Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


2. Lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

A. Giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp
B. Tăng khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu cho doanh nghiệp
C. Tiện lợi và đa dạng lựa chọn sản phẩm, dịch vụ
D. Nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng


3. Rào cản lớn nhất đối với sự phát triển thương mại điện tử ở các nước đang phát triển thường là gì?

A. Chi phí đầu tư công nghệ cao
B. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng
C. Hạ tầng công nghệ và thanh toán chưa phát triển
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn


4. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Thanh toán bằng Bitcoin
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
D. Thanh toán bằng séc


5. Marketing trực tuyến đóng vai trò quan trọng trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây thuộc về marketing trực tuyến?

A. Quảng cáo trên báo giấy
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
D. Phát tờ rơi quảng cáo


6. Điểm khác biệt chính giữa sàn thương mại điện tử và website thương mại điện tử là gì?

A. Sàn TMĐT chỉ bán sản phẩm số, website TMĐT bán sản phẩm vật lý
B. Sàn TMĐT thuộc sở hữu của một cá nhân, website TMĐT thuộc sở hữu của doanh nghiệp
C. Sàn TMĐT là nơi tập trung nhiều người bán, website TMĐT thường chỉ có một người bán
D. Sàn TMĐT có chi phí vận hành thấp hơn website TMĐT


7. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng?

A. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp
B. Thiết kế và tốc độ tải trang web
C. Vị trí địa lý của kho hàng
D. Giá trị vốn hóa thị trường của doanh nghiệp


8. Vì sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên quan trọng?

A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí marketing
B. Tăng cường sự trung thành và hài lòng của khách hàng
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến
D. Tối ưu hóa hiệu quả quản lý kho hàng


9. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử B2B?

A. Một người tiêu dùng mua một chiếc áo sơ mi trên Shopee
B. Một công ty sản xuất ô tô mua linh kiện từ nhà cung cấp
C. Một cá nhân bán đồ cũ trên Chợ Tốt
D. Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm trên Facebook


10. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ "dropshipping" đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

A. Tự sản xuất và bán hàng trực tiếp
B. Nhập hàng số lượng lớn và bán lẻ
C. Bán hàng mà không cần lưu kho, hàng hóa được vận chuyển trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng
D. Kinh doanh theo hình thức đa cấp trực tuyến


11. An ninh mạng là một thách thức lớn trong thương mại điện tử. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân và giao dịch trực tuyến của người dùng?

A. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ
B. Chia sẻ thông tin tài khoản ngân hàng cho bạn bè
C. Sử dụng kết nối Wi-Fi công cộng không bảo mật
D. Sử dụng giao thức HTTPS và thanh toán qua cổng thanh toán uy tín


12. Luật pháp về thương mại điện tử có vai trò gì đối với sự phát triển của ngành này?

A. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong kinh doanh trực tuyến
B. Tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và doanh nghiệp
C. Tăng chi phí hoạt động cho các doanh nghiệp thương mại điện tử
D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp


13. Trong logistics thương mại điện tử, "fulfillment" đề cập đến công đoạn nào?

A. Nghiên cứu thị trường và lựa chọn sản phẩm
B. Tiếp nhận đơn hàng, đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng
C. Xây dựng website và quảng bá sản phẩm
D. Chăm sóc khách hàng sau bán hàng


14. So với thương mại truyền thống, thương mại điện tử có ưu điểm vượt trội nào về phạm vi tiếp cận thị trường?

A. Giới hạn trong phạm vi địa lý nhất định
B. Chỉ tiếp cận được khách hàng có thu nhập cao
C. Tiếp cận thị trường toàn cầu, không giới hạn về không gian và thời gian
D. Chủ yếu phục vụ khách hàng trong nước


15. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Giá bất động sản tăng cao
B. Sự phát triển của công nghệ internet và thiết bị di động
C. Chi phí nhân công giảm mạnh
D. Chính sách thuế ưu đãi cho doanh nghiệp truyền thống


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hình thức mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các cửa hàng truyền thống.
B. Hoạt động kinh doanh chỉ diễn ra trên các sàn giao dịch trực tuyến lớn.
C. Việc thực hiện các giao dịch kinh doanh và trao đổi thông tin thông qua mạng điện tử, đặc biệt là Internet.
D. Quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa sử dụng công nghệ điện tử.


17. Mô hình kinh doanh Thương mại điện tử nào sau đây tập trung vào việc bán sản phẩm trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của Thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Tiện lợi và khả năng mua sắm 24/7.
B. Giá cả cạnh tranh và nhiều chương trình khuyến mãi.
C. Khả năng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp trước khi mua.
D. Đa dạng lựa chọn sản phẩm từ khắp nơi trên thế giới.


