Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

1. Yếu tố nào sau đây quyết định thành công của một chiến dịch marketing sự kiện?

A. Sử dụng màu sắc nổi bật trong thiết kế quảng cáo
B. Tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và truyền tải thông điệp hấp dẫn, phù hợp
C. Chi tiêu ngân sách lớn cho quảng cáo trên mọi kênh
D. Tổ chức nhiều cuộc thi và trò chơi trên mạng xã hội

2. Khi thiết kế sơ đồ bố trí địa điểm sự kiện, điều gì cần được xem xét để đảm bảo sự kiện diễn ra hiệu quả?

A. Màu sắc của ghế ngồi
B. Luồng di chuyển của khách, vị trí các khu vực chức năng (sân khấu, khu vực ăn uống, nhà vệ sinh), và lối thoát hiểm
C. Số lượng cây xanh trang trí trong địa điểm
D. Âm lượng nhạc nền

3. Để đo lường mức độ hài lòng của khách tham dự sự kiện, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

A. Phỏng vấn ngẫu nhiên người qua đường bên ngoài địa điểm sự kiện
B. Gửi phiếu khảo sát trực tuyến hoặc bản cứng cho khách tham dự sau sự kiện
C. Đếm số lượng đồ ăn thừa sau sự kiện
D. Theo dõi số lượng bài đăng về sự kiện trên mạng xã hội

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch sự kiện?

A. Xác định mục tiêu và đối tượng mục tiêu
B. Phát triển ngân sách chi tiết
C. Thực hiện đánh giá rủi ro
D. Viết báo cáo tài chính hàng năm cho công ty

5. Trong quản lý nhà cung cấp sự kiện, điều quan trọng nhất cần làm trước khi ký hợp đồng là gì?

A. Mời nhà cung cấp tham gia sự kiện để trải nghiệm
B. Kiểm tra kỹ lưỡng năng lực, uy tín và đánh giá từ khách hàng trước đó của nhà cung cấp
C. Thương lượng giá thấp nhất có thể
D. Yêu cầu nhà cung cấp tặng thêm dịch vụ miễn phí

6. Trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của sự kiện, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

A. Số lượng bài đăng về sự kiện trên mạng xã hội
B. Lợi nhuận thu được từ sự kiện so với chi phí đầu tư
C. Số lượng khách tham dự sự kiện
D. Mức độ hài lòng của khách tham dự

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của kế hoạch truyền thông tích hợp cho sự kiện?

A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá
B. Quảng cáo trên báo chí và tạp chí
C. Tổ chức họp báo trước sự kiện
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu cho công ty tổ chức sự kiện (không liên quan trực tiếp đến sự kiện)

8. Trong quản lý rủi ro sự kiện, rủi ro nào sau đây thuộc loại `rủi ro bên ngoài`?

A. Nhân viên sự kiện không hoàn thành nhiệm vụ
B. Thời tiết xấu ảnh hưởng đến sự kiện ngoài trời
C. Thiết bị âm thanh bị hỏng
D. Ngân sách sự kiện bị vượt quá

9. Trong quản lý ngân sách sự kiện, `chi phí cố định` khác với `chi phí biến đổi` ở điểm nào?

A. Chi phí cố định thay đổi theo số lượng người tham dự, chi phí biến đổi thì không
B. Chi phí cố định không thay đổi theo quy mô sự kiện, chi phí biến đổi thì có
C. Chi phí cố định dễ dự đoán hơn chi phí biến đổi
D. Chi phí cố định chỉ áp dụng cho sự kiện trực tuyến, chi phí biến đổi cho sự kiện trực tiếp

10. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `ma trận rủi ro` thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường sự hài lòng của khách tham dự sự kiện
B. Xác định và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
C. Theo dõi chi phí sự kiện so với ngân sách
D. Lên lịch trình các hoạt động trong sự kiện

11. Vai trò chính của người điều phối sự kiện (event coordinator) là gì?

A. Xây dựng chiến lược marketing tổng thể cho sự kiện
B. Quản lý và điều hành tất cả các khía cạnh hậu cần của sự kiện trong ngày diễn ra
C. Đàm phán hợp đồng với nhà tài trợ chính
D. Thiết kế concept sáng tạo cho sự kiện

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `hậu cần sự kiện`?

A. Vận chuyển và lắp đặt thiết bị
B. Thiết kế chương trình và nội dung sự kiện
C. Quản lý nhà cung cấp dịch vụ ăn uống
D. Sắp xếp chỗ ở cho diễn giả và khách VIP

13. Khi tổ chức sự kiện trực tuyến (virtual event), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng để phát trực tiếp và tương tác với khán giả?

