố.

17. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tỷ suất sinh lời hiện tại của một bất động sản cho thuê?

A. Tỷ lệ LTV (Loan-to-Value).
B. Tỷ lệ DSCR (Debt Service Coverage Ratio).
C. Tỷ suất vốn hóa (Cap Rate).
D. Tỷ lệ ROI (Return on Investment) dự kiến.

18. Trong cấu trúc vốn của một dự án bất động sản, vốn chủ sở hữu thường được sử dụng cho mục đích nào?

A. Chi trả lãi vay ngân hàng.
B. Bù đắp chi phí quản lý vận hành sau này.
C. Hình thành vốn ban đầu và giảm sự phụ thuộc vào vốn vay.
D. Tăng cường quảng bá và marketing dự án.

19. Phương pháp đầu tư `giá trị gia tăng` trong bất động sản tập trung vào điều gì?

A. Mua bất động sản ở vị trí đắc địa với giá cao.
B. Mua bất động sản có sẵn dòng tiền ổn định.
C. Mua bất động sản có tiềm năng cải tạo, nâng cấp để tăng giá trị.
D. Mua bất động sản mới xây dựng.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị cho thuê của một căn hộ?

A. Vị trí và tiện ích xung quanh.
B. Diện tích và thiết kế căn hộ.
C. Màu sắc rèm cửa của căn hộ.
D. Tình trạng nội thất và trang thiết bị.

21. Chỉ số DSCR (Debt Service Coverage Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì trong tài chính bất động sản?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư ban đầu.
B. Khả năng trả nợ của bất động sản từ dòng tiền tạo ra.
C. Giá trị tài sản thế chấp so với dư nợ vay.
D. Thời gian hoàn vốn đầu tư bất động sản.

22. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro đặc thù trong đầu tư bất động sản?

A. Rủi ro thị trường.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro thanh khoản.
D. Rủi ro lạm phát.

23. Loại hình đầu tư bất động sản nào có thể mang lại dòng tiền thụ động hàng tháng ổn định nhất?

A. Đầu tư lướt sóng bất động sản.
B. Đầu tư vào đất nông nghiệp.
C. Đầu tư căn hộ dịch vụ cho thuê.
D. Đầu tư vào dự án condotel.

24. Chi phí cơ hội của việc đầu tư vốn vào bất động sản là gì?

A. Tiền thuê nhà hàng tháng.
B. Lợi nhuận tiềm năng từ các kênh đầu tư khác có thể đạt được nếu không đầu tư vào bất động sản.
C. Chi phí sửa chữa và bảo trì bất động sản.
D. Thuế bất động sản phải nộp hàng năm.

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá trị của một bất động sản?

A. Tình trạng kinh tế suy thoái.
B. Lãi suất cho vay mua nhà tăng cao.
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông xung quanh khu vực.
D. Dân số khu vực giảm sút.

26. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro lãi suất trong đầu tư bất động sản?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap).
D. Chứng chỉ quỹ mở.

27. Trong hợp đồng thuê bất động sản, điều khoản `Net Lease` có nghĩa là gì?

A. Người thuê chỉ chịu trách nhiệm trả tiền thuê cơ bản.
B. Người thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê cơ bản và một phần hoặc toàn bộ các chi phí vận hành bất động sản (thuế, bảo hiểm, bảo trì).
C. Giá thuê đã bao gồm tất cả các chi phí vận hành.
D. Hợp đồng thuê có điều khoản ưu đãi đặc biệt về giá thuê.

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đầu tư bất động sản?

A. Việc mua bán bất động sản để ở.
B. Việc sử dụng vốn để mua, phát triển, quản lý hoặc cho thuê bất động sản nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
C. Việc xây dựng nhà ở để bán.
D. Việc môi giới bất động sản.

29. Hình thức đầu tư bất động sản nào cho phép nhiều nhà đầu tư góp vốn để sở hữu một danh mục bất động sản đa dạng và được quản lý chuyên nghiệp?

A. Đầu tư trực tiếp vào một căn hộ cho thuê.
B. Đầu tư vào REITs (Real Estate Investment Trusts).
C. Đầu tư vào đất nền vùng ven.
D. Đầu tư vào vàng.

30. Đâu là nhược điểm chính của việc đầu tư vào đất nền?

A. Tính thanh khoản cao.
B. Dòng tiền thụ động ổn định.
C. Khả năng sinh lời nhanh chóng.
D. Yêu cầu vốn lớn và thời gian sinh lời có thể kéo dài.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

1. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì có khả năng xảy ra với thị trường bất động sản?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

2. Hình thức sở hữu bất động sản nào phổ biến nhất ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

3. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư bất động sản?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

4. Phương pháp định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh giá của các bất động sản tương tự đã bán gần đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

5. Trong đầu tư bất động sản, thuật ngữ 'flipping' thường được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

6. Nguyên tắc 80/20 (Pareto Principle) có thể được áp dụng như thế nào trong quản lý đầu tư bất động sản?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

7. Trong quá trình thẩm định bất động sản (due diligence), nhà đầu tư nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

8. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến 'bong bóng' bất động sản?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

9. Giai đoạn 'bung nổ' của thị trường bất động sản thường được đặc trưng bởi điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

10. Trong phân tích tài chính dự án bất động sản, NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

11. Thuế bất động sản thường được tính dựa trên yếu tố nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

12. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

13. Thế chấp bất động sản (mortgage) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

14. Rủi ro thị trường trong đầu tư bất động sản bao gồm những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

15. Đòn bẩy tài chính (leverage) trong đầu tư bất động sản có thể mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

16. Khái niệm 'vị trí, vị trí, vị trí' nhấn mạnh điều gì trong đầu tư bất động sản?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

17. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tỷ suất sinh lời hiện tại của một bất động sản cho thuê?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

18. Trong cấu trúc vốn của một dự án bất động sản, vốn chủ sở hữu thường được sử dụng cho mục đích nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

19. Phương pháp đầu tư 'giá trị gia tăng' trong bất động sản tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị cho thuê của một căn hộ?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

21. Chỉ số DSCR (Debt Service Coverage Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì trong tài chính bất động sản?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

22. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro đặc thù trong đầu tư bất động sản?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

23. Loại hình đầu tư bất động sản nào có thể mang lại dòng tiền thụ động hàng tháng ổn định nhất?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

24. Chi phí cơ hội của việc đầu tư vốn vào bất động sản là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá trị của một bất động sản?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

26. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro lãi suất trong đầu tư bất động sản?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

27. Trong hợp đồng thuê bất động sản, điều khoản 'Net Lease' có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đầu tư bất động sản?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

29. Hình thức đầu tư bất động sản nào cho phép nhiều nhà đầu tư góp vốn để sở hữu một danh mục bất động sản đa dạng và được quản lý chuyên nghiệp?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 12

30. Đâu là nhược điểm chính của việc đầu tư vào đất nền?