19. Trong Thương mại điện tử, "giỏ hàng điện tử" (shopping cart) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ tạm thời các sản phẩm khách hàng muốn mua trước khi thanh toán.
C. Xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến.
D. Cung cấp thông tin liên hệ của người bán.


20. Phương thức thanh toán nào sau đây ngày càng phổ biến trong Thương mại điện tử, đặc biệt là trên các thiết bị di động?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
C. Ví điện tử (e-wallet) và các ứng dụng thanh toán di động.
D. Séc ngân hàng.


21. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong Thương mại điện tử?

A. Giúp giảm chi phí vận hành website TMĐT.
B. Tăng cường bảo mật cho website TMĐT.
C. Cải thiện thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm, thu hút khách hàng tiềm năng.
D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến.


22. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động Thương mại điện tử?

A. Mua một chiếc áo sơ mi trực tuyến từ một cửa hàng thời trang.
B. Đặt vé máy bay qua website của hãng hàng không.
C. Đi chợ truyền thống và mua rau củ quả.
D. Bán hàng thủ công mỹ nghệ trên một sàn giao dịch trực tuyến.


23. Điều gì thường là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Thương mại điện tử mới?

A. Quản lý kho hàng quy mô lớn.
B. Xây dựng lòng tin và thu hút khách hàng trong môi trường cạnh tranh.
C. Phát triển ứng dụng di động riêng cho doanh nghiệp.
D. Đàm phán giá cả với nhà cung cấp.


24. So với mô hình bán lẻ truyền thống, Thương mại điện tử có ưu điểm vượt trội nào về phạm vi tiếp cận thị trường?

A. Giới hạn phạm vi tiếp cận trong khu vực địa lý nhất định.
B. Khả năng tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.
C. Chỉ tiếp cận được khách hàng có kết nối Internet.
D. Phụ thuộc vào vị trí cửa hàng vật lý.


25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của Thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Giá thuê mặt bằng kinh doanh truyền thống giảm mạnh.
B. Sự phát triển của công nghệ Internet và thiết bị di động.
C. Chính phủ các nước giảm thuế cho các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống.
D. Sở thích mua sắm trực tiếp tại cửa hàng tăng cao.


26. Trong bối cảnh Thương mại điện tử ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với người làm Marketing?

A. Kỹ năng bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.
B. Kỹ năng thiết kế poster và banner quảng cáo in ấn.
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu trực tuyến và tối ưu hóa chiến dịch số.
D. Kỹ năng quản lý kho và logistics.


27. Hình thức Thương mại điện tử nào cho phép người tiêu dùng bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng khác?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. B2G (Business-to-Government)


28. Vì sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm (personalization) ngày càng được chú trọng trong Thương mại điện tử?

A. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán.
D. Giảm thiểu rủi ro trong giao dịch trực tuyến.


29. Trong Thương mại điện tử, thuật ngữ "dropshipping" thường được hiểu là gì?

A. Hình thức vận chuyển hàng hóa nhanh chóng bằng máy bay không người lái.
B. Mô hình kinh doanh mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa, mà chuyển đơn hàng và thông tin khách hàng cho nhà cung cấp để giao hàng trực tiếp.
C. Quy trình đóng gói và vận chuyển hàng hóa tự động hóa.
D. Hình thức thanh toán trả góp trực tuyến.


30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một hệ thống Thương mại điện tử?

A. Website hoặc nền tảng trực tuyến.
B. Hệ thống thanh toán trực tuyến.
C. Cửa hàng vật lý truyền thống.
D. Hệ thống quản lý đơn hàng và vận chuyển.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa hữu hình tại các cửa hàng trực tuyến.
C. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các nền tảng mạng xã hội.
D. Hoạt động thanh toán trực tuyến cho các giao dịch mua bán.


32. Mô hình kinh doanh TMĐT nào phổ biến nhất giữa các doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


33. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn mở rộng sang TMĐT. Đâu là thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải?

A. Thiếu vốn đầu tư ban đầu.
B. Khó khăn trong việc chuyển đổi mô hình kinh doanh và quy trình hoạt động.
C. Không có kinh nghiệm về marketing trực tuyến.
D. Chi phí vận chuyển và logistics quá cao.


34. So với mua sắm truyền thống tại cửa hàng, mua sắm trực tuyến mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng?

A. Trải nghiệm mua sắm chân thực hơn.
B. Khả năng kiểm tra chất lượng sản phẩm trực tiếp trước khi mua.
C. Sự tiện lợi và đa dạng lựa chọn sản phẩm hơn.
D. Mức độ bảo mật thông tin cá nhân cao hơn.


35. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT tại Việt Nam trong những năm gần đây là gì?

