Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

1. A/B testing (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì trong Marketing công nghệ số?

A. Để kiểm tra tốc độ tải trang website.
B. Để so sánh hiệu quả giữa hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) và chọn phiên bản tốt hơn.
C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Để đo lường ROI của chiến dịch marketing.

2. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong Marketing công nghệ số?

A. Số lượng like và share trên mạng xã hội.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào hoạt động marketing.
C. Số lượng khách hàng truy cập website.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu.

3. Remarketing (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào?

A. Chỉ gửi email cho khách hàng đã mua sản phẩm.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu của bạn trước đó.
C. Gửi tin nhắn SMS hàng loạt cho khách hàng.
D. Chỉ quảng cáo trên mạng xã hội.

4. Email marketing hiệu quả nhất khi nào?

A. Gửi email hàng loạt cho tất cả mọi người, không cần phân loại.
B. Gửi email cá nhân hóa, đúng đối tượng mục tiêu và cung cấp nội dung giá trị.
C. Chỉ gửi email quảng cáo sản phẩm mới.
D. Gửi email vào cuối tuần để tránh làm phiền khách hàng.

5. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường hiệu quả chiến dịch Social Media Marketing là gì?

A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate), phạm vi tiếp cận (Reach), và tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ mạng xã hội.
C. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
D. Số lượng like và share bài viết.

6. Chỉ số Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

A. Số lượng khách hàng truy cập website.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký email) trên tổng số khách truy cập.
C. Thời gian trung bình khách truy cập ở lại trên website.
D. Số lượng trang web được xem.

7. Phân tích SWOT trong Marketing công nghệ số giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Chỉ xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
B. Xác định điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của doanh nghiệp trong môi trường marketing công nghệ số.
C. Chỉ phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ xác định ngân sách marketing.

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong chiến lược Marketing công nghệ số?

A. Chỉ để giải trí, không có lợi ích marketing.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng và quảng bá thương hiệu.
C. Chỉ dành cho giới trẻ, không phù hợp với doanh nghiệp lớn.
D. Giảm chi phí marketing truyền thống, nhưng không hiệu quả.

9. Đạo đức trong Marketing công nghệ số đề cập đến vấn đề gì?

A. Chỉ tuân thủ luật pháp về quảng cáo.
B. Sử dụng dữ liệu khách hàng minh bạch, tôn trọng quyền riêng tư, tránh thông tin sai lệch và quảng cáo gây hiểu lầm.
C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
D. Không cần quan tâm đến đạo đức khi làm marketing.

10. PPC (Pay-Per-Click) là hình thức quảng cáo trực tuyến như thế nào?

A. Quảng cáo miễn phí trên mạng xã hội.
B. Trả tiền cho mỗi lần quảng cáo được hiển thị.
C. Trả tiền cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo.
D. Quảng cáo chỉ xuất hiện trên website của doanh nghiệp.

11. Marketing Automation (Tự động hóa marketing) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại (ví dụ: gửi email, đăng bài mạng xã hội), tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
C. Chỉ dùng để gửi email marketing.
D. Chỉ dùng cho doanh nghiệp lớn, không phù hợp doanh nghiệp nhỏ.

12. Chỉ số Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang) cho biết điều gì?

A. Số lượng trang web được truy cập.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi website ngay sau khi xem một trang duy nhất.
C. Thời gian trung bình khách truy cập ở lại trên website.
D. Số lượng trang trên website.

13. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về Marketing công nghệ số?

A. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình và báo chí.
B. Sử dụng các công cụ và nền tảng trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
C. Bán hàng trực tiếp thông qua điện thoại và thư tín.
D. Tổ chức sự kiện và hội chợ thương mại.

14. Trong quảng cáo PPC, `Quality Score` (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Không ảnh hưởng gì đến hiệu quả quảng cáo.
B. Ảnh hưởng đến vị trí hiển thị quảng cáo và chi phí quảng cáo.
C. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng nhấp chuột.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức quảng cáo.

