Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

1. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường mức độ hài lòng của khách tham dự sự kiện một cách định tính?

A. Phiếu khảo sát với thang điểm đánh giá
B. Số lượng khách hàng quay lại tham dự sự kiện lần sau
C. Phỏng vấn sâu hoặc nhóm tập trung (focus group) sau sự kiện
D. Số lượng bài đăng và bình luận tích cực trên mạng xã hội về sự kiện

2. Vai trò của `ban hậu cần` trong tổ chức sự kiện là gì?

A. Xây dựng nội dung chương trình sự kiện
B. Quản lý tài chính và ngân sách sự kiện
C. Đảm bảo các yếu tố vật chất và kỹ thuật hỗ trợ sự kiện (như âm thanh, ánh sáng, thiết bị)
D. Tìm kiếm nhà tài trợ và đối tác cho sự kiện

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn `chuẩn bị` cho sự kiện?

A. Thiết kế chương trình chi tiết
B. Gửi thư mời và quản lý đăng ký khách tham dự
C. Đón tiếp khách và điều phối sự kiện trong ngày
D. Làm việc với nhà cung cấp về dịch vụ (catering, âm thanh, ánh sáng)

4. Loại hình sự kiện nào thường được tổ chức để tri ân khách hàng, đối tác hoặc nhân viên?

A. Hội thảo chuyên ngành
B. Tiệc gala hoặc dạ tiệc
C. Triển lãm thương mại
D. Sự kiện thể thao

5. Trong quản lý thời gian sự kiện, `Gantt chart` được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý ngân sách sự kiện
B. Theo dõi phản hồi của khách tham dự
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc theo thời gian
D. Thiết kế sơ đồ bố trí địa điểm sự kiện

6. Trong quản lý địa điểm sự kiện, `sơ đồ mặt bằng` (floor plan) có vai trò chính là gì?

A. Xác định chi phí thuê địa điểm
B. Thể hiện bố trí không gian, vị trí các khu vực chức năng và lối đi lại
C. Lên danh sách trang thiết bị cần thiết cho sự kiện
D. Xác định số lượng khách mời tối đa có thể chứa

7. Giai đoạn `thực hiện` trong quy trình tổ chức sự kiện bao gồm hoạt động nào?

A. Xác định mục tiêu và lập kế hoạch tổng thể
B. Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp và địa điểm
C. Triển khai các hoạt động đã lên kế hoạch trong ngày sự kiện
D. Đánh giá và báo cáo kết quả sự kiện sau khi kết thúc

8. Loại hình sự kiện nào thường có mục tiêu chính là giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới đến thị trường?

A. Hội nghị chuyên đề
B. Lễ ra mắt sản phẩm
C. Tiệc tất niên công ty
D. Chương trình team building

9. Phương pháp nào sau đây giúp thu thập phản hồi từ khách tham dự sự kiện hiệu quả nhất NGAY SAU khi sự kiện kết thúc?

A. Gửi thư tay cảm ơn và phiếu khảo sát qua đường bưu điện
B. Gọi điện thoại phỏng vấn từng khách tham dự
C. Khảo sát trực tuyến nhanh chóng qua email hoặc mã QR
D. Tổ chức nhóm tập trung (focus group) sau sự kiện một tuần

10. Loại hình sự kiện nào tập trung chủ yếu vào việc xây dựng mối quan hệ và kết nối giữa những người tham dự?

A. Hội nghị khoa học
B. Hội chợ thương mại
C. Sự kiện networking
D. Lễ hội âm nhạc

11. Trong tổ chức sự kiện trực tuyến (online event), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì sự tương tác của người tham dự?

A. Địa điểm tổ chức sự kiện ảo đẹp mắt
B. Thời gian diễn ra sự kiện ngắn gọn
C. Nền tảng công nghệ ổn định và các công cụ tương tác (chat, Q&A, polls)
D. Giá vé tham dự sự kiện rẻ

12. Vai trò chính của người điều phối sự kiện (event coordinator) là gì?

A. Xây dựng chiến lược marketing tổng thể cho sự kiện
B. Quản lý toàn bộ ngân sách và tài chính của sự kiện
C. Đảm bảo tất cả các khía cạnh của sự kiện diễn ra suôn sẻ và đúng kế hoạch
D. Thiết kế ý tưởng sáng tạo và chủ đề độc đáo cho sự kiện

13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án tổ chức sự kiện?

