Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Phân khúc thị trường (Market segmentation) KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây cho quản trị sản phẩm?

A. Tối ưu hóa thông điệp marketing và định vị sản phẩm.
B. Nâng cao hiệu quả của kênh phân phối.
C. Giảm sự phức tạp trong quản lý sản phẩm do tập trung vào một nhóm khách hàng.
D. Tăng chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

2. Trong giai đoạn `tăng trưởng` của vòng đời sản phẩm, mục tiêu quản trị sản phẩm chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận và duy trì thị phần.
B. Thâm nhập thị trường và xây dựng nhận diện thương hiệu.
C. Giảm chi phí và loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường.
D. Phát triển sản phẩm mới thay thế sản phẩm hiện tại.

3. Trong các loại chiến lược định giá sản phẩm, `định giá hớt váng` (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Khi sản phẩm là sản phẩm phổ thông, nhu cầu cao.
C. Khi sản phẩm là sản phẩm mới, độc đáo và có lợi thế cạnh tranh.
D. Khi mục tiêu là nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `Marketing Mix` (4Ps)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

5. Trong quản trị sản phẩm, `feature creep` (tính năng leo thang) đề cập đến vấn đề gì?

A. Việc phát triển tính năng quá chậm so với kế hoạch.
B. Việc liên tục bổ sung các tính năng không cần thiết hoặc ít giá trị vào sản phẩm.
C. Việc sao chép tính năng từ đối thủ cạnh tranh.
D. Việc phát hiện lỗi (bug) trong các tính năng đã phát triển.

6. Trong quá trình phát triển sản phẩm theo Agile, `Sprint Review` được tổ chức với mục đích chính là gì?

A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
B. Kiểm tra và nghiệm thu sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint.
C. Giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình phát triển.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm.

7. Phương pháp `Jobs to be Done` (JTBD) tiếp cận việc phát triển sản phẩm như thế nào?

A. Tập trung vào phân tích đối thủ cạnh tranh và sao chép các tính năng tốt nhất.
B. Tập trung vào việc hiểu `công việc` mà khách hàng muốn `thuê` sản phẩm của bạn để `hoàn thành`.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa giao diện người dùng để thu hút khách hàng.
D. Tập trung vào việc sử dụng công nghệ mới nhất để tạo ra sản phẩm tiên tiến.

8. Trong quản trị sản phẩm, `technical debt` (nợ kỹ thuật) có nghĩa là gì?

A. Khoản nợ tài chính phát sinh trong quá trình phát triển sản phẩm.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc code vội vàng, thiếu tối ưu trong quá trình phát triển.
C. Sự chậm trễ trong việc ra mắt sản phẩm so với kế hoạch ban đầu.
D. Số lượng lỗi (bug) còn tồn đọng trong sản phẩm sau khi ra mắt.

9. Mô hình `Freemium` trong kinh doanh sản phẩm hoạt động như thế nào?

A. Cung cấp sản phẩm miễn phí hoàn toàn cho tất cả người dùng.
B. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và phiên bản nâng cao trả phí với nhiều tính năng hơn.
C. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá thị trường để thu hút khách hàng.
D. Cho phép khách hàng dùng thử sản phẩm miễn phí trong một thời gian giới hạn.

10. Khi nào thì việc `pivoting` (xoay trục) sản phẩm trở nên cần thiết trong quá trình phát triển?

A. Khi nhóm phát triển gặp khó khăn về kỹ thuật.
B. Khi sản phẩm đã hoàn thành và chuẩn bị ra mắt.
C. Khi dữ liệu và phản hồi từ thị trường cho thấy sản phẩm hiện tại không đạt Product-Market Fit.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm tương tự.

11. Chức năng chính của `Product Roadmap` (Lộ trình sản phẩm) là gì?

A. Liệt kê tất cả các tính năng sản phẩm chi tiết.
B. Mô tả tầm nhìn, chiến lược và hướng phát triển sản phẩm theo thời gian.
C. Theo dõi tiến độ phát triển sản phẩm hàng ngày.
D. Ghi lại phản hồi của người dùng về sản phẩm.

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật ưu tiên hóa tính năng sản phẩm?

A. MoSCoW (Must have, Should have, Could have, Won`t have)
B. RICE (Reach, Impact, Confidence, Effort)
C. SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats)
D. Value vs. Effort Matrix

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng `framework` quản trị sản phẩm (ví dụ: Agile, Scrum)?

A. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Cải thiện giao tiếp và hợp tác trong nhóm sản phẩm.
C. Đảm bảo sản phẩm luôn hoàn hảo ngay từ lần ra mắt đầu tiên.
D. Nâng cao hiệu quả và năng suất của quá trình phát triển sản phẩm.