A. Giá cước internet giảm mạnh và tỷ lệ sử dụng smartphone tăng cao.
B. Chính phủ tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông.
C. Các doanh nghiệp nước ngoài ồ ạt đầu tư vào thị trường Việt Nam.
D. Người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng hàng ngoại nhập hơn hàng nội địa.


36. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của TMĐT?

A. Mua sắm trực tuyến trên các sàn giao dịch như Shopee, Lazada.
B. Đặt hàng và thanh toán trực tuyến qua website của một nhà hàng.
C. Giao dịch mua bán chứng khoán qua ứng dụng điện thoại.
D. Mua hàng trả góp tại một cửa hàng điện máy truyền thống.


37. Trong TMĐT, "giỏ hàng" (shopping cart) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị danh sách các sản phẩm khuyến mãi.
B. Lưu trữ tạm thời các sản phẩm khách hàng đã chọn mua trước khi thanh toán.
C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để phục vụ marketing.
D. Đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ của người bán.


38. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là AN TOÀN và PHỔ BIẾN nhất trong TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
C. Thanh toán qua ví điện tử (ví dụ: MoMo, ZaloPay).
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.


39. Một doanh nghiệp TMĐT muốn tăng cường trải nghiệm khách hàng trên website. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Cải thiện tốc độ tải trang và thiết kế website thân thiện với người dùng.
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.


40. Điểm khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT của doanh nghiệp là gì?

A. Sàn giao dịch TMĐT có chi phí vận hành thấp hơn.
B. Website TMĐT của doanh nghiệp có nhiều sản phẩm hơn.
C. Sàn giao dịch TMĐT là nền tảng chung cho nhiều người bán, còn website TMĐT là kênh bán hàng riêng của một doanh nghiệp.
D. Website TMĐT của doanh nghiệp có độ bảo mật cao hơn.


41. Trong TMĐT, thuật ngữ "dropshipping" dùng để chỉ hình thức kinh doanh nào?

A. Bán hàng trực tuyến các sản phẩm đã qua sử dụng.
B. Bán hàng trực tuyến mà không cần lưu trữ hàng tồn kho, người bán chỉ đóng vai trò trung gian.
C. Bán hàng trực tuyến thông qua livestream trên mạng xã hội.
D. Bán hàng trực tuyến theo hình thức đăng ký định kỳ (subscription).


42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

A. Đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng khác.
B. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân rõ ràng.
C. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.
D. Quy trình đổi trả hàng hóa dễ dàng và nhanh chóng.


43. Nếu một website TMĐT bị tấn công mạng và dữ liệu khách hàng bị rò rỉ, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

A. Website bị chậm và khó truy cập.
B. Doanh nghiệp phải bồi thường thiệt hại cho khách hàng và mất uy tín.
C. Doanh số bán hàng giảm sút trong ngắn hạn.
D. Website bị khóa và không thể hoạt động.


44. Trong marketing TMĐT, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì?

A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Quản lý các chiến dịch email marketing.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng qua mạng xã hội.


45. Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu kinh doanh TMĐT với ngân sách hạn chế. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Xây dựng website TMĐT chuyên nghiệp với nhiều tính năng phức tạp.
B. Thuê một đội ngũ marketing chuyên nghiệp để quảng bá sản phẩm.
C. Bán hàng trên các sàn giao dịch TMĐT lớn như Shopee, Lazada.
D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trả phí trên Google và Facebook.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thương mại điện tử?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
B. Hoạt động giao dịch tài chính trực tuyến giữa các ngân hàng và tổ chức tín dụng.
C. Hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các trang mạng xã hội.
D. Hoạt động trao đổi thông tin và dữ liệu giữa các doanh nghiệp thông qua mạng máy tính.


47. Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và giữ chân khách hàng?

A. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
B. Giao diện website đẹp mắt và dễ sử dụng.
C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng tốt.
D. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ và phủ sóng rộng rãi.


48. Doanh nghiệp A là một nhà sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ nhỏ tại một vùng quê, muốn tiếp cận thị trường toàn quốc thông qua thương mại điện tử. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp A bắt đầu?

A. Xây dựng một sàn thương mại điện tử riêng biệt, quy mô lớn với đầy đủ các tính năng phức tạp.
B. Tham gia vào các sàn thương mại điện tử lớn (ví dụ: Shopee, Lazada) và tận dụng nền tảng có sẵn.
C. Đầu tư mạnh mẽ vào quảng cáo trên truyền hình và báo chí để xây dựng thương hiệu.
D. Chỉ tập trung bán hàng trực tiếp tại cửa hàng và các hội chợ địa phương.


49. Sự khác biệt chính giữa mô hình "B2C" (Business-to-Consumer) và "B2B" (Business-to-Business) trong thương mại điện tử là gì?

