Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, vì ngân hàng sẽ thay mặt nhà nhập khẩu cam kết thanh toán?

A. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Thư tín dụng (L/C)
D. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)


2. Rủi ro nào sau đây là **chủ yếu nhất** mà nhà nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

A. Rủi ro hối đoái do biến động tỷ giá.
B. Rủi ro hàng hóa không đúng chất lượng hoặc số lượng như thỏa thuận.
C. Rủi ro vận chuyển hàng hóa bị chậm trễ.
D. Rủi ro chính trị và pháp lý của quốc gia xuất khẩu.


3. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/P), ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền cho nhà xuất khẩu từ nhà nhập khẩu?

A. Ngân hàng mở thư tín dụng (Issuing Bank).
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
C. Ngân hàng thu hộ (Collecting Bank).
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank).


4. Điều kiện Incoterms nào sau đây đặt trách nhiệm vận chuyển hàng hóa và chi phí bảo hiểm **lên nhà nhập khẩu**?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. EXW (Ex Works)
D. CFR (Cost and Freight)


5. Tại sao thư tín dụng (L/C) được xem là công cụ quan trọng trong thanh toán quốc tế, đặc biệt đối với các giao dịch thương mại giữa các đối tác mới?

A. Vì L/C giúp giảm thiểu chi phí thanh toán quốc tế.
B. Vì L/C đảm bảo thanh toán nhanh chóng và linh hoạt hơn các phương thức khác.
C. Vì L/C cung cấp sự đảm bảo thanh toán từ ngân hàng, giảm thiểu rủi ro cho cả nhà xuất khẩu và nhập khẩu.
D. Vì L/C đơn giản hóa quy trình thủ tục hải quan.


6. Sự khác biệt chính giữa phương thức nhờ thu kèm chứng từ trả tiền ngay (D/P) và nhờ thu kèm chứng từ chấp nhận trả tiền (D/A) là gì?

A. Thời điểm nhà nhập khẩu phải thanh toán tiền để nhận chứng từ.
B. Loại chứng từ mà nhà xuất khẩu phải xuất trình.
C. Ngân hàng nào chịu trách nhiệm thanh toán cuối cùng.
D. Mức độ rủi ro cho nhà xuất khẩu.


7. Trong trường hợp nào nhà xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

A. Khi giao dịch với đối tác mới và chưa có sự tin tưởng.
B. Khi xuất khẩu hàng hóa có giá trị lớn và rủi ro cao.
C. Khi nhà xuất khẩu có mối quan hệ tin cậy với nhà nhập khẩu và muốn giảm thiểu chi phí.
D. Khi nhà nhập khẩu yêu cầu thanh toán chậm để kiểm tra hàng hóa.


8. Điều gì sẽ xảy ra nếu bộ chứng từ xuất trình theo thư tín dụng (L/C) có sai sót so với yêu cầu của L/C (discrepancy)?

A. Ngân hàng mở L/C vẫn phải thanh toán đầy đủ và ngay lập tức.
B. Ngân hàng mở L/C có quyền từ chối thanh toán hoặc yêu cầu sửa đổi chứng từ.
C. Nhà nhập khẩu tự động được giảm giá trị thanh toán.
D. Ngân hàng thông báo sẽ chịu trách nhiệm sửa chữa sai sót.


9. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng nhiều phương thức thanh toán khác nhau trong thương mại quốc tế là gì?

A. Do sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
B. Do sự khác biệt về hệ thống pháp luật và mức độ rủi ro giữa các thị trường.
C. Do chi phí thanh toán quốc tế quá cao khi chỉ sử dụng một phương thức duy nhất.
D. Do yêu cầu bắt buộc của các tổ chức thương mại quốc tế.


10. Ví dụ nào sau đây thể hiện **ứng dụng thực tế** của Swift code trong thanh toán quốc tế?

A. Xác định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền khác nhau.
B. Đảm bảo tính bảo mật cho các giao dịch thanh toán trực tuyến.
C. Định danh duy nhất các ngân hàng và chi nhánh ngân hàng trên toàn cầu để chuyển tiền quốc tế.
D. Kiểm soát rủi ro tín dụng trong giao dịch thương mại quốc tế.


