Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

1. Điều gì KHÔNG phải là một kênh marketing hiệu quả để tìm kiếm khách thuê bất động sản?

A. Đăng tin trên các trang web và cổng thông tin bất động sản trực tuyến.
B. Sử dụng mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến.
C. Phát tờ rơi tại các khu chợ truyền thống.
D. Quan hệ với các môi giới và đại lý bất động sản.

2. Ứng dụng công nghệ `Internet of Things` (IoT) trong quản lý bất động sản có thể mang lại lợi ích gì?

A. Tăng giá trị bất động sản một cách tự động.
B. Cải thiện hiệu quả quản lý năng lượng, an ninh và giám sát từ xa.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên bảo trì bất động sản.
D. Đảm bảo tất cả người thuê nhà đều thanh toán tiền thuê đúng hạn.

3. Đâu là một xu hướng công nghệ mới nổi trong quản lý bất động sản hiện nay?

A. Sử dụng máy fax để gửi thông báo cho người thuê nhà.
B. Ứng dụng công nghệ Blockchain để tăng cường tính minh bạch và an toàn trong giao dịch bất động sản.
C. Sử dụng thư tay để thu tiền thuê nhà.
D. Quản lý bất động sản hoàn toàn thủ công bằng sổ sách.

4. Trong quản lý quan hệ khách thuê, `tỷ lệ giữ chân khách thuê` (tenant retention rate) phản ánh điều gì?

A. Tỷ lệ phần trăm khách thuê mới tìm được trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tỷ lệ phần trăm khách thuê hiện tại tiếp tục gia hạn hợp đồng thuê.
C. Tỷ lệ phần trăm khách thuê thanh toán tiền thuê đúng hạn.
D. Tỷ lệ phần trăm khách thuê hài lòng với dịch vụ quản lý.

5. Rủi ro nào sau đây thường gặp trong quản lý bất động sản cho thuê?

A. Rủi ro do thiên tai như động đất hoặc sóng thần.
B. Rủi ro người thuê không thanh toán tiền thuê đúng hạn.
C. Rủi ro do lãi suất ngân hàng tăng cao.
D. Rủi ro do chính phủ thay đổi chính sách thuế thu nhập cá nhân.

6. Đâu là mục tiêu chính của quản lý bất động sản?

A. Tối đa hóa giá trị và lợi nhuận từ bất động sản.
B. Giảm thiểu chi phí bảo trì bất động sản.
C. Đảm bảo bất động sản luôn được lấp đầy bởi người thuê.
D. Thực hiện tất cả các sửa chữa và cải tạo bất động sản.

7. Loại hình bảo hiểm nào thường được khuyến nghị cho chủ sở hữu bất động sản cho thuê?

A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng và bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Bảo hiểm du lịch.

8. Quy trình `bàn giao bất động sản` cho người thuê mới cần bao gồm những bước nào?

A. Chỉ cần giao chìa khóa và hợp đồng thuê.
B. Kiểm tra tình trạng bất động sản, lập biên bản bàn giao, hướng dẫn sử dụng thiết bị và tiện ích, giải đáp thắc mắc.
C. Yêu cầu người thuê tự kiểm tra và chấp nhận mọi tình trạng của bất động sản.
D. Chỉ cần thông báo các quy định chung của tòa nhà/khu dân cư.

9. Công cụ `phân tích SWOT` có thể được ứng dụng như thế nào trong quản lý bất động sản?

A. Để xác định giá trị thị trường của bất động sản.
B. Để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án hoặc bất động sản cụ thể.
C. Để quản lý lịch thanh toán tiền thuê của khách hàng.
D. Để thiết kế kế hoạch bảo trì bất động sản.

10. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý các khiếu nại từ người thuê nhà?

A. Lắng nghe và ghi nhận đầy đủ thông tin khiếu nại.
B. Phản hồi nhanh chóng và chuyên nghiệp.
C. Tránh né hoặc phớt lờ khiếu nại.
D. Tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp thỏa đáng.

