Đề 28 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 28 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua mạng Internet.
B. Hoạt động kinh doanh sử dụng các phương tiện điện tử để giao dịch và trao đổi thông tin.
C. Tất cả các hoạt động kinh doanh được thực hiện trên máy tính.
D. Hình thức quảng cáo sản phẩm trực tuyến để tăng doanh số bán hàng.


2. Mô hình TMĐT nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

A. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu.
B. Giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả quản lý.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng.
D. Dễ dàng kiểm soát hoàn toàn chất lượng sản phẩm và dịch vụ.


4. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, điều gì sau đây là **thách thức lớn nhất** đối với người tiêu dùng?

A. Giá cả sản phẩm trực tuyến thường cao hơn so với cửa hàng truyền thống.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin sản phẩm và đánh giá chất lượng.
C. Nguy cơ bảo mật thông tin cá nhân và gian lận trực tuyến.
D. Thời gian giao hàng chậm và chi phí vận chuyển cao.


5. Phương thức thanh toán nào sau đây **ít phổ biến nhất** trong TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

A. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
B. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
C. Ví điện tử (Momo, ZaloPay, ...).
D. Séc ngân hàng.


6. Để tăng độ tin cậy cho website TMĐT, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây **nhất**?

A. Thiết kế giao diện website bắt mắt và hiện đại.
B. Cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.
C. Đảm bảo an toàn thông tin và chính sách bảo mật rõ ràng.
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội và các kênh truyền thông.


7. Trong quy trình mua hàng trực tuyến, "giỏ hàng" (shopping cart) đóng vai trò quan trọng **nhất** ở giai đoạn nào?

A. Tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm.
B. Thanh toán và xác nhận đơn hàng.
C. Xem lại các sản phẩm đã chọn và chuẩn bị thanh toán.
D. Giao hàng và nhận hàng.


8. So với marketing truyền thống, marketing TMĐT mang lại lợi thế **nổi bật** nào sau đây?

A. Khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng rộng lớn hơn và đa dạng hơn.
B. Chi phí thực hiện các chiến dịch marketing thấp hơn đáng kể.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả và điều chỉnh chiến dịch linh hoạt hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.


9. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "bỏ giỏ hàng" (cart abandonment) phổ biến trong TMĐT là gì?

A. Giá sản phẩm quá cao so với kỳ vọng của khách hàng.
B. Quy trình thanh toán phức tạp và yêu cầu quá nhiều thông tin cá nhân.
C. Chi phí vận chuyển và các khoản phí phát sinh không được thông báo rõ ràng.
D. Tất cả các đáp án trên.


10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Bán lẻ quần áo và phụ kiện trực tuyến.
B. Đặt phòng khách sạn và vé máy bay trực tuyến.
C. Kinh doanh đồ điện tử và gia dụng trên sàn TMĐT.
D. Sản xuất và phân phối hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) qua website.


11. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò như thế nào trong TMĐT?

A. Giúp website TMĐT tăng tốc độ tải trang.
B. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm trên website TMĐT.
C. Tăng khả năng hiển thị của website TMĐT trên các công cụ tìm kiếm.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website TMĐT.


12. Điểm khác biệt **chính** giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT của doanh nghiệp là gì?

A. Sàn TMĐT có chi phí vận hành cao hơn website TMĐT.
B. Sàn TMĐT cho phép nhiều người bán cùng tham gia, còn website TMĐT thường chỉ của một doanh nghiệp.
C. Website TMĐT có khả năng tùy biến giao diện và chức năng cao hơn sàn TMĐT.
D. Sàn TMĐT tập trung vào bán sản phẩm vật lý, website TMĐT tập trung vào dịch vụ số.


13. Trong TMĐT quốc tế (cross-border e-commerce), rào cản ngôn ngữ và văn hóa có thể gây ra thách thức nào **lớn nhất**?

A. Khó khăn trong việc vận chuyển và giao hàng xuyên biên giới.
B. Rủi ro về tỷ giá hối đoái và biến động tiền tệ.
C. Hiểu lầm và sai sót trong giao tiếp, marketing và chăm sóc khách hàng.
D. Khác biệt về quy định pháp luật và thuế quan giữa các quốc gia.


14. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về hạ tầng công nghệ cơ bản cho TMĐT?

