Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

1. Đâu KHÔNG phải là một công cụ phổ biến trong Marketing công nghệ số?

A. Google Analytics.
B. Facebook Ads Manager.
C. Bảng tính Excel.
D. Mailchimp.

2. Marketing Automation (Tự động hóa Marketing) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
B. Tăng cường tương tác trực tiếp với từng khách hàng.
C. Tối ưu hóa các quy trình marketing, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả hoạt động.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.

3. Chatbot được ứng dụng trong Marketing công nghệ số để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn website.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động 24/7, trả lời câu hỏi thường gặp và thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
C. Chỉ dùng để gửi thông báo khuyến mãi.
D. Tạo nội dung video marketing.

4. Xu hướng nào sau đây đang nổi bật trong Marketing công nghệ số hiện nay?

A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Livestream Commerce (Bán hàng trực tuyến qua livestream).
C. Fax marketing.
D. Thư tay trực tiếp (Direct mail).

5. Influencer Marketing (Marketing người ảnh hưởng) hoạt động hiệu quả dựa trên yếu tố nào?

A. Sức mạnh của quảng cáo trả phí.
B. Sự tin tưởng và ảnh hưởng của người nổi tiếng hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực đối với cộng đồng theo dõi của họ.
C. Giá thành rẻ hơn so với các hình thức marketing khác.
D. Sự phức tạp và khó thực hiện.

6. Trong Marketing công nghệ số, thuật ngữ `Conversion Rate` (Tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ người xem quảng cáo.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập website hoặc trang đích hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu).
C. Tỷ lệ khách hàng trung thành.
D. Tỷ lệ mở email marketing.

7. Điều gì KHÔNG nên làm trong Email Marketing để tránh bị coi là spam?

A. Cá nhân hóa email.
B. Cung cấp nút `Hủy đăng ký` (Unsubscribe) dễ thấy.
C. Gửi email hàng loạt mà không có sự đồng ý của người nhận.
D. Gửi email vào thời điểm phù hợp.

8. Lỗi phổ biến khi mới bắt đầu làm Marketing công nghệ số là gì?

A. Đầu tư quá nhiều vào SEO.
B. Không xác định rõ mục tiêu và đối tượng khách hàng mục tiêu.
C. Sử dụng quá nhiều kênh marketing.
D. Đo lường hiệu quả quá thường xuyên.

9. Trong bối cảnh Marketing công nghệ số, `Customer Journey` (Hành trình khách hàng) là gì?

A. Đoạn đường khách hàng di chuyển đến cửa hàng vật lý.
B. Toàn bộ trải nghiệm và các điểm tiếp xúc của khách hàng với thương hiệu từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Danh sách khách hàng đã mua sản phẩm.
D. Quy trình nội bộ của công ty.

10. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào?

A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliate) để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng khi có khách hàng mua hàng qua liên kết của đối tác.
C. Tạo nội dung trên mạng xã hội.
D. Gửi email marketing hàng loạt.

11. Trong quảng cáo Google Ads, `Quality Score` (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Màu sắc của quảng cáo.
B. Vị trí hiển thị quảng cáo và chi phí quảng cáo (CPC).
C. Số lượng từ khóa trong quảng cáo.
D. Ngôn ngữ của quảng cáo.

12. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào cho phép nhà quảng cáo trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo?

A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads).
C. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) - PPC.
D. Email marketing.

13. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của Content Marketing?

A. Bài đăng blog.
B. Video trên YouTube.
C. Quảng cáo banner hiển thị trên website.
D. Infographic.

14. Phương pháp A/B testing được sử dụng để làm gì trong Marketing công nghệ số?

A. Kiểm tra tốc độ website.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) để chọn ra phiên bản tốt hơn.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích dữ liệu đối thủ cạnh tranh.

15. Remarketing (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tiếp cận khách hàng hoàn toàn mới.
B. Nhắm mục tiêu đến những người đã từng tương tác với thương hiệu (website, quảng cáo,...) nhưng chưa chuyển đổi.
C. Tập trung vào khách hàng trung thành.
D. Quảng bá sản phẩm mới cho tất cả đối tượng.

16. Mobile Marketing (Marketing trên thiết bị di động) trở nên quan trọng vì điều gì?

A. Điện thoại di động rẻ hơn máy tính để bàn.
B. Số lượng người dùng thiết bị di động ngày càng tăng và thời gian sử dụng di động rất lớn.
C. Màn hình di động lớn hơn màn hình máy tính.
D. Di động dễ bị virus hơn máy tính.

17. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing, bạn nên theo dõi chỉ số nào?

A. Số lượng trang trong website.
B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
C. Tương tác (Engagement - like, share, comment), phạm vi tiếp cận (Reach), và chuyển đổi (Conversion).
D. Thời gian tải trang website.

18. Công cụ Google Search Console giúp ích gì cho SEO?

A. Tạo website miễn phí.
B. Theo dõi hiệu suất website trên Google Search, phát hiện lỗi và tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý quảng cáo Google Ads.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

19. Social Media Marketing (Marketing trên mạng xã hội) tập trung vào việc gì?

A. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
B. Xây dựng cộng đồng, tương tác với khách hàng và quảng bá thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội.
C. Gửi email hàng loạt cho khách hàng.
D. Phân tích dữ liệu website.

20. Điểm khác biệt chính giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing là gì?