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xác định giá cho thuê bất động sản?

A. Chi phí xây dựng ban đầu của bất động sản.
B. Giá trị cảm xúc của chủ sở hữu đối với bất động sản.
C. Giá thị trường của các bất động sản tương tự trong khu vực.
D. Số lượng phòng ngủ và phòng tắm trong bất động sản.

12. Chiến lược `nâng cấp bất động sản` (property upgrade) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Chỉ làm tăng chi phí quản lý và bảo trì.
B. Giảm giá trị thị trường của bất động sản do thay đổi kiến trúc.
C. Tăng khả năng thu hút khách thuê, tăng giá cho thuê và giá trị bất động sản.
D. Không có lợi ích gì, chỉ gây phiền phức cho người thuê hiện tại.

13. Trong quản lý bất động sản, khái niệm `giá trị thặng dư` (capital gain) thường liên quan đến điều gì?

A. Lợi nhuận thu được từ việc cho thuê bất động sản hàng tháng.
B. Sự gia tăng giá trị của bất động sản theo thời gian, thường là khi bán.
C. Khoản tiền tiết kiệm được từ việc giảm chi phí quản lý.
D. Giá trị của các tiện ích đi kèm bất động sản như hồ bơi, phòng gym.

14. Trong quản lý rủi ro bất động sản, `đa dạng hóa danh mục đầu tư` (portfolio diversification) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại hình bất động sản duy nhất để tập trung nguồn lực.
B. Đầu tư vào nhiều loại hình bất động sản khác nhau (nhà ở, thương mại, công nghiệp...) và ở nhiều vị trí địa lý khác nhau.
C. Chỉ đầu tư vào bất động sản ở các khu vực trung tâm thành phố lớn.
D. Chỉ đầu tư vào bất động sản có giá trị thấp để giảm thiểu rủi ro.

15. Khi nào thì việc `tái cấu trúc danh mục bất động sản` (portfolio restructuring) trở nên cần thiết?

A. Khi thị trường bất động sản luôn ổn định và tăng trưởng.
B. Khi danh mục đầu tư không còn hiệu quả, không đạt được mục tiêu lợi nhuận hoặc rủi ro gia tăng.
C. Khi chủ sở hữu bất động sản có quá nhiều thời gian rảnh rỗi.
D. Khi chi phí quản lý bất động sản giảm xuống.

16. Yếu tố `vị trí` ảnh hưởng như thế nào đến giá trị và khả năng cho thuê của bất động sản?

A. Vị trí không ảnh hưởng nhiều đến giá trị bất động sản.
B. Vị trí thuận tiện, gần tiện ích và giao thông thường làm tăng giá trị và khả năng cho thuê.
C. Vị trí hẻo lánh, xa trung tâm luôn làm tăng giá trị bất động sản vì sự yên tĩnh.
D. Vị trí chỉ quan trọng đối với bất động sản thương mại, không quan trọng với nhà ở.

17. Đâu là một thách thức lớn đối với quản lý bất động sản trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng?

A. Sự gia tăng chi phí xây dựng vật liệu.
B. Áp lực gia tăng về quản lý chất lượng sống và tiện ích cho cư dân trong các khu đô thị.
C. Sự giảm sút nhu cầu thuê bất động sản.
D. Sự thiếu hụt nguồn cung bất động sản.

18. Phương pháp nào sau đây giúp quản lý bất động sản hiệu quả hơn trong việc bảo trì và sửa chữa?

A. Chỉ thực hiện sửa chữa khi có hư hỏng nghiêm trọng xảy ra.
B. Lập kế hoạch bảo trì định kỳ và phòng ngừa.
C. Sử dụng vật liệu xây dựng rẻ tiền nhất để giảm chi phí.
D. Chỉ phản hồi yêu cầu sửa chữa của người thuê khi có thời gian rảnh.