A. Hệ thống thanh toán trực tuyến.
B. Mạng lưới logistics và vận chuyển.
C. Nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram,...).
D. Máy chủ (server) và băng thông Internet.


15. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT hiện đại, tập trung vào trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa?

A. Thương mại điện tử trên thiết bị di động (Mobile Commerce).
B. Thương mại điện tử xã hội (Social Commerce).
C. Thương mại hội thoại (Conversational Commerce).
D. Thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border E-commerce).


16. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các kênh truyền thống như cửa hàng vật lý.
B. Hoạt động thương mại được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
C. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng như TV và báo chí.
D. Hoạt động giao dịch hàng hóa bằng tiền mặt trực tiếp giữa người mua và người bán.


17. Mô hình thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) tập trung vào đối tượng giao dịch nào?

A. Giữa các doanh nghiệp với nhau.
B. Giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giữa người tiêu dùng với người tiêu dùng khác.
D. Giữa chính phủ và doanh nghiệp.


18. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng **nhất** để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.
B. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ và rộng khắp.
C. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân và giao dịch an toàn.
D. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.


19. So với mô hình bán lẻ truyền thống, thương mại điện tử có ưu điểm nổi bật nào về mặt chi phí?

A. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh thường cao hơn.
B. Chi phí marketing và quảng cáo thường thấp hơn.
C. Chi phí vận hành và quản lý kho hàng thường cao hơn.
D. Chi phí tiếp cận thị trường mục tiêu thường thấp hơn do phạm vi rộng hơn.


20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Bán quần áo thời trang qua website.
B. Cung cấp dịch vụ đặt phòng khách sạn trực tuyến.
C. Bán đồ điện tử gia dụng trên sàn thương mại điện tử.
D. Bán sách và văn phòng phẩm qua ứng dụng di động.


21. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "giỏ hàng bị bỏ rơi" (cart abandonment) phổ biến trong thương mại điện tử là gì?

A. Giá sản phẩm quá thấp so với thị trường.
B. Quy trình thanh toán phức tạp và rườm rà.
C. Thời gian giao hàng quá nhanh khiến khách hàng chưa chuẩn bị.
D. Thiếu các chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.


22. Ảnh hưởng **chủ yếu** của mạng xã hội đến hoạt động thương mại điện tử là gì?

A. Giảm chi phí thiết kế và duy trì website bán hàng.
B. Tăng cường khả năng tương tác với khách hàng và quảng bá sản phẩm hiệu quả hơn.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của các sàn thương mại điện tử.
D. Giảm giá thành sản phẩm do chi phí marketing giảm.


23. Thách thức lớn **nhất** mà các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) thường gặp phải khi tham gia thương mại điện tử là gì?

A. Thiếu kiến thức về công nghệ thông tin.
B. Khó khăn trong việc quản lý kho hàng và vận chuyển.
C. Cạnh tranh gay gắt với các "ông lớn" và thương hiệu đã có tên tuổi.
D. Chi phí đầu tư ban đầu cho nền tảng thương mại điện tử quá cao.


24. Phương thức thanh toán nào sau đây **không** phổ biến trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Thanh toán trực tuyến qua thẻ ngân hàng (ATM, Visa, Mastercard).
B. Thanh toán qua ví điện tử (MoMo, ZaloPay, VNPay).
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD - Cash on Delivery).
D. Thanh toán bằng séc (cheque) cá nhân.


25. Điểm khác biệt cơ bản giữa sàn thương mại điện tử (marketplace) và website thương mại điện tử của doanh nghiệp là gì?

A. Sàn TMĐT chỉ bán sản phẩm của một doanh nghiệp duy nhất.
B. Website TMĐT có phí hoa hồng giao dịch cao hơn sàn TMĐT.
C. Sàn TMĐT là nền tảng tập hợp nhiều người bán khác nhau, còn website TMĐT thường thuộc về một doanh nghiệp cụ thể.
D. Website TMĐT có khả năng tiếp cận khách hàng quốc tế tốt hơn sàn TMĐT.


26. Hành vi nào sau đây được xem là **thiếu đạo đức** trong hoạt động thương mại điện tử?

A. Cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết và trung thực về sản phẩm.
B. Bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng theo quy định.
C. Sử dụng đánh giá sản phẩm ảo (fake reviews) để tăng uy tín.
D. Xây dựng chính sách đổi trả hàng hóa linh hoạt và công bằng.


27. Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử hiện đại, đặc biệt là trong việc thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Tập trung hoàn toàn vào giảm giá và khuyến mãi.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng.
C. Giảm thiểu tương tác trực tiếp với khách hàng để tiết kiệm chi phí.
D. Giới hạn các kênh bán hàng chỉ trên website và ứng dụng di động.


28. Nguyên nhân chính dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong thị trường thương mại điện tử là gì?

A. Chi phí khởi nghiệp kinh doanh thương mại điện tử ngày càng tăng cao.
B. Rào cản gia nhập thị trường thương mại điện tử ngày càng thấp.
C. Nhu cầu mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng ngày càng giảm.
D. Chính sách quản lý thương mại điện tử của nhà nước ngày càng thắt chặt.


29. Trong trường hợp nào, việc chuyển đổi sang thương mại điện tử có thể **không** mang lại lợi ích đáng kể cho một doanh nghiệp?

A. Doanh nghiệp bán các sản phẩm số hóa như phần mềm và ebook.
B. Doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường ra phạm vi toàn cầu.
C. Doanh nghiệp có sản phẩm đặc thù, cần trải nghiệm trực tiếp và tệp khách hàng trung thành chủ yếu offline.
D. Doanh nghiệp muốn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân viên bán hàng tại cửa hàng vật lý.


30. Lợi ích **quan trọng nhất** mà thương mại điện tử mang lại cho người tiêu dùng là gì?

A. Luôn mua được sản phẩm với giá rẻ nhất thị trường.
B. Có thể trải nghiệm sản phẩm trực tiếp trước khi quyết định mua.
C. Mua sắm tiện lợi mọi lúc mọi nơi, không giới hạn về thời gian và địa điểm.
D. Được đảm bảo giao hàng ngay lập tức sau khi đặt mua.


31. Hình thức thương mại nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của Thương mại điện tử?

A. Mua bán hàng hóa qua website bán hàng trực tuyến
B. Giao dịch chứng khoán trực tuyến
C. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng truyền thống
D. Thanh toán hóa đơn điện nước qua ứng dụng ngân hàng


32. Mô hình thương mại điện tử B2C chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?

A. Doanh nghiệp với doanh nghiệp
B. Doanh nghiệp với người tiêu dùng
C. Người tiêu dùng với người tiêu dùng
D. Chính phủ với người dân


33. Ưu điểm lớn nhất của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

A. Giá thành sản phẩm luôn rẻ hơn
B. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu và đa dạng sản phẩm
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm tuyệt đối
D. Quy trình đổi trả hàng hóa luôn dễ dàng và nhanh chóng


34. Một doanh nghiệp muốn xây dựng lòng tin và uy tín trực tuyến với khách hàng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Chạy quảng cáo trên mọi nền tảng
B. Cung cấp thông tin sản phẩm minh bạch và dịch vụ khách hàng tốt
C. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi giảm giá
D. Thiết kế website thật bắt mắt và phức tạp


35. So với cửa hàng truyền thống, chi phí khởi đầu và vận hành một cửa hàng trực tuyến thường như thế nào?

A. Cao hơn đáng kể
B. Tương đương
C. Thấp hơn đáng kể
D. Không thể so sánh vì khác biệt về mô hình


36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Sự gia tăng dân số toàn cầu
B. Sự phát triển của công nghệ internet và thiết bị di động
C. Chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp
D. Xu hướng tiêu dùng xanh và bền vững


37. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Thanh toán bằng séc
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
C. Thanh toán bằng tiền điện tử Bitcoin
D. Thanh toán bằng vàng vật chất


38. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động hỗ trợ logistics trong thương mại điện tử?

A. Kho bãi và quản lý tồn kho
B. Vận chuyển và giao hàng tận nơi
C. Marketing sản phẩm trên mạng xã hội
D. Xử lý đơn hàng và đóng gói sản phẩm


39. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình thương mại điện tử. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ nên làm là gì?

