Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

1. Vai trò của người quản lý sự kiện (Event Manager) KHÔNG bao gồm trách nhiệm nào sau đây?

A. Lập kế hoạch và điều phối các hoạt động sự kiện
B. Đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ và đúng tiến độ
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu cho sự kiện
D. Quản lý ngân sách và các nguồn lực liên quan đến sự kiện

2. Trong giao tiếp với khách hàng sự kiện, điều quan trọng nhất cần tránh là:

A. Cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ
B. Phản hồi nhanh chóng và chuyên nghiệp
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu
D. Lắng nghe và giải quyết thắc mắc của khách hàng

3. Trong thiết kế trải nghiệm khách hàng sự kiện, yếu tố `cảm xúc` (emotion) đóng vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào nội dung
B. Chỉ quan trọng đối với sự kiện giải trí, không cần thiết cho sự kiện chuyên nghiệp
C. Rất quan trọng, ảnh hưởng đến sự hài lòng và ghi nhớ về sự kiện
D. Chỉ quan trọng đối với khách hàng cá nhân, không ảnh hưởng đến khách hàng doanh nghiệp

4. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ sự kiện (ví dụ: catering, âm thanh, ánh sáng), tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

A. Chất lượng dịch vụ và uy tín của nhà cung cấp
B. Giá cả cạnh tranh và phù hợp với ngân sách
C. Mối quan hệ cá nhân với người quản lý nhà cung cấp
D. Khả năng đáp ứng yêu cầu và thời gian của sự kiện

5. Loại hình sự kiện nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới đến công chúng?

A. Hội nghị
B. Hội chợ triển lãm
C. Lễ ra mắt sản phẩm
D. Tiệc gala

6. Trong quản lý địa điểm sự kiện, `sơ đồ bố trí địa điểm` (floor plan) có vai trò chính trong việc:

A. Xác định ngân sách thuê địa điểm
B. Thể hiện trực quan cách sắp xếp không gian, khu vực và các hạng mục trong địa điểm
C. Quảng bá địa điểm sự kiện đến khách hàng
D. Lên lịch trình sử dụng địa điểm

7. Công cụ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc quản lý đăng ký và vé sự kiện trực tuyến?

A. Microsoft Excel
B. Phần mềm CRM (Customer Relationship Management)
C. Nền tảng quản lý sự kiện trực tuyến
D. Google Docs

8. Khi xây dựng `kịch bản sự kiện` (event script), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là:

A. Kịch bản phải dài và chi tiết nhất có thể
B. Kịch bản phải linh hoạt và có thể thay đổi dễ dàng
C. Kịch bản phải bám sát mục tiêu sự kiện và trải nghiệm khách hàng mong muốn
D. Kịch bản phải được viết bởi người nổi tiếng

9. Trong quản lý nhân sự sự kiện, việc xây dựng `mô tả công việc` (job description) chi tiết có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Giảm thiểu chi phí thuê nhân sự
B. Thu hút và tuyển dụng đúng người phù hợp với vị trí
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các ứng viên
D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá hiệu suất nhân viên

10. Phương pháp `brainstorming` thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình tổ chức sự kiện?

A. Giai đoạn lập kế hoạch và ý tưởng
B. Giai đoạn thực hiện sự kiện
C. Giai đoạn đánh giá sự kiện
D. Giai đoạn hậu cần sự kiện

11. Hình thức tài trợ sự kiện nào mà nhà tài trợ chỉ cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ thay vì tiền mặt?

A. Tài trợ bằng tiền mặt
B. Tài trợ hiện vật (in-kind sponsorship)
C. Tài trợ độc quyền
D. Tài trợ truyền thông

12. Trong giai đoạn lập kế hoạch sự kiện, công việc nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?

A. Chọn địa điểm tổ chức
B. Xác định ngân sách dự kiến
C. Xác định mục tiêu và đối tượng mục tiêu
D. Lên danh sách khách mời

13. Trong tổ chức sự kiện trực tuyến (online event), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng để livestream và tương tác với khán giả?

