1. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT trong việc xây dựng `uy tín` (trust) cho một thương hiệu thương mại điện tử mới?
A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
B. Giá cả sản phẩm thấp nhất thị trường.
C. Đánh giá tích cực từ khách hàng hiện tại và chính sách bảo hành, đổi trả rõ ràng.
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu ấn tượng.
2. Trong chiến lược SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho thương mại điện tử, `từ khóa đuôi dài` (long-tail keywords) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng lượng truy cập nhanh chóng và ồ ạt vào website.
B. Giảm chi phí quảng cáo PPC (Pay-Per-Click).
C. Thu hút khách hàng mục tiêu có nhu cầu mua hàng cụ thể.
D. Cải thiện thứ hạng website trên tất cả các từ khóa.
3. Mục tiêu chính của chiến lược `đa kênh` (omnichannel) trong thương mại điện tử là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động trực tuyến.
B. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch trên mọi kênh.
D. Tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo trực tuyến.
4. KPI nào sau đây phản ánh trực tiếp hiệu quả của chiến lược `giữ chân khách hàng` (customer retention) trong thương mại điện tử?
A. Số lượng truy cập website hàng tháng.
B. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng (repeat purchase rate).
C. Chi phí thu hút khách hàng mới (customer acquisition cost).
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng mua hàng lần đầu.
5. Rủi ro lớn nhất khi áp dụng chiến lược `giá thấp` (low-price strategy) trong thương mại điện tử là gì?
A. Khó thu hút khách hàng quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
B. Giảm lợi nhuận và khó duy trì hoạt động kinh doanh bền vững.
C. Dễ bị sao chép chiến lược bởi đối thủ cạnh tranh.
D. Khó xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
6. Chiến lược giá `hớt váng` (price skimming) thường được áp dụng khi nào trong thương mại điện tử?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
C. Khi sản phẩm mới ra mắt và có tính độc đáo, sáng tạo.
D. Khi doanh nghiệp muốn thanh lý hàng tồn kho.
7. Công cụ `Google Analytics` thường được sử dụng để đo lường và phân tích khía cạnh nào trong chiến lược thương mại điện tử?
A. Hiệu quả hoạt động logistics và kho vận.
B. Hành vi người dùng trên website và hiệu quả marketing trực tuyến.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
D. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ.
8. Trong thương mại điện tử, `tỷ lệ bỏ giỏ hàng` (cart abandonment rate) cao thường KHÔNG phải do nguyên nhân nào sau đây?
A. Chi phí vận chuyển quá cao hoặc không rõ ràng.
B. Quy trình thanh toán phức tạp và nhiều bước.
C. Website có tốc độ tải trang nhanh và giao diện thân thiện.
D. Khách hàng chỉ đang so sánh giá hoặc chưa thực sự muốn mua.
9. Chiến lược `cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng` (customer experience personalization) trong thương mại điện tử dựa trên yếu tố chính nào?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Dữ liệu khách hàng và phân tích hành vi.
C. Thiết kế website.
D. Chính sách giao hàng.
10. Yếu tố nào sau đây là THÁCH THỨC lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới?
A. Chi phí thuê văn phòng làm việc.
B. Sự cạnh tranh gay gắt và chi phí marketing trực tuyến cao.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn cung ứng sản phẩm.
D. Quy trình đăng ký kinh doanh phức tạp.
11. Trong chiến lược phát triển thương mại điện tử quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đầu tiên?
A. Lựa chọn nền tảng thanh toán quốc tế.
B. Nghiên cứu văn hóa, luật pháp và đặc điểm thị trường mục tiêu.
C. Xây dựng đội ngũ nhân viên đa ngôn ngữ.
D. Thiết kế website đa ngôn ngữ.
12. Xu hướng `thương mại điện tử trên di động` (mobile commerce) đòi hỏi doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?
A. Thiết kế website tương thích và tối ưu cho thiết bị di động (mobile-first design).
B. Phát triển ứng dụng di động riêng cho thương hiệu.
C. Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trên các kênh mạng xã hội.
D. Tất cả các yếu tố trên.
13. Chiến lược `tập trung vào ngách thị trường` (niche market) trong thương mại điện tử có ưu điểm chính nào?
A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng.
B. Giảm thiểu rủi ro cạnh tranh từ các đối thủ lớn.
C. Tăng doanh thu nhanh chóng trong thời gian ngắn.
D. Dễ dàng mở rộng sang các thị trường mới.
14. Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường được ưu tiên hơn so với B2C (Business-to-Consumer)?
A. Thiết kế website đẹp mắt và giao diện thân thiện.
B. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
C. Mối quan hệ cá nhân và dịch vụ khách hàng chuyên biệt.
D. Tốc độ giao hàng nhanh chóng và miễn phí.
15. Mô hình `kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng` (D2C - Direct-to-Consumer) trong thương mại điện tử bỏ qua khâu trung gian nào?