14. Trong mô hình `Lean Startup`, MVP (Minimum Viable Product) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Là phiên bản sản phẩm hoàn chỉnh nhất để ra mắt thị trường.
B. Là phiên bản sản phẩm tối thiểu với các tính năng cốt lõi để kiểm thử giả thuyết và học hỏi từ thị trường.
C. Là bản demo sản phẩm để giới thiệu với nhà đầu tư.
D. Là tài liệu mô tả chi tiết sản phẩm để chuyển giao cho đội phát triển.

15. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thành công của sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Thời gian phát triển tính năng mới.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (Churn Rate).
D. Số lượng nhân viên tham gia dự án.

16. Khái niệm `Product-Market Fit` (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường) thể hiện điều gì?

A. Sản phẩm có giá thành sản xuất thấp nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường mục tiêu và được thị trường đón nhận.
C. Sản phẩm có nhiều tính năng nhất so với đối thủ cạnh tranh.
D. Sản phẩm được quảng bá rộng rãi nhất.

17. Mục đích chính của việc xây dựng `persona người dùng` (user persona) trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Thay thế cho việc nghiên cứu thị trường thực tế để tiết kiệm chi phí.
B. Giúp nhóm sản phẩm hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu, nhu cầu và hành vi của họ.
C. Để tạo ra một hình mẫu lý tưởng về khách hàng mà mọi sản phẩm đều hướng tới.
D. Để đơn giản hóa quá trình thiết kế giao diện người dùng.

18. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện `nghiên cứu người dùng` (user research) trong quản trị sản phẩm?

A. Tạo ra tài liệu marketing hấp dẫn.
B. Xác định nhu cầu, hành vi, và vấn đề của người dùng để đưa ra quyết định sản phẩm dựa trên dữ liệu.
C. Giảm chi phí phát triển sản phẩm.
D. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm.

19. Phương pháp `A/B testing` được sử dụng chủ yếu để làm gì trong quản trị sản phẩm?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện sản phẩm.
C. Nghiên cứu hành vi người dùng thông qua khảo sát và phỏng vấn.
D. Phân tích dữ liệu người dùng để tìm ra insight.

20. Chỉ số `Net Promoter Score` (NPS) đo lường điều gì về sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác của khách hàng.
C. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Chi phí thu hút một khách hàng mới (Customer Acquisition Cost).

21. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một tính năng mới vừa được ra mắt?

A. Tỷ lệ sử dụng tính năng mới (Feature adoption rate).
B. Thời gian trung bình người dùng sử dụng tính năng mới.
C. Tổng doanh thu của toàn bộ sản phẩm.
D. Mức độ hài lòng của người dùng về tính năng mới (ví dụ: thông qua khảo sát).

22. Mục tiêu chính của giai đoạn `kiểm thử beta` (beta testing) trong phát triển sản phẩm là gì?

A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing trước khi ra mắt sản phẩm.
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trong điều kiện sử dụng thực tế bởi người dùng thật.
C. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và tạo hiệu ứng lan tỏa.
D. Hoàn thiện tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.

23. Trong quản trị sản phẩm, `validation` (xác thực) và `discovery` (khám phá) khác nhau như thế nào?

A. Validation là giai đoạn đầu, discovery là giai đoạn sau trong vòng đời sản phẩm.
B. Discovery tập trung vào tìm kiếm vấn đề và cơ hội, validation tập trung vào kiểm chứng giải pháp và sản phẩm.
C. Discovery là hoạt động của đội marketing, validation là hoạt động của đội phát triển.
D. Validation chỉ thực hiện với sản phẩm đã ra mắt, discovery thực hiện với sản phẩm mới.

24. Khi nào thì việc `khai tử` (sunsetting) một sản phẩm trở thành một quyết định hợp lý trong quản trị sản phẩm?

A. Khi sản phẩm mới ra mắt và chưa có khách hàng.
B. Khi sản phẩm đang ở giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ.
C. Khi sản phẩm không còn phù hợp với thị trường, không tạo ra lợi nhuận và có chi phí duy trì cao.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm tương tự với giá thấp hơn.

25. Công cụ `Customer Journey Map` (Bản đồ hành trình khách hàng) giúp ích gì cho quản trị sản phẩm?

A. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
B. Xác định các điểm chạm (touchpoint) và trải nghiệm của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và định vị sản phẩm.
D. Quản lý dự án phát triển sản phẩm.

26. Điểm khác biệt chính giữa `sản phẩm cốt lõi` (core product) và `sản phẩm hữu hình` (tangible product) là gì?

