1. Trong kinh tế vĩ mô, mô hình IS-LM sử dụng hệ phương trình tuyến tính để mô tả mối quan hệ giữa các biến số nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp
B. Tổng cung và tổng cầu
C. Thu nhập quốc dân và lãi suất
D. Xuất khẩu và nhập khẩu
2. Phương trình sai phân (difference equation) khác với phương trình vi phân (differential equation) ở điểm nào?
A. Phương trình sai phân chỉ dùng cho biến rời rạc, phương trình vi phân cho biến liên tục
B. Phương trình sai phân mô tả hệ thống tĩnh, phương trình vi phân cho hệ thống động
C. Phương trình sai phân dễ giải hơn phương trình vi phân
D. Phương trình sai phân sử dụng đạo hàm, phương trình vi phân sử dụng tích phân
3. Trong mô hình thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều kiện tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp là gì (với P là giá, MC là chi phí biên)?
A. P > MC
B. P < MC
C. P = MC
D. MC = 0
4. Phép toán ma trận (matrix operations) được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học, ngoại trừ ứng dụng nào sau đây?
A. Giải hệ phương trình tuyến tính trong mô hình kinh tế lượng
B. Tính toán GDP danh nghĩa
C. Phân tích mô hình Input-Output
D. Biểu diễn và thao tác dữ liệu kinh tế vĩ mô
5. Tích phân xác định được sử dụng để tính toán điều gì trong kinh tế học?
A. Tỷ lệ thay đổi biên tế
B. Tổng giá trị từ một tỷ lệ thay đổi
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV) của dòng tiền
D. Cả 2 và 3 đều đúng
6. Trong mô hình kinh tế lượng, hệ số xác định R-squared đo lường điều gì?
A. Độ mạnh của mối quan hệ nhân quả giữa các biến
B. Tỷ lệ phần trăm phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình
C. Mức độ ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy
D. Độ chính xác của các dự báo từ mô hình
7. Khái niệm `giá trị kỳ vọng` (expected value) trong kinh tế học ra quyết định trong điều kiện rủi ro được tính toán bằng cách nào?
A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các kết quả có thể
B. Tổng của tích các kết quả có thể với xác suất xảy ra tương ứng của chúng
C. Kết quả có khả năng xảy ra cao nhất
D. Giá trị trung vị của các kết quả có thể
8. Ma trận Hessian được sử dụng trong kinh tế học để làm gì?
A. Giải hệ phương trình tuyến tính
B. Xác định tính xác định dương/âm của dạng toàn phương và điểm cực trị của hàm nhiều biến
C. Tính đạo hàm riêng cấp một
D. Phân tích hồi quy tuyến tính
9. Hệ số góc của đường ngân sách trong mô hình lựa chọn tiêu dùng hai hàng hóa (x và y) với giá Px và Py, và thu nhập I là gì?
A. -Px/Py
B. -Py/Px
C. Px/Py
D. Py/Px
10. Giá trị riêng (eigenvalue) và vectơ riêng (eigenvector) của ma trận có ứng dụng trong phân tích kinh tế nào?
A. Tính toán GDP
B. Phân tích chuỗi thời gian và hệ thống động lực
C. Phân tích lợi thế so sánh
D. Tính toán hệ số Gini
11. Trong kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) giữa các biến độc lập gây ra vấn đề gì?
A. Sai lệch trong ước lượng hệ số hồi quy
B. Sai số chuẩn của các ước lượng hệ số hồi quy lớn, làm giảm độ tin cậy của kiểm định giả thuyết
C. R-squared giảm đáng kể
D. Mất đi tính tuyến tính của mô hình
12. Điều kiện bậc hai (Second-Order Condition - SOC) trong bài toán tối ưu hóa không ràng buộc dùng để làm gì?
A. Tìm điểm cực trị
B. Xác định xem điểm tới hạn (critical point) là cực đại, cực tiểu hay điểm yên ngựa
C. Kiểm tra tính khả thi của bài toán
D. Tính giá trị tối ưu của hàm mục tiêu
13. Trong kinh tế lượng, phương pháp bình phương tối thiểu (OLS - Ordinary Least Squares) dựa trên nguyên tắc toán học nào?
A. Tối đa hóa hàm правдоподобие (likelihood)
B. Tối thiểu hóa tổng bình phương phần dư (sum of squared residuals)
C. Tối đa hóa R-squared
D. Tối thiểu hóa sai số chuẩn của các ước lượng
14. Hàm Cobb-Douglas thường được sử dụng trong kinh tế học để mô hình hóa điều gì?
A. Hàm chi phí
B. Hàm sản xuất
C. Hàm lợi ích
D. Hàm cung
15. Cho hàm tổng chi phí TC(Q) = Q^3 - 12Q^2 + 60Q + 100, với Q là sản lượng. Chi phí biên (Marginal Cost - MC) tại mức sản lượng Q là gì?
