Đề 30 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 30 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh chỉ sử dụng email để giao tiếp với khách hàng.
C. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
D. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các doanh nghiệp lớn.


2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

A. Tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Giảm chi phí vận hành cửa hàng vật lý.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Thu thập dữ liệu khách hàng dễ dàng hơn.


4. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng?

A. Giá cả cạnh tranh nhất.
B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhất.
C. Đánh giá sản phẩm tích cực và dịch vụ khách hàng tốt.
D. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.


5. Vì sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên quan trọng?

A. Giảm chi phí marketing cho doanh nghiệp.
B. Tăng sự trung thành của khách hàng và thúc đẩy doanh số.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến.
D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý kho hàng hơn.


6. Trong thực tế, việc một doanh nghiệp chỉ tập trung vào kênh bán hàng trực tuyến có thể đối mặt với rủi ro nào?

A. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng.
B. Mất đi một bộ phận khách hàng truyền thống ưa thích mua sắm trực tiếp.
C. Chi phí vận hành website và quảng cáo trực tuyến tăng cao.
D. Khó khăn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn hơn.


7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình TMĐT C2C?

A. Một siêu thị điện máy bán TV trực tuyến.
B. Một người bán đồ cũ trên sàn thương mại điện tử cho người tiêu dùng khác.
C. Một công ty sản xuất phần mềm bán sản phẩm cho doanh nghiệp khác.
D. Một cửa hàng thời trang có website bán quần áo.


8. So sánh với mua sắm truyền thống, một trong những ưu điểm lớn nhất của TMĐT trong việc tiếp cận khách hàng là gì?

A. Khả năng tương tác trực tiếp cao hơn với sản phẩm trước khi mua.
B. Thời gian giao hàng nhanh chóng hơn.
C. Khả năng tiếp cận khách hàng ở phạm vi địa lý rộng lớn hơn.
D. Chi phí vận chuyển thấp hơn.


9. Đâu là sự khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT của doanh nghiệp?

A. Sàn giao dịch TMĐT thường có chi phí vận hành thấp hơn.
B. Website TMĐT của doanh nghiệp thường có nhiều người bán khác nhau.
C. Sàn giao dịch TMĐT là nơi tập hợp nhiều người bán, còn website TMĐT thường chỉ bán sản phẩm của một doanh nghiệp.
D. Website TMĐT của doanh nghiệp thường có quy trình thanh toán phức tạp hơn.


10. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của TMĐT trên thiết bị di động (m-commerce) là gì?

A. Giá cước internet trên di động tăng cao.
B. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và kết nối internet di động tốc độ cao.
C. Chính phủ các nước khuyến khích người dân mua sắm trực tuyến.
D. Các ngân hàng giảm phí giao dịch trực tuyến.


11. Kết quả của việc doanh nghiệp TMĐT đầu tư mạnh vào hệ thống logistics và giao hàng hiệu quả là gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tăng chi phí marketing.
C. Nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh.
D. Giảm số lượng đơn hàng.


12. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức thanh toán phổ biến trong TMĐT?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp tại cửa hàng.
D. Thanh toán qua ví điện tử (e-wallet).


13. Một ngoại lệ trong việc áp dụng mô hình TMĐT B2C là gì?

A. Doanh nghiệp bán hàng cho nhân viên của mình với giá ưu đãi.
B. Doanh nghiệp bán hàng cho các đại lý phân phối.
C. Doanh nghiệp bán hàng cho chính phủ.
D. Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua website.


14. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing TMĐT, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Diện tích kho hàng.
D. Số lượng sản phẩm trong kho.


15. Trong quản lý rủi ro TMĐT, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân và thanh toán của khách hàng?

A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Sử dụng giao thức bảo mật SSL/HTTPS và mã hóa dữ liệu.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Mở rộng kênh bán hàng offline.


16. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua mạng Internet.
B. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các doanh nghiệp với nhau.
C. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông điện tử.
D. Hoạt động thanh toán điện tử cho các giao dịch mua bán hàng hóa.


17. Mô hình thương mại điện tử nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


18. Đâu là LỢI ÍCH chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Giảm chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
C. Tiết kiệm thời gian và công sức mua sắm, đa dạng lựa chọn sản phẩm.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ vận chuyển truyền thống.


19. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thương mại điện tử?

A. Hạ tầng công nghệ thông tin (website, server).
B. Hệ thống thanh toán trực tuyến.
C. Hệ thống quản lý kho hàng và vận chuyển.
D. Cửa hàng bán lẻ truyền thống.


