Đề 21 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 21 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế là gì?

A. Phương tiện trao đổi
B. Công cụ đầu tư
C. Biện pháp trừng phạt kinh tế
D. Đơn vị đo lường chính trị


2. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân
C. Tăng lãi suất cơ bản
D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ


3. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trái phiếu tăng
B. Giá trái phiếu giảm
C. Giá trái phiếu không đổi
D. Giá trái phiếu biến động ngẫu nhiên


4. Hình thức đầu tư nào sau đây thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu công nghệ
B. Bất động sản
C. Vàng
D. Tiền gửi tiết kiệm ngân hàng có bảo hiểm


5. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng liên tục của giá trị đồng tiền
B. Sự suy giảm liên tục của mức giá chung
C. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung
D. Sự ổn định của mức giá chung


6. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ nên áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?

A. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT)
B. Giảm chi tiêu công
C. Tăng chi tiêu công và giảm thuế
D. Tăng lãi suất cơ bản


7. Thị trường chứng khoán sơ cấp là nơi diễn ra hoạt động nào?

A. Mua bán lại cổ phiếu đã phát hành
B. Phát hành và bán chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO)
C. Giao dịch các hợp đồng tương lai chứng khoán
D. Giao dịch ngoại tệ


8. Điều gì là quan trọng nhất khi lập kế hoạch tài chính cá nhân?

A. Tối đa hóa chi tiêu
B. Kiếm được nhiều tiền nhất có thể
C. Xác định mục tiêu tài chính và xây dựng ngân sách phù hợp
D. Theo dõi biến động thị trường chứng khoán hàng ngày


9. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên có nghĩa là gì?

A. Đồng USD mất giá so với VND
B. Đồng VND mạnh lên so với USD
C. Đồng VND mất giá so với USD
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền


10. Đâu là sự khác biệt chính giữa tiết kiệm và đầu tư?

A. Tiết kiệm có rủi ro cao hơn đầu tư
B. Đầu tư tập trung vào việc bảo toàn vốn, tiết kiệm tập trung vào tăng trưởng vốn
C. Tiết kiệm thường ngắn hạn và ít rủi ro hơn, đầu tư thường dài hạn và có thể có rủi ro cao hơn
D. Không có sự khác biệt giữa tiết kiệm và đầu tư


11. Loại hình tiền tệ nào được chính phủ ban hành và không được đảm bảo bằng vàng hay kim loại quý khác?

A. Tiền hàng hóa (Commodity money)
B. Tiền pháp định (Fiat money)
C. Tiền kim loại (Metallic money)
D. Tiền điện tử (Electronic money)


12. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tăng trưởng GDP
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Mức độ lạm phát
D. Cán cân thương mại


13. Trong quản lý rủi ro tài chính, đa dạng hóa danh mục đầu tư có ý nghĩa gì?

A. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận
B. Chia nhỏ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro
C. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao để đạt lợi nhuận cao nhất
D. Không quan tâm đến rủi ro khi đầu tư


14. Công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế?

A. Chính sách tài khóa
B. Nghiệp vụ thị trường mở
C. Quy định về thuế
D. Chính sách thương mại


15. Khi một quốc gia nhập siêu (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu), điều gì thường xảy ra với tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia đó?

A. Tỷ giá hối đoái có xu hướng tăng
B. Tỷ giá hối đoái có xu hướng giảm
C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi
D. Tỷ giá hối đoái biến động ngẫu nhiên


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền quốc gia so với các đồng tiền khác.
B. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của một quốc gia.
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một thời gian nhất định.
D. Sự giảm xuống của tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế.


17. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ.


18. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm, lãi kép hàng năm. Hỏi sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

A. 12 triệu đồng
B. 12.36 triệu đồng
C. 6 triệu đồng
D. 12.72 triệu đồng


19. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của đồng tiền nội tệ khi xuất khẩu của một quốc gia tăng lên?

A. Giá trị đồng tiền nội tệ sẽ giảm xuống do nguồn cung ngoại tệ tăng.
B. Giá trị đồng tiền nội tệ sẽ tăng lên do nhu cầu về đồng tiền nội tệ tăng để thanh toán hàng xuất khẩu.
C. Giá trị đồng tiền nội tệ không thay đổi vì xuất khẩu không ảnh hưởng đến tỷ giá.
D. Giá trị đồng tiền nội tệ sẽ dao động mạnh nhưng không có xu hướng rõ ràng.


20. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Bất động sản ở các khu vực đang phát triển.
D. Tiền điện tử.


21. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng số lượng hàng hóa và dịch vụ được tiêu thụ bởi người dân trong một quốc gia.


22. Khi nào chính phủ nên thực hiện chính sách tài khóa mở rộng?

A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng và lạm phát cao.
B. Khi nền kinh tế đang suy thoái, thất nghiệp gia tăng.
C. Khi tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia quá cao.
D. Khi ngân sách chính phủ đang thặng dư lớn.


23. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu phổ thông.
B. Cổ phiếu ưu đãi được trả cổ tức trước cổ phiếu phổ thông và có quyền ưu tiên thanh toán tài sản khi công ty phá sản.
C. Cổ phiếu phổ thông có giá trị thị trường cao hơn cổ phiếu ưu đãi.
D. Cổ phiếu phổ thông chỉ được phát hành bởi các công ty lớn, còn cổ phiếu ưu đãi bởi các công ty nhỏ.


24. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
D. Giảm thiểu sự bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.


25. Khi bạn mua một trái phiếu, bạn thực chất đang làm gì?

A. Mua một phần sở hữu của công ty phát hành trái phiếu.
B. Cho công ty hoặc chính phủ phát hành trái phiếu vay tiền và nhận lãi suất cố định hoặc thả nổi.
C. Đặt cược vào sự tăng giá của cổ phiếu của công ty phát hành trái phiếu.
D. Mua một hợp đồng bảo hiểm cho khoản đầu tư của bạn.


26. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD. Điều này có nghĩa là gì?

A. Đồng USD mất giá so với đồng VND.
B. Đồng VND mất giá so với đồng USD.
C. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền.
D. Cả hai đồng tiền đều tăng giá so với các đồng tiền khác.


27. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, đa dạng hóa danh mục đầu tư có vai trò gì?

A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng lên mức tối đa.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đảm bảo rằng tất cả các khoản đầu tư sẽ luôn sinh lời.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi danh mục đầu tư.


28. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng bong bóng kinh tế thường là gì?

A. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào thị trường.
B. Sự tăng trưởng kinh tế bền vững và ổn định.
C. Sự kỳ vọng quá mức và đầu cơ vào một loại tài sản cụ thể, đẩy giá tài sản lên cao quá mức giá trị thực.
D. Chính sách tiền tệ thắt chặt của ngân hàng trung ương.


29. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

A. Tạo ra lợi nhuận cho các nhà đầu tư bằng mọi giá.
B. Cung cấp nơi giao dịch hàng hóa và dịch vụ.
C. Điều tiết dòng vốn giữa người tiết kiệm và người đi vay, giúp vốn được sử dụng hiệu quả hơn.
D. Đảm bảo rằng tất cả mọi người đều trở nên giàu có.


30. Bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng để mua xe, trả góp hàng tháng trong 5 năm. Khoản trả góp hàng tháng của bạn bao gồm những thành phần nào?

A. Chỉ bao gồm tiền gốc.
B. Chỉ bao gồm tiền lãi.
C. Bao gồm cả tiền gốc và tiền lãi.
D. Bao gồm tiền gốc, tiền lãi và phí dịch vụ ngân hàng (nếu có).


31. Lạm phát được định nghĩa là gì trong tài chính tiền tệ?

A. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự giảm giá trị của đồng tiền so với các đồng tiền khác.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong một quốc gia.


32. Điều gì sẽ xảy ra với nhu cầu vay tiền khi lãi suất ngân hàng trung ương tăng lên?

A. Nhu cầu vay tiền tăng lên vì chi phí vay rẻ hơn.
B. Nhu cầu vay tiền giảm xuống vì chi phí vay đắt hơn.
C. Nhu cầu vay tiền không thay đổi vì lãi suất không ảnh hưởng đến quyết định vay.
D. Nhu cầu vay tiền có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách tài khóa.


