Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

1. Đâu là mục tiêu chính của quản lý bất động sản?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu bất động sản.
B. Giảm thiểu chi phí bảo trì bất động sản.
C. Duy trì mối quan hệ tốt với người thuê.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Trong quản lý bất động sản bền vững, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Tiết kiệm chi phí vận hành bằng mọi giá.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
D. Sử dụng vật liệu xây dựng rẻ nhất để giảm chi phí đầu tư.

3. Loại hình bất động sản nào thường có tỷ lệ trống cao hơn trong thời kỳ kinh tế suy thoái?

A. Nhà ở cho thuê giá rẻ.
B. Bất động sản công nghiệp (nhà xưởng, kho bãi).
C. Văn phòng hạng A.
D. Cửa hàng bán lẻ nhu yếu phẩm.

4. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý bất động sản?

A. Giảm chi phí đầu tư bất động sản ban đầu.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát và hiệu quả quản lý.
C. Đảm bảo giá thuê luôn ở mức cao nhất thị trường.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quản lý bất động sản.

5. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ marketing trực tuyến hiệu quả cho bất động sản cho thuê?

A. Website bất động sản và các trang rao vặt trực tuyến.
B. Mạng xã hội (Facebook, Instagram...).
C. Tờ rơi quảng cáo phát tận nhà.
D. Email marketing.

6. Trong quản lý rủi ro bất động sản, `đa dạng hóa danh mục đầu tư` giúp giảm thiểu loại rủi ro nào?

A. Rủi ro thị trường.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro tín dụng của người thuê.
D. Rủi ro đặc thù (idiosyncratic risk) liên quan đến một bất động sản cụ thể.

7. Đâu là rủi ro lớn nhất khi đầu tư vào bất động sản cho thuê?

A. Rủi ro lãi suất tăng cao.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động.
C. Rủi ro thị trường bất động sản suy giảm.
D. Rủi ro lạm phát gia tăng.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị bất động sản?

A. Tình trạng kinh tế vĩ mô.
B. Vị trí và tiện ích khu vực.
C. Thiết kế nội thất theo phong thủy.
D. Lãi suất ngân hàng.

9. Điều gì là bất lợi chính của việc tự quản lý bất động sản so với thuê công ty quản lý chuyên nghiệp?

A. Chi phí quản lý cao hơn.
B. Mất nhiều thời gian và công sức của chủ sở hữu.
C. Khó kiểm soát chất lượng dịch vụ.
D. Giảm lợi nhuận cho thuê.

10. Khái niệm `tỷ suất vốn hóa` (cap rate) thường được sử dụng để đánh giá điều gì trong đầu tư bất động sản?

A. Chi phí quản lý bất động sản hàng năm.
B. Lợi nhuận ròng hàng năm so với giá trị bất động sản.
C. Thời gian hoàn vốn đầu tư bất động sản.
D. Giá trị khấu hao của bất động sản.

11. Hình thức quản lý bất động sản nào mà chủ sở hữu tự mình đảm nhận tất cả các công việc quản lý?

A. Tự quản lý.
B. Thuê công ty quản lý chuyên nghiệp.
C. Quản lý ủy thác.
D. Quản lý theo hình thức hợp tác xã.

12. Loại hình bảo hiểm nào thường được yêu cầu trong quản lý bất động sản để bảo vệ chủ sở hữu khỏi các rủi ro pháp lý liên quan đến tài sản?

A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm trách nhiệm chung.
C. Bảo hiểm xe cơ giới.
D. Bảo hiểm y tế.

13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý lịch hẹn xem nhà và theo dõi khách hàng tiềm năng trong quản lý bất động sản?

A. Bảng tính Excel thủ công.
B. Sổ tay ghi chép cá nhân.
C. Phần mềm CRM (Quản lý quan hệ khách hàng).
D. Tin nhắn SMS thông thường.

14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi xác định giá cho thuê một bất động sản?

A. Màu sơn tường của bất động sản.
B. Số lượng cây xanh xung quanh bất động sản.
C. Vị trí, kích thước và tiện nghi của bất động sản.
D. Sở thích cá nhân của chủ nhà.

15. Chỉ số `NOI` (Net Operating Income) trong bất động sản KHÔNG bao gồm khoản mục chi phí nào?

A. Chi phí bảo trì và sửa chữa.
B. Chi phí quản lý bất động sản.
C. Chi phí khấu hao tài sản.
D. Thuế bất động sản và bảo hiểm.

16. Điều khoản nào sau đây KHÔNG nên có trong hợp đồng thuê nhà để bảo vệ quyền lợi của chủ nhà?

