1. Trong thương mại dịch vụ quốc tế, `Chế độ đãi ngộ quốc gia` (National Treatment) có nghĩa là gì?
A. Dịch vụ nước ngoài phải được đối xử ưu đãi hơn dịch vụ trong nước.
B. Dịch vụ nước ngoài phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia nghiêm ngặt hơn.
C. Dịch vụ nước ngoài phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với dịch vụ tương tự trong nước.
D. Dịch vụ trong nước và dịch vụ nước ngoài phải được phân biệt rõ ràng về pháp lý.
2. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (current account) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?
A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Thu nhập từ đầu tư nước ngoài.
C. Kiều hối.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
3. Đâu là yếu tố KHÔNG phải là động lực thúc đẩy thương mại quốc tế?
A. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên giữa các quốc gia.
B. Mong muốn tăng trưởng kinh tế và nâng cao mức sống.
C. Sự tương đồng tuyệt đối về nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng trên toàn cầu.
D. Lợi thế so sánh và lợi thế tuyệt đối giữa các quốc gia.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp thương mại quốc tế thường là gì?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Bất đồng về chính sách thương mại của các quốc gia (ví dụ: trợ cấp xuất khẩu, bán phá giá).
C. Khác biệt về hệ thống pháp luật.
D. Doanh nghiệp vi phạm hợp đồng thương mại.
5. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn.
6. Biện pháp `chống bán phá giá` (anti-dumping duties) được áp dụng nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
B. Bảo vệ người tiêu dùng trong nước khỏi hàng hóa kém chất lượng.
C. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa bán phá giá.
D. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
7. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động TRỰC TIẾP nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?
A. Tăng cường rào cản phi thuế quan.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Thống nhất chính sách tiền tệ của các quốc gia.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến thương mại quốc tế?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Văn hóa tiêu dùng của một quốc gia cụ thể.
D. Chính sách tiền tệ và tài khóa.
9. Đâu KHÔNG phải là một rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế?
A. Quốc hữu hóa tài sản doanh nghiệp nước ngoài.
B. Thay đổi chính sách thuế quan của quốc gia.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Chiến tranh hoặc bất ổn chính trị.
10. Trong phân tích SWOT về thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố `cơ hội` (Opportunities) thường đề cập đến điều gì?
A. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp.
B. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
C. Các yếu tố bên ngoài thị trường có thể mang lại lợi thế cho doanh nghiệp.
D. Các yếu tố bên ngoài thị trường có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp.
11. Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch, điều này có nghĩa là gì?
A. Khuyến khích tự do thương mại và giảm thiểu rào cản.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia khác.
C. Áp dụng các biện pháp để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
D. Thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu bằng mọi giá.
12. Khái niệm `dumping` trong thương mại quốc tế đề cập đến hành vi nào?
A. Nhập khẩu hàng hóa với số lượng lớn.
B. Bán phá giá hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Xuất khẩu hàng hóa sang các quốc gia đang phát triển.
D. Tái xuất khẩu hàng hóa đã nhập khẩu.
13. Rào cản thương mại nào sau đây là một loại thuế quan?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Giảm chi phí sản xuất và giá cả hàng hóa.
C. Tăng cường đa dạng văn hóa.
D. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia và trong nội bộ quốc gia.
15. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào hàng nhập khẩu.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với công ty nhập khẩu.
16. Văn hóa có ảnh hưởng như thế nào đến kinh doanh thương mại quốc tế?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và quảng cáo.
C. Ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của kinh doanh, từ giao tiếp, đàm phán đến quản lý nhân sự và chiến lược.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành dịch vụ, không ảnh hưởng đến ngành sản xuất.
17. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đàm phán và thiết lập các hiệp định thương mại đa phương.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
D. Giám sát và thúc đẩy việc thực thi các quy tắc thương mại quốc tế.
18. Tỷ giá hối đoái hối đoái tăng (nội tệ mất giá) có xu hướng tác động như thế nào đến cán cân thương mại của một quốc gia?
