Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
C. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các doanh nghiệp truyền thống.
D. Hoạt động quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.


2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào mà doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

A. Tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng tại cửa hàng.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng.


4. Trong TMĐT, "giỏ hàng điện tử" (shopping cart) đóng vai trò gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ thông tin thanh toán của khách hàng.
C. Cho phép khách hàng chọn và tập hợp các sản phẩm muốn mua trước khi thanh toán.
D. Quản lý kho hàng và đơn đặt hàng của doanh nghiệp.


5. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam?

A. Thanh toán bằng Séc (Check).
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán bằng tiền điện tử Bitcoin.
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.


6. So sánh giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT tự xây dựng, điểm khác biệt chính là gì?

A. Sàn TMĐT có chi phí xây dựng cao hơn.
B. Website tự xây dựng dễ dàng tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
C. Sàn TMĐT tập hợp nhiều người bán, website tự xây dựng chỉ có một người bán.
D. Website tự xây dựng có tính bảo mật cao hơn sàn TMĐT.


7. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "bỏ rơi giỏ hàng" (cart abandonment) trong TMĐT là gì?

A. Giá sản phẩm quá thấp.
B. Quy trình thanh toán quá phức tạp hoặc chi phí vận chuyển không rõ ràng.
C. Sản phẩm không có sẵn trong kho.
D. Website TMĐT có giao diện quá đơn giản.


8. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động TMĐT?

A. Mua sách trực tuyến trên Amazon.
B. Đặt vé máy bay qua website của hãng hàng không.
C. Mua hàng giảm giá tại cửa hàng outlet.
D. Bán hàng thủ công mỹ nghệ trên Etsy.


9. Trong marketing TMĐT, SEO (Search Engine Optimization) được sử dụng để làm gì?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
B. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến.
D. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.


10. Thách thức lớn nhất đối với TMĐT xuyên biên giới (cross-border e-commerce) thường là gì?

A. Sự phát triển của mạng xã hội.
B. Rào cản về ngôn ngữ, văn hóa, pháp lý và logistics.
C. Sự cạnh tranh từ các cửa hàng truyền thống.
D. Chi phí marketing trực tuyến ngày càng tăng.


11. Hình thức TMĐT nào tập trung vào việc bán hàng thông qua các nền tảng mạng xã hội?

A. Mobile Commerce (M-commerce).
B. Social Commerce (S-commerce).
C. Business-to-Business (B2B).
D. Business-to-Consumer (B2C).


12. Đâu là vai trò quan trọng của dịch vụ chăm sóc khách hàng trong TMĐT?

A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
B. Xây dựng lòng tin và sự hài lòng của khách hàng, giữ chân khách hàng.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Tối ưu hóa giao diện website.


13. Trong TMĐT, thuật ngữ "Omnichannel" (đa kênh) đề cập đến điều gì?

A. Chiến lược giá cạnh tranh.
B. Mô hình kinh doanh quốc tế.
C. Trải nghiệm mua sắm liền mạch trên nhiều kênh khác nhau (online và offline).
D. Hệ thống thanh toán đa dạng.


14. Vấn đề bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán của khách hàng trong TMĐT thuộc khía cạnh nào?

A. Logistics và vận chuyển.
B. Quản lý kho hàng.
C. Rủi ro và an ninh mạng.
D. Chính sách giá và khuyến mãi.


15. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT hiện nay?

A. Sử dụng thư điện tử (email marketing) truyền thống.
B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Tập trung hoàn toàn vào bán hàng offline.
D. Hạn chế sử dụng thiết bị di động trong mua sắm trực tuyến.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua mạng Internet.
B. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các doanh nghiệp với nhau.
C. Hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Hoạt động quản lý chuỗi cung ứng và logistics cho doanh nghiệp.


17. Mô hình kinh doanh TMĐT nào sau đây mô tả đúng nhất việc một cá nhân bán hàng hóa tự làm cho người tiêu dùng thông qua nền tảng trực tuyến?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. B2G (Business-to-Government)


18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

A. Tiết kiệm thời gian và công sức mua sắm.
B. Đa dạng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
C. Trải nghiệm mua sắm trực tiếp và tương tác vật lý với sản phẩm.
D. Dễ dàng so sánh giá cả và thông tin sản phẩm.


19. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, thách thức lớn nhất về mặt an ninh mà doanh nghiệp và người tiêu dùng phải đối mặt là gì?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các sàn TMĐT.
B. Vấn đề về logistics và vận chuyển hàng hóa.
C. Nguy cơ rò rỉ và đánh cắp thông tin cá nhân, dữ liệu thanh toán.
D. Khó khăn trong việc xây dựng lòng tin với khách hàng trực tuyến.


20. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến và tiện lợi nhất trong TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

A. Séc ngân hàng.
B. Tiền mặt khi giao hàng (COD).
C. Thẻ tín dụng quốc tế.
D. Thư tín dụng (L/C).


21. Điểm khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT của doanh nghiệp là gì?

A. Sàn TMĐT chỉ tập trung vào bán sản phẩm số, website TMĐT bán sản phẩm vật lý.
B. Sàn TMĐT cho phép nhiều người bán cùng tham gia, website TMĐT chỉ bán sản phẩm của riêng doanh nghiệp.
C. Sàn TMĐT có chi phí vận hành cao hơn website TMĐT.
D. Website TMĐT có tính năng cá nhân hóa trải nghiệm người dùng tốt hơn sàn TMĐT.


22. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

A. Sự suy giảm của các kênh bán lẻ truyền thống.
B. Sự phát triển của công nghệ Internet và thiết bị di động thông minh.
C. Chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp TMĐT.
D. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.


23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng TMĐT?

A. Shopee.
B. Lazada.
C. Facebook.
D. Tiki.


24. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp TMĐT không chú trọng đến trải nghiệm người dùng trên website/ứng dụng?

A. Chi phí marketing sẽ giảm đáng kể.
B. Tỷ lệ chuyển đổi và lòng trung thành của khách hàng có thể giảm.
C. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng thu hút nhà đầu tư hơn.
D. Khả năng cạnh tranh trên thị trường sẽ tăng lên.


25. Trong lĩnh vực logistics TMĐT, "fulfillment" đề cập đến quy trình nào?

A. Quy trình thiết kế website TMĐT.
B. Quy trình tiếp thị và quảng cáo sản phẩm.
C. Quy trình xử lý đơn hàng, đóng gói và giao hàng đến tay khách hàng.
D. Quy trình quản lý quan hệ khách hàng (CRM).


26. Chiến lược "Omnichannel" trong TMĐT hướng đến mục tiêu chính nào?

A. Tập trung vào một kênh bán hàng duy nhất để tối ưu chi phí.
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh bán hàng.
C. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Phân chia các kênh bán hàng một cách độc lập và riêng biệt.


27. Trong TMĐT xuyên biên giới (cross-border e-commerce), rào cản nào sau đây thường gây khó khăn nhất cho doanh nghiệp?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Chi phí marketing trực tuyến.
C. Vấn đề về logistics quốc tế, thủ tục hải quan và thuế.
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp TMĐT nội địa.


28. Marketing nội dung (Content Marketing) đóng vai trò như thế nào trong chiến lược TMĐT?

A. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo trực tiếp sản phẩm.
B. Giúp thu hút và giữ chân khách hàng thông qua việc cung cấp thông tin giá trị và hữu ích.
C. Chủ yếu sử dụng các hình thức quảng cáo trả phí để tăng doanh số.
D. Không quan trọng bằng SEO và quảng cáo trên mạng xã hội.


29. So với mô hình TMĐT truyền thống, mô hình "Dropshipping" có ưu điểm nổi bật nào?

A. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn hơn.
B. Doanh nghiệp phải tự quản lý kho hàng và vận chuyển.
C. Giảm thiểu rủi ro về tồn kho và vốn lưu động.
D. Thời gian giao hàng nhanh hơn và kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn.


30. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, TMĐT đã thể hiện vai trò như thế nào đối với nền kinh tế và xã hội?

A. Góp phần làm suy giảm kinh tế do hạn chế giao thương.
B. Giảm thiểu vai trò do người dân hạn chế mua sắm trực tuyến.
C. Trở thành kênh mua sắm thiết yếu, duy trì hoạt động kinh tế và cung cấp hàng hóa, dịch vụ trong giãn cách xã hội.
D. Không có nhiều tác động đáng kể đến nền kinh tế và xã hội.


31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hình thức mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
C. Việc mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
D. Hình thức quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.


32. Mô hình thương mại điện tử nào sau đây mô tả giao dịch trực tiếp giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


33. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít quan trọng nhất khi xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng trước đó.
B. Chính sách hoàn trả và bảo hành rõ ràng, dễ dàng.
C. Giá cả sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.
D. Giao diện website chuyên nghiệp và dễ sử dụng.


34. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình thương mại điện tử. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ nên thực hiện là gì?