A. Sản phẩm cốt lõi là sản phẩm vật lý, sản phẩm hữu hình là dịch vụ.
B. Sản phẩm cốt lõi là lợi ích/giải pháp cơ bản mà khách hàng tìm kiếm, sản phẩm hữu hình là hình thức vật lý hoặc dịch vụ cụ thể.
C. Sản phẩm cốt lõi là sản phẩm dành cho thị trường doanh nghiệp, sản phẩm hữu hình là sản phẩm tiêu dùng.
D. Sản phẩm cốt lõi là sản phẩm đã hoàn thiện, sản phẩm hữu hình là sản phẩm đang trong giai đoạn phát triển.

27. Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của một Product Owner trong mô hình Scrum?

A. Quản lý Product Backlog và đảm bảo giá trị sản phẩm.
B. Điều phối các hoạt động hàng ngày của nhóm phát triển.
C. Xác định tầm nhìn sản phẩm và chiến lược sản phẩm.
D. Làm việc chặt chẽ với các bên liên quan để thu thập yêu cầu.

28. Trong quản trị sản phẩm, `Product backlog refinement` (tinh chỉnh backlog sản phẩm) là hoạt động nhằm mục đích gì?

A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
B. Sửa lỗi (bug) trong sản phẩm.
C. Làm rõ, chi tiết hóa các hạng mục trong Product Backlog và chuẩn bị cho Sprint Planning.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển.

29. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần cân nhắc khi xác định `thị trường mục tiêu` cho sản phẩm?

A. Quy mô và tiềm năng tăng trưởng của thị trường.
B. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
C. Sở thích cá nhân của Product Manager.
D. Khả năng tiếp cận và phục vụ thị trường của doanh nghiệp.

30. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `tầm nhìn sản phẩm` trong quản trị sản phẩm?

A. Bản mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm cần phát triển trong quý tới.
B. Mục tiêu ngắn hạn về doanh số và lợi nhuận của sản phẩm.
C. Định hướng dài hạn, mô tả sản phẩm sẽ trở thành gì trong tương lai và giá trị mang lại cho người dùng.
D. Kế hoạch truyền thông và marketing sản phẩm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

1. Phân khúc thị trường (Market segmentation) KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây cho quản trị sản phẩm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

2. Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của vòng đời sản phẩm, mục tiêu quản trị sản phẩm chính là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

3. Trong các loại chiến lược định giá sản phẩm, 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'Marketing Mix' (4Ps)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

5. Trong quản trị sản phẩm, 'feature creep' (tính năng leo thang) đề cập đến vấn đề gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

6. Trong quá trình phát triển sản phẩm theo Agile, 'Sprint Review' được tổ chức với mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

7. Phương pháp 'Jobs to be Done' (JTBD) tiếp cận việc phát triển sản phẩm như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

8. Trong quản trị sản phẩm, 'technical debt' (nợ kỹ thuật) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

9. Mô hình 'Freemium' trong kinh doanh sản phẩm hoạt động như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

10. Khi nào thì việc 'pivoting' (xoay trục) sản phẩm trở nên cần thiết trong quá trình phát triển?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

11. Chức năng chính của 'Product Roadmap' (Lộ trình sản phẩm) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật ưu tiên hóa tính năng sản phẩm?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng 'framework' quản trị sản phẩm (ví dụ: Agile, Scrum)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

14. Trong mô hình 'Lean Startup', MVP (Minimum Viable Product) có vai trò quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

15. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thành công của sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

16. Khái niệm 'Product-Market Fit' (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

17. Mục đích chính của việc xây dựng 'persona người dùng' (user persona) trong quản trị sản phẩm là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện 'nghiên cứu người dùng' (user research) trong quản trị sản phẩm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

19. Phương pháp 'A/B testing' được sử dụng chủ yếu để làm gì trong quản trị sản phẩm?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

20. Chỉ số 'Net Promoter Score' (NPS) đo lường điều gì về sản phẩm hoặc dịch vụ?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

21. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một tính năng mới vừa được ra mắt?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

22. Mục tiêu chính của giai đoạn 'kiểm thử beta' (beta testing) trong phát triển sản phẩm là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

23. Trong quản trị sản phẩm, 'validation' (xác thực) và 'discovery' (khám phá) khác nhau như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

24. Khi nào thì việc 'khai tử' (sunsetting) một sản phẩm trở thành một quyết định hợp lý trong quản trị sản phẩm?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

25. Công cụ 'Customer Journey Map' (Bản đồ hành trình khách hàng) giúp ích gì cho quản trị sản phẩm?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

26. Điểm khác biệt chính giữa 'sản phẩm cốt lõi' (core product) và 'sản phẩm hữu hình' (tangible product) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

27. Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của một Product Owner trong mô hình Scrum?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

28. Trong quản trị sản phẩm, 'Product backlog refinement' (tinh chỉnh backlog sản phẩm) là hoạt động nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần cân nhắc khi xác định 'thị trường mục tiêu' cho sản phẩm?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'tầm nhìn sản phẩm' trong quản trị sản phẩm?