33. Bạn có 10 triệu đồng và muốn gửi tiết kiệm. Ngân hàng A trả lãi suất 6%/năm, ngân hàng B trả lãi suất 5.5%/năm. Sau 1 năm, nếu lãi suất không đổi, ngân hàng nào sẽ mang lại lợi nhuận cao hơn?

A. Ngân hàng A
B. Ngân hàng B
C. Cả hai ngân hàng đều mang lại lợi nhuận như nhau.
D. Không thể xác định được ngân hàng nào lợi nhuận cao hơn.


34. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, còn trái phiếu là chứng khoán vốn.
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, còn trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi.
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, còn trái phiếu đại diện cho khoản nợ của công ty hoặc chính phủ.
D. Cổ phiếu có rủi ro thấp hơn trái phiếu.


35. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?

A. Chính phủ
B. Quốc hội
C. Ngân hàng Trung ương
D. Bộ Tài chính


36. Điều gì có thể dẫn đến giảm phát?

A. Nhu cầu tiêu dùng tăng cao.
B. Chi phí sản xuất tăng lên.
C. Năng suất lao động giảm sút.
D. Nhu cầu tiêu dùng giảm mạnh.


37. Trong tình hình lạm phát cao, Ngân hàng Trung ương thường sử dụng biện pháp nào để kiểm soát?

A. Giảm lãi suất chiết khấu.
B. Tăng cung tiền.
C. Tăng lãi suất tái cấp vốn.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.


38. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường giá trị của cái gì?

A. Tổng tài sản của một quốc gia.
B. Tổng nợ của một quốc gia.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu trong một năm.


39. Đâu là rủi ro chính khi đầu tư vào cổ phiếu?

A. Rủi ro lạm phát.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro thị trường (giá cổ phiếu giảm).
D. Rủi ro thanh khoản.


40. Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Thẻ tín dụng rút tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng, thẻ ghi nợ thì không.
B. Thẻ ghi nợ có thể dùng để thanh toán trực tuyến, thẻ tín dụng thì không.
C. Thẻ tín dụng là hình thức vay tiền ngắn hạn, thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản.
D. Thẻ ghi nợ tính phí thường niên cao hơn thẻ tín dụng.


41. Đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Đầu tư tất cả tiền vào cổ phiếu.
D. Đầu tư tất cả tiền vào bất động sản.


42. Nếu tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD), điều này có lợi cho ai?

A. Người nhập khẩu hàng hóa từ Mỹ vào Việt Nam.
B. Người Việt Nam đi du lịch Mỹ.
C. Người xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ.
D. Người Việt Nam gửi tiền tiết kiệm bằng USD.


43. Trong quản lý tài chính cá nhân, ngân sách có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Ngân sách giúp tăng thu nhập cá nhân.
B. Ngân sách giúp kiểm soát chi tiêu, theo dõi dòng tiền và đạt mục tiêu tài chính.
C. Ngân sách chỉ cần thiết cho doanh nghiệp, không cần thiết cho cá nhân.
D. Ngân sách giúp tránh được các khoản nợ.


44. Ngân hàng thương mại khác biệt với ngân hàng đầu tư chủ yếu ở chức năng nào?

A. Ngân hàng thương mại chủ yếu huy động vốn từ thị trường chứng khoán, ngân hàng đầu tư thì không.
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp lớn, ngân hàng đầu tư cho cá nhân.
C. Ngân hàng thương mại chủ yếu cung cấp dịch vụ gửi tiết kiệm, cho vay và thanh toán cho cá nhân và doanh nghiệp, ngân hàng đầu tư tập trung vào các hoạt động như bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn M&A.
D. Ngân hàng thương mại chỉ hoạt động trong nước, ngân hàng đầu tư hoạt động quốc tế.


45. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng thương mại.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng dẫn đến giá cả tăng cao.
D. Sự giảm sút tổng cung hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.


47. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Nới lỏng các quy định về tín dụng.


48. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư dài hạn (trên 10 năm) với mục tiêu sinh lời cao, nhưng chấp nhận được mức độ rủi ro trung bình. Lựa chọn đầu tư nào sau đây có thể phù hợp nhất?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng kỳ hạn ngắn.
B. Mua vàng miếng.
C. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín.
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ ngắn hạn.


49. Điểm khác biệt chính giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa là gì?