11. Trong thanh toán quốc tế, "Bill of Lading" (Vận đơn đường biển) có chức năng quan trọng nhất là gì?

A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
B. Hợp đồng vận chuyển và biên lai nhận hàng của người vận chuyển.
C. Chứng từ bảo hiểm hàng hóa.
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa.


12. Giả sử một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng sang Mỹ và thanh toán bằng L/C. Nếu L/C quy định "Red Clause L/C", điều này có nghĩa là gì?

A. L/C có điều khoản cho phép nhà xuất khẩu nhận trước một phần tiền hàng trước khi giao hàng.
B. L/C yêu cầu bộ chứng từ phải có màu đỏ để dễ nhận biết.
C. L/C chỉ áp dụng cho các mặt hàng nông sản.
D. L/C có điều khoản phạt nếu giao hàng chậm trễ.


13. Yếu tố nào sau đây **không phải** là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.
B. Giá trị và loại hàng hóa giao dịch.
C. Quy định pháp luật và kiểm soát ngoại hối của các quốc gia liên quan.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc tài chính công ty.


14. Trong phương thức nhờ thu (Documentary Collection), nhà xuất khẩu vẫn giữ quyền sở hữu hàng hóa cho đến khi nào?

A. Cho đến khi hàng hóa được xếp lên tàu vận chuyển.
B. Cho đến khi ngân hàng thông báo đã nhận được bộ chứng từ.
C. Cho đến khi nhà nhập khẩu thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán và nhận bộ chứng từ.
D. Cho đến khi hàng hóa đến cảng đích và được thông quan.


15. Nếu một doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Sử dụng phương thức thanh toán trả chậm (D/A).
B. Thỏa thuận thanh toán bằng đồng tiền mạnh và ổn định.
C. Ký hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) hoặc sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro hối đoái.
D. Chọn điều kiện Incoterms mà nhà nhập khẩu chịu trách nhiệm vận chuyển.


16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây **không** yêu cầu sự tham gia của ngân hàng trong vai trò trung gian thanh toán?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
D. Ghi sổ (Open Account)


17. Rủi ro lớn nhất mà nhà xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) là gì?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
C. Rủi ro người mua không thanh toán
D. Rủi ro chứng từ không hợp lệ


18. Trong thanh toán quốc tế, "điều kiện giao hàng" Incoterms quy định chủ yếu về vấn đề gì?

A. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán
B. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến vận chuyển và giao nhận hàng hóa
C. Quy trình thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa
D. Luật pháp và giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế


19. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước
B. Thư tín dụng (L/C) không hủy ngang
C. Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền ngay (D/P)
D. Ghi sổ (Open Account)


20. Ngân hàng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phương thức thanh toán bằng Thư tín dụng (L/C)?

A. Ngân hàng trung ương
B. Ngân hàng phát hành L/C
C. Ngân hàng thông báo L/C
D. Ngân hàng đại lý


21. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng **trực tiếp** đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Tình hình chính trị thế giới
B. Mối quan hệ tín nhiệm giữa người mua và người bán
C. Quy định về thuế xuất nhập khẩu của các quốc gia
D. Xu hướng tiêu dùng của thị trường quốc tế


22. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng "nhờ thu" có trách nhiệm chính là gì?

A. Kiểm tra chất lượng hàng hóa
B. Đảm bảo người mua thanh toán đúng hạn
C. Thu hộ tiền và giao chứng từ cho người mua theo chỉ thị của người bán
D. Cung cấp tín dụng cho người mua để thanh toán


23. So sánh giữa phương thức L/C và Nhờ thu kèm chứng từ, điểm khác biệt **chính** về vai trò của ngân hàng là gì?

A. Ngân hàng tham gia vào quá trình vận chuyển hàng hóa trong L/C nhưng không trong Nhờ thu
B. Ngân hàng đảm bảo thanh toán trong L/C nhưng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ trong Nhờ thu
C. Chi phí ngân hàng trong L/C thường thấp hơn so với Nhờ thu
D. Thời gian xử lý chứng từ trong L/C nhanh hơn so với Nhờ thu


24. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

A. Nhà nhập khẩu thanh toán 30% giá trị hợp đồng trước khi nhận hàng, 70% còn lại sau khi kiểm tra hàng
B. Nhà xuất khẩu giao hàng và gửi chứng từ đến ngân hàng nhờ thu tiền từ nhà nhập khẩu
C. Ngân hàng phát hành thư tín dụng cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu khi xuất trình chứng từ
D. Nhà nhập khẩu thanh toán toàn bộ giá trị hợp đồng trước khi nhà xuất khẩu giao hàng


25. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang thị trường mới nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?

A. Khi nhập khẩu nguyên liệu từ đối tác quen thuộc
B. Khi xuất khẩu hàng hóa có giá trị nhỏ sang thị trường gần
C. Khi xuất khẩu hàng hóa giá trị lớn sang thị trường chưa có quan hệ thương mại lâu dài
D. Khi thanh toán dịch vụ vận chuyển quốc tế


26. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của các phương thức thanh toán quốc tế điện tử là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Tăng cường tính bảo mật trong giao dịch
C. Nhu cầu giao dịch nhanh chóng, tiện lợi và giảm chi phí
D. Sự can thiệp của chính phủ các nước


27. Nếu một nhà nhập khẩu muốn kiểm soát hàng hóa trước khi thanh toán, nhưng vẫn muốn đảm bảo quyền lợi cho nhà xuất khẩu, phương thức thanh toán nào có thể phù hợp?

A. Ghi sổ (Open Account)
B. Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước
C. Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền ngay (D/P)
D. Thư tín dụng (L/C) trả chậm


28. Loại rủi ro nào sau đây **không** phải là rủi ro thường gặp trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tín dụng (người mua không thanh toán)
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro hoạt động (lỗi nghiệp vụ ngân hàng)
D. Rủi ro sản xuất (hàng hóa không đạt chất lượng)


29. Trong thanh toán quốc tế, "swift code" được sử dụng để làm gì?

A. Xác định mã số thuế của doanh nghiệp
B. Xác định địa chỉ giao hàng quốc tế
C. Xác định ngân hàng và chi nhánh ngân hàng trong giao dịch quốc tế
D. Xác định mã số hàng hóa theo hệ thống HS code


30. Giả sử một doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn nhận thanh toán ngay khi giao hàng, nhưng người mua ở xa và không tin tưởng phương thức T/T trả trước. Phương thức nào có thể là lựa chọn phù hợp nhất?

A. Ghi sổ (Open Account)
B. Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả sau
C. Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền ngay (D/P)
D. Thư tín dụng (L/C) trả chậm


31. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu phải trả tiền trước khi hàng hóa được giao, mang lại lợi thế an toàn cao nhất cho người xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu hộ chứng từ (D/P)
C. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
D. Ghi sổ (Open Account)


32. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào đóng vai trò đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu nếu ngân hàng mở L/C không có khả năng thanh toán?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
D. Ngân hàng chỉ định (Nominated Bank)


33. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng lớn nhất đến bên nào trong giao dịch thanh toán quốc tế khi thời điểm thanh toán và giao hàng cách xa nhau?

A. Ngân hàng thanh toán
B. Công ty vận tải
C. Người xuất khẩu và người nhập khẩu
D. Công ty bảo hiểm


34. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế giữa các đối tác đã có mối quan hệ tin cậy và lâu dài?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu hộ chứng từ (D/P)
C. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
D. Ghi sổ (Open Account)


35. Điểm khác biệt chính giữa phương thức Nhờ thu trả tiền ngay (D/P) và Nhờ thu chấp nhận trả tiền (D/A) là gì?