A. Microsoft Word
B. Zoom, Google Meet, Webinar platforms
C. Microsoft Excel
D. PowerPoint

14. Trong quản lý rủi ro tài chính sự kiện, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro thất thoát do hủy sự kiện?

A. Tăng cường quảng bá sự kiện
B. Mua bảo hiểm hủy sự kiện
C. Giảm chi phí tổ chức sự kiện
D. Thu hút nhiều nhà tài trợ

15. Trong quá trình lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?

A. Sức chứa và không gian phù hợp với quy mô sự kiện
B. Vị trí thuận tiện và dễ dàng di chuyển
C. Thiết kế nội thất sang trọng và bắt mắt
D. Cơ sở vật chất và trang thiết bị kỹ thuật đáp ứng nhu cầu

16. Trong việc đánh giá sự kiện sau khi kết thúc, mục tiêu chính của việc thu thập `phản hồi từ khách hàng` (customer feedback) là gì?

A. Tăng doanh thu cho sự kiện lần sau
B. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của sự kiện để cải thiện cho các sự kiện tương lai
C. Quảng bá sự kiện đã diễn ra thành công
D. So sánh sự kiện với các sự kiện của đối thủ cạnh tranh

17. Chi phí nào sau đây thường KHÔNG nằm trong ngân sách tổ chức sự kiện?

A. Chi phí thuê địa điểm
B. Chi phí marketing và quảng bá
C. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
D. Chi phí ăn uống và hậu cần

18. Trong quản lý rủi ro sự kiện, giai đoạn `đánh giá rủi ro` (risk assessment) bao gồm công việc chính nào?

A. Lập kế hoạch ứng phó với các tình huống khẩn cấp
B. Xác định và phân tích các rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra
C. Triển khai các biện pháp phòng ngừa rủi ro
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong quá trình diễn ra sự kiện

19. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có quy mô lớn, kéo dài nhiều ngày và thu hút đông đảo khách tham quan, doanh nghiệp?

A. Tiệc sinh nhật
B. Hội thảo trực tuyến
C. Hội chợ thương mại quốc tế
D. Buổi hòa nhạc nhỏ

20. Trong thiết kế chương trình sự kiện, `flow chương trình` (program flow) đề cập đến điều gì?

A. Tổng thời lượng của sự kiện
B. Thứ tự và thời gian diễn ra các hoạt động trong sự kiện
C. Danh sách khách mời tham dự sự kiện
D. Ngân sách chi tiết cho từng hạng mục

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sự kiện?

A. Ngân sách lớn
B. Địa điểm sang trọng
C. Mục tiêu sự kiện rõ ràng
D. Số lượng khách mời đông đảo

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là kênh truyền thông trực tuyến phổ biến cho sự kiện?

A. Mạng xã hội (Facebook, Instagram, LinkedIn)
B. Email marketing
C. Quảng cáo trên radio
D. Website sự kiện

23. Khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong sự kiện, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là:

A. Phủ nhận hoàn toàn trách nhiệm
B. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ thông tin nào
C. Xác định rõ vấn đề và thu thập thông tin chính xác
D. Đổ lỗi cho bên thứ ba

24. Trong quản lý rủi ro về an ninh sự kiện, biện pháp phòng ngừa nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Kiểm soát ra vào và kiểm tra an ninh
B. Bố trí nhân viên an ninh và hệ thống camera giám sát
C. Công khai thông tin chi tiết về kế hoạch an ninh cho công chúng
D. Xây dựng kế hoạch ứng phó với các tình huống khẩn cấp

25. Yếu tố `tính bền vững` (sustainability) ngày càng trở nên quan trọng trong tổ chức sự kiện, thể hiện qua hành động nào sau đây?

A. Sử dụng nhiều pháo hoa và hiệu ứng đặc biệt
B. Tặng quà lưu niệm cho tất cả khách mời
C. Ưu tiên sử dụng vật liệu tái chế và giảm thiểu rác thải
D. Tổ chức sự kiện tại địa điểm xa trung tâm thành phố

26. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG đặc biệt quan trọng đối với một người làm tổ chức sự kiện?

A. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề và ứng biến linh hoạt
C. Kỹ năng lập trình máy tính
D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `hậu cần sự kiện` (event logistics)?

A. Vận chuyển và lắp đặt thiết bị
B. Quản lý đăng ký khách mời
C. Bố trí không gian và sơ đồ chỗ ngồi
D. Thiết kế chương trình sự kiện

28. Trong quản lý ngân sách sự kiện, `contingency budget` (ngân sách dự phòng) thường được dùng để:

A. Chi trả cho các hoạt động marketing
B. Chi trả cho các chi phí phát sinh ngoài dự kiến
C. Tăng ngân sách cho các hạng mục quan trọng
D. Giảm tổng ngân sách sự kiện

29. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một sự kiện?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng tham dự
B. Số lượng nhân viên tham gia tổ chức
C. Thời gian chuẩn bị sự kiện
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh tham dự

30. Phương pháp truyền thông nào sau đây thường hiệu quả nhất để quảng bá một sự kiện hướng đến đối tượng trẻ tuổi?

A. Quảng cáo trên báo giấy
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. Mạng xã hội và influencer marketing
D. Gửi thư trực tiếp đến từng hộ gia đình

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

1. Vai trò của người quản lý sự kiện (Event Manager) KHÔNG bao gồm trách nhiệm nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

2. Trong giao tiếp với khách hàng sự kiện, điều quan trọng nhất cần tránh là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

3. Trong thiết kế trải nghiệm khách hàng sự kiện, yếu tố 'cảm xúc' (emotion) đóng vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

4. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ sự kiện (ví dụ: catering, âm thanh, ánh sáng), tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

5. Loại hình sự kiện nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới đến công chúng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quản lý địa điểm sự kiện, 'sơ đồ bố trí địa điểm' (floor plan) có vai trò chính trong việc:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

7. Công cụ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc quản lý đăng ký và vé sự kiện trực tuyến?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

8. Khi xây dựng 'kịch bản sự kiện' (event script), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quản lý nhân sự sự kiện, việc xây dựng 'mô tả công việc' (job description) chi tiết có vai trò quan trọng nhất trong việc:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp 'brainstorming' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình tổ chức sự kiện?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

11. Hình thức tài trợ sự kiện nào mà nhà tài trợ chỉ cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ thay vì tiền mặt?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

12. Trong giai đoạn lập kế hoạch sự kiện, công việc nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

13. Trong tổ chức sự kiện trực tuyến (online event), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng để livestream và tương tác với khán giả?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quản lý rủi ro tài chính sự kiện, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro thất thoát do hủy sự kiện?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quá trình lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

16. Trong việc đánh giá sự kiện sau khi kết thúc, mục tiêu chính của việc thu thập 'phản hồi từ khách hàng' (customer feedback) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

17. Chi phí nào sau đây thường KHÔNG nằm trong ngân sách tổ chức sự kiện?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quản lý rủi ro sự kiện, giai đoạn 'đánh giá rủi ro' (risk assessment) bao gồm công việc chính nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

19. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có quy mô lớn, kéo dài nhiều ngày và thu hút đông đảo khách tham quan, doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

20. Trong thiết kế chương trình sự kiện, 'flow chương trình' (program flow) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sự kiện?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là kênh truyền thông trực tuyến phổ biến cho sự kiện?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

23. Khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong sự kiện, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quản lý rủi ro về an ninh sự kiện, biện pháp phòng ngừa nào sau đây KHÔNG phù hợp?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố 'tính bền vững' (sustainability) ngày càng trở nên quan trọng trong tổ chức sự kiện, thể hiện qua hành động nào sau đây?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

26. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG đặc biệt quan trọng đối với một người làm tổ chức sự kiện?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'hậu cần sự kiện' (event logistics)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quản lý ngân sách sự kiện, 'contingency budget' (ngân sách dự phòng) thường được dùng để:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

29. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một sự kiện?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 1

30. Phương pháp truyền thông nào sau đây thường hiệu quả nhất để quảng bá một sự kiện hướng đến đối tượng trẻ tuổi?