Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

1. Trong nghiệp vụ hải quan điện tử (VNACCS/VCIS), chữ ký số của doanh nghiệp được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế con dấu của doanh nghiệp trên tờ khai hải quan.
B. Xác thực tính pháp lý của tờ khai hải quan điện tử.
C. Mã hóa thông tin tờ khai để bảo mật.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

A. Không có quyền khiếu nại.
B. Khiếu nại lên cơ quan hải quan cấp trên.
C. Khởi kiện ra tòa án.
D. Cả đáp án 2 và 3.

3. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng kiểm tra sau thông quan?

A. Doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Ngân hàng thương mại.
C. Tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

4. Trong nghiệp vụ hải quan, `Trị giá hải quan` được xác định dựa trên cơ sở nào sau đây?

A. Giá CIF (Cost, Insurance, and Freight) tại cửa khẩu nhập đầu tiên.
B. Giá FOB (Free on Board) tại cửa khẩu xuất.
C. Giá bán lẻ hàng hóa tại thị trường nội địa.
D. Giá thành sản xuất hàng hóa.

5. Theo Luật Hải quan Việt Nam, hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu?

A. Khai sai tên hàng hóa để được hưởng thuế suất ưu đãi thấp hơn.
B. Nhập khẩu hàng hóa thuộc danh mục cấm nhập khẩu.
C. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu có giá trị dưới 1 triệu đồng.
D. Chậm nộp thuế nhập khẩu quá 90 ngày so với thời hạn quy định.

6. Biện pháp kiểm soát hải quan nào sau đây KHÔNG thuộc biện pháp kiểm soát trước, trong và sau thông quan?

A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp.
D. Kiểm tra xác định xuất xứ hàng hóa tại nước xuất khẩu.

7. Mục đích của việc xây dựng `Hàng rào kỹ thuật trong thương mại` (TBT) trong lĩnh vực hải quan là gì?

A. Bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế.
C. Ngăn chặn gian lận thương mại.
D. Đảm bảo an toàn, sức khỏe con người và bảo vệ môi trường.

8. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền thực hiện kiểm tra sau thông quan?

A. Cục Thuế.
B. Kho bạc Nhà nước.
C. Cơ quan Hải quan.
D. Bộ Công Thương.

9. Theo quy định của Luật Hải quan, `Khu vực giám sát hải quan` là gì?

A. Toàn bộ lãnh thổ Việt Nam.
B. Khu vực cửa khẩu đường bộ, cảng biển, cảng hàng không quốc tế.
C. Khu vực kho ngoại quan, địa điểm kiểm tra hàng hóa tập trung.
D. Khu vực được cơ quan hải quan xác định để quản lý, giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu.

10. Mục đích của việc áp dụng `Hệ thống VNACCS/VCIS` trong nghiệp vụ hải quan Việt Nam là gì?

A. Tăng cường kiểm soát biên giới.
B. Hiện đại hóa và đơn giản hóa thủ tục hải quan.
C. Tăng thu ngân sách nhà nước.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.

11. Loại hình tờ khai hải quan nào được sử dụng cho hàng hóa tạm nhập tái xuất?

A. Tờ khai xuất khẩu.
B. Tờ khai nhập khẩu.
C. Tờ khai tạm nhập.
D. Tờ khai tạm xuất.

12. Hình thức bảo lãnh thuế nào sau đây thường được sử dụng trong nghiệp vụ hải quan?

A. Bảo lãnh bằng tiền mặt.
B. Bảo lãnh bằng chứng khoán.
C. Bảo lãnh của tổ chức tín dụng.
D. Bảo lãnh bằng bất động sản.

13. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã HS (Harmonized System) trong nghiệp vụ hải quan là gì?

A. Thống kê kim ngạch xuất nhập khẩu giữa các quốc gia.
B. Xác định chính xác thuế suất thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan cho doanh nghiệp.
D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

14. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bao gồm bao nhiêu bước cơ bản theo quy định hiện hành?

A. 3 bước
B. 4 bước
C. 5 bước
D. 6 bước

15. Loại hình kiểm tra hải quan nào sau đây áp dụng đối với hàng hóa có dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan rõ ràng?

A. Kiểm tra xác suất
B. Kiểm tra toàn bộ
C. Kiểm tra выборочный (chọn mẫu)
D. Kiểm tra sau thông quan

16. Trong nghiệp vụ hải quan, `C/O` là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?

A. Customs Organization.
B. Certificate of Origin.
C. Customs Operation.
D. Cargo Order.

17. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây được ưu tiên áp dụng chế độ doanh nghiệp ưu tiên trong lĩnh vực hải quan?

A. Doanh nghiệp mới thành lập.
B. Doanh nghiệp có lịch sử vi phạm pháp luật hải quan.
C. Doanh nghiệp chấp hành tốt pháp luật hải quan và có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.
D. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

18. Trường hợp nào sau đây được xem là `Gian lận thương mại` trong lĩnh vực hải quan?

A. Chậm nộp thuế nhập khẩu.
B. Khai sai về số lượng hàng hóa để trốn thuế.
C. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất.
D. Nhập khẩu hàng hóa không có giấy phép.

19. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ `Thông quan` (Customs Clearance) có nghĩa là gì?

A. Quá trình kiểm tra hàng hóa của cơ quan hải quan.
B. Việc hoàn thành các thủ tục hải quan để hàng hóa được phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
C. Việc nộp thuế và các khoản thu khác vào ngân sách nhà nước.
D. Việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới.

20. Doanh nghiệp có hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp, sẽ bị xử phạt như thế nào theo quy định của pháp luật hải quan?

