Đề 29 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 29 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh sử dụng mạng Internet và các phương tiện điện tử để thực hiện giao dịch.
C. Hoạt động quảng cáo sản phẩm trên truyền hình và báo chí.
D. Hoạt động vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.


2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

A. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu.
B. Giảm chi phí vận hành và quản lý cửa hàng truyền thống.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng tại cửa hàng vật lý.
D. Thu thập dữ liệu khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.


4. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam?

A. Séc ngân hàng
B. Thẻ tín dụng/Thẻ ghi nợ
C. Tiền mặt khi giao hàng (COD)
D. Hối phiếu


5. So với mô hình kinh doanh truyền thống, TMĐT mang lại lợi thế cạnh tranh nào **quan trọng nhất** cho các doanh nghiệp nhỏ?

A. Khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn.
B. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn với chi phí thấp hơn.
C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với từng khách hàng.
D. Tạo ra trải nghiệm mua sắm đa giác quan.


6. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website TMĐT không tối ưu hóa cho thiết bị di động?

A. Tăng chi phí quảng cáo trực tuyến.
B. Giảm thứ hạng trên công cụ tìm kiếm và mất khách hàng tiềm năng.
C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
D. Cải thiện tốc độ tải trang web.


7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình TMĐT C2C?

A. Một siêu thị trực tuyến bán thực phẩm cho khách hàng.
B. Một công ty sản xuất ô tô bán xe cho đại lý.
C. Một cá nhân bán đồ cũ trên sàn thương mại điện tử cho người khác.
D. Một nhà cung cấp dịch vụ hosting bán dịch vụ cho doanh nghiệp.


8. Trong TMĐT, thuật ngữ "giỏ hàng" (shopping cart) dùng để chỉ điều gì?

A. Kho chứa hàng hóa của doanh nghiệp TMĐT.
B. Nơi khách hàng chọn và lưu trữ tạm thời các sản phẩm muốn mua.
C. Quy trình vận chuyển hàng hóa đến tay khách hàng.
D. Hệ thống quản lý đơn hàng của doanh nghiệp.


9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp TMĐT mới gia nhập thị trường?

A. Thiếu vốn đầu tư vào công nghệ.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn và đã có thương hiệu.
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên có kỹ năng TMĐT.
D. Rào cản ngôn ngữ khi tiếp cận thị trường quốc tế.


10. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến?

A. Phần mềm quản lý kho hàng.
B. Google Analytics.
C. Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng).
D. Phần mềm kế toán.


11. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT hiện đại?

A. Tập trung vào bán hàng tại cửa hàng truyền thống.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và marketing.
C. Giảm thiểu sử dụng mạng xã hội trong quảng bá sản phẩm.
D. Hạn chế áp dụng công nghệ mới như AI và chatbot.


12. Vấn đề nào liên quan đến bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng là một thách thức đạo đức lớn trong TMĐT?

A. Giá cả sản phẩm không cạnh tranh.
B. Thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân khách hàng mà không có sự đồng ý.
C. Thời gian giao hàng chậm trễ.
D. Sản phẩm không đúng mô tả.


13. Trong TMĐT B2B, mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng thường có đặc điểm gì khác biệt so với B2C?

A. Giao dịch thường có giá trị đơn hàng nhỏ hơn.
B. Quyết định mua hàng thường dựa trên cảm xúc nhiều hơn.
C. Mối quan hệ thường mang tính chất lâu dài và hợp tác chiến lược.
D. Khách hàng thường là người tiêu dùng cá nhân.


14. Để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên website TMĐT, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Tăng số lượng sản phẩm trên website.
B. Cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
C. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.


15. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người làm marketing?

A. Kỹ năng bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.
B. Kỹ năng thiết kế đồ họa in ấn.
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và hiểu biết về hành vi khách hàng trực tuyến.
D. Kỹ năng quản lý kho hàng truyền thống.


16. Thuật ngữ nào sau đây mô tả đúng nhất hoạt động mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua Internet?

A. Thương mại truyền thống
B. Thương mại điện tử
C. Marketing trực tuyến
D. Quản lý chuỗi cung ứng


17. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


18. Ưu điểm lớn nhất của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

A. Khả năng kiểm tra chất lượng sản phẩm trực tiếp
B. Giá thành sản phẩm luôn thấp hơn
C. Sự tiện lợi và khả năng mua sắm 24/7
D. Đảm bảo giao hàng ngay lập tức


19. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp mới tham gia vào thị trường thương mại điện tử?

A. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh
B. Xây dựng lòng tin và uy tín với khách hàng trực tuyến
C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng
D. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn


20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình thương mại điện tử C2C?

A. Một công ty bán phần mềm trực tuyến cho doanh nghiệp
B. Một cá nhân bán đồ cũ của mình trên sàn giao dịch trực tuyến
C. Một siêu thị mở kênh bán hàng trực tuyến
D. Một nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho các đại lý


21. Cổng thanh toán trực tuyến (payment gateway) đóng vai trò gì trong giao dịch thương mại điện tử?

A. Quản lý kho hàng và vận chuyển
B. Xử lý và xác nhận thanh toán trực tuyến
C. Thu thập thông tin khách hàng
D. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ


22. Chiến lược marketing trực tuyến nào thường được sử dụng để tăng nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội trong thương mại điện tử?

A. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
B. Email marketing
C. Social Media Marketing
D. Content Marketing


23. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một phần quan trọng của trải nghiệm người dùng tốt trên một website thương mại điện tử?

A. Tốc độ tải trang nhanh
B. Thiết kế giao diện bắt mắt và phức tạp
C. Điều hướng dễ dàng và trực quan
D. Thông tin sản phẩm chi tiết và rõ ràng


24. So với thương mại truyền thống, thương mại điện tử có lợi thế gì về mặt địa lý?

A. Tiếp cận khách hàng trên toàn cầu
B. Dễ dàng quản lý cửa hàng vật lý
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng


25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Sự gia tăng chi phí thuê mặt bằng kinh doanh truyền thống
B. Sự phổ biến của Internet và thiết bị di động
C. Sự suy giảm của ngành bán lẻ truyền thống
D. Chính sách hỗ trợ đặc biệt từ chính phủ


26. Ví dụ nào sau đây là một sản phẩm số (digital product) thường được bán trong thương mại điện tử?

A. Quần áo thời trang
B. Sách điện tử (ebook)
C. Đồ gia dụng
D. Thực phẩm tươi sống


27. Rủi ro an ninh mạng nào là mối quan tâm lớn nhất đối với người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?

A. Sản phẩm không đúng mô tả
B. Lộ thông tin cá nhân và tài chính
C. Thời gian giao hàng chậm trễ
D. Khó khăn trong việc đổi trả hàng


28. Mobile commerce (m-commerce) là gì và nó có tác động như thế nào đến thương mại điện tử?

A. Hình thức thương mại điện tử truyền thống, tác động không đáng kể
B. Thương mại điện tử trên thiết bị di động, thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ
C. Hình thức thanh toán điện tử mới, thay thế hoàn toàn tiền mặt
D. Mô hình kinh doanh B2B trên nền tảng di động, giới hạn phạm vi


29. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, yếu tố nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

A. Giá cả thấp nhất thị trường
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng vượt trội
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ
D. Đa dạng hóa kênh bán hàng


30. Xu hướng nào sau đây được dự đoán sẽ định hình tương lai của thương mại điện tử?

A. Sự trở lại của các cửa hàng bán lẻ truyền thống
B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và ứng dụng AI
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ
D. Hạn chế giao dịch xuyên biên giới


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh sử dụng mạng Internet và các phương tiện điện tử để thực hiện giao dịch.
C. Hình thức quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa trong chuỗi cung ứng.


32. Mô hình kinh doanh B2C (Business-to-Consumer) trong TMĐT chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

A. Các doanh nghiệp lớn.
B. Các cơ quan chính phủ.
C. Người tiêu dùng cuối cùng.
D. Các tổ chức phi lợi nhuận.


33. Yếu tố nào sau đây **không** phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

A. Tiết kiệm thời gian và công sức mua sắm.
B. Đa dạng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
C. Giá cả thường cao hơn so với mua sắm truyền thống.
D. Dễ dàng so sánh giá cả và thông tin sản phẩm.


34. Trong các phương thức thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán đóng vai trò gì?

A. Lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của người mua.
B. Xác thực và xử lý giao dịch thanh toán giữa người mua và người bán.
C. Vận chuyển hàng hóa đến tay người mua.
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến.


35. So với mô hình bán lẻ truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào trong việc tiếp cận khách hàng?

A. Giới hạn phạm vi tiếp cận khách hàng trong khu vực địa lý.
B. Khả năng tiếp cận khách hàng trên toàn cầu, không giới hạn địa lý.
C. Chi phí tiếp cận khách hàng cao hơn do phụ thuộc vào quảng cáo trực tuyến.
D. Thời gian tiếp cận khách hàng chậm hơn do quy trình trực tuyến phức tạp.


