Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

1. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra nhất trong ngắn hạn?

A. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn và xuất khẩu đắt hơn.
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu đắt hơn.
C. Cán cân thương mại chắc chắn được cải thiện ngay lập tức.
D. Lạm phát giảm xuống.

2. Trong quản trị rủi ro tín dụng quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đánh giá khả năng thanh toán của đối tác nước ngoài?

A. Quy mô vốn chủ sở hữu của đối tác.
B. Lịch sử tín dụng và uy tín của đối tác.
C. Mối quan hệ cá nhân với ban lãnh đạo đối tác.
D. Vị trí địa lý của đối tác.

3. Nguyên tắc ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

A. Tỷ giá hối đoái không đổi theo thời gian.
B. Tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để giá cả hàng hóa và dịch vụ tương đương nhau giữa các quốc gia.
C. Tỷ giá hối đoái phụ thuộc hoàn toàn vào lãi suất.
D. Tỷ giá hối đoái chỉ bị ảnh hưởng bởi cán cân thương mại.

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp định giá chuyển giao phổ biến?

A. Giá thị trường.
B. Giá chi phí cộng lãi.
C. Giá thỏa thuận.
D. Giá đấu thầu cạnh tranh.

5. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp thực hiện giao dịch ngoại tệ.
B. Khi báo cáo tài chính của công ty con nước ngoài được hợp nhất về công ty mẹ.
C. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi trước khi giao dịch được thanh toán.
D. Khi công ty đầu tư trực tiếp vào nước ngoài.

6. Trong phân tích dự án đầu tư quốc tế, yếu tố nào cần được xem xét đặc biệt so với dự án trong nước?

A. Chi phí nguyên vật liệu.
B. Rủi ro tỷ giá và rủi ro chính trị.
C. Chi phí nhân công.
D. Chi phí marketing.

7. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch kinh doanh quốc tế.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
D. Khi doanh nghiệp sử dụng đồng nội tệ trong mọi giao dịch.

8. Công cụ phái sinh ngoại tệ `swap` (hoán đổi) thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Đầu cơ tỷ giá.
B. Chuyển đổi dòng tiền giữa các đồng tiền khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Vay vốn ngắn hạn bằng ngoại tệ.
D. Đầu tư dài hạn vào trái phiếu nước ngoài.

9. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý dòng tiền quốc tế?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Sự khác biệt về quy định pháp lý giữa các quốc gia.
C. Đa dạng hóa nguồn cung ứng.
D. Hạn chế về chuyển vốn và kiểm soát ngoại hối.

10. Hình thức thanh toán quốc tế nào được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C) không hủy ngang xác nhận.
D. Ghi sổ (Open Account).

11. Trung tâm tiền tệ (financial center) quốc tế có vai trò chính là gì?

A. Sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
B. Cung cấp dịch vụ tài chính quốc tế.
C. Trung tâm điều phối hoạt động chính trị quốc tế.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.

12. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất.
B. Lạm phát.
C. Tăng trưởng GDP của quốc gia láng giềng.
D. Cán cân thanh toán.

13. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
D. Bất động sản.

14. Nguyên tắc ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) cho rằng điều gì?

A. Lãi suất ở tất cả các quốc gia phải bằng nhau.
B. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia được bù đắp bởi sự thay đổi tỷ giá hối đoái kỳ vọng.
C. Lãi suất cao hơn luôn dẫn đến tỷ giá hối đoái mạnh hơn.
D. Đầu tư vào quốc gia có lãi suất thấp hơn sẽ luôn có lợi hơn.

15. Trong cán cân thanh toán, tài khoản vãng lai (Current Account) KHÔNG bao gồm mục nào sau đây?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Thu nhập từ đầu tư nước ngoài.
C. Các khoản chuyển giao vãng lai (kiều hối, viện trợ).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

16. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong nước.
B. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trên toàn cầu.
C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái cho riêng thị trường nội địa.
D. Tuân thủ luật pháp tài chính của quốc gia sở tại.

17. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

A. FDI chỉ liên quan đến cổ phiếu, FPI chỉ liên quan đến trái phiếu.
B. FDI mang lại quyền kiểm soát quản lý, FPI không mang lại quyền này.
C. FDI chỉ dành cho các công ty lớn, FPI dành cho cá nhân.
D. FDI có thời hạn ngắn, FPI có thời hạn dài.

18. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate system) có đặc điểm chính là gì?

A. Tỷ giá được cố định bởi chính phủ.
B. Tỷ giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Tỷ giá được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương.
D. Tỷ giá chỉ thay đổi theo chu kỳ kinh tế.

19. Mục đích chính của việc thành lập công ty `shell branch` (chi nhánh vỏ bọc) ở các thiên đường thuế là gì?

A. Mở rộng hoạt động sản xuất.
B. Tối ưu hóa thuế.
C. Tăng cường quản lý rủi ro.
D. Nâng cao uy tín thương hiệu.

20. Quản trị tài chính quốc tế đóng vai trò quan trọng nhất trong loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp nhà nước.
B. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME).
C. Công ty đa quốc gia (MNC).
D. Doanh nghiệp xã hội.

