Đề 22 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 22 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh sử dụng mạng Internet và các phương tiện điện tử.
C. Hoạt động quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
D. Hoạt động giao dịch hàng hóa bằng tiền mặt.


2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào phổ biến nhất giữa các doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

A. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu.
B. Giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả.
C. Tăng cường sự tương tác trực tiếp với khách hàng tại cửa hàng.
D. Cung cấp trải nghiệm mua sắm tiện lợi và cá nhân hóa.


4. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT ở Việt Nam hiện nay?

A. Thanh toán bằng séc.
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán bằng tiền điện tử Bitcoin.
D. Thanh toán bằng vàng vật chất.


5. So với thương mại truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào về phạm vi hoạt động?

A. Giới hạn trong phạm vi địa lý hẹp.
B. Hoạt động 24/7 và không giới hạn địa lý.
C. Chỉ hoạt động trong giờ hành chính.
D. Phụ thuộc vào vị trí cửa hàng vật lý.


6. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp TMĐT không chú trọng đến bảo mật thông tin khách hàng?

A. Tăng trưởng doanh số bán hàng.
B. Nâng cao uy tín thương hiệu.
C. Mất lòng tin khách hàng và chịu trách nhiệm pháp lý.
D. Giảm chi phí marketing.


7. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động TMĐT?

A. Mua sắm trực tuyến trên Shopee.
B. Đặt phòng khách sạn qua Booking.com.
C. Mua vé xem phim tại rạp chiếu phim.
D. Thanh toán hóa đơn điện nước qua ứng dụng ngân hàng.


8. Trong TMĐT, thuật ngữ "dropshipping" dùng để chỉ hình thức kinh doanh nào?

A. Tự sản xuất và bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
B. Nhập hàng số lượng lớn và bán lẻ tại cửa hàng.
C. Bán hàng mà không cần lưu kho, vận chuyển hàng trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng.
D. Bán hàng thông qua các kênh phân phối truyền thống.


9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hiệu quả các chiến dịch marketing TMĐT?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Phần mềm kế toán.
D. Máy tính cầm tay.


10. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

A. Giá sản phẩm rẻ nhất thị trường.
B. Giao diện website đẹp mắt.
C. Chính sách bảo mật thông tin và đổi trả hàng rõ ràng.
D. Quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.


11. Trong các loại hình TMĐT, sàn giao dịch TMĐT (marketplace) hoạt động theo mô hình nào?

A. Doanh nghiệp bán trực tiếp cho người tiêu dùng (B2C).
B. Doanh nghiệp bán cho doanh nghiệp khác (B2B).
C. Nền tảng trung gian kết nối người mua và người bán (đa dạng mô hình).
D. Chính phủ cung cấp dịch vụ cho người dân (G2C).


12. Thách thức lớn nhất đối với TMĐT ở các nước đang phát triển như Việt Nam là gì?

A. Hạ tầng công nghệ thông tin quá phát triển.
B. Thói quen mua sắm trực tuyến đã quá phổ biến.
C. Hạ tầng logistics và thanh toán chưa hoàn thiện.
D. Luật pháp về TMĐT quá chặt chẽ.


13. Chiến lược "Remarketing" trong TMĐT nhằm mục đích gì?

A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
C. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với website/sản phẩm nhưng chưa mua hàng.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).


14. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, doanh nghiệp truyền thống cần làm gì để không bị tụt hậu?

A. Hoàn toàn từ bỏ kênh bán hàng trực tuyến.
B. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên báo giấy và truyền hình.
C. Kết hợp kênh bán hàng truyền thống và trực tuyến (omnichannel), ứng dụng công nghệ vào hoạt động.
D. Giữ nguyên mô hình kinh doanh truyền thống như trước đây.


15. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG phù hợp với xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong TMĐT?

A. Gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng.
B. Hiển thị quảng cáo chung chung cho tất cả khách hàng.
C. Gửi email marketing cá nhân hóa theo sở thích.
D. Tùy chỉnh giao diện website theo hành vi người dùng.


16. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Tiện lợi mua sắm mọi lúc, mọi nơi
B. Đa dạng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ
C. Giá cả luôn rẻ hơn so với cửa hàng truyền thống
D. Dễ dàng so sánh giá cả và thông tin sản phẩm


18. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho mô hình thương mại điện tử C2C (Consumer-to-Consumer)?