A. Đóng cửa tất cả cửa hàng truyền thống
B. Xây dựng website bán hàng chuyên nghiệp và thân thiện với người dùng
C. Tuyển dụng đội ngũ marketing hùng hậu
D. Giảm giá sâu tất cả sản phẩm


40. Rủi ro bảo mật nào sau đây thường gặp nhất trong thương mại điện tử?

A. Hỏa hoạn tại kho hàng
B. Lừa đảo trực tuyến và đánh cắp thông tin cá nhân
C. Thiên tai làm gián đoạn chuỗi cung ứng
D. Giá cả biến động do lạm phát


41. Luật pháp về thương mại điện tử thường tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào?

A. Doanh nghiệp bán hàng trực tuyến
B. Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến
C. Người tiêu dùng mua sắm trực tuyến
D. Các nhà đầu tư vào lĩnh vực TMĐT


42. Điểm khác biệt lớn nhất giữa marketing truyền thống và marketing trong thương mại điện tử là gì?

A. Chi phí thực hiện
B. Khả năng đo lường và cá nhân hóa
C. Mức độ sáng tạo
D. Tính hiệu quả


43. Thương mại điện tử đã tác động như thế nào đến các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống?

A. Hoàn toàn thay thế mô hình bán lẻ truyền thống
B. Buộc các doanh nghiệp phải thích nghi và thay đổi mô hình kinh doanh
C. Không có tác động đáng kể
D. Giúp các doanh nghiệp truyền thống tăng trưởng nhanh chóng


44. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay?

A. Thương mại điện tử trên máy tính bàn (Desktop)
B. Thương mại điện tử trên thiết bị di động (Mobile commerce)
C. Thương mại điện tử qua thư điện tử (Email)
D. Thương mại điện tử qua fax


45. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới nổi thường là gì?

A. Chi phí thuê văn phòng
B. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn và xây dựng thương hiệu
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn nhân lực
D. Rào cản ngôn ngữ khi tiếp cận thị trường quốc tế


46. Đâu là đặc điểm **quan trọng nhất** phân biệt Thương mại điện tử (TMĐT) với thương mại truyền thống?

A. Sử dụng tiền mặt trong giao dịch.
B. Giao dịch được thực hiện trực tiếp tại cửa hàng.
C. Sử dụng Internet và các công nghệ số để thực hiện giao dịch.
D. Chỉ giới hạn trong phạm vi một quốc gia.


47. Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu kinh doanh trực tuyến. Bước **quan trọng nhất** ban đầu họ nên thực hiện là gì?

A. Thuê một văn phòng lớn và sang trọng để tạo ấn tượng.
B. Xây dựng một website bán hàng chuyên nghiệp và thân thiện với người dùng.
C. In tờ rơi quảng cáo và phát tại các khu dân cư.
D. Tuyển dụng một đội ngũ nhân viên bán hàng hùng hậu.


48. Trong mô hình TMĐT B2C (Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng), yếu tố nào sau đây **ảnh hưởng trực tiếp nhất** đến trải nghiệm mua sắm của khách hàng?

A. Chiến lược marketing rầm rộ trên truyền hình.
B. Quy trình thanh toán trực tuyến **dễ dàng và bảo mật**.
C. Địa điểm cửa hàng offline ở vị trí trung tâm.
D. Số lượng nhân viên bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.


49. So sánh với mô hình sàn thương mại điện tử (marketplace) như Shopee hay Lazada, một website TMĐT tự xây dựng (website riêng) có **ưu điểm nổi bật** nào sau đây?

A. Tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng ngay lập tức.
B. Tiết kiệm chi phí marketing và quảng cáo.
C. Kiểm soát **toàn diện** thương hiệu và trải nghiệm khách hàng.
D. Được hỗ trợ về logistics và vận chuyển từ nền tảng.


50. Tình trạng "bỏ giỏ hàng" (cart abandonment) là một vấn đề phổ biến trong TMĐT. Đâu là **nguyên nhân chính** dẫn đến việc khách hàng bỏ giỏ hàng trước khi hoàn tất thanh toán?