A. Q^3 - 12Q^2 + 60Q
B. 3Q^2 - 24Q + 60
C. Q^2 - 24Q + 60
D. 6Q - 24
16. Phương trình vi phân thường được sử dụng trong kinh tế học để mô hình hóa các hiện tượng nào?
A. Các quyết định tiêu dùng tĩnh
B. Các mối quan hệ cân bằng cung cầu tại một thời điểm
C. Các quá trình động, sự thay đổi theo thời gian của các biến kinh tế
D. Các mô hình tối ưu hóa tĩnh
17. Trong kinh tế học, đạo hàm của một hàm số thường được dùng để biểu thị điều gì?
A. Tổng giá trị của hàm số
B. Giá trị trung bình của hàm số
C. Tỷ lệ thay đổi tức thời của hàm số
D. Giá trị lớn nhất của hàm số
18. Trong phân tích tĩnh so sánh (comparative statics), chúng ta thường sử dụng đạo hàm để:
A. Dự báo giá trị tương lai của biến số
B. Xác định điểm cân bằng
C. Phân tích tác động của sự thay đổi trong các tham số ngoại sinh lên các biến nội sinh tại trạng thái cân bằng
D. Tính tổng giá trị của biến số theo thời gian
19. Cho hàm lợi nhuận π(Q) = -0.1Q^2 + 10Q - 50. Mức sản lượng Q tối đa hóa lợi nhuận là bao nhiêu?
A. Q = 100
B. Q = 50
C. Q = 25
D. Q = 20
20. Điều kiện bậc nhất (First-Order Condition - FOC) trong bài toán tối ưu hóa không ràng buộc cho biết điều gì về điểm tối ưu?
A. Hàm mục tiêu đạt giá trị lớn nhất
B. Đạo hàm bậc nhất của hàm mục tiêu bằng không
C. Đạo hàm bậc hai của hàm mục tiêu dương
D. Ràng buộc được thỏa mãn
21. Trong lý thuyết trò chơi (game theory), khái niệm `cân bằng Nash` (Nash equilibrium) mô tả trạng thái mà:
A. Tất cả người chơi đều đạt được lợi ích tối đa
B. Không người chơi nào có động lực đơn phương thay đổi chiến lược của mình, khi biết chiến lược của người chơi khác
C. Tổng lợi ích của tất cả người chơi là lớn nhất
D. Có sự hợp tác hoàn hảo giữa các người chơi
22. Cho hàm cung Qs = 2P - 5 và hàm cầu Qd = 15 - 3P. Giá và lượng cân bằng thị trường là bao nhiêu?
A. P=4, Q=3
B. P=3, Q=1
C. P=2, Q=-1
D. P=5, Q=5
23. Trong mô hình tăng trưởng Solow, phương trình vi phân nào mô tả sự thay đổi của vốn trên mỗi lao động hiệu quả (k)?
A. dk/dt = sf(k) - nk
B. dk/dt = sf(k) - (n+δ)k
C. dk/dt = sf(k) - (n+g)k
D. dk/dt = sf(k) - (n+g+δ)k
24. Tính chất lồi (convexity) của tập hợp lựa chọn (choice set) và hàm mục tiêu có vai trò gì trong bài toán tối ưu hóa?
A. Đảm bảo tồn tại nghiệm duy nhất
B. Đảm bảo nghiệm tìm được là cực đại toàn cục (global maximum) hoặc cực tiểu toàn cục (global minimum)
C. Giảm độ phức tạp tính toán
D. Cả 2 và 3 đều đúng
25. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn tập hợp các kết hợp (Y, r) đảm bảo cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường tiền tệ
B. Thị trường lao động
C. Thị trường hàng hóa
D. Thị trường ngoại hối
26. Cho hàm lợi ích U(x, y) = ln(x) + 2ln(y) và ràng buộc ngân sách 2x + 3y = 12. Tỷ lệ thay thế biên (MRS) giữa x và y là gì?
A. y/(2x)
B. 2y/x
C. x/(2y)
D. 2x/y
27. Trong phân tích lợi ích chi phí (Cost-Benefit Analysis - CBA), việc chiết khấu dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại dựa trên khái niệm toán học nào?
A. Tích phân
B. Chuỗi số
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
D. Hàm mũ và lãi suất chiết khấu
28. Trong bài toán tối ưu hóa có ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để:
A. Tìm điểm cực trị tự do của hàm mục tiêu
B. Chuyển bài toán tối ưu hóa có ràng buộc thành bài toán tối ưu hóa không ràng buộc
C. Kiểm tra tính lồi (convexity) của hàm mục tiêu
D. Tính đạo hàm riêng của hàm mục tiêu
29. Trong bài toán tối thiểu hóa chi phí để đạt được một mức sản lượng nhất định, điều kiện ràng buộc thường được biểu diễn dưới dạng nào?
A. Hàm lợi ích không đổi
B. Hàm sản xuất đạt mức sản lượng mục tiêu
C. Ngân sách tiêu dùng cố định
D. Giá cả thị trường không đổi
30. Hàm sản xuất có dạng Q = f(K, L) thể hiện mối quan hệ giữa sản lượng (Q) và vốn (K), lao động (L). Ý nghĩa kinh tế của đạo hàm riêng ∂Q/∂L là gì?
A. Tổng sản lượng khi tăng thêm 1 đơn vị lao động
B. Sản lượng trung bình trên một đơn vị lao động
C. Sản phẩm biên của lao động (Marginal Product of Labor - MPL)
D. Tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên (MRTS)