A. Inbound Marketing tập trung vào quảng cáo trả phí, Outbound Marketing tập trung vào SEO.
B. Inbound Marketing thu hút khách hàng tiềm năng bằng nội dung giá trị, Outbound Marketing chủ động tiếp cận khách hàng bằng quảng cáo và chào hàng.
C. Inbound Marketing chỉ dành cho doanh nghiệp B2B, Outbound Marketing chỉ dành cho doanh nghiệp B2C.
D. Không có sự khác biệt, đây chỉ là hai tên gọi khác nhau.

21. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong Marketing công nghệ số?

A. Chi phí cho mỗi chiến dịch quảng cáo.
B. Các chỉ số đo lường hiệu suất chính, giúp đánh giá mức độ thành công của các hoạt động marketing.
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng.
D. Kênh truyền thông mạng xã hội.

22. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong Marketing công nghệ số đo lường điều gì?

A. Mức độ nhận diện thương hiệu.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng.

23. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) quan trọng như thế nào trong Marketing công nghệ số?

A. Không quan trọng, vì marketing chủ yếu dựa vào sáng tạo.
B. Giúp hiểu rõ hành vi khách hàng, đo lường hiệu quả chiến dịch và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn.
D. Chủ yếu dùng để tạo báo cáo đẹp mắt.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một chiến lược Content Marketing hiệu quả?

A. Nghiên cứu từ khóa.
B. Phân phối nội dung đa kênh.
C. Thiết kế logo thương hiệu.
D. Đo lường và phân tích hiệu quả nội dung.

25. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì trong Marketing công nghệ số?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến.
D. Tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn.

26. Lợi ích chính của việc sử dụng đa kênh (Omnichannel) trong Marketing công nghệ số là gì?

A. Giảm số lượng kênh marketing.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh tương tác.
C. Tập trung vào một kênh marketing duy nhất.
D. Tăng chi phí marketing.

27. Mục đích của việc xây dựng `Persona` (Chân dung khách hàng) trong Marketing công nghệ số là gì?

A. Tạo ra hình ảnh đại diện cho thương hiệu.
B. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu, hành vi của khách hàng mục tiêu để tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp và hiệu quả.
C. Thuê người mẫu quảng cáo.
D. Thiết kế logo sản phẩm.

28. Điều gì cần lưu ý về quyền riêng tư dữ liệu (Data Privacy) trong Marketing công nghệ số?

A. Không cần quan tâm đến quyền riêng tư dữ liệu.
B. Cần tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR, CCPA) và minh bạch với khách hàng về việc thu thập và sử dụng dữ liệu.
C. Chỉ cần xin phép khi thu thập dữ liệu nhạy cảm.
D. Có thể sử dụng dữ liệu khách hàng cho mọi mục đích.

29. Mục tiêu chính của Email Marketing là gì?

A. Tăng lượng like và share trên mạng xã hội.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng, nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh số.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Tạo ra viral marketing.

30. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?

A. Quá trình quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên báo chí và truyền hình.
B. Việc sử dụng các công cụ và nền tảng trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
C. Hoạt động marketing truyền thống được thực hiện bởi các công ty công nghệ.
D. Chiến lược bán hàng trực tiếp thông qua các kênh thương mại điện tử.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

1. Đâu KHÔNG phải là một công cụ phổ biến trong Marketing công nghệ số?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

2. Marketing Automation (Tự động hóa Marketing) mang lại lợi ích gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

3. Chatbot được ứng dụng trong Marketing công nghệ số để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

4. Xu hướng nào sau đây đang nổi bật trong Marketing công nghệ số hiện nay?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

5. Influencer Marketing (Marketing người ảnh hưởng) hoạt động hiệu quả dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

6. Trong Marketing công nghệ số, thuật ngữ 'Conversion Rate' (Tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

7. Điều gì KHÔNG nên làm trong Email Marketing để tránh bị coi là spam?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

8. Lỗi phổ biến khi mới bắt đầu làm Marketing công nghệ số là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

9. Trong bối cảnh Marketing công nghệ số, 'Customer Journey' (Hành trình khách hàng) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

10. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

11. Trong quảng cáo Google Ads, 'Quality Score' (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

12. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào cho phép nhà quảng cáo trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

13. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của Content Marketing?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

14. Phương pháp A/B testing được sử dụng để làm gì trong Marketing công nghệ số?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

15. Remarketing (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

16. Mobile Marketing (Marketing trên thiết bị di động) trở nên quan trọng vì điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

17. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing, bạn nên theo dõi chỉ số nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

18. Công cụ Google Search Console giúp ích gì cho SEO?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

19. Social Media Marketing (Marketing trên mạng xã hội) tập trung vào việc gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

20. Điểm khác biệt chính giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

21. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong Marketing công nghệ số?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

22. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong Marketing công nghệ số đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

23. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) quan trọng như thế nào trong Marketing công nghệ số?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một chiến lược Content Marketing hiệu quả?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

25. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì trong Marketing công nghệ số?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

26. Lợi ích chính của việc sử dụng đa kênh (Omnichannel) trong Marketing công nghệ số là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

27. Mục đích của việc xây dựng 'Persona' (Chân dung khách hàng) trong Marketing công nghệ số là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

28. Điều gì cần lưu ý về quyền riêng tư dữ liệu (Data Privacy) trong Marketing công nghệ số?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

29. Mục tiêu chính của Email Marketing là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 12

30. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?