A. Một công ty bán lẻ giày dép thể thao trực tuyến
B. Một sàn giao dịch trực tuyến cho phép cá nhân mua bán đồ cũ
C. Một nhà sản xuất máy tính bán hàng cho các doanh nghiệp khác
D. Một ngân hàng cung cấp dịch vụ trực tuyến cho khách hàng


19. So với thương mại truyền thống, thương mại điện tử có ưu điểm nổi bật nào về phạm vi tiếp cận thị trường?

A. Hạn chế hơn về phạm vi địa lý
B. Tương đương về phạm vi địa lý
C. Rộng lớn hơn, không giới hạn địa lý
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa


20. Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của thương mại điện tử trên thiết bị di động (m-commerce)?

A. Sự ra đời của tiền điện tử
B. Sự phổ biến của mạng xã hội
C. Sự gia tăng số lượng người dùng smartphone và internet di động
D. Sự suy giảm của các cửa hàng bán lẻ truyền thống


21. Hình thức thanh toán trực tuyến nào sau đây KHÔNG phổ biến trong thương mại điện tử?

A. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ
B. Ví điện tử (e-wallet)
C. Chuyển khoản ngân hàng
D. Séc (cheque) cá nhân


22. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ "dropshipping" đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

A. Tự sản xuất và bán hàng trực tiếp
B. Nhập hàng số lượng lớn để được giá tốt
C. Bán hàng mà không cần lưu kho, nhà cung cấp giao hàng trực tiếp cho khách
D. Mô hình kinh doanh dựa trên đăng ký thành viên


23. Rủi ro bảo mật nào sau đây thường gặp nhất trong giao dịch thương mại điện tử?

A. Thiên tai gây mất dữ liệu
B. Rò rỉ thông tin thẻ tín dụng và thông tin cá nhân
C. Cháy nổ kho hàng
D. Sự cố mất điện diện rộng


24. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử phổ biến tại Việt Nam?

A. Lazada
B. Shopee
C. Amazon
D. Tiki


25. Điểm khác biệt chính giữa "thương mại điện tử B2B" và "thương mại điện tử B2C" là gì?

A. Giá trị giao dịch trung bình
B. Phương thức thanh toán
C. Đối tượng khách hàng mục tiêu
D. Kênh phân phối sản phẩm


26. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website thương mại điện tử không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

A. Tăng chi phí quảng cáo trực tuyến
B. Giảm trải nghiệm người dùng và tỷ lệ chuyển đổi
C. Tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
D. Thu hút nhiều khách hàng quốc tế hơn


27. Hình thức marketing trực tuyến nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng đến website thương mại điện tử?

A. Marketing truyền miệng
B. Quảng cáo trên báo in
C. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và quảng cáo trả phí (PPC)
D. Marketing trực tiếp qua thư tay


28. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG được coi là giao dịch thương mại điện tử?

A. Mua hàng trực tuyến trên website bán lẻ
B. Đặt hàng qua điện thoại và thanh toán khi nhận hàng
C. Tải xuống phần mềm từ website nhà cung cấp
D. Giao dịch chứng khoán trực tuyến


29. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công bền vững của doanh nghiệp?

A. Chi phí marketing thấp nhất
B. Giá sản phẩm rẻ nhất
C. Trải nghiệm khách hàng xuất sắc và dịch vụ hậu mãi tốt
D. Số lượng sản phẩm đa dạng nhất


30. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng?

A. Công nghệ in 3D
B. Công nghệ Blockchain
C. Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) và phân tích dữ liệu
D. Công nghệ thực tế ảo (VR)


31. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm chính của Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Giao dịch không biên giới về địa lý
B. Hoạt động chủ yếu dựa trên nền tảng số
C. Yêu cầu phải có cửa hàng vật lý cố định
D. Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng


32. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


33. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng để tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

A. Giá sản phẩm thấp nhất
B. Chất lượng sản phẩm cao nhất
C. Trải nghiệm khách hàng vượt trội và cá nhân hóa
D. Chi phí marketing thấp nhất


34. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Mua sắm quần áo online trên Shopee
B. Đặt phòng khách sạn trực tuyến qua Booking.com
C. Mua điện thoại di động tại cửa hàng Điện Máy Xanh
D. Thanh toán hóa đơn tiền điện tại quầy giao dịch


35. So với hình thức bán lẻ truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào sau đây về phạm vi tiếp cận khách hàng?

A. Giới hạn trong phạm vi địa lý gần cửa hàng
B. Tiếp cận khách hàng trên toàn cầu
C. Chỉ tiếp cận được khách hàng trẻ tuổi
D. Phụ thuộc vào giờ mở cửa của cửa hàng


36. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "bỏ giỏ hàng" (cart abandonment) phổ biến trong TMĐT là gì?