36. Điều gì có thể xảy ra nếu một website TMĐT không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

A. Tăng cường trải nghiệm người dùng trên máy tính để bàn.
B. Cải thiện tốc độ tải trang trên mọi thiết bị.
C. Giảm tỷ lệ chuyển đổi và mất khách hàng tiềm năng sử dụng di động.
D. Tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hình thức TMĐT B2B (Business-to-Business)?

A. Một cá nhân mua một chiếc áo sơ mi online từ cửa hàng thời trang.
B. Một công ty sản xuất ô tô mua phụ tùng từ một nhà cung cấp khác qua hệ thống trực tuyến.
C. Một người bán hàng online trên mạng xã hội.
D. Một cửa hàng bán lẻ mở rộng kênh bán hàng online.


38. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

A. Sự gia tăng chi phí vận hành cửa hàng truyền thống.
B. Sự phổ biến của Internet và thiết bị di động.
C. Chính sách thuế ưu đãi cho các doanh nghiệp TMĐT.
D. Sự suy giảm của ngành công nghiệp sản xuất.


39. Trong TMĐT, thuật ngữ "dropshipping" được hiểu là gì?

A. Hình thức tự sản xuất và bán hàng trực tuyến.
B. Mô hình bán hàng mà người bán không cần lưu kho sản phẩm.
C. Phương pháp quảng cáo sản phẩm trên các trang web.
D. Quy trình đóng gói và vận chuyển hàng hóa.


40. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

A. Giá cả sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.
B. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại.
C. Chính sách bảo mật thông tin và đổi trả hàng rõ ràng, minh bạch.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.


41. Sự khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT và website TMĐT của doanh nghiệp là gì?

A. Sàn TMĐT chỉ bán sản phẩm của một doanh nghiệp duy nhất.
B. Website TMĐT của doanh nghiệp tập hợp nhiều người bán khác nhau.
C. Sàn TMĐT là nơi tập trung nhiều người bán và người mua, còn website TMĐT thường là kênh bán hàng riêng của doanh nghiệp.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể giữa hai hình thức này.


42. Trong TMĐT, "giỏ hàng bị bỏ rơi" (abandoned cart) thường xảy ra do nguyên nhân nào?

A. Khách hàng đã hoàn tất thanh toán và nhận hàng.
B. Khách hàng gặp khó khăn hoặc phát sinh chi phí bất ngờ trong quá trình thanh toán.
C. Sản phẩm trong giỏ hàng hết hàng.
D. Website TMĐT bị lỗi kỹ thuật.


43. Công cụ Marketing trực tuyến nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng đến website TMĐT thông qua kết quả tìm kiếm tự nhiên?

A. Quảng cáo hiển thị (Banner Ads).
B. Email Marketing.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing).


44. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) là gì?

A. Dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.
B. Khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn về vốn và nguồn lực.
C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với bán lẻ truyền thống.
D. Thuận lợi trong việc xây dựng thương hiệu trực tuyến.


45. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT hiện đại, tập trung vào trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa cho từng khách hàng?

A. Bán hàng theo mô hình đại trà (Mass Marketing).
B. Tập trung vào giảm giá và khuyến mãi liên tục.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (Personalized Customer Experience).
D. Giảm thiểu tương tác trực tiếp với khách hàng.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
B. Hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các trang mạng xã hội.
C. Hoạt động thanh toán trực tuyến cho các giao dịch mua bán hàng hóa.
D. Hoạt động trao đổi thông tin và dữ liệu giữa các doanh nghiệp qua mạng máy tính.


47. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây **ít** có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng?

A. Tốc độ tải trang web chậm và giao diện khó sử dụng.
B. Thiếu các phương thức thanh toán đa dạng và tiện lợi.
C. Sự xuất hiện của các chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.
D. Thông tin sản phẩm không đầy đủ và hình ảnh chất lượng kém.


48. Một doanh nghiệp nhỏ chuyên sản xuất và bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo. Để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng trên toàn quốc, hình thức TMĐT nào sau đây sẽ là lựa chọn **phù hợp nhất**?

A. Xây dựng một website TMĐT riêng (Direct-to-Consumer - D2C).
B. Tham gia các sàn TMĐT lớn như Shopee, Lazada (Marketplace).
C. Chỉ tập trung bán hàng qua mạng xã hội (Social Commerce).
D. Hợp tác với các nhà phân phối truyền thống để bán hàng offline.