19. Hoạt động `kiểm tra bất động sản` định kỳ có mục đích chính là gì?

A. Tăng giá trị thị trường của bất động sản.
B. Đánh giá tình trạng bất động sản và phát hiện sớm các vấn đề cần sửa chữa.
C. Làm hài lòng người thuê nhà bằng cách thể hiện sự quan tâm.
D. Xác định mức tiền thuê nhà phù hợp cho kỳ tiếp theo.

20. Điều khoản nào sau đây thường được quy định trong hợp đồng quản lý bất động sản?

A. Giá bán cuối cùng của bất động sản khi được bán lại.
B. Chi phí quản lý và hoa hồng dịch vụ.
C. Màu sơn tường được phép sử dụng trong căn hộ.
D. Số lượng khách tối đa được phép đến thăm người thuê.

21. Trong quản lý bất động sản, `tỷ lệ trống` dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ phần trăm diện tích bất động sản chưa được cho thuê hoặc sử dụng.
B. Tỷ lệ phần trăm chi phí bảo trì so với tổng doanh thu.
C. Tỷ lệ phần trăm số lượng người thuê nhà không thanh toán tiền thuê đúng hạn.
D. Tỷ lệ phần trăm giá trị bất động sản giảm do khấu hao.

22. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được quản lý bởi các công ty quản lý chuyên nghiệp?

A. Nhà ở gia đình đơn lẻ thuộc sở hữu cá nhân.
B. Căn hộ dịch vụ và tòa nhà văn phòng cho thuê.
C. Biệt thự nghỉ dưỡng thuộc sở hữu cá nhân để ở.
D. Đất nông nghiệp chưa phát triển.

23. Khái niệm `Due Diligence` trong giao dịch bất động sản có nghĩa là gì?

A. Quá trình quảng cáo và tiếp thị bất động sản.
B. Quá trình thẩm định và kiểm tra toàn diện bất động sản trước khi mua hoặc đầu tư.
C. Quá trình thương lượng giá cả giữa người mua và người bán.
D. Quá trình hoàn tất thủ tục pháp lý sau khi mua bán bất động sản.

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thuê một công ty quản lý bất động sản chuyên nghiệp?

A. Tiết kiệm thời gian và công sức cho chủ sở hữu.
B. Đảm bảo thu nhập cho thuê ổn định và tối ưu hóa lợi nhuận.
C. Giảm hoàn toàn chi phí bảo trì và sửa chữa bất động sản.
D. Nâng cao chất lượng quản lý và duy trì giá trị tài sản.

25. Phần mềm quản lý bất động sản (PMS) giúp ích gì cho người quản lý?

A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình xây dựng bất động sản.
B. Cải thiện hiệu quả quản lý thông tin khách thuê, lịch thanh toán và bảo trì.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên quản lý bất động sản.
D. Đảm bảo giá bất động sản luôn tăng trên thị trường.

26. Trong quản lý tài chính bất động sản, `dòng tiền thuần` (net cash flow) được tính như thế nào?

A. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi tất cả các chi phí hoạt động (bao gồm cả chi phí vốn).
B. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi chi phí quản lý bất động sản.
C. Tổng doanh thu cho thuê cộng với các khoản thu nhập khác.
D. Tổng chi phí hoạt động trừ đi doanh thu cho thuê.

27. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm chính của người quản lý bất động sản?

A. Thu tiền thuê nhà và quản lý dòng tiền.
B. Thực hiện các hoạt động marketing và tìm kiếm khách thuê.
C. Thiết kế nội thất và trang trí lại căn hộ.
D. Giám sát bảo trì và sửa chữa bất động sản.

28. Trong quản lý bất động sản bền vững, yếu tố nào sau đây được ưu tiên?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Sử dụng vật liệu xây dựng rẻ tiền nhất để giảm chi phí.
C. Tiết kiệm năng lượng, sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường.
D. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách thuê có khả năng chi trả cao.

