1. Loại hợp đồng nào mà người mua thanh toán cho nhà cung cấp dựa trên **thời gian và vật liệu thực tế** đã sử dụng, cộng với một khoản lợi nhuận cố định hoặc tỷ lệ phần trăm?
A. Hợp đồng giá cố định (Fixed-Price Contract)
B. Hợp đồng chi phí cộng (Cost-Plus Contract)
C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract)
D. Hợp đồng theo mục tiêu (Performance-Based Contract)
2. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường **hiệu quả tiến độ** của dự án phần mềm?
A. Chi phí dự án (Project Cost)
B. Số lượng lỗi phát hiện (Number of Defects)
C. Tỷ lệ hoàn thành công việc đúng hạn (Schedule Variance hoặc % Complete)
D. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction)
3. Trong Scrum, `Daily Scrum` (Scrum hàng ngày) là cuộc họp diễn ra như thế nào?
A. Cuộc họp **kéo dài hàng giờ**, thảo luận chi tiết về mọi vấn đề dự án.
B. Cuộc họp **dành cho tất cả các bên liên quan**, bao gồm cả khách hàng.
C. Cuộc họp **ngắn gọn, khoảng 15 phút**, dành cho nhóm phát triển để đồng bộ công việc, chia sẻ tiến độ và kế hoạch cho ngày làm việc.
D. Cuộc họp **chỉ diễn ra khi có vấn đề phát sinh** cần giải quyết.
4. Trong quản lý phạm vi dự án, `Scope Creep` đề cập đến điều gì?
A. Việc **cắt giảm phạm vi** dự án để tiết kiệm chi phí.
B. Sự **thay đổi phạm vi** dự án đã được phê duyệt ban đầu.
C. Sự **mở rộng phạm vi** dự án một cách **kiểm soát và có kế hoạch**.
D. Sự **mở rộng phạm vi** dự án một cách **không kiểm soát và không có kế hoạch**, thường dẫn đến trễ tiến độ và vượt ngân sách.
5. Trong quản lý thay đổi dự án, `Change Request` (Yêu cầu thay đổi) là gì?
A. Yêu cầu **bổ sung thêm nguồn lực** cho dự án.
B. Yêu cầu **thay đổi** bất kỳ khía cạnh nào của dự án, như phạm vi, thời gian, chi phí, hoặc yêu cầu.
C. Yêu cầu **báo cáo tiến độ** dự án.
D. Yêu cầu **kiểm tra chất lượng** sản phẩm.
6. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phương pháp Agile?
A. Ưu tiên **tương tác cá nhân và sự tương tác** hơn là quy trình và công cụ.
B. Ưu tiên **phần mềm chạy tốt** hơn là tài liệu đầy đủ.
C. Ưu tiên **phản hồi của khách hàng** hơn là đàm phán hợp đồng.
D. Ưu tiên **lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch** ban đầu.
7. Vai trò của `Project Sponsor` trong dự án phần mềm là gì?
A. **Quản lý trực tiếp** các thành viên trong nhóm dự án.
B. **Thực hiện các công việc kỹ thuật** trong dự án.
C. Cung cấp **nguồn lực và hỗ trợ cấp cao**, bảo đảm dự án phù hợp với chiến lược của tổ chức.
D. **Viết tài liệu** và báo cáo dự án.
8. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để **theo dõi tiến độ** dự án phần mềm và hiển thị trực quan các công việc cần thực hiện, đang thực hiện và đã hoàn thành?
A. WBS (Work Breakdown Structure)
B. Gantt Chart
C. Kanban Board
D. PERT Chart
9. Khái niệm `Technical Debt` (Nợ kỹ thuật) trong phát triển phần mềm là gì?
A. Số lượng **lỗi** còn tồn tại trong phần mềm.
B. Sự **chậm trễ** trong tiến độ dự án.
C. Hậu quả của việc **chấp nhận các giải pháp ngắn hạn hoặc không tối ưu** trong thiết kế hoặc mã hóa để đạt được tiến độ nhanh hơn, nhưng có thể gây ra vấn đề trong tương lai.