A. Loại chứng từ được sử dụng
B. Thời điểm người nhập khẩu được nhận chứng từ và hàng hóa
C. Ngân hàng tham gia vào quy trình thanh toán
D. Chi phí thanh toán


36. Mục đích chính của việc sử dụng mã SWIFT/BIC trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Xác định loại tiền tệ thanh toán
B. Xác định ngân hàng và chi nhánh ngân hàng tham gia giao dịch
C. Đảm bảo tính bảo mật của giao dịch thanh toán
D. Giảm thiểu chi phí chuyển tiền quốc tế


37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Quy định pháp luật và kiểm soát ngoại hối của các quốc gia liên quan
C. Loại hàng hóa và giá trị giao dịch
D. Sở thích cá nhân của nhân viên ngân hàng


38. Trong trường hợp nào người nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?

A. Khi giao dịch với đối tác quen thuộc và uy tín
B. Khi nhập khẩu hàng hóa có giá trị thấp
C. Khi người nhập khẩu muốn giảm thiểu rủi ro thanh toán và đảm bảo nhận hàng đúng chất lượng
D. Khi người xuất khẩu yêu cầu thanh toán ngay


39. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán Nhờ thu hộ chứng từ (Documentary Collection) ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế là gì?

A. Chi phí thấp hơn so với Thư tín dụng (L/C)
B. Thủ tục đơn giản và nhanh chóng hơn L/C
C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người xuất khẩu
D. Yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức thương mại quốc tế


40. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

A. Người nhập khẩu mất khả năng thanh toán do phá sản
B. Ngân hàng mở L/C bị đóng cửa trước khi thực hiện nghĩa vụ thanh toán
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
D. Người nhập khẩu cố tình trì hoãn thanh toán


41. Trong thanh toán quốc tế, Incoterms chủ yếu quy định về điều gì, và nó ảnh hưởng đến thanh toán như thế nào?

A. Quy định về phương thức thanh toán; Incoterms không ảnh hưởng đến thanh toán
B. Quy định về trách nhiệm và chi phí vận chuyển, bảo hiểm; Incoterms xác định chi phí nào bên mua/bên bán chịu, ảnh hưởng đến tổng chi phí thanh toán
C. Quy định về thời hạn thanh toán; Incoterms quyết định thời điểm thanh toán
D. Quy định về loại tiền tệ thanh toán; Incoterms quy định loại tiền tệ sử dụng


42. Công nghệ nào đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi để tăng tốc độ và giảm chi phí trong thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong các giao dịch xuyên biên giới?

A. Fax
B. Điện thoại cố định
C. Blockchain và tiền điện tử
D. Thư tín truyền thống


43. Quy trình "Know Your Customer" (KYC) được áp dụng trong thanh toán quốc tế nhằm mục đích chính nào?

A. Giảm thiểu chi phí giao dịch cho khách hàng
B. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng
C. Ngăn chặn rửa tiền và tài trợ khủng bố
D. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán


44. Chi phí nào sau đây thường KHÔNG phát sinh trực tiếp trong quá trình thanh toán quốc tế bằng phương thức chuyển tiền điện tử?

A. Phí chuyển tiền
B. Phí thông báo L/C
C. Phí ngân hàng đại lý
D. Phí tỷ giá hối đoái


45. Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng mua bán quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo tính linh hoạt, bảo mật và tránh thủ tục pháp lý phức tạp?

A. Khởi kiện tại tòa án quốc tế
B. Trọng tài thương mại
C. Hòa giải
D. Đàm phán trực tiếp


46. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong thanh toán quốc tế, vì ngân hàng phát hành thư tín dụng cam kết thanh toán?

A. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Thư tín dụng (L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


47. Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức và thỏa thuận thanh toán bằng phương thức Nhờ thu trả ngay (D/P). Tuy nhiên, khi hàng đến cảng đích, nhà nhập khẩu Đức gặp khó khăn tài chính và từ chối thanh toán và nhận hàng. Rủi ro chính mà nhà xuất khẩu Việt Nam đang đối mặt trong tình huống này là gì?

A. Rủi ro hối đoái do biến động tỷ giá EUR/VND.
B. Rủi ro vận chuyển do hàng hóa có thể bị hư hỏng trong quá trình lưu kho tại cảng.
C. Rủi ro tín dụng khi nhà nhập khẩu không có khả năng hoặc từ chối thanh toán.
D. Rủi ro chính trị do sự thay đổi chính sách thương mại giữa Việt Nam và Đức.