15. Xu hướng nào sau đây đang nổi bật trong Marketing công nghệ số hiện nay?

A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Video marketing ngắn (Short-form video marketing) và Livestreaming.
C. Email marketing truyền thống.
D. SMS marketing hàng loạt.

16. CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp điều gì trong Marketing công nghệ số?

A. Chỉ quản lý thông tin sản phẩm.
B. Quản lý thông tin khách hàng, tương tác và cải thiện mối quan hệ khách hàng.
C. Thay thế hoàn toàn các hoạt động marketing truyền thống.
D. Chỉ dùng cho bộ phận bán hàng, không liên quan marketing.

17. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong Marketing công nghệ số?

A. Không quan trọng, vì SEO chỉ dành cho website cá nhân.
B. Giúp tăng thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Chỉ quan trọng cho quảng cáo trả phí trên Google.
D. Giúp website tải nhanh hơn, không liên quan đến marketing.

18. Nguyên tắc `Mobile-First` trong thiết kế website và marketing công nghệ số nghĩa là gì?

A. Website chỉ cần hiển thị tốt trên máy tính để bàn.
B. Ưu tiên thiết kế và tối ưu hóa website cho thiết bị di động trước, sau đó mới cho máy tính để bàn.
C. Không cần quan tâm đến thiết bị di động.
D. Website phải là ứng dụng di động.

19. Marketing Viral (Marketing lan truyền) thành công dựa trên yếu tố nào?

A. Chi ngân sách lớn cho quảng cáo.
B. Nội dung sáng tạo, độc đáo, gây cảm xúc mạnh và dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội.
C. Sử dụng kênh marketing truyền thống.
D. Bán sản phẩm giá rẻ.

20. Social listening (Lắng nghe mạng xã hội) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Chỉ để theo dõi số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
B. Giúp theo dõi các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu, sản phẩm, đối thủ cạnh tranh và ngành, từ đó hiểu rõ hơn về khách hàng và thị trường.
C. Để tăng cường quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
D. Để tự động trả lời tin nhắn của khách hàng.

21. Landing page (Trang đích) được sử dụng với mục đích chính nào trong Marketing công nghệ số?

A. Để hiển thị tất cả thông tin về doanh nghiệp.
B. Để thu hút khách hàng truy cập trang chủ website.
C. Để tập trung vào một mục tiêu cụ thể, như thu thập thông tin khách hàng tiềm năng hoặc bán một sản phẩm cụ thể.
D. Để tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.

22. Content marketing (Marketing nội dung) tập trung vào điều gì?

A. Chỉ tạo ra quảng cáo bán hàng trực tiếp.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Sao chép nội dung từ đối thủ cạnh tranh.
D. Tập trung vào số lượng nội dung, không quan trọng chất lượng.

23. Lỗi sai phổ biến khi thực hiện SEO là gì?

A. Tối ưu hóa từ khóa liên quan đến sản phẩm.
B. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) quá mức vào nội dung website.
C. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website uy tín.
D. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.

24. Mobile marketing (Marketing trên thiết bị di động) bao gồm những hình thức nào?

A. Chỉ quảng cáo trên ứng dụng di động.
B. SMS marketing, quảng cáo trên ứng dụng di động, website thân thiện với thiết bị di động, quảng cáo trên mạng xã hội trên thiết bị di động.
C. Chỉ tối ưu hóa website cho thiết bị di động.
D. Chỉ quảng cáo trên trò chơi di động.

25. Data-driven marketing (Marketing dựa trên dữ liệu) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Marketing dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Sử dụng dữ liệu thu thập được để hiểu rõ khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch và đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn.
C. Không cần thu thập dữ liệu khách hàng.
D. Dữ liệu chỉ dùng cho bộ phận IT, không liên quan marketing.