A. Microsoft Word
B. Zoom, Google Meet, Webinar platforms
C. Microsoft Excel
D. Adobe Photoshop

14. Loại hình sự kiện nào sau đây thường yêu cầu giấy phép tổ chức từ cơ quan nhà nước?

A. Tiệc sinh nhật cá nhân
B. Hội thảo nội bộ công ty
C. Lễ hội âm nhạc ngoài trời quy mô lớn có bán vé
D. Buổi họp mặt gia đình

15. Vai trò của `đội ngũ tình nguyện viên` trong tổ chức sự kiện thường là gì?

A. Thay thế nhân viên chính thức để tiết kiệm chi phí
B. Hỗ trợ các công việc hậu cần, đăng ký, hướng dẫn khách và các nhiệm vụ khác dưới sự giám sát
C. Đưa ra quyết định quan trọng về chương trình sự kiện
D. Quản lý ngân sách và tài chính của sự kiện

16. Mục đích chính của việc `đánh giá sự kiện sau sự kiện` là gì?

A. Tổ chức tiệc ăn mừng thành công của sự kiện
B. Thu thập phản hồi để cải thiện các sự kiện trong tương lai và đo lường ROI (Return on Investment)
C. Phát hành thông cáo báo chí về sự kiện
D. Thanh toán hóa đơn cuối cùng cho các nhà cung cấp

17. Giai đoạn `thực hiện sự kiện` trong quy trình quản lý sự kiện bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Xác định mục tiêu sự kiện và đối tượng
B. Phát triển kế hoạch marketing và truyền thông
C. Quản lý đăng ký khách mời và hậu cần tại chỗ trong ngày sự kiện
D. Đánh giá sự thành công của sự kiện sau khi kết thúc

18. Trong quản lý khủng hoảng sự kiện, bước đầu tiên cần thực hiện khi có sự cố xảy ra là gì?

A. Tìm người chịu trách nhiệm cho sự cố
B. Thông báo ngay lập tức cho tất cả khách tham dự về sự cố
C. Đánh giá tình hình, đảm bảo an toàn cho mọi người và kiểm soát sự cố
D. Hủy bỏ sự kiện ngay lập tức

19. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong tổ chức sự kiện chủ yếu để làm gì?

A. Xác định màu sắc chủ đạo của sự kiện
B. Đánh giá sự thành công của sự kiện so với mục tiêu đã đề ra
C. Lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện
D. Quản lý đội ngũ nhân sự sự kiện

20. Phương pháp truyền thông nào sau đây thường hiệu quả nhất để quảng bá một sự kiện quy mô lớn hướng đến cộng đồng địa phương?

A. Quảng cáo trên các tạp chí chuyên ngành quốc tế
B. Sử dụng mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến nhắm mục tiêu theo địa lý
C. Gửi thư trực tiếp đến các doanh nghiệp lớn
D. Tổ chức hội thảo khoa học chuyên sâu

21. Trong quản lý sự kiện bền vững, mục tiêu chính là gì?

A. Giảm chi phí tổ chức sự kiện xuống mức thấp nhất
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ sự kiện
C. Tổ chức sự kiện giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế
D. Tổ chức sự kiện quy mô lớn và hoành tráng nhất có thể

22. Loại hình sự kiện nào sau đây thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và kết nối giữa những người tham dự?

A. Hội nghị khoa học
B. Hội chợ thương mại
C. Sự kiện networking
D. Lễ hội âm nhạc

23. Trong việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ ăn uống cho sự kiện, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả?

A. Giá cả dịch vụ rẻ nhất
B. Thực đơn đa dạng và hấp dẫn, phù hợp với khẩu vị của khách và ngân sách sự kiện
C. Nhà cung cấp có nhiều chương trình khuyến mãi
D. Nhà cung cấp có trụ sở gần địa điểm tổ chức sự kiện

24. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện?

