Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Hoạt động nào sau đây **KHÔNG** được coi là một phần của thương mại điện tử?

A. Mua bán hàng hóa trực tuyến qua website.
B. Thanh toán hóa đơn điện nước qua ứng dụng ngân hàng trực tuyến.
C. Trao đổi thông tin sản phẩm qua email giữa doanh nghiệp và khách hàng tiềm năng.
D. Quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.


2. Mô hình thương mại điện tử B2B chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?

A. Doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng.
B. Doanh nghiệp với doanh nghiệp khác.
C. Người tiêu dùng với người tiêu dùng khác.
D. Người tiêu dùng và cơ quan chính phủ.


3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **KHÔNG** đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một trang web thương mại điện tử?

A. Thiết kế giao diện website đẹp mắt và hiện đại.
B. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân rõ ràng và dễ tiếp cận.
C. Đánh giá và phản hồi tích cực từ khách hàng trước đó.
D. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.


4. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ khi tham gia vào thị trường thương mại điện tử?

A. Chi phí thuê văn phòng làm việc.
B. Xây dựng và duy trì sự hiện diện trực tuyến hiệu quả.
C. Tuyển dụng nhân viên bán hàng trực tiếp.
D. In ấn tờ rơi quảng cáo sản phẩm.


5. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là **ít rủi ro nhất** cho người mua hàng trực tuyến?

A. Thanh toán bằng thẻ ghi nợ quốc tế.
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
D. Thanh toán bằng ví điện tử liên kết thẻ ngân hàng.


6. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ "dropshipping" đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
B. Doanh nghiệp nhập hàng số lượng lớn và lưu trữ tại kho riêng.
C. Doanh nghiệp bán hàng nhưng không cần lưu kho, mà nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp cho khách.
D. Doanh nghiệp chỉ đóng vai trò trung gian kết nối người mua và người bán.


7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một kênh marketing trực tuyến phổ biến trong thương mại điện tử?

A. Quảng cáo trên mạng xã hội (Facebook Ads, Google Ads).
B. Email marketing.
C. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
D. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).


8. So với mua sắm truyền thống tại cửa hàng, lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

A. Có thể trực tiếp trải nghiệm sản phẩm trước khi mua.
B. Tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển đến cửa hàng.
C. Được nhân viên bán hàng tư vấn trực tiếp và chi tiết.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn do được kiểm tra trực tiếp.


9. Điều gì có thể xảy ra nếu một website thương mại điện tử không tối ưu hóa trải nghiệm trên thiết bị di động?

A. Tăng chi phí quảng cáo trực tuyến.
B. Giảm khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Tăng mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại.
D. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.


10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong thương mại điện tử?

A. Sử dụng phần mềm kế toán để quản lý tài chính.
B. Sử dụng chatbot để hỗ trợ khách hàng trực tuyến 24/7.
C. Sử dụng email marketing để gửi thông tin khuyến mãi.
D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.


11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Sự gia tăng chi phí thuê mặt bằng kinh doanh truyền thống.
B. Sự phổ biến của internet và thiết bị di động.
C. Chính sách giảm thuế cho các doanh nghiệp bán lẻ.
D. Sự suy giảm của ngành công nghiệp sản xuất.


12. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "fulfillment" (hoàn tất đơn hàng) bao gồm công đoạn nào?

A. Chỉ quá trình thanh toán trực tuyến.
B. Chỉ quá trình marketing sản phẩm.
C. Toàn bộ quá trình từ khi khách đặt hàng đến khi nhận được hàng (bao gồm lưu kho, đóng gói, vận chuyển).
D. Chỉ quá trình nhập hàng từ nhà cung cấp.


13. Luật pháp nào ở Việt Nam bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?

A. Luật Doanh nghiệp.
B. Luật Thương mại.
C. Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
D. Luật Giao dịch điện tử.


14. Xu hướng "social commerce" (thương mại xã hội) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Bán hàng trực tiếp tại các sự kiện xã hội.
B. Tích hợp các tính năng mua sắm trực tiếp vào nền tảng mạng xã hội.
C. Sử dụng mạng xã hội chỉ để quảng bá thương hiệu.
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội để tăng doanh số.


15. Trong tương lai, yếu tố nào có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của thương mại điện tử?

A. Giá xăng dầu tăng cao.
B. Sự phát triển của công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
C. Sự gia tăng dân số ở khu vực nông thôn.
D. Chính sách hạn chế nhập khẩu hàng hóa.


16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về thương mại điện tử?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử.
C. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
D. Hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên truyền hình.


17. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng khi mua sắm trực tuyến?