A. Phần mềm kế toán
B. Bảng tính Excel hoặc phần mềm quản lý dự án (như Trello, Asana)
C. Phần mềm thiết kế đồ họa
D. Mạng xã hội

14. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt pháp lý khi tổ chức sự kiện?

A. Chọn địa điểm có vị trí đẹp
B. Thiết kế chương trình sự kiện hấp dẫn
C. Tuân thủ các quy định về an toàn, giấy phép và hợp đồng
D. Quảng bá sự kiện trên nhiều kênh truyền thông

15. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong sự kiện?

A. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch
B. Đổ lỗi cho người khác hoặc né tránh trách nhiệm
C. Thành lập đội phản ứng khủng hoảng và chuẩn bị sẵn sàng
D. Chủ động giao tiếp với truyền thông và công chúng

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn hình thức giải trí cho sự kiện?

A. Ngân sách dành cho giải trí
B. Sở thích cá nhân của người tổ chức sự kiện
C. Đối tượng khách tham dự và mục tiêu sự kiện
D. Chủ đề và concept của sự kiện

17. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `phòng ngừa` tập trung vào điều gì?

A. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra
B. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn
C. Loại bỏ hoặc giảm khả năng xảy ra rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba

18. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `chấp nhận` rủi ro có nghĩa là gì?

A. Phớt lờ rủi ro và không làm gì cả
B. Nhận biết rủi ro nhưng chấp nhận khả năng nó xảy ra và tự chịu hậu quả
C. Tìm cách loại bỏ hoàn toàn rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro cho nhà cung cấp dịch vụ

19. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `chuyển giao` rủi ro thường được thực hiện bằng cách nào?

A. Lập kế hoạch dự phòng chi tiết
B. Mua bảo hiểm sự kiện
C. Đào tạo nhân viên ứng phó khẩn cấp
D. Kiểm tra an ninh trước sự kiện

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc đánh giá sự kiện sau khi kết thúc?

A. Xác định những điểm mạnh và điểm yếu của sự kiện
B. Thu thập phản hồi để cải thiện các sự kiện tương lai
C. Tính toán lợi nhuận tài chính của sự kiện
D. Lên kế hoạch chi tiết cho sự kiện tiếp theo

21. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện ngoài trời?

A. Giá thuê địa điểm
B. Khả năng tiếp cận giao thông công cộng
C. Dự báo thời tiết và phương án dự phòng
D. Sức chứa tối đa của địa điểm

22. Công cụ nào sau đây giúp quản lý thông tin liên lạc và tương tác với khách hàng tiềm năng và khách hàng đã đăng ký sự kiện?

A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
B. Phần mềm kế toán
C. Phần mềm thiết kế website
D. Phần mềm chỉnh sửa video

23. Loại hình marketing nào thường được sử dụng để tạo sự lan tỏa nhanh chóng và rộng rãi về sự kiện trên mạng xã hội?

A. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
B. Email marketing
C. Viral marketing (Marketing lan truyền)
D. In ấn và phân phát tờ rơi

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên khi bắt đầu lập kế hoạch cho một sự kiện?

A. Địa điểm tổ chức sự kiện
B. Mục tiêu và đối tượng mục tiêu của sự kiện
C. Ngân sách dự kiến cho sự kiện
D. Lịch trình chi tiết của sự kiện

25. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong tổ chức sự kiện chủ yếu để làm gì?

A. Đo lường sự hài lòng của khách tham dự sự kiện
B. Đánh giá hiệu quả và thành công của sự kiện so với mục tiêu đề ra
C. Quản lý ngân sách và chi phí sự kiện
D. Lập kế hoạch marketing và quảng bá sự kiện

26. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `giảm thiểu` (mitigation) rủi ro nghĩa là gì?