20. So sánh giữa sàn thương mại điện tử (marketplace) và website thương mại điện tử tự xây dựng, điểm khác biệt chính là gì?

A. Sàn TMĐT có chi phí thiết lập và vận hành cao hơn.
B. Website tự xây dựng cung cấp lượng truy cập và khách hàng tiềm năng lớn hơn.
C. Sàn TMĐT tập hợp nhiều người bán và người mua trên cùng một nền tảng, website tự xây dựng chỉ thuộc về một doanh nghiệp.
D. Website tự xây dựng dễ dàng tích hợp các công cụ marketing hơn sàn TMĐT.


21. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử B2B?

A. Một cá nhân mua một chiếc điện thoại thông minh trên Shopee.
B. Một công ty sản xuất linh kiện điện tử bán hàng cho một nhà máy lắp ráp ô tô.
C. Một người bán hàng online trên Facebook cá nhân.
D. Một siêu thị điện máy mở kênh bán hàng trực tuyến trên website của mình.


22. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bỏ giỏ hàng (cart abandonment) phổ biến trong thương mại điện tử là gì?

A. Giá sản phẩm quá thấp.
B. Quy trình thanh toán phức tạp và yêu cầu thông tin cá nhân quá nhiều.
C. Sản phẩm không có đánh giá tốt từ người dùng khác.
D. Website thương mại điện tử có giao diện quá đơn giản.


23. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, dropshipping là mô hình kinh doanh như thế nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và lưu trữ hàng hóa, sau đó bán trực tiếp cho khách hàng.
B. Doanh nghiệp chỉ đóng vai trò trung gian, không lưu trữ hàng hóa, mà chuyển đơn hàng trực tiếp cho nhà cung cấp để giao cho khách.
C. Doanh nghiệp nhập hàng số lượng lớn từ nhà sản xuất để được giá tốt và bán lẻ.
D. Doanh nghiệp cho thuê không gian website để các cá nhân và doanh nghiệp khác bán hàng.


24. Công cụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tối ưu hóa website thương mại điện tử để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google?

A. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads).
B. Email marketing.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO - Search Engine Optimization).
D. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing).


25. Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới bắt đầu hoạt động?

A. Chi phí thuê văn phòng quá cao.
B. Xây dựng lòng tin và thu hút khách hàng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
C. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ thanh toán điện tử.
D. Thiếu hụt nguồn nhân lực am hiểu về logistics.


26. Ví dụ về ngoại lệ trong việc áp dụng thương mại điện tử thành công có thể là ngành hàng nào sau đây?

A. Thời trang và phụ kiện.
B. Điện tử tiêu dùng.
C. Thực phẩm tươi sống và dễ hư hỏng ở vùng sâu vùng xa, hạ tầng logistics kém phát triển.
D. Sách và văn phòng phẩm.


27. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến NHẤT trong thương mại điện tử tại Việt Nam hiện nay?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD - Cash on Delivery).
C. Thanh toán qua ví điện tử (e-wallet).
D. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.


28. Phân tích mối quan hệ giữa trải nghiệm người dùng (user experience - UX) và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trong thương mại điện tử?

A. UX tốt làm giảm tỷ lệ chuyển đổi.
B. UX không ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi.
C. UX tốt giúp cải thiện tỷ lệ chuyển đổi, vì khách hàng dễ dàng tìm kiếm, mua sắm và thanh toán.
D. UX chỉ quan trọng đối với website tin tức, không liên quan đến TMĐT.


29. Xu hướng thương mại xã hội (social commerce) trong thương mại điện tử đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá thương hiệu và sản phẩm, nhưng giao dịch mua bán vẫn diễn ra trên website riêng.
B. Việc tích hợp các tính năng mua sắm trực tiếp trên nền tảng mạng xã hội, cho phép người dùng mua hàng ngay trong ứng dụng mạng xã hội.
C. Việc sử dụng mạng xã hội để chăm sóc khách hàng và giải quyết khiếu nại.
D. Việc xây dựng cộng đồng trực tuyến trên mạng xã hội để tăng tương tác với khách hàng.


30. Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng hiệu quả nhất?

A. Giảm giá sản phẩm liên tục để cạnh tranh về giá.
B. Đa dạng hóa kênh bán hàng, kết hợp website, sàn TMĐT và mạng xã hội, tập trung vào trải nghiệm khách hàng và xây dựng thương hiệu.
C. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên Google Ads để thu hút traffic.
D. Sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ cạnh tranh thành công nhất.