A. Giá cả sản phẩm cạnh tranh.
B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
C. Đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng trước.
D. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại.


19. Trong thương mại điện tử, "giỏ hàng" (shopping cart) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ thông tin khách hàng để thanh toán sau.
C. Tập hợp các sản phẩm khách hàng đã chọn mua trước khi tiến hành thanh toán.
D. So sánh giá cả sản phẩm giữa các nhà cung cấp khác nhau.


20. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Thanh toán bằng séc.
B. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.
D. Thanh toán bằng tiền điện tử Bitcoin.


21. So với mô hình bán lẻ truyền thống, thương mại điện tử mang lại lợi thế nào sau đây cho doanh nghiệp?

A. Tiếp cận được ít khách hàng hơn.
B. Chi phí mặt bằng kinh doanh cao hơn.
C. Khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, không giới hạn địa lý.
D. Thời gian hoạt động kinh doanh bị giới hạn theo giờ hành chính.


22. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website thương mại điện tử không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

A. Doanh số bán hàng có thể tăng lên do website hiển thị tốt hơn trên máy tính.
B. Website sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn từ các thiết bị di động.
C. Trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động kém, dẫn đến tỷ lệ thoát trang cao và giảm doanh số.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể vì hầu hết khách hàng vẫn mua sắm trên máy tính.


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Một siêu thị bán thực phẩm đóng gói trực tuyến.
B. Một cửa hàng quần áo thời trang có website bán hàng.
C. Một công ty du lịch trực tuyến bán vé máy bay và đặt phòng khách sạn.
D. Một nhà máy sản xuất đồ gia dụng bán sản phẩm cho các đại lý.


24. Trong các hình thức marketing trực tuyến cho thương mại điện tử, SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào điều gì?

A. Quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
C. Gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng.
D. Tạo video quảng cáo sản phẩm trên Youtube.


25. Nguyên nhân chính nào khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) lựa chọn thương mại điện tử để phát triển kinh doanh?

A. Chi phí khởi nghiệp và vận hành thấp hơn so với cửa hàng truyền thống.
B. Yêu cầu kỹ năng công nghệ thông tin cao và phức tạp.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu.
D. Cạnh tranh gay gắt với các doanh nghiệp lớn.


26. Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Vấn đề về logistics và vận chuyển quốc tế.
C. Rào cản pháp lý và quy định thương mại của các quốc gia khác nhau.
D. Tất cả các đáp án trên.


27. Đối tượng nào sau đây thường được hưởng lợi nhiều nhất từ mô hình thương mại điện tử C2C (Consumer-to-Consumer)?

A. Các tập đoàn đa quốc gia.
B. Các nhà sản xuất lớn.
C. Người tiêu dùng cá nhân.
D. Các tổ chức chính phủ.


28. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử phổ biến?

A. Amazon.
B. eBay.
C. Wikipedia.
D. Shopee.


29. Trong thương mại điện tử, "conversion rate" (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

A. Số lượng khách hàng truy cập website.
B. Tổng doanh thu bán hàng.
C. Tỷ lệ phần trăm khách hàng hoàn thành hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) trên tổng số khách hàng truy cập.
D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.


30. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến một doanh nghiệp thương mại điện tử B2C KHÔNG cần thiết phải có website riêng?

A. Doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
B. Doanh nghiệp tập trung bán hàng qua các sàn thương mại điện tử (marketplace) như Shopee, Lazada.
C. Doanh nghiệp có nguồn vốn đầu tư lớn để xây dựng website chuyên nghiệp.
D. Doanh nghiệp muốn kiểm soát hoàn toàn trải nghiệm mua sắm của khách hàng.


31. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


32. Đâu là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu cho doanh nghiệp
C. Tiện lợi mua sắm mọi lúc, mọi nơi và đa dạng lựa chọn
D. Cải thiện quản lý chuỗi cung ứng cho doanh nghiệp


33. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Thanh toán bằng séc
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
C. Thanh toán bằng thư tín dụng (L/C)
D. Thanh toán bằng tiền điện tử (Cryptocurrency)


34. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một nền tảng thương mại điện tử?

A. Hệ thống quản lý sản phẩm
B. Cổng thanh toán trực tuyến
C. Hệ thống quản lý kho hàng
D. Văn phòng đại diện vật lý


35. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm?

A. Email marketing
B. Social Media Marketing
C. SEO (Search Engine Optimization)
D. Affiliate Marketing


36. Vì sao bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán trực tuyến là một thách thức lớn trong thương mại điện tử?

