Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Phương pháp thu thập yêu cầu `phỏng vấn` có nhược điểm nào?
A. Tốn ít thời gian và chi phí
B. Dễ dàng thu thập được yêu cầu chi tiết
C. Có thể bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan của người phỏng vấn và người được phỏng vấn
D. Đảm bảo tính khách quan cao
2. Phương pháp `quan sát` (Observation) trong thu thập yêu cầu thường được sử dụng để làm gì?
A. Hiểu rõ quy trình làm việc hiện tại và hành vi người dùng trong môi trường thực tế
B. Thu thập ý kiến chủ quan và mong muốn của người dùng
C. Đánh giá hiệu suất hệ thống hiện tại
D. Xác định các yêu cầu chức năng một cách chi tiết
3. Đâu là mục tiêu chính của phân tích tính khả thi (Feasibility study) trong giai đoạn lập kế hoạch hệ thống?
A. Thiết kế chi tiết hệ thống
B. Xác định xem dự án có khả thi về mặt kỹ thuật, kinh tế, vận hành và thời gian hay không
C. Triển khai hệ thống vào thực tế
D. Kiểm thử hệ thống trước khi đưa vào sử dụng
4. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc `Feedback` có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo giao diện có màu sắc hài hòa
B. Cung cấp phản hồi rõ ràng và kịp thời cho hành động của người dùng
C. Giảm thiểu số lượng thao tác người dùng
D. Tăng tốc độ tải trang
5. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào của hệ thống?
A. Cấu trúc bên trong và mã nguồn của hệ thống
B. Chức năng và hành vi bên ngoài của hệ thống
C. Hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống
D. Tính bảo mật của hệ thống
6. Trong mô hình dữ liệu ERD (Entity-Relationship Diagram), hình chữ nhật biểu diễn khái niệm nào?
A. Thuộc tính (Attribute)
B. Mối quan hệ (Relationship)
C. Thực thể (Entity)
D. Khóa chính (Primary Key)
7. Mục tiêu chính của giai đoạn bảo trì hệ thống thông tin là gì?
A. Phát triển các tính năng mới cho hệ thống
B. Sửa lỗi, cải thiện hiệu suất và thích ứng với thay đổi
C. Thay thế hệ thống hiện tại bằng hệ thống mới
D. Thiết kế lại toàn bộ hệ thống
8. Trong kiến trúc hướng dịch vụ (SOA), `Service` (dịch vụ) được hiểu là gì?
A. Một phần cứng máy chủ
B. Một thành phần phần mềm độc lập, thực hiện một chức năng cụ thể và có thể tái sử dụng
C. Một cơ sở dữ liệu tập trung
D. Một giao diện người dùng
9. Trong phân tích yêu cầu, `Use Case` được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống
B. Quy trình nghiệp vụ của hệ thống
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống để đạt được mục tiêu cụ thể
D. Giao diện người dùng của hệ thống
10. Trong mô hình xoắn ốc (Spiral), rủi ro được xem xét ở giai đoạn nào?
A. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch ban đầu
B. Chỉ ở giai đoạn kiểm thử
C. Trong mỗi vòng lặp của quy trình
D. Chỉ ở giai đoạn bảo trì
11. Loại biểu đồ nào trong UML thể hiện dòng điều khiển và luồng dữ liệu trong một quy trình nghiệp vụ?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram)
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram)
C. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram)
D. Biểu đồ ca sử dụng (Use Case Diagram)
12. Đâu KHÔNG phải là một loại kiểm thử hệ thống?
A. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
B. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
C. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing)
D. Kiểm thử bàn phím (Keyboard testing)
13. Khái niệm `coupling` (kết nối) và `cohesion` (liên kết) trong thiết kế module phần mềm, nên hướng tới điều gì?
A. Coupling cao và Cohesion cao
B. Coupling cao và Cohesion thấp
C. Coupling thấp và Cohesion cao
D. Coupling thấp và Cohesion thấp
14. Trong phân tích hệ thống thông tin, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định vấn đề, cơ hội và mục tiêu của hệ thống mới?