D. Chi phí **bảo trì** phần mềm sau khi triển khai.
10. Phương pháp ước tính chi phí dự án `Bottom-up Estimating` là gì?
A. Ước tính chi phí dựa trên **kinh nghiệm từ các dự án tương tự** trước đó.
B. Ước tính chi phí bằng cách **tổng hợp chi phí của từng công việc** nhỏ nhất trong WBS.
C. Ước tính chi phí dựa trên **tỷ lệ phần trăm** của tổng ngân sách dự án.
D. Ước tính chi phí bằng cách **tham khảo ý kiến của chuyên gia**.
11. Trong quản lý giao tiếp dự án, `Communication Management Plan` nên bao gồm thông tin gì?
A. Chỉ danh sách **các bên liên quan** dự án.
B. Chỉ **ngân sách** dành cho hoạt động giao tiếp.
C. Thông tin về **ai cần giao tiếp với ai**, **khi nào**, **như thế nào**, và **với tần suất nào**.
D. Chỉ **công cụ** giao tiếp được sử dụng trong dự án.
12. Trong Scrum, `Sprint` là gì?
A. Cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển.
B. Khoảng thời gian **cố định** (thường từ 1 đến 4 tuần) trong đó nhóm phát triển làm việc để hoàn thành một **phần gia tăng chức năng** của sản phẩm.
C. Danh sách **tất cả các yêu cầu** của sản phẩm cần thực hiện.
D. Vai trò của người **đại diện cho khách hàng** trong nhóm Scrum.
13. Kỹ thuật `Earned Value Management` (EVM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. **Ước tính chi phí** dự án ban đầu.
B. **Quản lý rủi ro** dự án.
C. **Đo lường hiệu suất dự án** về mặt chi phí và tiến độ so với kế hoạch.
D. **Phân bổ nguồn lực** cho các công việc dự án.
14. Phương pháp quản lý dự án nào sau đây **chú trọng** vào sự linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo nhóm chặt chẽ?
A. Waterfall
B. Agile
C. Spiral
D. Prototyping
15. WBS (Work Breakdown Structure) trong quản lý dự án phần mềm là gì?
A. Biểu đồ thể hiện **mối quan hệ** giữa các hoạt động dự án.
B. Danh sách **tất cả các thành viên** tham gia dự án.
C. Cấu trúc phân cấp **phân chia công việc** của dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
D. Kế hoạch **chi tiết về ngân sách** cho dự án.
16. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị lịch trình dự án, bao gồm thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và sự phụ thuộc giữa các công việc?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ Scatter
D. Biểu đồ Histogram
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `Tam giác dự án` (Project Management Triangle) hay còn gọi là `Ba ràng buộc`?
A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Rủi ro (Risk)
18. Mục tiêu chính của `Quản lý cấu hình` (Configuration Management) trong dự án phần mềm là gì?
A. **Giảm thiểu chi phí** phát triển phần mềm.
B. **Cải thiện hiệu suất làm việc** của nhóm phát triển.
C. **Kiểm soát và theo dõi các thay đổi** đối với sản phẩm phần mềm và các thành phần liên quan trong suốt vòng đời dự án.
D. **Đảm bảo tính bảo mật** của mã nguồn phần mềm.
19. Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn `Đóng dự án` (Project Closure) trong quản lý dự án phần mềm?
A. **Phát triển và kiểm thử** phần mềm.
B. **Lập kế hoạch chi tiết** cho dự án.
C. **Chính thức kết thúc dự án**, nghiệm thu sản phẩm, bàn giao cho khách hàng, và thu thập bài học kinh nghiệm.
D. **Theo dõi tiến độ** dự án trong quá trình thực hiện.
20. Trong quản lý chất lượng dự án phần mềm, `Kiểm thử hộp đen` (Black Box Testing) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm tra **cấu trúc mã nguồn** của phần mềm.
