Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Lợi ích chính của việc sử dụng `User Story` trong quản lý yêu cầu sản phẩm là gì?

A. Giúp lập trình viên viết code nhanh hơn.
B. Tập trung vào nhu cầu và giá trị từ góc độ người dùng.
C. Thay thế hoàn toàn tài liệu đặc tả yêu cầu sản phẩm.
D. Giảm thiểu thời gian kiểm thử sản phẩm.

2. Phương pháp định giá `Hớt váng` (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Khi sản phẩm là sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh.
C. Khi mục tiêu là nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
D. Khi sản phẩm hướng đến phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá.

3. Mô hình `Vòng đời sản phẩm` (Product Lifecycle) thông thường gồm mấy giai đoạn chính?

A. 3
B. 4
C. 5
D. 6

4. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của sản phẩm hoặc dự án.
C. Lập kế hoạch tài chính cho sản phẩm.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.

5. MVP (Minimum Viable Product) là gì trong phát triển sản phẩm?

A. Sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng.
B. Sản phẩm có đủ tính năng cốt lõi để thử nghiệm và thu thập phản hồi từ người dùng.
C. Bản demo sản phẩm dùng cho mục đích marketing.
D. Phiên bản sản phẩm chỉ dành cho nội bộ công ty sử dụng.

6. Trong quá trình phát triển sản phẩm Agile, `Sprint Review` (Demo Sprint) được tổ chức để làm gì?

A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của team phát triển.
C. Trình bày các tính năng đã hoàn thành trong Sprint cho các bên liên quan và thu thập phản hồi.
D. Giải quyết các vấn đề và rủi ro phát sinh trong Sprint.

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ quản lý backlog sản phẩm phổ biến?

A. Jira.
B. Trello.
C. Microsoft Excel.
D. Google Analytics.

8. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp nhất để đo lường sự thành công của một tính năng sản phẩm mới sau khi ra mắt?

A. Số lượng nhân viên công ty sử dụng tính năng.
B. Tỷ lệ người dùng kích hoạt và sử dụng tính năng trong tuần đầu tiên.
C. Tổng doanh thu của công ty trong quý ra mắt tính năng.
D. Số lượng bài báo nhắc đến tính năng trên các phương tiện truyền thông.

9. Vai trò chính của Product Owner trong Scrum là gì?

A. Viết code và kiểm thử phần mềm.
B. Quản lý dự án và phân công công việc cho team.
C. Xác định và ưu tiên backlog sản phẩm để tối đa hóa giá trị.
D. Đảm bảo team tuân thủ quy trình Scrum.

10. Mục đích chính của `Competitive Analysis` (Phân tích cạnh tranh) trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Sao chép tính năng của đối thủ để nhanh chóng ra mắt sản phẩm.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm ra cơ hội/thách thức cho sản phẩm của mình.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi từ các công ty đối thủ.

11. Trong quản trị sản phẩm, `Technical Debt` (Nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

A. Khoản nợ tài chính phát sinh trong quá trình phát triển sản phẩm.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc code vội vàng, thiếu tối ưu để đạt tiến độ nhanh.
C. Sự chậm trễ trong việc ra mắt sản phẩm so với kế hoạch.
D. Chi phí bảo trì và nâng cấp sản phẩm sau khi ra mắt.

12. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào tập trung vào việc quan sát hành vi người dùng trong môi trường tự nhiên của họ?

A. Khảo sát trực tuyến.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Nghiên cứu dân tộc học.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.

13. Khái niệm `Product-Market Fit` mô tả điều gì?

A. Sản phẩm có giá thành sản xuất thấp nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm đáp ứng mạnh mẽ nhu cầu của thị trường mục tiêu và được người dùng đón nhận.
C. Sản phẩm có giao diện người dùng đẹp và dễ sử dụng.
D. Sản phẩm được marketing rộng rãi trên nhiều kênh.

14. Đâu là vai trò chính của `Product Marketing Manager`?

A. Quản lý backlog sản phẩm và ưu tiên tính năng.
B. Nghiên cứu thị trường và xác định nhu cầu người dùng.
C. Định vị sản phẩm, xây dựng thông điệp marketing và triển khai các chiến dịch quảng bá sản phẩm.
D. Quản lý team phát triển sản phẩm và đảm bảo tiến độ dự án.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Product Vision Statement` hiệu quả?

