1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `4P Marketing Mix` truyền thống?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Product Vision` tốt?
A. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho đội ngũ.
B. Cụ thể và chi tiết đến từng tính năng nhỏ.
C. Dễ hiểu và dễ nhớ đối với mọi người.
D. Hướng dẫn các quyết định chiến lược sản phẩm.
3. Trong quản trị sản phẩm, `tầm nhìn sản phẩm` (product vision) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Xác định các tính năng cụ thể cần phát triển trong sprint tiếp theo.
B. Hướng dẫn chiến lược sản phẩm tổng thể và định hướng dài hạn.
C. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing sản phẩm.
D. Quản lý ngân sách và phân bổ nguồn lực cho dự án sản phẩm.
4. Chỉ số `Churn Rate` (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ) đo lường điều gì trong quản trị sản phẩm?
A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả phí.
B. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký hoặc ngừng sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm cho người khác.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng sau lần mua đầu tiên.
5. Trong quá trình phát triển sản phẩm, `validation` (xác thực) sản phẩm là hoạt động:
A. Xây dựng sản phẩm dựa trên yêu cầu đã được xác định.
B. Kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng yêu cầu kỹ thuật hay không.
C. Xác nhận rằng sản phẩm giải quyết đúng vấn đề của khách hàng và có giá trị thị trường.
D. Triển khai sản phẩm đến người dùng cuối.
6. Trong quá trình nghiên cứu thị trường cho sản phẩm mới, phương pháp nào sau đây thuộc loại `nghiên cứu định tính`?
A. Khảo sát trực tuyến với mẫu lớn.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử.
C. Phỏng vấn sâu với khách hàng tiềm năng.
D. Thống kê số lượng truy cập website sản phẩm.
7. Loại hình thử nghiệm sản phẩm nào tập trung vào việc đánh giá mức độ dễ sử dụng và trải nghiệm người dùng của sản phẩm?
A. Thử nghiệm hiệu năng (Performance testing).
B. Thử nghiệm bảo mật (Security testing).
C. Thử nghiệm khả năng sử dụng (Usability testing).
D. Thử nghiệm tích hợp (Integration testing).
8. Phương pháp thu thập phản hồi từ người dùng nào thường được thực hiện sau khi sản phẩm đã ra mắt thị trường?
A. Phỏng vấn người dùng trước khi xây dựng sản phẩm.
B. Khảo sát người dùng đang sử dụng sản phẩm.
C. Thử nghiệm khả năng sử dụng (Usability testing) trước khi ra mắt.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
9. Trong quản trị sản phẩm, `persona` được sử dụng để:
A. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Đại diện cho các phân khúc khách hàng mục tiêu khác nhau.
D. Lập kế hoạch tài chính cho dự án sản phẩm.
10. Trong quản trị sản phẩm, `product backlog refinement` (hoàn thiện backlog sản phẩm) là hoạt động:
A. Kiểm thử các tính năng đã phát triển.
B. Ưu tiên hóa lại toàn bộ backlog sản phẩm từ đầu.
C. Làm rõ, chi tiết hóa và ước lượng các mục trong backlog sản phẩm.
D. Triển khai sản phẩm lên môi trường sản xuất.
11. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc so sánh giá trị sản phẩm của doanh nghiệp với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh?
A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
B. Định giá hớt váng (Price skimming).
C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Định giá thâm nhập (Penetration pricing).
12. Vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc xác định yêu cầu sản phẩm từ góc độ kinh doanh và thị trường?
A. Kỹ sư phần mềm.
B. Nhà thiết kế UX/UI.
C. Chuyên viên Marketing.
D. Quản lý sản phẩm (Product Manager).
13. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
B. Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold - COGS).
C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).
D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
14. Trong quản lý backlog sản phẩm, `user story` thường được viết dưới dạng:
A. Bảng đặc tả yêu cầu chi tiết về mặt kỹ thuật.
B. Mô tả ngắn gọn về một tính năng từ góc độ người dùng.
C. Kế hoạch kiểm thử cho một tính năng cụ thể.
D. Báo cáo lỗi phát sinh trong quá trình phát triển.
15. Mục đích chính của việc xây dựng `lộ trình sản phẩm` (product roadmap) là:
A. Theo dõi tiến độ phát triển sản phẩm hàng ngày.
B. Truyền đạt chiến lược sản phẩm và kế hoạch phát triển theo thời gian cho các bên liên quan.
C. Quản lý ngân sách dự án sản phẩm.
D. Tạo ra tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho người dùng cuối.
16. Trong giai đoạn `tăng trưởng` của vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của quản trị sản phẩm thường là:
A. Giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường.
B. Tối đa hóa lợi nhuận và thị phần.
C. Duy trì sự trung thành của khách hàng hiện tại.
D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường.