B. Kiểm tra **giao diện người dùng và chức năng bên ngoài** của phần mềm mà không cần biết cấu trúc bên trong.
C. Kiểm tra **hiệu suất và khả năng chịu tải** của phần mềm.
D. Kiểm tra **tính bảo mật** của phần mềm.
21. Phương pháp `Prototyping` (Mẫu thử nghiệm) được sử dụng trong giai đoạn nào của dự án phần mềm?
A. Chỉ trong giai đoạn **kiểm thử**.
B. Chủ yếu trong giai đoạn **phân tích yêu cầu và thiết kế**.
C. Chỉ trong giai đoạn **triển khai**.
D. Chỉ trong giai đoạn **bảo trì**.
22. Rủi ro dự án phần mềm là gì?
A. Sự kiện tiêu cực **chắc chắn** xảy ra trong dự án.
B. Sự kiện **không lường trước** được, luôn có tác động tích cực đến dự án.
C. Sự kiện **không chắc chắn** có thể xảy ra, có khả năng ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực đến mục tiêu dự án.
D. Sự kiện **đã được lên kế hoạch** để cải thiện hiệu suất dự án.
23. Trong ngữ cảnh quản lý dự án, `Lessons Learned` (Bài học kinh nghiệm) là gì?
A. Danh sách **các vấn đề** đã xảy ra trong dự án.
B. Báo cáo **tài chính** cuối cùng của dự án.
C. Tài liệu **ghi lại những kinh nghiệm tốt và chưa tốt** trong quá trình thực hiện dự án, nhằm cải thiện hiệu suất cho các dự án tương lai.
D. Kế hoạch **truyền thông** của dự án.
24. Trong bối cảnh quản lý dự án phần mềm, `Stakeholder` (Bên liên quan) là gì?
A. Chỉ **khách hàng** sử dụng phần mềm.
B. Chỉ **nhóm phát triển** phần mềm.
C. Bất kỳ **cá nhân, nhóm hoặc tổ chức** nào có lợi ích, bị ảnh hưởng hoặc có thể ảnh hưởng đến dự án.
D. Chỉ **nhà quản lý dự án** và Project Sponsor.
25. Trong quản lý nguồn lực dự án, `Resource Leveling` (Cân bằng nguồn lực) nhằm mục đích gì?
A. **Tăng tổng số lượng** nguồn lực dự án.
B. **Giảm chi phí** thuê nguồn lực bên ngoài.
C. **Điều chỉnh lịch trình dự án** để tránh sử dụng quá mức hoặc không đủ nguồn lực tại một thời điểm nhất định.
D. **Thay thế** nguồn lực hiện tại bằng nguồn lực có kỹ năng cao hơn.
26. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý xung đột trong nhóm dự án phần mềm?
A. Tránh **hoàn toàn** mọi xung đột.
B. **Phớt lờ** xung đột và hy vọng chúng tự giải quyết.
C. Giải quyết xung đột một cách **nhanh chóng và hiệu quả**, tập trung vào vấn đề và tìm kiếm giải pháp **win-win**.
D. Luôn **ủng hộ** quan điểm của quản lý dự án để duy trì quyền lực.
27. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của `Project Manager` trong dự án phần mềm?
A. Xác định **yêu cầu của khách hàng**.
B. **Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ** dự án.
C. **Quản lý rủi ro** và vấn đề phát sinh trong dự án.
D. **Điều phối và quản lý nhóm** dự án.
28. Đâu là giai đoạn **đầu tiên** trong quy trình Quản lý Dự án Phần mềm theo mô hình Waterfall?
A. Thiết kế
B. Phân tích yêu cầu
C. Kiểm thử
D. Triển khai
29. Phương pháp `Critical Path Method` (CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. **Quản lý rủi ro** dự án.
B. **Ước tính chi phí** dự án.
C. **Xác định đường găng** (Critical Path) và **thời gian hoàn thành dự án tối thiểu**.
D. **Phân bổ nguồn lực** cho dự án.
30. Trong quản lý rủi ro dự án, `Ma trận xác suất - tác động` (Probability - Impact Matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định **nguyên nhân gốc rễ** của rủi ro.
B. **Ưu tiên hóa** rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng của chúng.
C. **Phân công** trách nhiệm quản lý rủi ro cho các thành viên.
D. **Theo dõi** tiến độ thực hiện kế hoạch ứng phó rủi ro.