A. Truyền cảm hứng và dễ nhớ.
B. Mô tả chi tiết cách sản phẩm hoạt động về mặt kỹ thuật.
C. Hướng dẫn định hướng phát triển sản phẩm trong dài hạn.
D. Tập trung vào giải quyết vấn đề cho người dùng.

16. Khái niệm `Growth Hacking` trong quản trị sản phẩm và marketing tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trong dài hạn.
B. Sử dụng các chiến lược sáng tạo, chi phí thấp để đạt được tăng trưởng nhanh chóng.
C. Phát triển sản phẩm với nhiều tính năng phức tạp.
D. Tối ưu hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.

17. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc xác định chi phí sản xuất và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá cộng chi phí.
D. Định giá theo giá trị cảm nhận.

18. Khi nào thì việc thực hiện `Rebranding` (Tái định vị thương hiệu) sản phẩm là cần thiết?

A. Khi doanh số sản phẩm tăng trưởng ổn định.
B. Khi sản phẩm muốn mở rộng sang thị trường mục tiêu mới hoặc thay đổi nhận diện thương hiệu.
C. Khi team phát triển sản phẩm có thay đổi nhân sự.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt chiến dịch marketing mới.

19. Trong ma trận `Prioritization`, mô hình `Giá trị/Nỗ lực` (Value vs Effort) giúp Product Manager ưu tiên công việc dựa trên yếu tố nào?

A. Thời gian thực hiện và chi phí.
B. Giá trị mang lại cho người dùng/doanh nghiệp và độ phức tạp/khó khăn để thực hiện.
C. Mức độ rủi ro và tính sáng tạo.
D. Mức độ phổ biến và tính mới lạ.

20. Trong các loại `Product Metrics` sau, metric nào thường được sử dụng để đo lường `engagement` của người dùng với sản phẩm?

A. Customer Acquisition Cost (CAC).
B. Monthly Recurring Revenue (MRR).
C. Daily/Monthly Active Users (DAU/MAU).
D. Customer Lifetime Value (CLTV).

21. Trong giai đoạn `Tăng trưởng` của vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của quản trị sản phẩm là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Xâm nhập thị trường và tăng trưởng thị phần.
C. Giảm chi phí sản xuất và duy trì lợi nhuận.
D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường.

22. Chỉ số `Customer Churn Rate` đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký sử dụng sản phẩm.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm.
D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.

23. Trong quản trị sản phẩm, `A/B testing` được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra lỗi phần mềm trước khi ra mắt.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố sản phẩm (ví dụ: nút CTA, tiêu đề).
C. Thu thập phản hồi định tính từ người dùng.
D. Đo lường tốc độ tải trang web.

24. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng `Product Roadmap`?

A. Mô tả chi tiết tất cả các tính năng sản phẩm.
B. Lên kế hoạch marketing và bán hàng sản phẩm.
C. Truyền đạt tầm nhìn, chiến lược sản phẩm và kế hoạch phát triển theo thời gian cho các bên liên quan.
D. Quản lý ngân sách và nguồn lực cho dự án.

25. Khi nào thì việc `xoay trục` (pivot) sản phẩm là một lựa chọn nên cân nhắc?

A. Khi sản phẩm đạt được mục tiêu doanh thu đề ra.
B. Khi phản hồi từ thị trường cho thấy sản phẩm không đáp ứng nhu cầu hoặc đi sai hướng.
C. Khi team phát triển sản phẩm gặp khó khăn về kỹ thuật.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm tương tự.

26. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần chính của `Chiến lược sản phẩm`?

A. Thị trường mục tiêu.
B. Định vị sản phẩm.
C. Lộ trình sản phẩm chi tiết đến từng sprint.
D. Lợi thế cạnh tranh.

27. Lỗi sai phổ biến khi xây dựng `Persona` người dùng là gì?

A. Persona quá chi tiết và phức tạp.
B. Persona dựa trên dữ liệu nghiên cứu thị trường thực tế.
C. Persona chỉ tập trung vào thông tin nhân khẩu học mà bỏ qua nhu cầu và động lực.
D. Persona được xây dựng bởi team marketing và team sản phẩm cùng phối hợp.