A. Màu sắc sơn tường của địa điểm
B. Sự phù hợp của địa điểm với mục tiêu, quy mô và ngân sách của sự kiện
C. Danh tiếng của địa điểm trên mạng xã hội
D. Khoảng cách từ địa điểm đến sân bay gần nhất cho nhân viên tổ chức

25. Khi xây dựng ngân sách cho sự kiện, điều gì cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

A. Chi phí thuê địa điểm
B. Mục tiêu và quy mô của sự kiện
C. Chi phí marketing và quảng bá
D. Chi phí ăn uống và giải trí

26. Trong quản lý truyền thông sự kiện, `thông cáo báo chí` (press release) được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi phản hồi của khách hàng trên mạng xã hội
B. Thông báo tin tức quan trọng về sự kiện cho giới truyền thông và công chúng
C. Quảng cáo trực tiếp trên truyền hình
D. Gửi thư mời tham dự sự kiện cho khách VIP

27. Trong quản lý rủi ro, `kế hoạch dự phòng` (contingency plan) được lập ra để làm gì?

A. Ngăn chặn tất cả các rủi ro có thể xảy ra
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra và đảm bảo sự kiện tiếp tục diễn ra
C. Tăng cường quảng bá sự kiện
D. Đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp

28. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo về an ninh và an toàn tại một sự kiện?

A. Có đủ số lượng bảo vệ mặc đồng phục đẹp
B. Xây dựng kế hoạch an ninh chi tiết và thực hiện nghiêm túc để bảo vệ khách tham dự, nhân viên và tài sản
C. Sử dụng thiết bị an ninh hiện đại nhất
D. Thông báo rộng rãi về các biện pháp an ninh để tạo ấn tượng mạnh

29. Trong việc thiết kế trải nghiệm khách hàng cho sự kiện, `bản đồ hành trình khách hàng` (customer journey map) giúp ích như thế nào?

A. Dự đoán doanh thu từ bán vé sự kiện
B. Hình dung và cải thiện trải nghiệm của khách hàng từ trước, trong và sau sự kiện
C. Xác định đối thủ cạnh tranh chính của sự kiện
D. Quản lý lịch trình làm việc của nhân viên sự kiện

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý lịch trình và công việc của đội ngũ tổ chức sự kiện?

A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
B. Phần mềm quản lý dự án (ví dụ: Trello, Asana)
C. Phần mềm kế toán
D. Phần mềm thiết kế đồ họa

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

1. Yếu tố nào sau đây quyết định thành công của một chiến dịch marketing sự kiện?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

2. Khi thiết kế sơ đồ bố trí địa điểm sự kiện, điều gì cần được xem xét để đảm bảo sự kiện diễn ra hiệu quả?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

3. Để đo lường mức độ hài lòng của khách tham dự sự kiện, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch sự kiện?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

5. Trong quản lý nhà cung cấp sự kiện, điều quan trọng nhất cần làm trước khi ký hợp đồng là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

6. Trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của sự kiện, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của kế hoạch truyền thông tích hợp cho sự kiện?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

8. Trong quản lý rủi ro sự kiện, rủi ro nào sau đây thuộc loại 'rủi ro bên ngoài'?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quản lý ngân sách sự kiện, 'chi phí cố định' khác với 'chi phí biến đổi' ở điểm nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

10. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'ma trận rủi ro' thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

11. Vai trò chính của người điều phối sự kiện (event coordinator) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'hậu cần sự kiện'?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

13. Khi tổ chức sự kiện trực tuyến (virtual event), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng để phát trực tiếp và tương tác với khán giả?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

14. Loại hình sự kiện nào sau đây thường yêu cầu giấy phép tổ chức từ cơ quan nhà nước?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

15. Vai trò của 'đội ngũ tình nguyện viên' trong tổ chức sự kiện thường là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

16. Mục đích chính của việc 'đánh giá sự kiện sau sự kiện' là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

17. Giai đoạn 'thực hiện sự kiện' trong quy trình quản lý sự kiện bao gồm hoạt động nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

18. Trong quản lý khủng hoảng sự kiện, bước đầu tiên cần thực hiện khi có sự cố xảy ra là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

19. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong tổ chức sự kiện chủ yếu để làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp truyền thông nào sau đây thường hiệu quả nhất để quảng bá một sự kiện quy mô lớn hướng đến cộng đồng địa phương?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

21. Trong quản lý sự kiện bền vững, mục tiêu chính là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

22. Loại hình sự kiện nào sau đây thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và kết nối giữa những người tham dự?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

23. Trong việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ ăn uống cho sự kiện, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

25. Khi xây dựng ngân sách cho sự kiện, điều gì cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quản lý truyền thông sự kiện, 'thông cáo báo chí' (press release) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quản lý rủi ro, 'kế hoạch dự phòng' (contingency plan) được lập ra để làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo về an ninh và an toàn tại một sự kiện?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

29. Trong việc thiết kế trải nghiệm khách hàng cho sự kiện, 'bản đồ hành trình khách hàng' (customer journey map) giúp ích như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 4

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý lịch trình và công việc của đội ngũ tổ chức sự kiện?