A. Tránh hoàn toàn rủi ro bằng cách không tổ chức sự kiện
B. Chuyển giao trách nhiệm xử lý rủi ro cho một bên khác
C. Giảm bớt mức độ nghiêm trọng hoặc tác động tiêu cực của rủi ro khi nó xảy ra
D. Chấp nhận và bỏ qua rủi ro vì chi phí phòng ngừa quá cao

27. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của hoạt động marketing sự kiện?

A. Tổng chi phí tổ chức sự kiện
B. Số lượng khách tham dự đăng ký và tham gia sự kiện
C. Mức độ hài lòng của khách tham dự về sự kiện
D. Thời gian trung bình khách tham dự ở lại sự kiện

28. Yếu tố nào sau đây quyết định phong cách và không khí chung của sự kiện?

A. Ngân sách sự kiện
B. Địa điểm tổ chức
C. Chủ đề và concept sự kiện
D. Số lượng nhân sự phục vụ

29. Hình thức truyền thông nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất trong việc tạo sự tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng trước sự kiện?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Email marketing hàng loạt
C. Sự kiện ra mắt sản phẩm nhỏ hoặc buổi họp báo
D. Bài đăng trên mạng xã hội

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ngân sách sự kiện điển hình?

A. Chi phí thuê địa điểm
B. Chi phí marketing và quảng bá
C. Doanh thu dự kiến từ bán vé
D. Chi phí nhân sự và thuê ngoài

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

1. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường mức độ hài lòng của khách tham dự sự kiện một cách định tính?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

2. Vai trò của 'ban hậu cần' trong tổ chức sự kiện là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'chuẩn bị' cho sự kiện?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

4. Loại hình sự kiện nào thường được tổ chức để tri ân khách hàng, đối tác hoặc nhân viên?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

5. Trong quản lý thời gian sự kiện, 'Gantt chart' được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

6. Trong quản lý địa điểm sự kiện, 'sơ đồ mặt bằng' (floor plan) có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

7. Giai đoạn 'thực hiện' trong quy trình tổ chức sự kiện bao gồm hoạt động nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

8. Loại hình sự kiện nào thường có mục tiêu chính là giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới đến thị trường?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

9. Phương pháp nào sau đây giúp thu thập phản hồi từ khách tham dự sự kiện hiệu quả nhất NGAY SAU khi sự kiện kết thúc?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

10. Loại hình sự kiện nào tập trung chủ yếu vào việc xây dựng mối quan hệ và kết nối giữa những người tham dự?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

11. Trong tổ chức sự kiện trực tuyến (online event), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì sự tương tác của người tham dự?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

12. Vai trò chính của người điều phối sự kiện (event coordinator) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án tổ chức sự kiện?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

14. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt pháp lý khi tổ chức sự kiện?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong sự kiện?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn hình thức giải trí cho sự kiện?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

17. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'phòng ngừa' tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

18. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'chấp nhận' rủi ro có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

19. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'chuyển giao' rủi ro thường được thực hiện bằng cách nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc đánh giá sự kiện sau khi kết thúc?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

21. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện ngoài trời?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

22. Công cụ nào sau đây giúp quản lý thông tin liên lạc và tương tác với khách hàng tiềm năng và khách hàng đã đăng ký sự kiện?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

23. Loại hình marketing nào thường được sử dụng để tạo sự lan tỏa nhanh chóng và rộng rãi về sự kiện trên mạng xã hội?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên khi bắt đầu lập kế hoạch cho một sự kiện?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

25. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong tổ chức sự kiện chủ yếu để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

26. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'giảm thiểu' (mitigation) rủi ro nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

27. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của hoạt động marketing sự kiện?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

28. Yếu tố nào sau đây quyết định phong cách và không khí chung của sự kiện?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

29. Hình thức truyền thông nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất trong việc tạo sự tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng trước sự kiện?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 7

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ngân sách sự kiện điển hình?