A. Nhà sản xuất.
B. Nhà bán lẻ truyền thống.
C. Công ty vận chuyển.
D. Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.
16. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến lược marketing nội dung trong thương mại điện tử?
A. Tỷ lệ chuyển đổi từ nội dung.
B. Thời gian khách hàng ở lại trang (time on page).
C. Doanh số bán hàng trực tiếp từ quảng cáo truyền hình.
D. Số lượng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
17. Trong chiến lược nội dung cho thương mại điện tử, loại nội dung nào sau đây thường có tỷ lệ chuyển đổi cao nhất?
A. Bài viết blog chia sẻ kiến thức chung về ngành.
B. Video hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
C. Infographic về xu hướng thị trường.
D. Bài đăng trên mạng xã hội về chương trình khuyến mãi.
18. Chiến lược `tái tiếp thị` (remarketing/retargeting) trong quảng cáo trực tuyến nhằm mục đích chính là gì?
A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tăng độ nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp.
C. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với website/ứng dụng.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên mỗi lượt click.
19. Chiến lược `upselling` và `cross-selling` nhằm mục đích chính là gì trong thương mại điện tử?
A. Thu hút khách hàng mới.
B. Tăng giá trị đơn hàng trung bình và doanh thu trên mỗi khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng.
20. Trong mô hình SWOT phân tích chiến lược thương mại điện tử, yếu tố `Điểm yếu` (Weaknesses) thường KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?
A. Hệ thống logistics chưa hoàn thiện.
B. Nguồn lực tài chính hạn chế.
C. Xu hướng thị trường chuyển dịch sang thương mại di động.
D. Thiếu kinh nghiệm trong quản lý kênh bán hàng trực tuyến.
21. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
B. Chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên.
C. Dịch vụ khách hàng xuất sắc và trải nghiệm mua sắm tích cực.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
22. Lợi ích chính của việc sử dụng `chatbot` trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử là gì?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng.
B. Giảm chi phí marketing trực tuyến.
C. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và trả lời nhanh chóng các câu hỏi thường gặp.
D. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp từ chat.
23. Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro `gian lận thanh toán`?
A. Cải thiện tốc độ tải trang website.
B. Sử dụng các cổng thanh toán uy tín và hệ thống xác thực giao dịch.
C. Tăng cường hoạt động marketing trên mạng xã hội.
D. Đa dạng hóa kênh bán hàng trực tuyến.
24. Chiến lược `dropshipping` trong thương mại điện tử giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro chính nào?
A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro về hàng tồn kho và chi phí kho bãi.
C. Rủi ro về sự thay đổi chính sách thuế.
D. Rủi ro về cạnh tranh giá từ đối thủ.
25. Mô hình `thương mại xã hội` (social commerce) tận dụng nền tảng nào để thực hiện các hoạt động mua bán?
A. Công cụ tìm kiếm trực tuyến.
B. Mạng xã hội.
C. Email marketing.
D. Website thương mại điện tử truyền thống.
26. KPI `Giá trị vòng đời khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đánh giá điều gì?
A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ thương hiệu sau một khoảng thời gian.
D. Số lượng đơn hàng trung bình mỗi khách hàng thực hiện.
27. Yếu tố `bảo mật thanh toán` là quan trọng NHẤT đối với loại hình giao dịch thương mại điện tử nào?
A. Bán hàng trực tuyến sản phẩm kỹ thuật số.
B. Bán hàng trực tuyến sản phẩm thời trang.
C. Bán hàng trực tuyến sản phẩm giá trị cao (ví dụ: trang sức, điện tử cao cấp).
D. Bán hàng trực tuyến dịch vụ du lịch.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chiến lược thương mại điện tử?
A. Xác định thị trường mục tiêu trực tuyến.
B. Phát triển kênh phân phối truyền thống ngoại tuyến.
C. Lựa chọn nền tảng công nghệ phù hợp.
D. Xây dựng trải nghiệm khách hàng trực tuyến.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `trải nghiệm người dùng` (UX - User Experience) trên website thương mại điện tử?
A. Tốc độ tải trang.
B. Thiết kế giao diện trực quan và dễ sử dụng.
C. Nội dung quảng cáo hấp dẫn trên website.
D. Quy trình thanh toán đơn giản và nhanh chóng.
30. Chiến lược `affiliate marketing` trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên cơ chế nào?
A. Doanh nghiệp tự quảng cáo sản phẩm trên website của mình.
B. Doanh nghiệp trả hoa hồng cho đối tác khi giới thiệu khách hàng mua sản phẩm.
C. Doanh nghiệp hợp tác với các sàn thương mại điện tử lớn.
D. Doanh nghiệp sử dụng quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.