A. Điều khoản về tiền đặt cọc và các trường hợp bị mất cọc.
B. Điều khoản cho phép người thuê tự ý sửa chữa lớn mà không cần thông báo.
C. Điều khoản về trách nhiệm bảo trì và sửa chữa.
D. Điều khoản về thời hạn thuê và gia hạn hợp đồng.

17. Phương pháp nào sau đây giúp người quản lý bất động sản duy trì tỷ lệ lấp đầy cao?

A. Tăng giá thuê liên tục để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Giảm chi phí bảo trì để tiết kiệm ngân sách.
C. Marketing bất động sản hiệu quả và duy trì chất lượng bất động sản.
D. Chọn người thuê nhà dựa trên cảm tính cá nhân.

18. Trong quản lý tài chính bất động sản, `ngân sách vốn` (capital budget) thường được dùng để lập kế hoạch cho khoản chi phí nào?

A. Chi phí bảo trì thường xuyên hàng tháng.
B. Chi phí sửa chữa lớn hoặc nâng cấp bất động sản.
C. Chi phí marketing và quảng cáo bất động sản.
D. Chi phí quản lý hành chính hàng ngày.

19. Trong quản lý bất động sản, `hệ số nhân tiền thuê` (rent multiplier) được tính bằng cách nào?

A. Giá trị bất động sản chia cho tổng thu nhập cho thuê hàng năm.
B. Tổng thu nhập cho thuê hàng năm chia cho giá trị bất động sản.
C. Tổng chi phí vận hành hàng năm chia cho tổng thu nhập cho thuê hàng năm.
D. Giá trị bất động sản nhân với tỷ suất vốn hóa.

20. Trong quản lý bất động sản thương mại, loại hợp đồng thuê nào mà người thuê phải trả thêm chi phí vận hành (ví dụ: thuế, bảo hiểm) ngoài tiền thuê cơ bản?

A. Hợp đồng thuê gộp (Gross Lease).
B. Hợp đồng thuê thuần (Net Lease).
C. Hợp đồng thuê phần trăm (Percentage Lease).
D. Hợp đồng thuê mặt bằng (Ground Lease).

21. Để cải thiện trải nghiệm người thuê nhà, người quản lý bất động sản nên tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường kiểm soát và giám sát người thuê nhà.
B. Phản hồi nhanh chóng và giải quyết hiệu quả các yêu cầu của người thuê.
C. Giảm thiểu các tiện ích và dịch vụ cung cấp cho người thuê.
D. Hạn chế giao tiếp và tương tác với người thuê nhà.

22. Loại hình tranh chấp nào thường gặp nhất giữa chủ nhà và người thuê nhà?

A. Tranh chấp về quyền sở hữu bất động sản.
B. Tranh chấp về tiền thuê nhà và tiền đặt cọc.
C. Tranh chấp về ranh giới đất đai.
D. Tranh chấp về thừa kế bất động sản.

23. Trong quản lý bất động sản, `báo cáo tình trạng bất động sản` (property condition report) thường được lập vào thời điểm nào?

A. Chỉ khi có người thuê nhà chuyển đi.
B. Chỉ khi bất động sản cần sửa chữa lớn.
C. Khi bắt đầu và kết thúc hợp đồng thuê nhà.
D. Hàng năm vào cuối năm tài chính.

24. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được quản lý bởi các hiệp hội chủ sở hữu nhà (HOA)?

A. Cao ốc văn phòng.
B. Trung tâm thương mại.
C. Khu dân cư phức hợp (chung cư, nhà phố).
D. Nhà kho công nghiệp.

25. Nguyên tắc `FIFO` (Nhập trước, Xuất trước) có thể áp dụng trong quản lý bất động sản ở khía cạnh nào?

A. Quản lý thứ tự ưu tiên sửa chữa các hạng mục hư hỏng.
B. Quản lý thứ tự xử lý hồ sơ đăng ký thuê nhà.
C. Quản lý thứ tự thanh toán các hóa đơn chi phí vận hành.
D. Cả ba đáp án trên đều có thể áp dụng.

26. Phương pháp `định giá so sánh` (comparable market analysis - CMA) dựa trên yếu tố chính nào?

A. Chi phí xây dựng lại bất động sản.
B. Giá trị sổ sách kế toán của bất động sản.
C. Giá bán của các bất động sản tương tự gần đây trên thị trường.
D. Thu nhập tiềm năng từ việc cho thuê bất động sản.

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn công ty quản lý bất động sản?

A. Kinh nghiệm và uy tín của công ty.
B. Phí dịch vụ quản lý và các điều khoản hợp đồng.
C. Khoảng cách địa lý từ công ty đến bất động sản.
D. Màu sắc logo của công ty quản lý.

28. Quy trình `kiểm toán bất động sản` (property audit) thường bao gồm việc kiểm tra điều gì?

A. Chỉ kiểm tra tình trạng vật lý của bất động sản.
B. Chỉ kiểm tra hồ sơ tài chính liên quan đến bất động sản.
C. Kiểm tra cả tình trạng vật lý và hồ sơ tài chính, pháp lý.
D. Chỉ kiểm tra sự hài lòng của người thuê nhà.

29. Trong quản lý bảo trì bất động sản, `bảo trì phòng ngừa` (preventive maintenance) tập trung vào điều gì?

A. Sửa chữa các hư hỏng sau khi đã xảy ra.
B. Thực hiện các hoạt động bảo trì định kỳ để ngăn ngừa hư hỏng.
C. Chỉ bảo trì khi có yêu cầu từ người thuê nhà.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí bảo trì trong ngắn hạn.

30. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của người quản lý bất động sản?

A. Thu tiền thuê nhà.
B. Thực hiện sửa chữa nhỏ và bảo trì định kỳ.
C. Tư vấn đầu tư bất động sản cá nhân cho người thuê.
D. Giải quyết các khiếu nại của người thuê.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

1. Đâu là mục tiêu chính của quản lý bất động sản?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

2. Trong quản lý bất động sản bền vững, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

3. Loại hình bất động sản nào thường có tỷ lệ trống cao hơn trong thời kỳ kinh tế suy thoái?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý bất động sản?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

5. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ marketing trực tuyến hiệu quả cho bất động sản cho thuê?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

6. Trong quản lý rủi ro bất động sản, 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' giúp giảm thiểu loại rủi ro nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là rủi ro lớn nhất khi đầu tư vào bất động sản cho thuê?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị bất động sản?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì là bất lợi chính của việc tự quản lý bất động sản so với thuê công ty quản lý chuyên nghiệp?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

10. Khái niệm 'tỷ suất vốn hóa' (cap rate) thường được sử dụng để đánh giá điều gì trong đầu tư bất động sản?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

11. Hình thức quản lý bất động sản nào mà chủ sở hữu tự mình đảm nhận tất cả các công việc quản lý?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

12. Loại hình bảo hiểm nào thường được yêu cầu trong quản lý bất động sản để bảo vệ chủ sở hữu khỏi các rủi ro pháp lý liên quan đến tài sản?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý lịch hẹn xem nhà và theo dõi khách hàng tiềm năng trong quản lý bất động sản?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi xác định giá cho thuê một bất động sản?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

15. Chỉ số 'NOI' (Net Operating Income) trong bất động sản KHÔNG bao gồm khoản mục chi phí nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

16. Điều khoản nào sau đây KHÔNG nên có trong hợp đồng thuê nhà để bảo vệ quyền lợi của chủ nhà?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

17. Phương pháp nào sau đây giúp người quản lý bất động sản duy trì tỷ lệ lấp đầy cao?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quản lý tài chính bất động sản, 'ngân sách vốn' (capital budget) thường được dùng để lập kế hoạch cho khoản chi phí nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

19. Trong quản lý bất động sản, 'hệ số nhân tiền thuê' (rent multiplier) được tính bằng cách nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quản lý bất động sản thương mại, loại hợp đồng thuê nào mà người thuê phải trả thêm chi phí vận hành (ví dụ: thuế, bảo hiểm) ngoài tiền thuê cơ bản?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

21. Để cải thiện trải nghiệm người thuê nhà, người quản lý bất động sản nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

22. Loại hình tranh chấp nào thường gặp nhất giữa chủ nhà và người thuê nhà?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

23. Trong quản lý bất động sản, 'báo cáo tình trạng bất động sản' (property condition report) thường được lập vào thời điểm nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

24. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được quản lý bởi các hiệp hội chủ sở hữu nhà (HOA)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

25. Nguyên tắc 'FIFO' (Nhập trước, Xuất trước) có thể áp dụng trong quản lý bất động sản ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

26. Phương pháp 'định giá so sánh' (comparable market analysis - CMA) dựa trên yếu tố chính nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn công ty quản lý bất động sản?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

28. Quy trình 'kiểm toán bất động sản' (property audit) thường bao gồm việc kiểm tra điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

29. Trong quản lý bảo trì bất động sản, 'bảo trì phòng ngừa' (preventive maintenance) tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 2

30. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của người quản lý bất động sản?