Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

1. Trong quản lý dự án phần mềm, `burn-down chart` (biểu đồ đốt cháy) dùng để theo dõi điều gì?

A. Số lượng lỗi được phát hiện theo thời gian.
B. Số giờ làm việc của từng thành viên trong nhóm.
C. Tiến độ hoàn thành công việc còn lại so với thời gian.
D. Tổng chi phí đã chi tiêu cho dự án.

2. Điều gì là rủi ro chính khi sử dụng mô hình phát triển `nhanh` (Rapid Application Development - RAD)?

A. Thời gian phát triển kéo dài.
B. Khó kiểm soát chất lượng do thời gian phát triển ngắn.
C. Chi phí phát triển rất cao.
D. Yêu cầu khách hàng không được đáp ứng đầy đủ.

3. Trong quản lý dự án, `communication management plan` (kế hoạch quản lý truyền thông) xác định điều gì?

A. Kế hoạch quản lý rủi ro và ứng phó rủi ro.
B. Cách thức giao tiếp giữa các thành viên dự án và các bên liên quan sẽ được thực hiện.
C. Kế hoạch quản lý phạm vi dự án.
D. Kế hoạch quản lý chi phí dự án.

4. Trong Agile Scrum, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc xác định và duy trì Product Backlog?

A. Scrum Master.
B. Development Team.
C. Product Owner.
D. Stakeholder.

5. Điều gì KHÔNG phải là một hoạt động chính trong quy trình quản lý yêu cầu phần mềm?

A. Thu thập yêu cầu (Requirements Elicitation).
B. Phân tích yêu cầu (Requirements Analysis).
C. Kiểm thử yêu cầu (Requirements Testing).
D. Quản lý thay đổi yêu cầu (Requirements Change Management).

6. Phương pháp quản lý dự án Agile nào tập trung vào việc trực quan hóa công việc, giới hạn công việc đang thực hiện (WIP) và quản lý dòng chảy công việc?

A. Scrum.
B. Kanban.
C. Extreme Programming (XP).
D. Lean Development.

7. Trong Scrum, `Daily Scrum` (họp Scrum hàng ngày) có mục đích chính là gì?

A. Để báo cáo tiến độ cho Product Owner.
B. Để giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp.
C. Để đồng bộ hóa công việc của Development Team và lập kế hoạch cho ngày làm việc tiếp theo.
D. Để xem xét và cập nhật Sprint Backlog.

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính trong `tam giác sắt` (Iron Triangle) của quản lý dự án?

A. Phạm vi (Scope).
B. Thời gian (Time).
C. Chi phí (Cost).
D. Chất lượng (Quality).

9. Trong Scrum, `Sprint Retrospective` (họp cải tiến Sprint) được thực hiện vào thời điểm nào?

A. Trước khi bắt đầu Sprint Planning.
B. Trong quá trình Daily Scrum.
C. Sau khi Sprint Review và trước khi bắt đầu Sprint Planning tiếp theo.
D. Bất kỳ thời điểm nào trong Sprint khi có vấn đề phát sinh.

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa tiến độ dự án và các phụ thuộc giữa các công việc?

A. Bảng tính Excel.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Sơ đồ Use Case.
D. Biểu đồ lớp (Class Diagram).

11. Phương pháp kiểm thử phần mềm nào thực hiện kiểm thử ở tất cả các cấp độ, từ đơn vị nhỏ nhất đến toàn bộ hệ thống?

A. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
B. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
C. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).
D. Kiểm thử toàn diện (Comprehensive Testing).

12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công cụ quản lý dự án phần mềm?

A. Cải thiện giao tiếp và cộng tác nhóm.
B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro dự án.
C. Tăng cường khả năng theo dõi tiến độ và hiệu suất dự án.
D. Hỗ trợ lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.

13. Mô hình thác nước (Waterfall) thường phù hợp nhất với loại dự án phần mềm nào?

A. Dự án có yêu cầu thay đổi liên tục và không rõ ràng.
B. Dự án có yêu cầu được xác định rõ ràng và ít có khả năng thay đổi.
C. Dự án cần sự linh hoạt và phản hồi nhanh từ khách hàng.
D. Dự án ưu tiên tốc độ phát triển hơn là chất lượng sản phẩm.

14. Phương pháp quản lý dự án Agile nào tập trung vào việc tối ưu hóa giá trị mang lại cho khách hàng và loại bỏ lãng phí?