31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua Internet.
B. Bất kỳ hình thức giao dịch kinh doanh nào được thực hiện điện tử.
C. Việc sử dụng Internet để thực hiện các giao dịch tài chính.
D. Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng công nghệ số.


32. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào việc doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Doanh nghiệp tới Doanh nghiệp)
B. B2C (Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng)
C. C2C (Người tiêu dùng tới Người tiêu dùng)
D. G2C (Chính phủ tới Người tiêu dùng)


33. Một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp nhỏ là gì?

A. Giảm chi phí thuê mặt bằng kinh doanh truyền thống.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp trung gian.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
D. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.


34. Phương thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phổ biến trong thương mại điện tử?

A. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ
B. Ví điện tử (ví dụ: MoMo, ZaloPay)
C. Tiền mặt khi giao hàng (COD)
D. Séc cá nhân


35. Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng?

A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên.
C. Đánh giá tích cực từ khách hàng trước và chính sách hoàn trả rõ ràng.
D. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.


36. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử?

A. Shopee
B. Facebook Marketplace
C. Google Search
D. Lazada


37. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử?

A. Để giảm chi phí marketing cho doanh nghiệp.
B. Để tăng cường tính bảo mật cho giao dịch.
C. Để tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
D. Để đơn giản hóa quy trình thanh toán.


38. Rào cản lớn nhất đối với sự phát triển thương mại điện tử ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa thường là gì?

A. Sự thiếu hụt vốn đầu tư.
B. Hạn chế về cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và logistics.
C. Thói quen mua sắm truyền thống của người dân.
D. Thiếu nhân lực có kỹ năng về thương mại điện tử.


39. So với mua sắm truyền thống, lợi thế chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

A. Khả năng trực tiếp kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua.
B. Trải nghiệm mua sắm mang tính xã hội và tương tác cao hơn.
C. Sự tiện lợi, đa dạng lựa chọn và khả năng so sánh giá dễ dàng.
D. Được hưởng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp từ nhân viên bán hàng trực tiếp.


40. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của thương mại điện tử di động (m-commerce) là gì?

A. Giá thành smartphone ngày càng tăng cao.
B. Sự phổ biến của các ứng dụng thanh toán không tiền mặt.
C. Khả năng truy cập Internet tốc độ cao trên thiết bị di động ngày càng dễ dàng.
D. Sự giảm sút của mua sắm trực tuyến trên máy tính để bàn.


41. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong thương mại điện tử?

A. Sử dụng email marketing để gửi thông báo khuyến mãi.
B. Cung cấp dịch vụ chat trực tuyến với nhân viên hỗ trợ.
C. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web của khách hàng.
D. Tối ưu hóa website thương mại điện tử cho thiết bị di động.


42. Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Chi phí marketing trực tuyến tăng cao.
C. Vấn đề về logistics, thủ tục hải quan và luật pháp quốc tế.
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước.


43. Hình thức marketing trực tuyến nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị và hữu ích?

A. Quảng cáo hiển thị (Banner Ads).
B. Marketing nội dung (Content Marketing).
C. Email Marketing hàng loạt.
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads).


44. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website thương mại điện tử không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

A. Website sẽ tải nhanh hơn trên máy tính để bàn.
B. Khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm sẽ được cải thiện.
C. Trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động kém, giảm tỷ lệ chuyển đổi.
D. Chi phí quảng cáo trực tuyến sẽ giảm đáng kể.


45. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

A. Liên tục giảm giá sản phẩm để cạnh tranh về giá.
B. Tập trung vào việc cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và trải nghiệm mua sắm độc đáo.
C. Sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ cạnh tranh thành công.
D. Giảm chi phí marketing và quảng cáo để tăng lợi nhuận.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua mạng điện tử, chủ yếu là Internet.
C. Hoạt động trao đổi thông tin giữa các doanh nghiệp qua email.
D. Hoạt động quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.


47. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây **ít** ảnh hưởng nhất đến quyết định mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng?

A. Đánh giá và nhận xét của khách hàng khác về sản phẩm/dịch vụ.
B. Chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng dự kiến.
C. Thiết kế giao diện website/ứng dụng bán hàng.
D. Màu sắc chủ đạo của logo thương hiệu.


48. Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng kênh bán hàng trực tuyến **nhanh chóng và tiết kiệm chi phí** để tiếp cận khách hàng mục tiêu. Giải pháp TMĐT nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Xây dựng website TMĐT riêng với đầy đủ tính năng tùy chỉnh.
B. Tham gia các sàn giao dịch TMĐT lớn như Shopee, Lazada.
C. Phát triển ứng dụng di động bán hàng độc quyền.
D. Triển khai hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) tích hợp TMĐT.