A. Đóng cửa tất cả các cửa hàng vật lý để tập trung nguồn lực.
B. Xây dựng một website thương mại điện tử chuyên nghiệp và thân thiện với người dùng.
C. Tuyển dụng đội ngũ nhân viên marketing số lượng lớn.
D. Giảm giá sâu cho tất cả các sản phẩm để thu hút khách hàng trực tuyến.


35. So sánh giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống, ưu điểm nổi bật của thương mại điện tử là gì?

A. Khả năng tương tác trực tiếp với sản phẩm trước khi mua.
B. Chi phí vận hành cửa hàng thấp hơn và phạm vi tiếp cận khách hàng rộng lớn hơn.
C. Thời gian giao hàng nhanh chóng và linh hoạt hơn.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn do kiểm soát trực tiếp.


36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Sự phát triển của các trung tâm thương mại lớn ở các thành phố.
B. Sự gia tăng về số lượng người sử dụng Internet và điện thoại thông minh.
C. Chính sách giảm thuế cho các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống.
D. Xu hướng tiêu dùng ưa chuộng hàng hóa sản xuất trong nước.


37. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của thương mại điện tử?

A. Mua sắm trực tuyến trên các trang web như Shopee, Lazada.
B. Thanh toán hóa đơn điện nước qua ứng dụng ngân hàng trực tuyến.
C. Đặt hàng và thanh toán pizza qua điện thoại.
D. Bán hàng trực tuyến thông qua livestream trên mạng xã hội.


38. Trong thương mại điện tử, "giỏ hàng bị bỏ rơi" (abandoned cart) đề cập đến tình huống nào?

A. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng trực tuyến nhưng không hoàn tất quá trình thanh toán.
B. Sản phẩm trong kho bị hết hàng và không thể giao cho khách.
C. Đơn hàng bị hủy bỏ do lỗi hệ thống thanh toán.
D. Khách hàng trả lại sản phẩm sau khi đã mua.


39. Chiến lược marketing nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại điện tử để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua các công cụ tìm kiếm?

A. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
B. Marketing nội dung (Content marketing) kết hợp SEO (Search Engine Optimization)
C. Marketing trực tiếp (Direct marketing)
D. Marketing du kích (Guerrilla marketing)


40. Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng cạnh tranh, yếu tố nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Giá sản phẩm luôn thấp hơn đối thủ.
B. Chương trình khuyến mãi giảm giá diễn ra thường xuyên.
C. Trải nghiệm khách hàng vượt trội và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.
D. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm với số lượng lớn.


41. Loại hình thanh toán trực tuyến nào phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam hiện nay?

A. Thanh toán bằng séc.
B. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán qua thẻ tín dụng quốc tế.
D. Thanh toán bằng tiền điện tử Bitcoin.


42. Mạng xã hội đóng vai trò như thế nào trong hoạt động thương mại điện tử?

A. Chỉ dùng để giải trí, không liên quan đến kinh doanh.
B. Chỉ để đăng tải thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
C. Là kênh quảng bá sản phẩm, tương tác với khách hàng, và thậm chí bán hàng trực tiếp.
D. Chỉ để theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.


43. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang của một website thương mại điện tử?

A. Chất lượng hình ảnh và video trên trang.
B. Số lượng sản phẩm được hiển thị trên trang chủ.
C. Màu sắc chủ đạo của website.
D. Mã nguồn và cấu trúc website.


44. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong thương mại điện tử?

A. Nhân viên bán hàng tư vấn trực tiếp cho khách tại cửa hàng.
B. Hệ thống gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của khách trên website.
C. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình vào giờ vàng.
D. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách.


45. Trong trường hợp nào, việc mua sắm trực tuyến có thể KÉM TIỆN LỢI hơn so với mua sắm truyền thống?

A. Khi mua các sản phẩm kỹ thuật số như phần mềm hoặc ebook.
B. Khi mua các sản phẩm thời trang cần thử trực tiếp để đảm bảo kích cỡ và chất liệu.
C. Khi mua các sản phẩm có giá trị cao và cần được tư vấn kỹ lưỡng.
D. Khi mua hàng hóa ở các vùng sâu vùng xa, ít cửa hàng truyền thống.


46. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về Thương mại điện tử?

A. Hình thức mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh sử dụng mạng Internet và các phương tiện điện tử để thực hiện giao dịch.
C. Việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Phương pháp quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả trong doanh nghiệp.


47. Lợi ích chính nào sau đây mà Thương mại điện tử mang lại cho doanh nghiệp so với thương mại truyền thống?

A. Tăng cường sự tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua các kênh truyền thống.
B. Giảm chi phí đầu tư vào cửa hàng vật lý và mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý hàng tồn kho và vận chuyển.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin trong kinh doanh.