A. B2C tập trung vào giao dịch trực tuyến, còn B2B chỉ giới hạn ở giao dịch ngoại tuyến.
B. B2C hướng đến khách hàng cá nhân, còn B2B hướng đến khách hàng là doanh nghiệp và tổ chức.
C. B2C thường có quy trình mua hàng phức tạp hơn B2B.
D. B2C chỉ áp dụng cho hàng hóa hữu hình, còn B2B chỉ áp dụng cho dịch vụ.


50. Một website thương mại điện tử bị tấn công mạng và làm lộ thông tin cá nhân của hàng nghìn khách hàng. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

A. Doanh số bán hàng trực tuyến tăng đột biến do sự chú ý của truyền thông.
B. Uy tín và lòng tin của khách hàng vào doanh nghiệp bị suy giảm nghiêm trọng.
C. Chi phí vận hành website giảm do không cần đầu tư vào bảo mật.
D. Các đối thủ cạnh tranh sẽ hợp tác để hỗ trợ doanh nghiệp khắc phục sự cố.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

1. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

2. Lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

3. Rào cản lớn nhất đối với sự phát triển thương mại điện tử ở các nước đang phát triển thường là gì?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

4. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

5. Marketing trực tuyến đóng vai trò quan trọng trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây thuộc về marketing trực tuyến?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

6. Điểm khác biệt chính giữa sàn thương mại điện tử và website thương mại điện tử là gì?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

8. Vì sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên quan trọng?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

9. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử B2B?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

10. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'dropshipping' đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

11. An ninh mạng là một thách thức lớn trong thương mại điện tử. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân và giao dịch trực tuyến của người dùng?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

12. Luật pháp về thương mại điện tử có vai trò gì đối với sự phát triển của ngành này?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

13. Trong logistics thương mại điện tử, 'fulfillment' đề cập đến công đoạn nào?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

14. So với thương mại truyền thống, thương mại điện tử có ưu điểm vượt trội nào về phạm vi tiếp cận thị trường?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

15. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

17. Mô hình kinh doanh Thương mại điện tử nào sau đây tập trung vào việc bán sản phẩm trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của Thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

19. Trong Thương mại điện tử, 'giỏ hàng điện tử' (shopping cart) có chức năng chính là gì?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

20. Phương thức thanh toán nào sau đây ngày càng phổ biến trong Thương mại điện tử, đặc biệt là trên các thiết bị di động?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

21. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong Thương mại điện tử?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

22. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động Thương mại điện tử?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

23. Điều gì thường là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Thương mại điện tử mới?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

24. So với mô hình bán lẻ truyền thống, Thương mại điện tử có ưu điểm vượt trội nào về phạm vi tiếp cận thị trường?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của Thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

26. Trong bối cảnh Thương mại điện tử ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với người làm Marketing?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

27. Hình thức Thương mại điện tử nào cho phép người tiêu dùng bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng khác?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

28. Vì sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm (personalization) ngày càng được chú trọng trong Thương mại điện tử?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

29. Trong Thương mại điện tử, thuật ngữ 'dropshipping' thường được hiểu là gì?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một hệ thống Thương mại điện tử?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

32. Mô hình kinh doanh TMĐT nào phổ biến nhất giữa các doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

33. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn mở rộng sang TMĐT. Đâu là thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

34. So với mua sắm truyền thống tại cửa hàng, mua sắm trực tuyến mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

35. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT tại Việt Nam trong những năm gần đây là gì?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

36. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của TMĐT?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

37. Trong TMĐT, 'giỏ hàng' (shopping cart) có chức năng chính là gì?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

38. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là AN TOÀN và PHỔ BIẾN nhất trong TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

39. Một doanh nghiệp TMĐT muốn tăng cường trải nghiệm khách hàng trên website. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

40. Điểm khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT của doanh nghiệp là gì?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

41. Trong TMĐT, thuật ngữ 'dropshipping' dùng để chỉ hình thức kinh doanh nào?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

43. Nếu một website TMĐT bị tấn công mạng và dữ liệu khách hàng bị rò rỉ, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

44. Trong marketing TMĐT, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

45. Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu kinh doanh TMĐT với ngân sách hạn chế. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thương mại điện tử?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

47. Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và giữ chân khách hàng?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

48. Doanh nghiệp A là một nhà sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ nhỏ tại một vùng quê, muốn tiếp cận thị trường toàn quốc thông qua thương mại điện tử. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp A bắt đầu?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

49. Sự khác biệt chính giữa mô hình 'B2C' (Business-to-Consumer) và 'B2B' (Business-to-Business) trong thương mại điện tử là gì?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

50. Một website thương mại điện tử bị tấn công mạng và làm lộ thông tin cá nhân của hàng nghìn khách hàng. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?