49. So với hình thức bán lẻ truyền thống (cửa hàng vật lý), TMĐT có ưu điểm **nổi bật nhất** nào sau đây về mặt tiếp cận khách hàng?

A. Khả năng tương tác trực tiếp và trải nghiệm sản phẩm thực tế.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và dễ dàng mở rộng quy mô.
C. Thời gian giao hàng nhanh chóng và tiện lợi cho khách hàng.
D. Phạm vi tiếp cận khách hàng rộng lớn, không giới hạn địa lý.


50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của hình thức thanh toán điện tử (ví điện tử, cổng thanh toán...) trong TMĐT là gì?

A. Do sự giảm sút niềm tin vào các phương thức thanh toán truyền thống như tiền mặt.
B. Do sự phát triển của công nghệ di động và nhu cầu thanh toán nhanh chóng, tiện lợi.
C. Do chính sách khuyến khích sử dụng tiền mặt của chính phủ các nước.
D. Do sự khan hiếm của tiền mặt trong lưu thông.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

4. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

5. So với mô hình kinh doanh truyền thống, TMĐT mang lại lợi thế cạnh tranh nào **quan trọng nhất** cho các doanh nghiệp nhỏ?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

6. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website TMĐT không tối ưu hóa cho thiết bị di động?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình TMĐT C2C?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

8. Trong TMĐT, thuật ngữ 'giỏ hàng' (shopping cart) dùng để chỉ điều gì?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp TMĐT mới gia nhập thị trường?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

10. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

11. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT hiện đại?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

12. Vấn đề nào liên quan đến bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng là một thách thức đạo đức lớn trong TMĐT?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

13. Trong TMĐT B2B, mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng thường có đặc điểm gì khác biệt so với B2C?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

14. Để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên website TMĐT, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

15. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người làm marketing?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

16. Thuật ngữ nào sau đây mô tả đúng nhất hoạt động mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua Internet?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

17. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

18. Ưu điểm lớn nhất của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

19. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp mới tham gia vào thị trường thương mại điện tử?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình thương mại điện tử C2C?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

21. Cổng thanh toán trực tuyến (payment gateway) đóng vai trò gì trong giao dịch thương mại điện tử?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

22. Chiến lược marketing trực tuyến nào thường được sử dụng để tăng nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội trong thương mại điện tử?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

23. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một phần quan trọng của trải nghiệm người dùng tốt trên một website thương mại điện tử?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

24. So với thương mại truyền thống, thương mại điện tử có lợi thế gì về mặt địa lý?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

26. Ví dụ nào sau đây là một sản phẩm số (digital product) thường được bán trong thương mại điện tử?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

27. Rủi ro an ninh mạng nào là mối quan tâm lớn nhất đối với người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

28. Mobile commerce (m-commerce) là gì và nó có tác động như thế nào đến thương mại điện tử?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

29. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, yếu tố nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

30. Xu hướng nào sau đây được dự đoán sẽ định hình tương lai của thương mại điện tử?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

32. Mô hình kinh doanh B2C (Business-to-Consumer) trong TMĐT chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

33. Yếu tố nào sau đây **không** phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

34. Trong các phương thức thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán đóng vai trò gì?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

35. So với mô hình bán lẻ truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào trong việc tiếp cận khách hàng?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

36. Điều gì có thể xảy ra nếu một website TMĐT không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hình thức TMĐT B2B (Business-to-Business)?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

38. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

39. Trong TMĐT, thuật ngữ 'dropshipping' được hiểu là gì?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

40. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

41. Sự khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT và website TMĐT của doanh nghiệp là gì?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

42. Trong TMĐT, 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart) thường xảy ra do nguyên nhân nào?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

43. Công cụ Marketing trực tuyến nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng đến website TMĐT thông qua kết quả tìm kiếm tự nhiên?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

44. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) là gì?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

45. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT hiện đại, tập trung vào trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa cho từng khách hàng?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

47. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây **ít** có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

48. Một doanh nghiệp nhỏ chuyên sản xuất và bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo. Để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng trên toàn quốc, hình thức TMĐT nào sau đây sẽ là lựa chọn **phù hợp nhất**?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

49. So với hình thức bán lẻ truyền thống (cửa hàng vật lý), TMĐT có ưu điểm **nổi bật nhất** nào sau đây về mặt tiếp cận khách hàng?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 29

50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của hình thức thanh toán điện tử (ví điện tử, cổng thanh toán...) trong TMĐT là gì?