29. Trong quản lý cộng đồng dân cư (community management), vai trò của người quản lý là gì?

A. Chỉ thu tiền phí quản lý và bảo trì.
B. Xây dựng và duy trì môi trường sống hài hòa, an ninh, tiện nghi và gắn kết cộng đồng.
C. Can thiệp vào mọi vấn đề cá nhân của cư dân.
D. Chỉ tập trung vào việc quản lý tài chính và bỏ qua các vấn đề xã hội.

30. Khái niệm `thẩm định giá bất động sản` (property appraisal) là gì?

A. Quá trình xác định chi phí xây dựng lại bất động sản.
B. Quá trình xác định giá trị thị trường của bất động sản tại một thời điểm nhất định.
C. Quá trình đánh giá mức độ hài lòng của người thuê nhà.
D. Quá trình kiểm tra tình trạng pháp lý của bất động sản.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

1. Điều gì KHÔNG phải là một kênh marketing hiệu quả để tìm kiếm khách thuê bất động sản?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

2. Ứng dụng công nghệ 'Internet of Things' (IoT) trong quản lý bất động sản có thể mang lại lợi ích gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

3. Đâu là một xu hướng công nghệ mới nổi trong quản lý bất động sản hiện nay?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

4. Trong quản lý quan hệ khách thuê, 'tỷ lệ giữ chân khách thuê' (tenant retention rate) phản ánh điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

5. Rủi ro nào sau đây thường gặp trong quản lý bất động sản cho thuê?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

6. Đâu là mục tiêu chính của quản lý bất động sản?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

7. Loại hình bảo hiểm nào thường được khuyến nghị cho chủ sở hữu bất động sản cho thuê?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

8. Quy trình 'bàn giao bất động sản' cho người thuê mới cần bao gồm những bước nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

9. Công cụ 'phân tích SWOT' có thể được ứng dụng như thế nào trong quản lý bất động sản?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

10. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý các khiếu nại từ người thuê nhà?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xác định giá cho thuê bất động sản?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

12. Chiến lược 'nâng cấp bất động sản' (property upgrade) có thể mang lại lợi ích gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

13. Trong quản lý bất động sản, khái niệm 'giá trị thặng dư' (capital gain) thường liên quan đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản lý rủi ro bất động sản, 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' (portfolio diversification) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

15. Khi nào thì việc 'tái cấu trúc danh mục bất động sản' (portfolio restructuring) trở nên cần thiết?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

16. Yếu tố 'vị trí' ảnh hưởng như thế nào đến giá trị và khả năng cho thuê của bất động sản?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

17. Đâu là một thách thức lớn đối với quản lý bất động sản trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

18. Phương pháp nào sau đây giúp quản lý bất động sản hiệu quả hơn trong việc bảo trì và sửa chữa?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

19. Hoạt động 'kiểm tra bất động sản' định kỳ có mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

20. Điều khoản nào sau đây thường được quy định trong hợp đồng quản lý bất động sản?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

21. Trong quản lý bất động sản, 'tỷ lệ trống' dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

22. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được quản lý bởi các công ty quản lý chuyên nghiệp?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

23. Khái niệm 'Due Diligence' trong giao dịch bất động sản có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thuê một công ty quản lý bất động sản chuyên nghiệp?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

25. Phần mềm quản lý bất động sản (PMS) giúp ích gì cho người quản lý?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

26. Trong quản lý tài chính bất động sản, 'dòng tiền thuần' (net cash flow) được tính như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

27. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm chính của người quản lý bất động sản?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

28. Trong quản lý bất động sản bền vững, yếu tố nào sau đây được ưu tiên?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

29. Trong quản lý cộng đồng dân cư (community management), vai trò của người quản lý là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 15

30. Khái niệm 'thẩm định giá bất động sản' (property appraisal) là gì?