A. Giá sản phẩm quá rẻ
B. Quy trình thanh toán phức tạp và thiếu minh bạch
C. Sản phẩm không có sẵn
D. Khách hàng không thích sản phẩm


37. Trong các hình thức thanh toán trực tuyến phổ biến, hình thức nào thường được xem là AN TOÀN NHẤT cho người mua hàng?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/ghi nợ
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
C. Thanh toán qua ví điện tử có liên kết ngân hàng
D. Thanh toán khi nhận hàng (COD)


38. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng hoặc công cụ hỗ trợ hoạt động Marketing trong TMĐT?

A. Google Analytics (phân tích website)
B. Mailchimp (email marketing)
C. Shopify (nền tảng tạo website bán hàng)
D. Facebook Ads (quảng cáo trên Facebook)


39. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một website TMĐT mới?

A. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại
B. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường
C. Thông tin liên hệ rõ ràng, chính sách bảo mật và đổi trả minh bạch
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông


40. Trong TMĐT, thuật ngữ "SEO" (Search Engine Optimization) dùng để chỉ hoạt động nào?

A. Quản lý quan hệ khách hàng
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
C. Quảng cáo trả phí trên mạng xã hội
D. Phân tích dữ liệu bán hàng


41. Một doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu trực tuyến mạnh mẽ trong TMĐT nên tập trung vào chiến lược nào?

A. Chỉ tập trung vào giảm giá và khuyến mãi
B. Xây dựng nội dung giá trị và tương tác với khách hàng trên nhiều kênh
C. Chỉ sử dụng quảng cáo trả phí để tiếp cận khách hàng
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh


42. Điểm khác biệt chính giữa "sàn giao dịch TMĐT" và "website TMĐT bán hàng trực tuyến" là gì?

A. Sàn TMĐT chỉ bán hàng cho doanh nghiệp, website TMĐT bán cho người tiêu dùng
B. Sàn TMĐT là nơi nhiều người bán cùng bán sản phẩm, website TMĐT thường chỉ của một người bán
C. Sàn TMĐT có chi phí vận hành thấp hơn website TMĐT
D. Website TMĐT có nhiều tính năng marketing hơn sàn TMĐT


43. Nếu một website TMĐT có tốc độ tải trang chậm, điều này sẽ dẫn đến hậu quả tiêu cực nào NHẤT?

A. Tăng chi phí quảng cáo
B. Giảm thứ hạng trên công cụ tìm kiếm và giảm trải nghiệm người dùng
C. Tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh


44. Trong lĩnh vực TMĐT, "Affiliate Marketing" (Tiếp thị liên kết) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng
B. Trả hoa hồng cho đối tác giới thiệu khách hàng mua sản phẩm
C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng


45. Xu hướng "Social Commerce" (Thương mại xã hội) trong TMĐT hiện nay tập trung vào điều gì?

A. Bán hàng thông qua các sàn giao dịch TMĐT lớn
B. Tích hợp hoạt động mua sắm vào các nền tảng mạng xã hội
C. Sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng
D. Tối ưu hóa website cho thiết bị di động


46. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa hữu hình thông qua mạng Internet.
B. Bất kỳ hoạt động kinh doanh nào sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Việc mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ và thông tin thông qua mạng máy tính.
D. Chỉ các giao dịch tài chính trực tuyến giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.


47. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một trang web TMĐT mới?

A. Giao diện trang web đẹp mắt và hiện đại.
B. Giá sản phẩm cạnh tranh so với thị trường.
C. Chứng nhận bảo mật SSL và chính sách bảo mật thông tin rõ ràng.
D. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.


48. Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống, muốn mở rộng kênh phân phối trực tuyến. Theo bạn, hình thức TMĐT nào sau đây sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp A tiếp cận khách hàng mục tiêu là những người yêu thích sản phẩm độc đáo, mang đậm giá trị văn hóa?

A. Xây dựng một sàn TMĐT riêng quy mô lớn như Shopee hoặc Lazada.
B. Bán hàng trên các trang mạng xã hội (Facebook, Instagram) và website cá nhân.
C. Hợp tác với các trang TMĐT B2B chuyên cung cấp hàng hóa số lượng lớn cho doanh nghiệp.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm để thu hút khách hàng.


49. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa mô hình TMĐT B2C (Business-to-Consumer) và B2B (Business-to-Business) là gì?