A. Scrum.
B. Kanban.
C. Extreme Programming (XP).
D. Lean Development.

15. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các đường dẫn quan trọng trong dự án, từ đó giúp quản lý thời gian dự án hiệu quả hơn?

A. SWOT Analysis.
B. Critical Path Method (CPM).
C. Earned Value Management (EVM).
D. PERT Chart.

16. Loại hợp đồng nào trong dự án phần mềm mà nhà cung cấp chịu toàn bộ rủi ro về chi phí vượt quá dự toán ban đầu?

A. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract).
B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Fee Contract).
C. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract).
D. Hợp đồng khoán (Labor-Hour Contract).

17. Loại kiểm thử phần mềm nào tập trung vào việc đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng các yêu cầu chức năng đã được xác định?

A. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing).
B. Kiểm thử bảo mật (Security Testing).
C. Kiểm thử chức năng (Functional Testing).
D. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing).

18. Trong quản lý rủi ro dự án, `risk mitigation` (giảm thiểu rủi ro) là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Chấp nhận rủi ro và không làm gì.
C. Giảm xác suất xảy ra hoặc tác động tiêu cực của rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.

19. Trong quản lý cấu hình phần mềm, `baseline` (đường cơ sở) có vai trò gì?

A. Đại diện cho phiên bản mới nhất của phần mềm đang được phát triển.
B. Là một điểm tham chiếu ổn định, được kiểm soát và chấp thuận, dùng để so sánh và quản lý các thay đổi sau này.
C. Chứa tất cả các lỗi đã được báo cáo trong dự án.
D. Là kế hoạch dự án ban đầu trước khi bắt đầu thực hiện.

20. Trong quản lý dự án, `work breakdown structure` (WBS - cấu trúc phân rã công việc) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các thành viên trong nhóm dự án.
B. Phân chia dự án thành các công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Lập kế hoạch truyền thông cho dự án.
D. Đánh giá rủi ro dự án.

21. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng ước tính COCOMO (Constructive Cost Model) trong quản lý dự án phần mềm?

A. Quá phức tạp và khó sử dụng.
B. Chỉ áp dụng được cho các dự án lớn.
C. Dựa trên dữ liệu lịch sử, có thể không chính xác cho các dự án mới hoặc công nghệ mới.
D. Không tính đến yếu tố chất lượng phần mềm.

22. Đâu là mục tiêu chính của quản lý dự án phần mềm?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty phần mềm.
B. Phát triển phần mềm đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong giới hạn thời gian và ngân sách.
C. Đảm bảo tất cả các thành viên dự án đều hài lòng với công việc.
D. Sử dụng công nghệ mới nhất trong quá trình phát triển phần mềm.

23. Trong kiểm thử hộp đen (Black-box testing), người kiểm thử chủ yếu dựa vào thông tin nào để thiết kế test case?

A. Cấu trúc mã nguồn của phần mềm.
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu của phần mềm.
C. Yêu cầu và đặc tả chức năng của phần mềm.
D. Kiến trúc hệ thống của phần mềm.

24. Khái niệm `technical debt` (nợ kỹ thuật) trong phát triển phần mềm đề cập đến điều gì?

A. Số tiền nợ nhà cung cấp phần mềm.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế và phát triển phần mềm không tối ưu trong ngắn hạn để đạt được tiến độ nhanh hơn.
C. Chi phí bảo trì phần mềm sau khi triển khai.
D. Tổng chi phí đầu tư vào công nghệ mới cho dự án.

25. Trong bối cảnh quản lý dự án phần mềm, `stakeholder` (các bên liên quan) bao gồm những ai?

A. Chỉ khách hàng và đội phát triển.
B. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án.
C. Chỉ các nhà quản lý cấp cao trong công ty phần mềm.
D. Chỉ người dùng cuối của phần mềm.

26. Kỹ thuật `ước tính theo 3 điểm` (Three-Point Estimating) giúp cải thiện độ chính xác ước tính dự án bằng cách nào?

A. Loại bỏ hoàn toàn sự chủ quan trong ước tính.
B. Tính trung bình của ba ước tính: lạc quan, bi quan và khả năng cao nhất.
C. Chỉ sử dụng ước tính lạc quan để khuyến khích tiến độ nhanh.
D. Tăng thời gian dự phòng cho mọi công việc.

27. Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, `phân tích định tính rủi ro` (Qualitative Risk Analysis) tập trung vào điều gì?