17. Phân tích cạnh tranh trong quản trị sản phẩm giúp doanh nghiệp:
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và cơ hội, thách thức cho sản phẩm.
C. Tuyển dụng nhân tài giỏi hơn đối thủ.
D. Sao chép hoàn toàn sản phẩm của đối thủ.
18. Trong quản trị sản phẩm, `discovery phase` (giai đoạn khám phá) tập trung vào:
A. Phát triển và kiểm thử sản phẩm.
B. Xác định vấn đề, nhu cầu của khách hàng và khám phá các giải pháp tiềm năng.
C. Triển khai sản phẩm và thu thập phản hồi.
D. Đo lường hiệu suất sản phẩm sau khi ra mắt.
19. KPI `Net Promoter Score` (NPS) đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Mức độ trung thành và khả năng giới thiệu sản phẩm của khách hàng.
C. Hiệu quả của chiến dịch marketing.
D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
20. Mục tiêu của giai đoạn `suy thoái` trong vòng đời sản phẩm là:
A. Tăng trưởng thị phần nhanh chóng.
B. Mở rộng sang thị trường mới.
C. Tối thiểu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận còn lại trước khi rút khỏi thị trường.
D. Đầu tư mạnh vào marketing để hồi sinh sản phẩm.
21. Phương pháp `Jobs to be Done` (JTBD) tiếp cận việc phát triển sản phẩm bằng cách tập trung vào:
A. Phân tích các tính năng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
B. Hiểu `công việc` mà khách hàng `thuê` sản phẩm để thực hiện.
C. Tối ưu hóa quy trình phát triển sản phẩm.
D. Đo lường mức độ tương tác của người dùng với sản phẩm.
22. Loại chiến lược định giá nào phù hợp khi tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới, đột phá trên thị trường?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá thâm nhập.
C. Định giá hớt váng.
D. Định giá theo tâm lý.
23. Công cụ phân tích `SWOT` thường được sử dụng trong quản trị sản phẩm để:
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của sản phẩm hoặc dự án.
C. Lập kế hoạch tài chính cho dự án sản phẩm.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ưu tiên hóa các tính năng sản phẩm trong backlog?
A. Ma trận SWOT.
B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
C. Mô hình MoSCoW (Must have, Should have, Could have, Won`t have).
D. Phân tích PESTEL.
25. Trong mô hình Agile/Scrum, vai trò `Product Owner` chịu trách nhiệm chính trong việc:
A. Viết code và kiểm thử phần mềm.
B. Quản lý đội ngũ phát triển và đảm bảo tiến độ dự án.
C. Xác định và ưu tiên hóa các mục trong Product Backlog để tối đa hóa giá trị sản phẩm.
D. Thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng (UX/UI).
26. Hoạt động `A/B testing` trong quản trị sản phẩm nhằm mục đích:
A. Kiểm tra hiệu suất làm việc của đội ngũ phát triển sản phẩm.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện người dùng.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
D. Dự đoán doanh số bán hàng của sản phẩm trong tương lai.
27. Mô hình `vòng đời sản phẩm` (Product Life Cycle) thường bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?
A. Tăng trưởng - Giới thiệu - Suy thoái - Bão hòa.
B. Giới thiệu - Tăng trưởng - Bão hòa - Suy thoái.
C. Bão hòa - Suy thoái - Giới thiệu - Tăng trưởng.
D. Suy thoái - Bão hòa - Tăng trưởng - Giới thiệu.
28. Trong quản trị sản phẩm, `story point` được sử dụng để:
A. Đo lường tốc độ đường truyền internet.
B. Ước lượng độ phức tạp và nỗ lực cần thiết để hoàn thành một user story.
C. Đánh giá chất lượng code của lập trình viên.
D. Theo dõi thời gian thực hiện công việc của từng thành viên trong nhóm.
29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa lộ trình sản phẩm (product roadmap)?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Ma trận BCG.
D. Phân tích SWOT.
30. Khái niệm `MVP` (Minimum Viable Product) trong phát triển sản phẩm Agile dùng để chỉ:
A. Sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng để ra mắt thị trường.
B. Phiên bản sản phẩm tối thiểu có đủ tính năng cốt lõi để thử nghiệm và thu thập phản hồi.
C. Mô hình sản phẩm 3D được tạo ra trước khi phát triển sản phẩm thực tế.
D. Tài liệu mô tả chi tiết tất cả các tính năng sản phẩm.