26. Omnichannel marketing (Marketing đa kênh) khác biệt với Multichannel marketing (Marketing đa kênh) như thế nào?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này giống nhau.
B. Omnichannel marketing tập trung vào trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các kênh, trong khi Multichannel marketing chỉ đơn thuần sử dụng nhiều kênh khác nhau.
C. Multichannel marketing hiệu quả hơn Omnichannel marketing.
D. Omnichannel marketing chỉ dành cho doanh nghiệp thương mại điện tử.

27. Điểm khác biệt chính giữa Marketing công nghệ số và Marketing truyền thống là gì?

A. Marketing truyền thống sử dụng công nghệ, còn marketing số thì không.
B. Marketing công nghệ số sử dụng kênh trực tuyến, marketing truyền thống sử dụng kênh ngoại tuyến.
C. Marketing truyền thống luôn hiệu quả hơn marketing số.
D. Không có sự khác biệt nào giữa hai hình thức marketing này.

28. Influencer marketing (Marketing người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tự quảng cáo sản phẩm trên trang cá nhân.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đếnfollowers của họ.
C. Mua quảng cáo trên TV và báo chí.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.

29. Thách thức lớn nhất của Marketing công nghệ số hiện nay là gì?

A. Chi phí marketing quá cao.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thuật toán, yêu cầu marketer phải liên tục cập nhật và thích nghi.
C. Khó đo lường hiệu quả marketing.
D. Thiếu công cụ marketing số.

30. Sai lầm thường gặp trong Email Marketing là gì?

A. Cá nhân hóa email theo tên người nhận.
B. Gửi email quá thường xuyên và không cung cấp nội dung giá trị.
C. Phân khúc danh sách email để gửi thông điệp phù hợp.
D. Sử dụng tiêu đề email hấp dẫn và kêu gọi hành động.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

1. A/B testing (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì trong Marketing công nghệ số?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

2. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong Marketing công nghệ số?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

3. Remarketing (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

4. Email marketing hiệu quả nhất khi nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

5. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường hiệu quả chiến dịch Social Media Marketing là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

6. Chỉ số Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

7. Phân tích SWOT trong Marketing công nghệ số giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong chiến lược Marketing công nghệ số?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

9. Đạo đức trong Marketing công nghệ số đề cập đến vấn đề gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

10. PPC (Pay-Per-Click) là hình thức quảng cáo trực tuyến như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

11. Marketing Automation (Tự động hóa marketing) giúp doanh nghiệp điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

12. Chỉ số Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang) cho biết điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

13. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về Marketing công nghệ số?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

14. Trong quảng cáo PPC, 'Quality Score' (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

15. Xu hướng nào sau đây đang nổi bật trong Marketing công nghệ số hiện nay?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

16. CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp điều gì trong Marketing công nghệ số?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

17. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong Marketing công nghệ số?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

18. Nguyên tắc 'Mobile-First' trong thiết kế website và marketing công nghệ số nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

19. Marketing Viral (Marketing lan truyền) thành công dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

20. Social listening (Lắng nghe mạng xã hội) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

21. Landing page (Trang đích) được sử dụng với mục đích chính nào trong Marketing công nghệ số?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

22. Content marketing (Marketing nội dung) tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

23. Lỗi sai phổ biến khi thực hiện SEO là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

24. Mobile marketing (Marketing trên thiết bị di động) bao gồm những hình thức nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

25. Data-driven marketing (Marketing dựa trên dữ liệu) nhấn mạnh vào điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

26. Omnichannel marketing (Marketing đa kênh) khác biệt với Multichannel marketing (Marketing đa kênh) như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

27. Điểm khác biệt chính giữa Marketing công nghệ số và Marketing truyền thống là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

28. Influencer marketing (Marketing người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

29. Thách thức lớn nhất của Marketing công nghệ số hiện nay là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

30. Sai lầm thường gặp trong Email Marketing là gì?