A. Định lượng xác suất và tác động của từng rủi ro.
B. Ưu tiên rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng.
C. Phát triển kế hoạch ứng phó cho từng rủi ro.
D. Xác định và liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn.

28. Loại kiểm thử phần mềm nào được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc khách hàng để xác nhận rằng phần mềm đáp ứng nhu cầu kinh doanh và yêu cầu sử dụng thực tế?

A. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
B. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
C. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).
D. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing).

29. Trong quản lý dự án phần mềm, `scope creep` (lạm phát phạm vi) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án.
B. Việc chi phí dự án vượt quá ngân sách.
C. Sự thay đổi không kiểm soát và mở rộng liên tục của phạm vi dự án.
D. Sự giảm chất lượng của sản phẩm phần mềm.

30. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quy trình kiểm soát chất lượng phần mềm?

A. Lập kế hoạch chất lượng (Quality Planning).
B. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance).
C. Kiểm soát chất lượng (Quality Control).
D. Cải tiến chất lượng (Quality Improvement).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

1. Trong quản lý dự án phần mềm, 'burn-down chart' (biểu đồ đốt cháy) dùng để theo dõi điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì là rủi ro chính khi sử dụng mô hình phát triển 'nhanh' (Rapid Application Development - RAD)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

3. Trong quản lý dự án, 'communication management plan' (kế hoạch quản lý truyền thông) xác định điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

4. Trong Agile Scrum, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc xác định và duy trì Product Backlog?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì KHÔNG phải là một hoạt động chính trong quy trình quản lý yêu cầu phần mềm?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

6. Phương pháp quản lý dự án Agile nào tập trung vào việc trực quan hóa công việc, giới hạn công việc đang thực hiện (WIP) và quản lý dòng chảy công việc?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

7. Trong Scrum, 'Daily Scrum' (họp Scrum hàng ngày) có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính trong 'tam giác sắt' (Iron Triangle) của quản lý dự án?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

9. Trong Scrum, 'Sprint Retrospective' (họp cải tiến Sprint) được thực hiện vào thời điểm nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa tiến độ dự án và các phụ thuộc giữa các công việc?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

11. Phương pháp kiểm thử phần mềm nào thực hiện kiểm thử ở tất cả các cấp độ, từ đơn vị nhỏ nhất đến toàn bộ hệ thống?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công cụ quản lý dự án phần mềm?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

13. Mô hình thác nước (Waterfall) thường phù hợp nhất với loại dự án phần mềm nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp quản lý dự án Agile nào tập trung vào việc tối ưu hóa giá trị mang lại cho khách hàng và loại bỏ lãng phí?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các đường dẫn quan trọng trong dự án, từ đó giúp quản lý thời gian dự án hiệu quả hơn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

16. Loại hợp đồng nào trong dự án phần mềm mà nhà cung cấp chịu toàn bộ rủi ro về chi phí vượt quá dự toán ban đầu?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

17. Loại kiểm thử phần mềm nào tập trung vào việc đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng các yêu cầu chức năng đã được xác định?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quản lý rủi ro dự án, 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

19. Trong quản lý cấu hình phần mềm, 'baseline' (đường cơ sở) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quản lý dự án, 'work breakdown structure' (WBS - cấu trúc phân rã công việc) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng ước tính COCOMO (Constructive Cost Model) trong quản lý dự án phần mềm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là mục tiêu chính của quản lý dự án phần mềm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

23. Trong kiểm thử hộp đen (Black-box testing), người kiểm thử chủ yếu dựa vào thông tin nào để thiết kế test case?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

24. Khái niệm 'technical debt' (nợ kỹ thuật) trong phát triển phần mềm đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

25. Trong bối cảnh quản lý dự án phần mềm, 'stakeholder' (các bên liên quan) bao gồm những ai?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

26. Kỹ thuật 'ước tính theo 3 điểm' (Three-Point Estimating) giúp cải thiện độ chính xác ước tính dự án bằng cách nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

27. Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, 'phân tích định tính rủi ro' (Qualitative Risk Analysis) tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

28. Loại kiểm thử phần mềm nào được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc khách hàng để xác nhận rằng phần mềm đáp ứng nhu cầu kinh doanh và yêu cầu sử dụng thực tế?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

29. Trong quản lý dự án phần mềm, 'scope creep' (lạm phát phạm vi) đề cập đến hiện tượng gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quy trình kiểm soát chất lượng phần mềm?