21. Khái niệm `country risk` (rủi ro quốc gia) bao gồm những loại rủi ro nào?

A. Chỉ rủi ro kinh tế.
B. Chỉ rủi ro chính trị.
C. Cả rủi ro kinh tế và rủi ro chính trị.
D. Chỉ rủi ro tỷ giá.

22. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của rủi ro chính trị trong quản trị tài chính quốc tế?

A. Quốc hữu hóa tài sản.
B. Thay đổi luật thuế.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Hạn chế chuyển đổi ngoại tệ.

23. Chiến lược tài trợ vốn quốc tế nào liên quan đến việc vay vốn bằng đồng tiền của quốc gia nơi công ty con hoạt động?

A. Tài trợ tập trung.
B. Tài trợ phi tập trung.
C. Tài trợ song song.
D. Tài trợ đối ứng.

24. Trong quản trị tài chính quốc tế, `arbitrage` (арбитраж) là gì?

A. Đầu tư dài hạn vào thị trường mới nổi.
B. Kinh doanh chênh lệch giá để kiếm lợi nhuận không rủi ro.
C. Vay vốn ở quốc gia có lãi suất cao để đầu tư ở quốc gia có lãi suất thấp.
D. Hoạt động từ thiện quốc tế.

25. Điều gì là nhược điểm chính của việc sử dụng nợ vay bằng ngoại tệ để tài trợ vốn?

A. Chi phí lãi vay cao hơn.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Khó tiếp cận nguồn vốn.
D. Giảm lợi nhuận kế toán.

26. Chính sách `hedging` (phòng ngừa rủi ro) tỷ giá nên được áp dụng khi nào?

A. Khi doanh nghiệp kỳ vọng tỷ giá hối đoái sẽ biến động mạnh và bất lợi.
B. Khi doanh nghiệp tin rằng tỷ giá hối đoái sẽ ổn định.
C. Khi lãi suất trong nước cao hơn lãi suất nước ngoài.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng lợi nhuận từ đầu cơ tỷ giá.

27. Kỹ thuật `netting` trong quản trị tiền mặt quốc tế nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ thu tiền.
B. Giảm thiểu số lượng giao dịch chuyển tiền giữa các đơn vị trong tập đoàn.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ đầu tư ngắn hạn.
D. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.

28. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ.
C. Nợ công của một quốc gia.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ thương mại quốc tế, giúp giảm rủi ro cho cả nhà xuất khẩu và nhập khẩu?

A. Vay thấu chi.
B. Bảo lãnh ngân hàng (Letter of Credit).
C. Chiết khấu thương phiếu.
D. Phát hành cổ phiếu.

30. Công ty đa quốc gia (MNC) có lợi thế gì so với công ty chỉ hoạt động trong nước?

A. Ít chịu rủi ro chính trị hơn.
B. Chi phí vận hành luôn thấp hơn.
C. Tiếp cận thị trường và nguồn lực toàn cầu.
D. Dễ dàng quản lý hơn do quy mô nhỏ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

1. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra nhất trong ngắn hạn?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

2. Trong quản trị rủi ro tín dụng quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đánh giá khả năng thanh toán của đối tác nước ngoài?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

3. Nguyên tắc ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp định giá chuyển giao phổ biến?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

5. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) phát sinh khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

6. Trong phân tích dự án đầu tư quốc tế, yếu tố nào cần được xem xét đặc biệt so với dự án trong nước?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

7. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

8. Công cụ phái sinh ngoại tệ 'swap' (hoán đổi) thường được sử dụng cho mục đích gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

9. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý dòng tiền quốc tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

10. Hình thức thanh toán quốc tế nào được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

11. Trung tâm tiền tệ (financial center) quốc tế có vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

13. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

14. Nguyên tắc ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) cho rằng điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

15. Trong cán cân thanh toán, tài khoản vãng lai (Current Account) KHÔNG bao gồm mục nào sau đây?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

16. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

17. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

18. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate system) có đặc điểm chính là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

19. Mục đích chính của việc thành lập công ty 'shell branch' (chi nhánh vỏ bọc) ở các thiên đường thuế là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

20. Quản trị tài chính quốc tế đóng vai trò quan trọng nhất trong loại hình doanh nghiệp nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

21. Khái niệm 'country risk' (rủi ro quốc gia) bao gồm những loại rủi ro nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của rủi ro chính trị trong quản trị tài chính quốc tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

23. Chiến lược tài trợ vốn quốc tế nào liên quan đến việc vay vốn bằng đồng tiền của quốc gia nơi công ty con hoạt động?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

24. Trong quản trị tài chính quốc tế, 'arbitrage' (арбитраж) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì là nhược điểm chính của việc sử dụng nợ vay bằng ngoại tệ để tài trợ vốn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

26. Chính sách 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) tỷ giá nên được áp dụng khi nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

27. Kỹ thuật 'netting' trong quản trị tiền mặt quốc tế nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

28. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ thương mại quốc tế, giúp giảm rủi ro cho cả nhà xuất khẩu và nhập khẩu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

30. Công ty đa quốc gia (MNC) có lợi thế gì so với công ty chỉ hoạt động trong nước?