48. Doanh nghiệp A tại Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản. Họ dự kiến thanh toán bằng đồng Yên Nhật (JPY). Tỷ giá hối đoái JPY/VND biến động tăng mạnh từ thời điểm ký hợp đồng đến thời điểm thanh toán. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp A?

A. Chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp A sẽ giảm xuống vì đồng Yên Nhật mạnh lên.
B. Chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp A sẽ không thay đổi vì hợp đồng đã ký kết.
C. Chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp A sẽ tăng lên vì họ phải trả nhiều VND hơn để mua cùng một lượng JPY.
D. Chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp A có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.


49. So sánh phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (T/T) và Thư tín dụng (L/C), phát biểu nào sau đây mô tả đúng sự khác biệt chính về mức độ rủi ro cho nhà xuất khẩu?

A. T/T an toàn hơn L/C vì nhà xuất khẩu nhận được tiền trước khi giao hàng.
B. L/C an toàn hơn T/T vì có sự bảo đảm thanh toán từ ngân hàng phát hành L/C.
C. Cả T/T và L/C đều có mức độ rủi ro tương đương cho nhà xuất khẩu.
D. Mức độ rủi ro của T/T và L/C phụ thuộc hoàn toàn vào uy tín của nhà nhập khẩu.


50. Trong thanh toán quốc tế bằng Thư tín dụng (L/C), việc xuất trình chứng từ không phù hợp (discrepancy) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho nhà xuất khẩu?

A. Ngân hàng thanh toán sẽ tự động sửa lỗi discrepancy và thanh toán đầy đủ cho nhà xuất khẩu.
B. Nhà xuất khẩu sẽ bị phạt hành chính bởi cơ quan quản lý ngoại hối.
C. Ngân hàng thanh toán có quyền từ chối thanh toán hoặc trì hoãn thanh toán cho đến khi discrepancy được giải quyết.
D. Discrepancy không ảnh hưởng đến việc thanh toán nếu nhà nhập khẩu vẫn chấp nhận hàng hóa.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

1. Phương thức thanh toán nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, vì ngân hàng sẽ thay mặt nhà nhập khẩu cam kết thanh toán?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

2. Rủi ro nào sau đây là **chủ yếu nhất** mà nhà nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

3. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/P), ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền cho nhà xuất khẩu từ nhà nhập khẩu?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

4. Điều kiện Incoterms nào sau đây đặt trách nhiệm vận chuyển hàng hóa và chi phí bảo hiểm **lên nhà nhập khẩu**?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

5. Tại sao thư tín dụng (L/C) được xem là công cụ quan trọng trong thanh toán quốc tế, đặc biệt đối với các giao dịch thương mại giữa các đối tác mới?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

6. Sự khác biệt chính giữa phương thức nhờ thu kèm chứng từ trả tiền ngay (D/P) và nhờ thu kèm chứng từ chấp nhận trả tiền (D/A) là gì?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

7. Trong trường hợp nào nhà xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu bộ chứng từ xuất trình theo thư tín dụng (L/C) có sai sót so với yêu cầu của L/C (discrepancy)?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

9. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng nhiều phương thức thanh toán khác nhau trong thương mại quốc tế là gì?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện **ứng dụng thực tế** của Swift code trong thanh toán quốc tế?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

11. Trong thanh toán quốc tế, 'Bill of Lading' (Vận đơn đường biển) có chức năng quan trọng nhất là gì?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

12. Giả sử một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng sang Mỹ và thanh toán bằng L/C. Nếu L/C quy định 'Red Clause L/C', điều này có nghĩa là gì?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

13. Yếu tố nào sau đây **không phải** là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

14. Trong phương thức nhờ thu (Documentary Collection), nhà xuất khẩu vẫn giữ quyền sở hữu hàng hóa cho đến khi nào?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

15. Nếu một doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây **không** yêu cầu sự tham gia của ngân hàng trong vai trò trung gian thanh toán?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

17. Rủi ro lớn nhất mà nhà xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) là gì?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