49. Điểm khác biệt **chính** giữa mô hình TMĐT B2C (Business-to-Consumer) và B2B (Business-to-Business) là gì?

A. B2C chỉ bán hàng hóa, B2B chỉ bán dịch vụ.
B. B2C giao dịch với số lượng lớn, giá trị đơn hàng thấp; B2B giao dịch số lượng ít hơn, giá trị đơn hàng cao hơn.
C. B2C hướng đến khách hàng cá nhân, B2B hướng đến khách hàng là doanh nghiệp.
D. B2C cần hệ thống logistics phức tạp hơn B2B.


50. Nguyên nhân **chính** dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐT tại Việt Nam trong những năm gần đây là gì?

A. Chính sách bảo hộ thương mại của chính phủ.
B. Sự phát triển của hạ tầng Internet và thiết bị di động thông minh.
C. Giá thuê mặt bằng kinh doanh truyền thống giảm mạnh.
D. Lực lượng lao động trong ngành bán lẻ truyền thống tăng lên.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

4. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

5. Vì sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên quan trọng?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

6. Trong thực tế, việc một doanh nghiệp chỉ tập trung vào kênh bán hàng trực tuyến có thể đối mặt với rủi ro nào?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình TMĐT C2C?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

8. So sánh với mua sắm truyền thống, một trong những ưu điểm lớn nhất của TMĐT trong việc tiếp cận khách hàng là gì?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

9. Đâu là sự khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT của doanh nghiệp?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

10. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của TMĐT trên thiết bị di động (m-commerce) là gì?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

11. Kết quả của việc doanh nghiệp TMĐT đầu tư mạnh vào hệ thống logistics và giao hàng hiệu quả là gì?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

12. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức thanh toán phổ biến trong TMĐT?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

13. Một ngoại lệ trong việc áp dụng mô hình TMĐT B2C là gì?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

14. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing TMĐT, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

15. Trong quản lý rủi ro TMĐT, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân và thanh toán của khách hàng?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

16. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

17. Mô hình thương mại điện tử nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

18. Đâu là LỢI ÍCH chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

19. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thương mại điện tử?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

20. So sánh giữa sàn thương mại điện tử (marketplace) và website thương mại điện tử tự xây dựng, điểm khác biệt chính là gì?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

21. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử B2B?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

22. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'bỏ giỏ hàng' (cart abandonment) phổ biến trong thương mại điện tử là gì?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

23. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, 'dropshipping' là mô hình kinh doanh như thế nào?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

24. Công cụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tối ưu hóa website thương mại điện tử để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

25. Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới bắt đầu hoạt động?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

26. Ví dụ về ngoại lệ trong việc áp dụng thương mại điện tử thành công có thể là ngành hàng nào sau đây?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

27. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến NHẤT trong thương mại điện tử tại Việt Nam hiện nay?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

28. Phân tích mối quan hệ giữa 'trải nghiệm người dùng' (user experience - UX) và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trong thương mại điện tử?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

29. Xu hướng 'thương mại xã hội' (social commerce) trong thương mại điện tử đề cập đến điều gì?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

30. Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng hiệu quả nhất?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa rộng nhất là gì?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

32. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào việc doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

33. Một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp nhỏ là gì?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

34. Phương thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phổ biến trong thương mại điện tử?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

35. Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

36. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

37. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

38. Rào cản lớn nhất đối với sự phát triển thương mại điện tử ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa thường là gì?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

39. So với mua sắm truyền thống, lợi thế chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

40. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của thương mại điện tử di động (m-commerce) là gì?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

41. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong thương mại điện tử?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

42. Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

43. Hình thức marketing trực tuyến nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị và hữu ích?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

44. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website thương mại điện tử không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

45. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

47. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây **ít** ảnh hưởng nhất đến quyết định mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

48. Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng kênh bán hàng trực tuyến **nhanh chóng và tiết kiệm chi phí** để tiếp cận khách hàng mục tiêu. Giải pháp TMĐT nào sau đây là phù hợp nhất?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

49. Điểm khác biệt **chính** giữa mô hình TMĐT B2C (Business-to-Consumer) và B2B (Business-to-Business) là gì?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 30

50. Nguyên nhân **chính** dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐT tại Việt Nam trong những năm gần đây là gì?