A. Cải thiện cán cân thương mại (xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm).
B. Làm xấu đi cán cân thương mại (xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng).
C. Không tác động đến cán cân thương mại.
D. Chỉ tác động đến cán cân thương mại trong ngắn hạn, không ảnh hưởng dài hạn.
19. Hoạt động `gia công quốc tế` (international outsourcing) là gì?
A. Xuất khẩu lao động sang nước ngoài.
B. Nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài.
C. Chuyển giao một phần quy trình sản xuất hoặc dịch vụ cho nhà cung cấp ở nước ngoài.
D. Đầu tư trực tiếp vào một quốc gia khác.
20. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau những ưu đãi thương mại tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào khác.
B. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
C. Các quốc gia có quan hệ thương mại tốt nhất được hưởng thuế quan thấp nhất.
D. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt nhất về thương mại.
21. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho thương mại quốc tế với khối lượng hàng hóa lớn và khoảng cách xa, nhưng thời gian vận chuyển chậm nhất?
A. Đường hàng không.
B. Đường biển.
C. Đường sắt.
D. Đường bộ.
22. Chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC) đề cập đến điều gì?
A. Chuỗi cung ứng của một doanh nghiệp đa quốc gia duy nhất.
B. Quá trình sản xuất một sản phẩm được phân chia và thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau.
C. Mạng lưới các hiệp định thương mại tự do trên toàn cầu.
D. Hệ thống vận tải và logistics quốc tế.
23. Chiến lược `bản địa hóa` (localization) trong kinh doanh quốc tế tập trung vào điều gì?
A. Sản xuất hàng hóa tại quốc gia xuất xứ và xuất khẩu sang thị trường mục tiêu.
B. Điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và chiến lược marketing cho phù hợp với văn hóa và đặc điểm địa phương của từng thị trường.
C. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
D. Thống nhất sản phẩm và chiến lược marketing trên toàn cầu để tiết kiệm chi phí.
24. Lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Chi phí cơ hội thấp hơn để sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ.
B. Số lượng tài nguyên thiên nhiên dồi dào hơn.
C. Công nghệ sản xuất tiên tiến nhất.
D. Quy mô kinh tế lớn nhất.
25. Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì?
A. Các quy định về thuế quan quốc tế.
B. Các điều khoản thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
C. Các tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa quốc tế.
D. Các hiệp định vận tải biển quốc tế.
26. Mục tiêu chính của kinh doanh thương mại quốc tế là gì?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
B. Thúc đẩy hợp tác và phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
C. Bảo tồn văn hóa truyền thống của một quốc gia.
D. Giải quyết các vấn đề chính trị toàn cầu.
27. Công cụ tài chính phái sinh (derivatives) được sử dụng trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts).
B. Hợp đồng tương lai (Futures contracts).
C. Quyền chọn (Options).
D. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit).
28. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?
A. Khu vực mậu dịch tự do không có thuế quan nội khối, trong khi Liên minh thuế quan thì có.
B. Liên minh thuế quan áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khối, còn Khu vực mậu dịch tự do thì không.
C. Khu vực mậu dịch tự do không cho phép di chuyển lao động tự do, còn Liên minh thuế quan thì có.
D. Liên minh thuế quan chỉ giới hạn ở các quốc gia láng giềng, còn Khu vực mậu dịch tự do thì không.
29. Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế?
A. Không quan trọng bằng lợi nhuận.
B. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
C. Ngày càng trở nên quan trọng do sự gia tăng nhận thức về trách nhiệm xã hội và tính bền vững.
D. Chỉ liên quan đến việc tuân thủ luật pháp quốc tế, không liên quan đến giá trị đạo đức.
30. Hình thức thanh toán quốc tế phổ biến và an toàn nhất cho người xuất khẩu là gì?
A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer).
C. Ghi sổ (Open Account).
D. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).