18. Trong thanh toán quốc tế, 'điều kiện giao hàng' Incoterms quy định chủ yếu về vấn đề gì?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

19. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

20. Ngân hàng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phương thức thanh toán bằng Thư tín dụng (L/C)?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

21. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng **trực tiếp** đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

22. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng 'nhờ thu' có trách nhiệm chính là gì?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

23. So sánh giữa phương thức L/C và Nhờ thu kèm chứng từ, điểm khác biệt **chính** về vai trò của ngân hàng là gì?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

24. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

25. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang thị trường mới nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

26. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của các phương thức thanh toán quốc tế điện tử là gì?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

27. Nếu một nhà nhập khẩu muốn kiểm soát hàng hóa trước khi thanh toán, nhưng vẫn muốn đảm bảo quyền lợi cho nhà xuất khẩu, phương thức thanh toán nào có thể phù hợp?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

28. Loại rủi ro nào sau đây **không** phải là rủi ro thường gặp trong thanh toán quốc tế?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

29. Trong thanh toán quốc tế, 'swift code' được sử dụng để làm gì?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

30. Giả sử một doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn nhận thanh toán ngay khi giao hàng, nhưng người mua ở xa và không tin tưởng phương thức T/T trả trước. Phương thức nào có thể là lựa chọn phù hợp nhất?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

31. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu phải trả tiền trước khi hàng hóa được giao, mang lại lợi thế an toàn cao nhất cho người xuất khẩu?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

32. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào đóng vai trò đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu nếu ngân hàng mở L/C không có khả năng thanh toán?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

33. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng lớn nhất đến bên nào trong giao dịch thanh toán quốc tế khi thời điểm thanh toán và giao hàng cách xa nhau?

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

34. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế giữa các đối tác đã có mối quan hệ tin cậy và lâu dài?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

35. Điểm khác biệt chính giữa phương thức Nhờ thu trả tiền ngay (D/P) và Nhờ thu chấp nhận trả tiền (D/A) là gì?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

36. Mục đích chính của việc sử dụng mã SWIFT/BIC trong thanh toán quốc tế là gì?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

38. Trong trường hợp nào người nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

39. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán Nhờ thu hộ chứng từ (Documentary Collection) ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế là gì?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

40. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

41. Trong thanh toán quốc tế, Incoterms chủ yếu quy định về điều gì, và nó ảnh hưởng đến thanh toán như thế nào?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

42. Công nghệ nào đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi để tăng tốc độ và giảm chi phí trong thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong các giao dịch xuyên biên giới?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

43. Quy trình 'Know Your Customer' (KYC) được áp dụng trong thanh toán quốc tế nhằm mục đích chính nào?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

44. Chi phí nào sau đây thường KHÔNG phát sinh trực tiếp trong quá trình thanh toán quốc tế bằng phương thức chuyển tiền điện tử?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

45. Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng mua bán quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo tính linh hoạt, bảo mật và tránh thủ tục pháp lý phức tạp?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

46. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong thanh toán quốc tế, vì ngân hàng phát hành thư tín dụng cam kết thanh toán?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

47. Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức và thỏa thuận thanh toán bằng phương thức Nhờ thu trả ngay (D/P). Tuy nhiên, khi hàng đến cảng đích, nhà nhập khẩu Đức gặp khó khăn tài chính và từ chối thanh toán và nhận hàng. Rủi ro chính mà nhà xuất khẩu Việt Nam đang đối mặt trong tình huống này là gì?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

48. Doanh nghiệp A tại Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản. Họ dự kiến thanh toán bằng đồng Yên Nhật (JPY). Tỷ giá hối đoái JPY/VND biến động tăng mạnh từ thời điểm ký hợp đồng đến thời điểm thanh toán. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp A?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

49. So sánh phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (T/T) và Thư tín dụng (L/C), phát biểu nào sau đây mô tả đúng sự khác biệt chính về mức độ rủi ro cho nhà xuất khẩu?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

50. Trong thanh toán quốc tế bằng Thư tín dụng (L/C), việc xuất trình chứng từ không phù hợp (discrepancy) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho nhà xuất khẩu?