A. Do chi phí đầu tư cho bảo mật quá cao.
B. Do thiếu hụt nhân lực chuyên gia bảo mật.
C. Do nguy cơ tấn công mạng và lừa đảo trực tuyến ngày càng gia tăng.
D. Do người tiêu dùng không quan tâm đến bảo mật thông tin.


37. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình thương mại điện tử C2C?

A. Shopee
B. Lazada
C. Facebook Marketplace
D. Tiki


38. So với cửa hàng truyền thống, thương mại điện tử có ưu điểm vượt trội nào về phạm vi tiếp cận khách hàng?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
B. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng tốt hơn
C. Phạm vi tiếp cận khách hàng không giới hạn địa lý
D. Thời gian hoạt động linh hoạt hơn


39. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website thương mại điện tử không tối ưu hóa trải nghiệm trên thiết bị di động?

A. Tăng chi phí marketing trực tuyến
B. Giảm tỷ lệ chuyển đổi và mất khách hàng tiềm năng
C. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu
D. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm


40. Ví dụ nào sau đây thể hiện hình thức "thương mại xã hội" (Social Commerce)?

A. Bán hàng trên website riêng của doanh nghiệp
B. Bán hàng thông qua livestream trên Facebook
C. Bán hàng trên sàn thương mại điện tử lớn
D. Bán hàng qua email marketing


41. Trong mô hình B2B, hoạt động thương mại điện tử thường tập trung vào điều gì?

A. Bán lẻ trực tuyến cho người tiêu dùng cuối cùng
B. Giao dịch số lượng lớn giữa các doanh nghiệp
C. Cung cấp dịch vụ tư vấn trực tuyến cho cá nhân
D. Bán hàng đã qua sử dụng giữa các cá nhân


42. Điểm khác biệt chính giữa "thương mại điện tử" và "kinh doanh trực tuyến" là gì?

A. Thương mại điện tử chỉ bao gồm bán hàng trực tuyến, còn kinh doanh trực tuyến bao gồm nhiều hoạt động hơn.
B. Kinh doanh trực tuyến là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả thương mại điện tử và các hoạt động kinh doanh khác trên Internet.
C. Thương mại điện tử chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, kinh doanh trực tuyến áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa.


43. Điều gì có thể gây ra tình trạng "bom hàng" trong thương mại điện tử?

A. Chính sách giao hàng quá nhanh của người bán.
B. Giá sản phẩm quá cao so với thị trường.
C. Thông tin sản phẩm không rõ ràng hoặc gây hiểu lầm.
D. Chương trình khuyến mãi giảm giá sâu.


44. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng kênh thương mại điện tử riêng (website, app) thay vì chỉ bán trên sàn TMĐT?

A. Khi doanh nghiệp mới bắt đầu kinh doanh online.
B. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu mạnh và kiểm soát trải nghiệm khách hàng.
C. Khi doanh nghiệp không có đủ nguồn lực tài chính.
D. Khi sản phẩm của doanh nghiệp không phổ biến.


45. Ngoại lệ nào sau đây cho thấy không phải mọi giao dịch trực tuyến đều được coi là "thương mại điện tử"?

A. Mua hàng trực tuyến và thanh toán bằng thẻ tín dụng.
B. Đặt phòng khách sạn trực tuyến và thanh toán trực tuyến.
C. Tải xuống phần mềm miễn phí từ website nhà phát hành.
D. Mua vé xem phim trực tuyến và thanh toán trực tuyến.


46. Thuật ngữ nào mô tả các giao dịch thương mại điện tử trực tiếp giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


47. Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng trực tuyến?

A. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường
B. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn
C. Trải nghiệm mua sắm trực tuyến mượt mà và dịch vụ khách hàng xuất sắc
D. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ trên mạng xã hội


48. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn mở rộng sang kênh thương mại điện tử. Bước đi **đầu tiên** và **quan trọng nhất** họ cần thực hiện là gì?

A. Đầu tư ngay vào quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng mạng xã hội.
B. Xây dựng một website thương mại điện tử chuyên nghiệp và thân thiện với người dùng.
C. Tuyển dụng một đội ngũ nhân viên marketing kỹ thuật số hùng hậu.
D. Nghiên cứu kỹ lưỡng về đối thủ cạnh tranh trực tuyến và chiến lược giá của họ.


49. So sánh giữa mô hình sàn thương mại điện tử (marketplace) và website thương mại điện tử tự xây dựng. Đâu là **ưu điểm chính** của sàn thương mại điện tử đối với người bán mới?