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Tầm nhìn sản phẩm` trong quản trị sản phẩm?

A. Bản mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm.
B. Mục tiêu dài hạn, bao quát mà sản phẩm hướng tới, truyền cảm hứng và định hướng phát triển.
C. Kế hoạch marketing sản phẩm trong 12 tháng tới.
D. Ngân sách dự kiến cho việc phát triển sản phẩm.

29. Trong các loại thử nghiệm người dùng (User Testing), `Usability Testing` tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào của sản phẩm?

A. Tính năng sản phẩm có đáp ứng nhu cầu người dùng hay không.
B. Mức độ dễ sử dụng, hiệu quả và trải nghiệm người dùng khi tương tác với sản phẩm.
C. Hiệu suất kỹ thuật và độ ổn định của sản phẩm.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm trong thời gian dài.

30. Khi nào thì nên ưu tiên phát triển các tính năng `delighters` (tính năng gây ngạc nhiên và thích thú) trong sản phẩm?

A. Ngay từ giai đoạn MVP.
B. Sau khi các tính năng `basic` (cơ bản) và `performance` (hiệu suất) đã được xây dựng và hoạt động tốt.
C. Trước khi nghiên cứu thị trường và xác định nhu cầu người dùng.
D. Khi ngân sách dự án còn dư thừa.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

1. Lợi ích chính của việc sử dụng 'User Story' trong quản lý yêu cầu sản phẩm là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

2. Phương pháp định giá 'Hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

3. Mô hình 'Vòng đời sản phẩm' (Product Lifecycle) thông thường gồm mấy giai đoạn chính?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

4. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

5. MVP (Minimum Viable Product) là gì trong phát triển sản phẩm?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

6. Trong quá trình phát triển sản phẩm Agile, 'Sprint Review' (Demo Sprint) được tổ chức để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ quản lý backlog sản phẩm phổ biến?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

8. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp nhất để đo lường sự thành công của một tính năng sản phẩm mới sau khi ra mắt?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

9. Vai trò chính của Product Owner trong Scrum là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

10. Mục đích chính của 'Competitive Analysis' (Phân tích cạnh tranh) trong quản trị sản phẩm là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

11. Trong quản trị sản phẩm, 'Technical Debt' (Nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

12. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào tập trung vào việc quan sát hành vi người dùng trong môi trường tự nhiên của họ?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

13. Khái niệm 'Product-Market Fit' mô tả điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

14. Đâu là vai trò chính của 'Product Marketing Manager'?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Product Vision Statement' hiệu quả?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

16. Khái niệm 'Growth Hacking' trong quản trị sản phẩm và marketing tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

17. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc xác định chi phí sản xuất và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

18. Khi nào thì việc thực hiện 'Rebranding' (Tái định vị thương hiệu) sản phẩm là cần thiết?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

19. Trong ma trận 'Prioritization', mô hình 'Giá trị/Nỗ lực' (Value vs Effort) giúp Product Manager ưu tiên công việc dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

20. Trong các loại 'Product Metrics' sau, metric nào thường được sử dụng để đo lường 'engagement' của người dùng với sản phẩm?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

21. Trong giai đoạn 'Tăng trưởng' của vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của quản trị sản phẩm là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

22. Chỉ số 'Customer Churn Rate' đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

23. Trong quản trị sản phẩm, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

24. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng 'Product Roadmap'?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

25. Khi nào thì việc 'xoay trục' (pivot) sản phẩm là một lựa chọn nên cân nhắc?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

26. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần chính của 'Chiến lược sản phẩm'?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

27. Lỗi sai phổ biến khi xây dựng 'Persona' người dùng là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Tầm nhìn sản phẩm' trong quản trị sản phẩm?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

29. Trong các loại thử nghiệm người dùng (User Testing), 'Usability Testing' tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào của sản phẩm?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 6

30. Khi nào thì nên ưu tiên phát triển các tính năng 'delighters' (tính năng gây ngạc nhiên và thích thú) trong sản phẩm?