A. Website có giao diện quá đơn giản và ít tính năng.
B. Chi phí vận chuyển hoặc các loại phí phát sinh khác **không được thông báo rõ ràng và hợp lý**.
C. Sản phẩm có quá nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng khác.
D. Thời gian giao hàng quá nhanh chóng khiến khách hàng không kịp chuẩn bị.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

2. Mô hình TMĐT nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

4. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, điều gì sau đây là **thách thức lớn nhất** đối với người tiêu dùng?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

5. Phương thức thanh toán nào sau đây **ít phổ biến nhất** trong TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

6. Để tăng độ tin cậy cho website TMĐT, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây **nhất**?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

7. Trong quy trình mua hàng trực tuyến, 'giỏ hàng' (shopping cart) đóng vai trò quan trọng **nhất** ở giai đoạn nào?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

8. So với marketing truyền thống, marketing TMĐT mang lại lợi thế **nổi bật** nào sau đây?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

9. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'bỏ giỏ hàng' (cart abandonment) phổ biến trong TMĐT là gì?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

11. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò như thế nào trong TMĐT?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

12. Điểm khác biệt **chính** giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT của doanh nghiệp là gì?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

13. Trong TMĐT quốc tế (cross-border e-commerce), rào cản ngôn ngữ và văn hóa có thể gây ra thách thức nào **lớn nhất**?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

14. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về hạ tầng công nghệ cơ bản cho TMĐT?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

15. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT hiện đại, tập trung vào trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

16. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

17. Mô hình thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) tập trung vào đối tượng giao dịch nào?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

18. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng **nhất** để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

19. So với mô hình bán lẻ truyền thống, thương mại điện tử có ưu điểm nổi bật nào về mặt chi phí?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử trong lĩnh vực dịch vụ?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

21. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (cart abandonment) phổ biến trong thương mại điện tử là gì?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

22. Ảnh hưởng **chủ yếu** của mạng xã hội đến hoạt động thương mại điện tử là gì?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

23. Thách thức lớn **nhất** mà các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) thường gặp phải khi tham gia thương mại điện tử là gì?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

24. Phương thức thanh toán nào sau đây **không** phổ biến trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

25. Điểm khác biệt cơ bản giữa sàn thương mại điện tử (marketplace) và website thương mại điện tử của doanh nghiệp là gì?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

26. Hành vi nào sau đây được xem là **thiếu đạo đức** trong hoạt động thương mại điện tử?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

27. Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử hiện đại, đặc biệt là trong việc thu hút và giữ chân khách hàng?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

28. Nguyên nhân chính dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong thị trường thương mại điện tử là gì?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

29. Trong trường hợp nào, việc chuyển đổi sang thương mại điện tử có thể **không** mang lại lợi ích đáng kể cho một doanh nghiệp?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

30. Lợi ích **quan trọng nhất** mà thương mại điện tử mang lại cho người tiêu dùng là gì?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

31. Hình thức thương mại nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của Thương mại điện tử?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

32. Mô hình thương mại điện tử B2C chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

33. Ưu điểm lớn nhất của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

34. Một doanh nghiệp muốn xây dựng lòng tin và uy tín trực tuyến với khách hàng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

35. So với cửa hàng truyền thống, chi phí khởi đầu và vận hành một cửa hàng trực tuyến thường như thế nào?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

37. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

38. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động hỗ trợ logistics trong thương mại điện tử?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

39. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình thương mại điện tử. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ nên làm là gì?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

40. Rủi ro bảo mật nào sau đây thường gặp nhất trong thương mại điện tử?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

41. Luật pháp về thương mại điện tử thường tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

42. Điểm khác biệt lớn nhất giữa marketing truyền thống và marketing trong thương mại điện tử là gì?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

43. Thương mại điện tử đã tác động như thế nào đến các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

44. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

45. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới nổi thường là gì?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

46. Đâu là đặc điểm **quan trọng nhất** phân biệt Thương mại điện tử (TMĐT) với thương mại truyền thống?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

47. Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu kinh doanh trực tuyến. Bước **quan trọng nhất** ban đầu họ nên thực hiện là gì?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

48. Trong mô hình TMĐT B2C (Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng), yếu tố nào sau đây **ảnh hưởng trực tiếp nhất** đến trải nghiệm mua sắm của khách hàng?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

49. So sánh với mô hình sàn thương mại điện tử (marketplace) như Shopee hay Lazada, một website TMĐT tự xây dựng (website riêng) có **ưu điểm nổi bật** nào sau đây?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 28

50. Tình trạng 'bỏ giỏ hàng' (cart abandonment) là một vấn đề phổ biến trong TMĐT. Đâu là **nguyên nhân chính** dẫn đến việc khách hàng bỏ giỏ hàng trước khi hoàn tất thanh toán?