A. B2C tập trung vào giao dịch hàng hóa, B2B tập trung vào giao dịch dịch vụ.
B. B2C có quy trình giao dịch phức tạp hơn B2B.
C. B2C hướng đến khách hàng cá nhân, B2B hướng đến khách hàng doanh nghiệp.
D. B2C sử dụng ít công nghệ hơn B2B trong hoạt động giao dịch.


50. Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc của TMĐT xuyên biên giới trong những năm gần đây?

A. Giá cước vận chuyển quốc tế giảm mạnh.
B. Sự phát triển của các nền tảng thanh toán trực tuyến quốc tế và dịch vụ logistics.
C. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia ngày càng được nới lỏng.
D. Nhu cầu tiêu dùng hàng hóa sản xuất trong nước giảm sút.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào phổ biến nhất giữa các doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

4. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT ở Việt Nam hiện nay?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

5. So với thương mại truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào về phạm vi hoạt động?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

6. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp TMĐT không chú trọng đến bảo mật thông tin khách hàng?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

7. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động TMĐT?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

8. Trong TMĐT, thuật ngữ 'dropshipping' dùng để chỉ hình thức kinh doanh nào?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hiệu quả các chiến dịch marketing TMĐT?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

10. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

11. Trong các loại hình TMĐT, sàn giao dịch TMĐT (marketplace) hoạt động theo mô hình nào?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

12. Thách thức lớn nhất đối với TMĐT ở các nước đang phát triển như Việt Nam là gì?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

13. Chiến lược 'Remarketing' trong TMĐT nhằm mục đích gì?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

14. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, doanh nghiệp truyền thống cần làm gì để không bị tụt hậu?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

15. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG phù hợp với xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong TMĐT?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

16. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

18. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho mô hình thương mại điện tử C2C (Consumer-to-Consumer)?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

19. So với thương mại truyền thống, thương mại điện tử có ưu điểm nổi bật nào về phạm vi tiếp cận thị trường?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

20. Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của thương mại điện tử trên thiết bị di động (m-commerce)?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

21. Hình thức thanh toán trực tuyến nào sau đây KHÔNG phổ biến trong thương mại điện tử?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

22. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'dropshipping' đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

23. Rủi ro bảo mật nào sau đây thường gặp nhất trong giao dịch thương mại điện tử?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

24. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử phổ biến tại Việt Nam?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

25. Điểm khác biệt chính giữa 'thương mại điện tử B2B' và 'thương mại điện tử B2C' là gì?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website thương mại điện tử không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

27. Hình thức marketing trực tuyến nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng đến website thương mại điện tử?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

28. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG được coi là giao dịch thương mại điện tử?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

29. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công bền vững của doanh nghiệp?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

30. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

31. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm chính của Thương mại điện tử (TMĐT)?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

32. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

33. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng để tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

34. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

35. So với hình thức bán lẻ truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào sau đây về phạm vi tiếp cận khách hàng?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

36. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'bỏ giỏ hàng' (cart abandonment) phổ biến trong TMĐT là gì?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

37. Trong các hình thức thanh toán trực tuyến phổ biến, hình thức nào thường được xem là AN TOÀN NHẤT cho người mua hàng?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

38. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng hoặc công cụ hỗ trợ hoạt động Marketing trong TMĐT?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

39. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một website TMĐT mới?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

40. Trong TMĐT, thuật ngữ 'SEO' (Search Engine Optimization) dùng để chỉ hoạt động nào?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

41. Một doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu trực tuyến mạnh mẽ trong TMĐT nên tập trung vào chiến lược nào?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

42. Điểm khác biệt chính giữa 'sàn giao dịch TMĐT' và 'website TMĐT bán hàng trực tuyến' là gì?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

43. Nếu một website TMĐT có tốc độ tải trang chậm, điều này sẽ dẫn đến hậu quả tiêu cực nào NHẤT?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

44. Trong lĩnh vực TMĐT, 'Affiliate Marketing' (Tiếp thị liên kết) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

45. Xu hướng 'Social Commerce' (Thương mại xã hội) trong TMĐT hiện nay tập trung vào điều gì?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

46. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

47. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một trang web TMĐT mới?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

48. Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống, muốn mở rộng kênh phân phối trực tuyến. Theo bạn, hình thức TMĐT nào sau đây sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp A tiếp cận khách hàng mục tiêu là những người yêu thích sản phẩm độc đáo, mang đậm giá trị văn hóa?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

49. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa mô hình TMĐT B2C (Business-to-Consumer) và B2B (Business-to-Business) là gì?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 22

50. Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc của TMĐT xuyên biên giới trong những năm gần đây?