A. Chỉ bị truy thu số tiền thuế thiếu.
B. Bị phạt tiền từ 1 đến 3 lần số tiền thuế thiếu.
C. Bị phạt tiền cố định 5 triệu đồng.
D. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

21. Trong nghiệp vụ hải quan, `Luồng xanh` được hiểu là gì?

A. Luồng dành cho hàng hóa xuất nhập khẩu có giá trị cao, chịu thuế suất lớn.
B. Luồng dành cho hàng hóa được miễn kiểm tra thực tế hải quan.
C. Luồng ưu tiên thông quan nhanh chóng cho hàng hóa dễ hư hỏng.
D. Luồng dành cho doanh nghiệp mới tham gia hoạt động xuất nhập khẩu.

22. Hàng hóa nào sau đây thường được áp dụng chế độ kiểm tra chuyên ngành trước khi thông quan?

A. Quần áo may mặc thông thường.
B. Linh kiện điện tử.
C. Thực phẩm tươi sống.
D. Đồ dùng gia đình.

23. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

A. Trước khi hàng hóa được thông quan.
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
C. Trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận được thông báo thuế.
D. Tùy thuộc vào loại hình hàng hóa và chính sách thuế tại thời điểm nhập khẩu.

24. Thời hạn tối đa để cơ quan hải quan ra quyết định kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp là bao lâu kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan?

A. 3 năm
B. 5 năm
C. 7 năm
D. 10 năm

25. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất nhập khẩu KHÔNG cần phải khai hải quan?

A. Hàng hóa là quà biếu, quà tặng có giá trị dưới 2 triệu đồng.
B. Hàng hóa gửi qua dịch vụ bưu chính quốc tế có trị giá dưới 1 triệu đồng.
C. Hành lý cá nhân của người nhập cảnh vượt quá tiêu chuẩn miễn thuế.
D. Hàng hóa tạm nhập tái xuất để tham dự hội chợ triển lãm.

26. Hàng hóa nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT) ở khâu nhập khẩu?

A. Máy móc thiết bị nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu.
B. Nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để sản xuất hàng tiêu dùng trong nước.
C. Hàng hóa nhập khẩu để kinh doanh thương mại.
D. Ô tô dưới 24 chỗ ngồi nhập khẩu.

27. Trong nghiệp vụ hải quan, `Rủi ro` được hiểu là gì?

A. Khả năng hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Khả năng không tuân thủ pháp luật hải quan của doanh nghiệp.
C. Khả năng xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế.
D. Khả năng biến động tỷ giá hối đoái.

28. Quy tắc xuất xứ hàng hóa `WO` (Wholly Obtained) nghĩa là gì?

A. Hàng hóa được sản xuất toàn bộ tại một nước thành viên.
B. Hàng hóa có xuất xứ từ nhiều nước khác nhau.
C. Hàng hóa phải trải qua quá trình gia công chế biến đáng kể tại một nước thành viên.
D. Hàng hóa có tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa đạt mức quy định.

29. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu theo quy định chung?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).
D. Tờ khai trị giá hải quan.

30. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Hàng hóa phải có Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) hợp lệ.
B. Hàng hóa phải được vận chuyển trực tiếp từ nước thành viên FTA.
C. Hàng hóa phải có giá trị FOB (Free on Board) đạt ngưỡng quy định.
D. Hàng hóa phải đáp ứng quy tắc xuất xứ cụ thể theo FTA.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

1. Trong nghiệp vụ hải quan điện tử (VNACCS/VCIS), chữ ký số của doanh nghiệp được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

2. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

3. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng kiểm tra sau thông quan?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

4. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Trị giá hải quan' được xác định dựa trên cơ sở nào sau đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

5. Theo Luật Hải quan Việt Nam, hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

6. Biện pháp kiểm soát hải quan nào sau đây KHÔNG thuộc biện pháp kiểm soát trước, trong và sau thông quan?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

7. Mục đích của việc xây dựng 'Hàng rào kỹ thuật trong thương mại' (TBT) trong lĩnh vực hải quan là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

8. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền thực hiện kiểm tra sau thông quan?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

9. Theo quy định của Luật Hải quan, 'Khu vực giám sát hải quan' là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

10. Mục đích của việc áp dụng 'Hệ thống VNACCS/VCIS' trong nghiệp vụ hải quan Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

11. Loại hình tờ khai hải quan nào được sử dụng cho hàng hóa tạm nhập tái xuất?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

12. Hình thức bảo lãnh thuế nào sau đây thường được sử dụng trong nghiệp vụ hải quan?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

13. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã HS (Harmonized System) trong nghiệp vụ hải quan là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

14. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bao gồm bao nhiêu bước cơ bản theo quy định hiện hành?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

15. Loại hình kiểm tra hải quan nào sau đây áp dụng đối với hàng hóa có dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan rõ ràng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

16. Trong nghiệp vụ hải quan, 'C/O' là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

17. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây được ưu tiên áp dụng chế độ doanh nghiệp ưu tiên trong lĩnh vực hải quan?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

18. Trường hợp nào sau đây được xem là 'Gian lận thương mại' trong lĩnh vực hải quan?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

19. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ 'Thông quan' (Customs Clearance) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

20. Doanh nghiệp có hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp, sẽ bị xử phạt như thế nào theo quy định của pháp luật hải quan?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

21. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Luồng xanh' được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

22. Hàng hóa nào sau đây thường được áp dụng chế độ kiểm tra chuyên ngành trước khi thông quan?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

23. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

24. Thời hạn tối đa để cơ quan hải quan ra quyết định kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp là bao lâu kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

25. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất nhập khẩu KHÔNG cần phải khai hải quan?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

26. Hàng hóa nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT) ở khâu nhập khẩu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

27. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Rủi ro' được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

28. Quy tắc xuất xứ hàng hóa 'WO' (Wholly Obtained) nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

29. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu theo quy định chung?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

30. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA)?