48. Mô hình thương mại điện tử nào phổ biến nhất khi một doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


49. Điểm khác biệt lớn nhất giữa trải nghiệm mua sắm trực tuyến (thương mại điện tử) và mua sắm truyền thống tại cửa hàng là gì?

A. Khả năng thanh toán bằng tiền mặt và thẻ ngân hàng.
B. Mức độ tương tác trực tiếp giữa người mua và người bán.
C. Thời gian giao hàng và nhận sản phẩm.
D. Chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.


50. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây?

A. Sự gia tăng của các cửa hàng bách hóa và siêu thị lớn.
B. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và kết nối Internet tốc độ cao.
C. Chính sách bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
D. Sự suy giảm của các kênh truyền hình truyền thống.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào mà doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

4. Trong TMĐT, 'giỏ hàng điện tử' (shopping cart) đóng vai trò gì?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

5. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

6. So sánh giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT tự xây dựng, điểm khác biệt chính là gì?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

7. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'bỏ rơi giỏ hàng' (cart abandonment) trong TMĐT là gì?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

8. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động TMĐT?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

9. Trong marketing TMĐT, SEO (Search Engine Optimization) được sử dụng để làm gì?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

10. Thách thức lớn nhất đối với TMĐT xuyên biên giới (cross-border e-commerce) thường là gì?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

11. Hình thức TMĐT nào tập trung vào việc bán hàng thông qua các nền tảng mạng xã hội?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là vai trò quan trọng của dịch vụ chăm sóc khách hàng trong TMĐT?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

13. Trong TMĐT, thuật ngữ 'Omnichannel' (đa kênh) đề cập đến điều gì?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

14. Vấn đề bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán của khách hàng trong TMĐT thuộc khía cạnh nào?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

15. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT hiện nay?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

17. Mô hình kinh doanh TMĐT nào sau đây mô tả đúng nhất việc một cá nhân bán hàng hóa tự làm cho người tiêu dùng thông qua nền tảng trực tuyến?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

19. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, thách thức lớn nhất về mặt an ninh mà doanh nghiệp và người tiêu dùng phải đối mặt là gì?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

20. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến và tiện lợi nhất trong TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

21. Điểm khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT của doanh nghiệp là gì?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

22. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng TMĐT?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp TMĐT không chú trọng đến trải nghiệm người dùng trên website/ứng dụng?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

25. Trong lĩnh vực logistics TMĐT, 'fulfillment' đề cập đến quy trình nào?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

26. Chiến lược 'Omnichannel' trong TMĐT hướng đến mục tiêu chính nào?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

27. Trong TMĐT xuyên biên giới (cross-border e-commerce), rào cản nào sau đây thường gây khó khăn nhất cho doanh nghiệp?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

28. Marketing nội dung (Content Marketing) đóng vai trò như thế nào trong chiến lược TMĐT?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

29. So với mô hình TMĐT truyền thống, mô hình 'Dropshipping' có ưu điểm nổi bật nào?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

30. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, TMĐT đã thể hiện vai trò như thế nào đối với nền kinh tế và xã hội?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

32. Mô hình thương mại điện tử nào sau đây mô tả giao dịch trực tiếp giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

33. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít quan trọng nhất khi xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

34. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình thương mại điện tử. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ nên thực hiện là gì?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

35. So sánh giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống, ưu điểm nổi bật của thương mại điện tử là gì?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

37. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của thương mại điện tử?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

38. Trong thương mại điện tử, 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart) đề cập đến tình huống nào?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

39. Chiến lược marketing nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại điện tử để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua các công cụ tìm kiếm?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

40. Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng cạnh tranh, yếu tố nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh bền vững?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

41. Loại hình thanh toán trực tuyến nào phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam hiện nay?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

42. Mạng xã hội đóng vai trò như thế nào trong hoạt động thương mại điện tử?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

43. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang của một website thương mại điện tử?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

44. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong thương mại điện tử?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

45. Trong trường hợp nào, việc mua sắm trực tuyến có thể KÉM TIỆN LỢI hơn so với mua sắm truyền thống?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

46. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về Thương mại điện tử?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

47. Lợi ích chính nào sau đây mà Thương mại điện tử mang lại cho doanh nghiệp so với thương mại truyền thống?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

48. Mô hình thương mại điện tử nào phổ biến nhất khi một doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

49. Điểm khác biệt lớn nhất giữa trải nghiệm mua sắm trực tuyến (thương mại điện tử) và mua sắm truyền thống tại cửa hàng là gì?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

50. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây?