1. Trong quản lý rủi ro dự án bất động sản, `rủi ro pháp lý` bao gồm những vấn đề nào?
A. Biến động lãi suất và tỷ giá.
B. Thay đổi chính sách quy hoạch, cấp phép xây dựng, tranh chấp đất đai.
C. Thiên tai, hỏa hoạn, sự cố công trình.
D. Khả năng dự án không bán được hàng.
2. Rủi ro `thanh khoản` trong đầu tư bất động sản đề cập đến:
A. Khả năng bất động sản bị xuống cấp do thời gian.
B. Khó khăn trong việc chuyển đổi bất động sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và không bị mất giá nhiều.
C. Rủi ro pháp lý liên quan đến quyền sở hữu bất động sản.
D. Rủi ro thị trường do biến động giá bất động sản.
3. Đâu là một trong những xu hướng phát triển bền vững trong kinh doanh bất động sản hiện nay?
A. Tập trung xây dựng các khu đô thị khép kín, biệt lập.
B. Ưu tiên sử dụng vật liệu xây dựng giá rẻ để giảm chi phí.
C. Phát triển các dự án bất động sản xanh, tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường.
D. Tăng mật độ xây dựng tối đa để tối ưu hóa lợi nhuận.
4. Trong quy trình thẩm định dự án bất động sản, báo cáo `nghiên cứu khả thi` có vai trò:
A. Đánh giá chi tiết về thiết kế kiến trúc của dự án.
B. Phân tích toàn diện các yếu tố kinh tế, kỹ thuật, pháp lý, xã hội để xác định tính khả thi và hiệu quả của dự án.
C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn và biện pháp phòng ngừa rủi ro cho dự án.
D. Lập kế hoạch marketing và bán hàng cho dự án.
5. Hoạt động `định giá bất động sản` nhằm mục đích chính là:
A. Xác định giá bán tối đa có thể đạt được trên thị trường.
B. Xác định giá trị thị trường hợp lý của bất động sản tại một thời điểm cụ thể.
C. Đánh giá chất lượng xây dựng và nội thất của bất động sản.
D. So sánh giá bất động sản này với các bất động sản tương tự khác.
6. Thuật ngữ `lợi thế so sánh` trong kinh doanh bất động sản có thể được hiểu là:
A. Khả năng bán bất động sản với giá cao hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Ưu điểm nổi trội của một bất động sản hoặc dự án so với các sản phẩm khác trên thị trường, thu hút khách hàng.
C. Khả năng huy động vốn đầu tư với chi phí thấp hơn so với đối thủ.
D. Mối quan hệ tốt với chính quyền địa phương để được ưu tiên cấp phép dự án.
7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với thị trường bất động sản Việt Nam hiện nay?
A. Nguồn cung bất động sản quá dồi dào.
B. Lãi suất ngân hàng quá thấp.
C. Tính minh bạch và pháp lý chưa hoàn thiện.
D. Nhu cầu mua bất động sản quá thấp.
8. Hình thức đầu tư bất động sản nào sau đây thường đòi hỏi vốn lớn và mức độ phức tạp cao nhất?
A. Mua căn hộ chung cư để cho thuê
B. Đầu tư vào đất nền vùng ven đô thị
C. Phát triển dự án khu đô thị mới
D. Kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản
9. Công cụ `phân tích SWOT` được sử dụng trong kinh doanh bất động sản để làm gì?
A. Đánh giá chất lượng xây dựng của công trình.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án hoặc doanh nghiệp bất động sản.
C. Dự báo xu hướng giá bất động sản trong tương lai.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
10. Phân khúc bất động sản nào thường được coi là ít chịu ảnh hưởng nhất bởi các biến động kinh tế ngắn hạn?
A. Bất động sản nghỉ dưỡng
B. Bất động sản thương mại (văn phòng, trung tâm thương mại)
C. Bất động sản nhà ở giá rẻ
D. Bất động sản công nghiệp (nhà xưởng, kho bãi)
11. Yếu tố `cung` và `cầu` ảnh hưởng đến giá bất động sản như thế nào?
A. Cung tăng và cầu giảm làm giá tăng.
B. Cung giảm và cầu tăng làm giá giảm.
C. Cung tăng và cầu giảm làm giá giảm, cung giảm và cầu tăng làm giá tăng.
D. Cung và cầu không ảnh hưởng đến giá bất động sản.
12. Hình thức `đầu tư ủy thác bất động sản` (REITs) phù hợp với đối tượng nhà đầu tư nào?
A. Nhà đầu tư có kinh nghiệm và vốn lớn muốn trực tiếp quản lý bất động sản.
B. Nhà đầu tư cá nhân có vốn nhỏ, muốn đầu tư gián tiếp vào bất động sản và nhận cổ tức đều đặn.
C. Doanh nghiệp bất động sản muốn huy động vốn để phát triển dự án mới.
D. Ngân hàng muốn đầu tư vào bất động sản để tăng lợi nhuận.
13. Loại hình bất động sản nào thường có tỷ suất sinh lợi cho thuê (rental yield) cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro cao hơn?
A. Căn hộ dịch vụ (serviced apartment)
B. Nhà phố thương mại (shophouse)
C. Văn phòng hạng A
D. Kho xưởng cho thuê
14. Chỉ số `ROI` (Return on Investment) trong kinh doanh bất động sản đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu từ bất động sản.
B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với vốn đầu tư bỏ ra.
C. Giá trị gia tăng của bất động sản theo thời gian.
D. Thời gian hoàn vốn đầu tư bất động sản.
15. Trong marketing bất động sản trực tuyến, `SEO` (Search Engine Optimization) được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế website bất động sản đẹp và chuyên nghiệp.
B. Tối ưu hóa website và nội dung để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm (Google, Bing...).
C. Chạy quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
D. Gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng tiềm năng.
16. Khái niệm `quyền sử dụng đất` trong kinh doanh bất động sản được hiểu là:
A. Quyền sở hữu tuyệt đối và vĩnh viễn đối với đất đai.
B. Quyền được phép khai thác và sử dụng đất trong một khoảng thời gian nhất định theo quy định pháp luật.
C. Quyền xây dựng công trình trên đất mà không cần xin phép.
D. Quyền chuyển nhượng đất đai một cách tự do không hạn chế.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định giá trị của một bất động sản?
A. Diện tích xây dựng
B. Vị trí địa lý
C. Chất lượng vật liệu xây dựng
D. Năm xây dựng
18. Nguyên tắc `vị trí, vị trí và vị trí` (location, location, location) nhấn mạnh điều gì trong kinh doanh bất động sản?
A. Tầm quan trọng của việc thiết kế kiến trúc đẹp và ấn tượng.
B. Sự cần thiết phải xây dựng bất động sản ở khu vực trung tâm thành phố.
C. Vị trí địa lý là yếu tố quyết định giá trị và tiềm năng sinh lời của bất động sản.
D. Việc lựa chọn vị trí xây dựng phải tuân thủ quy hoạch đô thị.
19. Khái niệm `đòn bẩy tài chính` trong đầu tư bất động sản được sử dụng như thế nào?
A. Để giảm thiểu rủi ro đầu tư.
B. Để tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bằng cách sử dụng vốn vay.
C. Để đa dạng hóa danh mục đầu tư bất động sản.
D. Để tránh phải trả thuế thu nhập từ bất động sản.
20. Trong lĩnh vực môi giới bất động sản, `hoa hồng` thường được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Thời gian làm việc của môi giới.
B. Chi phí marketing và quảng cáo.
C. Giá trị giao dịch bất động sản thành công.
D. Số lượng khách hàng môi giới tiếp cận được.
21. Khái niệm `quy hoạch đô thị` có vai trò gì trong kinh doanh bất động sản?
A. Quy định giá bán tối đa cho bất động sản.
B. Định hướng phát triển không gian đô thị, ảnh hưởng đến giá trị và tiềm năng phát triển của bất động sản.
C. Cấp phép xây dựng cho tất cả các dự án bất động sản.
D. Quản lý các hoạt động môi giới bất động sản.
22. Đâu là yếu tố vĩ mô có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường bất động sản?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
B. Lãi suất ngân hàng giảm
C. Tăng cường đầu tư công vào hạ tầng
D. Chính sách nới lỏng tín dụng
23. Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của bên mua tốt nhất?
A. Điều khoản về thanh toán theo tiến độ xây dựng.
B. Điều khoản về phạt vi phạm hợp đồng nếu bên bán không giao nhà đúng hạn.
C. Điều khoản về kiểm tra chất lượng công trình trước khi nhận bàn giao.
D. Tất cả các điều khoản trên đều quan trọng.
24. Trong phân tích thị trường bất động sản, `tỷ lệ hấp thụ` (absorption rate) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trung bình của các dự án bất động sản.
B. Tốc độ bán hàng của một dự án hoặc phân khúc bất động sản trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ khách hàng tiềm năng quan tâm đến dự án.
D. Tỷ lệ bất động sản bị bỏ trống trên thị trường.
25. Loại hình bất động sản nào thường chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố mùa vụ?
A. Bất động sản văn phòng cho thuê
B. Bất động sản nhà ở xã hội
C. Bất động sản nghỉ dưỡng ven biển
D. Bất động sản khu công nghiệp
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `7P`s` trong marketing bất động sản?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. Profit (Lợi nhuận)
27. Phương pháp định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh giá giao dịch của các bất động sản tương tự đã bán gần đây?
A. Phương pháp chi phí
B. Phương pháp thu nhập
C. Phương pháp so sánh
D. Phương pháp thặng dư
28. Trong quản lý bất động sản cho thuê, `tỷ lệ trống` (vacancy rate) cao thường báo hiệu điều gì?
A. Nhu cầu thị trường cho thuê đang tăng cao.
B. Giá cho thuê đang ở mức quá thấp.
C. Có thể có vấn đề về chất lượng bất động sản, quản lý kém hoặc giá thuê không cạnh tranh.
D. Bất động sản đang được bảo trì và nâng cấp.
29. Chiến lược `định vị` (positioning) trong marketing bất động sản nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá bán bất động sản để cạnh tranh.
B. Tạo ra một hình ảnh và vị thế độc đáo cho bất động sản trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Mở rộng kênh phân phối bất động sản.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
30. Loại hình hợp đồng nào sau đây thường được sử dụng trong giao dịch mua bán nhà ở hình thành trong tương lai?
A. Hợp đồng thuê nhà
B. Hợp đồng đặt cọc mua bán nhà
C. Hợp đồng mua bán nhà ở
D. Hợp đồng góp vốn