A. Toàn quyền kiểm soát thương hiệu và trải nghiệm khách hàng.
B. Chi phí vận hành và duy trì thấp hơn đáng kể.
C. Tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng có sẵn và cơ sở hạ tầng đã được thiết lập.
D. Khả năng tùy biến và mở rộng quy mô linh hoạt hơn.


50. Sự phát triển của thanh toán điện tử (ví điện tử, chuyển khoản trực tuyến) đã tác động như thế nào đến thương mại điện tử?

A. Làm giảm tính bảo mật của các giao dịch trực tuyến.
B. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử ở các vùng nông thôn.
C. Thúc đẩy sự tiện lợi và tốc độ trong quá trình mua sắm trực tuyến, gia tăng doanh số.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp thương mại điện tử.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

1. Hoạt động nào sau đây **KHÔNG** được coi là một phần của thương mại điện tử?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

2. Mô hình thương mại điện tử B2B chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **KHÔNG** đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một trang web thương mại điện tử?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ khi tham gia vào thị trường thương mại điện tử?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

5. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là **ít rủi ro nhất** cho người mua hàng trực tuyến?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

6. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'dropshipping' đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một kênh marketing trực tuyến phổ biến trong thương mại điện tử?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

8. So với mua sắm truyền thống tại cửa hàng, lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì có thể xảy ra nếu một website thương mại điện tử không tối ưu hóa trải nghiệm trên thiết bị di động?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong thương mại điện tử?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

12. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'fulfillment' (hoàn tất đơn hàng) bao gồm công đoạn nào?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

13. Luật pháp nào ở Việt Nam bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

14. Xu hướng 'social commerce' (thương mại xã hội) nhấn mạnh vào điều gì?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

15. Trong tương lai, yếu tố nào có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của thương mại điện tử?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về thương mại điện tử?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

17. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng khi mua sắm trực tuyến?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

19. Trong thương mại điện tử, 'giỏ hàng' (shopping cart) có chức năng chính là gì?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

20. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

21. So với mô hình bán lẻ truyền thống, thương mại điện tử mang lại lợi thế nào sau đây cho doanh nghiệp?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

22. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website thương mại điện tử không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử trong lĩnh vực dịch vụ?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

24. Trong các hình thức marketing trực tuyến cho thương mại điện tử, SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào điều gì?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

25. Nguyên nhân chính nào khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) lựa chọn thương mại điện tử để phát triển kinh doanh?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

26. Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

27. Đối tượng nào sau đây thường được hưởng lợi nhiều nhất từ mô hình thương mại điện tử C2C (Consumer-to-Consumer)?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

28. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử phổ biến?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

29. Trong thương mại điện tử, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

30. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến một doanh nghiệp thương mại điện tử B2C KHÔNG cần thiết phải có website riêng?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

31. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

32. Đâu là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

33. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

34. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một nền tảng thương mại điện tử?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

35. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

36. Vì sao bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán trực tuyến là một thách thức lớn trong thương mại điện tử?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

37. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình thương mại điện tử C2C?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

38. So với cửa hàng truyền thống, thương mại điện tử có ưu điểm vượt trội nào về phạm vi tiếp cận khách hàng?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

39. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website thương mại điện tử không tối ưu hóa trải nghiệm trên thiết bị di động?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

40. Ví dụ nào sau đây thể hiện hình thức 'thương mại xã hội' (Social Commerce)?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

41. Trong mô hình B2B, hoạt động thương mại điện tử thường tập trung vào điều gì?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

42. Điểm khác biệt chính giữa 'thương mại điện tử' và 'kinh doanh trực tuyến' là gì?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

43. Điều gì có thể gây ra tình trạng 'bom hàng' trong thương mại điện tử?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

44. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng kênh thương mại điện tử riêng (website, app) thay vì chỉ bán trên sàn TMĐT?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

45. Ngoại lệ nào sau đây cho thấy không phải mọi giao dịch trực tuyến đều được coi là 'thương mại điện tử'?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

46. Thuật ngữ nào mô tả các giao dịch thương mại điện tử trực tiếp giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

47. Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng trực tuyến?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

48. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn mở rộng sang kênh thương mại điện tử. Bước đi **đầu tiên** và **quan trọng nhất** họ cần thực hiện là gì?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

49. So sánh giữa mô hình sàn thương mại điện tử (marketplace) và website thương mại điện tử tự xây dựng. Đâu là **ưu điểm chính** của sàn thương mại điện tử đối với người bán mới?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

50. Sự phát triển của thanh toán điện tử (ví điện tử, chuyển khoản trực tuyến) đã tác động như thế nào đến thương mại điện tử?