A. Chính sách tiền tệ do Chính phủ thực hiện, chính sách tài khóa do Ngân hàng Trung ương thực hiện.
B. Chính sách tiền tệ tập trung vào quản lý lãi suất và cung tiền, chính sách tài khóa tập trung vào chi tiêu chính phủ và thuế.
C. Chính sách tiền tệ chỉ tác động đến lạm phát, chính sách tài khóa chỉ tác động đến tăng trưởng kinh tế.
D. Chính sách tiền tệ có hiệu quả trong ngắn hạn, chính sách tài khóa có hiệu quả trong dài hạn.


50. Trong tình huống nào sau đây, đồng nội tệ có khả năng bị mất giá so với đồng ngoại tệ?

A. Xuất khẩu của quốc gia tăng mạnh.
B. Lãi suất trong nước tăng cao so với các quốc gia khác.
C. Nền kinh tế trong nước suy thoái và nhà đầu tư nước ngoài rút vốn.
D. Ngân hàng Trung ương tăng dự trữ ngoại hối.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

1. Chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế là gì?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

2. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

3. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

4. Hình thức đầu tư nào sau đây thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

5. Lạm phát được định nghĩa là gì?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

6. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ nên áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

7. Thị trường chứng khoán sơ cấp là nơi diễn ra hoạt động nào?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

8. Điều gì là quan trọng nhất khi lập kế hoạch tài chính cá nhân?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

9. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên có nghĩa là gì?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

10. Đâu là sự khác biệt chính giữa tiết kiệm và đầu tư?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

11. Loại hình tiền tệ nào được chính phủ ban hành và không được đảm bảo bằng vàng hay kim loại quý khác?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

12. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

13. Trong quản lý rủi ro tài chính, đa dạng hóa danh mục đầu tư có ý nghĩa gì?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

14. Công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

15. Khi một quốc gia nhập siêu (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu), điều gì thường xảy ra với tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia đó?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

17. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

18. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm, lãi kép hàng năm. Hỏi sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

19. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của đồng tiền nội tệ khi xuất khẩu của một quốc gia tăng lên?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

20. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

21. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

22. Khi nào chính phủ nên thực hiện chính sách tài khóa mở rộng?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

23. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

24. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

25. Khi bạn mua một trái phiếu, bạn thực chất đang làm gì?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

26. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD. Điều này có nghĩa là gì?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

27. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, đa dạng hóa danh mục đầu tư có vai trò gì?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

28. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng bong bóng kinh tế thường là gì?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

29. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

30. Bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng để mua xe, trả góp hàng tháng trong 5 năm. Khoản trả góp hàng tháng của bạn bao gồm những thành phần nào?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

31. Lạm phát được định nghĩa là gì trong tài chính tiền tệ?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

32. Điều gì sẽ xảy ra với nhu cầu vay tiền khi lãi suất ngân hàng trung ương tăng lên?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

33. Bạn có 10 triệu đồng và muốn gửi tiết kiệm. Ngân hàng A trả lãi suất 6%/năm, ngân hàng B trả lãi suất 5.5%/năm. Sau 1 năm, nếu lãi suất không đổi, ngân hàng nào sẽ mang lại lợi nhuận cao hơn?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

34. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

35. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

36. Điều gì có thể dẫn đến giảm phát?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

37. Trong tình hình lạm phát cao, Ngân hàng Trung ương thường sử dụng biện pháp nào để kiểm soát?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

38. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường giá trị của cái gì?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

39. Đâu là rủi ro chính khi đầu tư vào cổ phiếu?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

40. Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

41. Đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

42. Nếu tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD), điều này có lợi cho ai?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

43. Trong quản lý tài chính cá nhân, 'ngân sách' có vai trò quan trọng như thế nào?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

44. Ngân hàng thương mại khác biệt với ngân hàng đầu tư chủ yếu ở chức năng nào?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

45. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

47. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

48. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư dài hạn (trên 10 năm) với mục tiêu sinh lời cao, nhưng chấp nhận được mức độ rủi ro trung bình. Lựa chọn đầu tư nào sau đây có thể phù hợp nhất?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

49. Điểm khác biệt chính giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa là gì?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 21

50. Trong tình huống nào sau đây, đồng nội tệ có khả năng bị mất giá so với đồng ngoại tệ?