A. Thiết kế hệ thống
B. Lập kế hoạch hệ thống
C. Triển khai hệ thống
D. Bảo trì hệ thống
15. Khi nào thì nên sử dụng mô hình phát triển lặp và tăng trưởng (Iterative and Incremental Development)?
A. Khi yêu cầu hệ thống hoàn toàn rõ ràng và ổn định
B. Khi cần phát triển hệ thống lớn, phức tạp, có thể chia nhỏ thành các phần nhỏ hơn và phát triển theo từng bước
C. Khi dự án có rủi ro rất thấp
D. Khi thời gian là yếu tố ít quan trọng nhất
16. Trong mô hình Agile, `Sprint` là gì?
A. Một giai đoạn lớn trong dự án
B. Một khoảng thời gian ngắn, cố định để phát triển và kiểm thử một phần chức năng
C. Cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển
D. Tài liệu mô tả yêu cầu chi tiết
17. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình hệ thống thông tin?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống điều hành (Operating System)
18. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin?
A. Thiết kế hệ thống
B. Phân tích yêu cầu
C. Lập kế hoạch hệ thống
D. Kiểm thử hệ thống
19. Mô hình `nguyên mẫu nhanh` (Rapid prototyping) thường được sử dụng để làm gì?
A. Phát triển hệ thống hoàn chỉnh trong thời gian ngắn
B. Thu thập và làm rõ yêu cầu người dùng một cách nhanh chóng
C. Kiểm thử hiệu năng hệ thống
D. Đào tạo người dùng cuối
20. Phương pháp nguyên mẫu (Prototyping) hữu ích nhất trong trường hợp nào?
A. Yêu cầu hệ thống đã được xác định rõ ràng
B. Người dùng khó diễn đạt yêu cầu hoặc yêu cầu chưa rõ ràng
C. Dự án có thời gian và ngân sách hạn chế
D. Dự án có đội ngũ phát triển kinh nghiệm
21. Mô hình thác nước (Waterfall) trong phát triển hệ thống thông tin phù hợp nhất với dự án nào?
A. Dự án có yêu cầu thay đổi liên tục
B. Dự án có yêu cầu không rõ ràng
C. Dự án có yêu cầu được xác định rõ ràng và ổn định từ đầu
D. Dự án cần triển khai nhanh chóng và linh hoạt
22. Ưu điểm chính của việc sử dụng CASE tools (Computer-Aided Software Engineering) trong phát triển hệ thống là gì?
A. Giảm chi phí phần cứng
B. Tự động hóa một số công đoạn, tăng năng suất và chất lượng
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của lập trình viên
D. Đảm bảo hệ thống không có lỗi
23. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, `Critical Path` (đường găng) có ý nghĩa gì?
A. Danh sách các công việc quan trọng nhất của dự án
B. Chuỗi các công việc phụ thuộc lẫn nhau quyết định thời gian hoàn thành dự án
C. Ngân sách dự kiến cho dự án
D. Đội ngũ dự án chủ chốt
24. Phương pháp Agile Manifesto đề cao giá trị nào hơn trong phát triển phần mềm?
A. Quy trình và công cụ
B. Tài liệu toàn diện
C. Hợp đồng và đàm phán
D. Cá nhân và tương tác
25. Kiến trúc hệ thống `Client-Server` có ưu điểm chính nào sau đây?
A. Khả năng chịu lỗi cao
B. Dễ dàng mở rộng quy mô
C. Tập trung quản lý tài nguyên và dữ liệu
D. Chi phí triển khai thấp
26. Nguyên tắc `DRY` (Don`t Repeat Yourself) có ý nghĩa gì trong thiết kế hệ thống thông tin?
A. Tối ưu hóa tốc độ xử lý của hệ thống
B. Tránh lặp lại mã nguồn và logic nghiệp vụ
C. Đảm bảo tính bảo mật của hệ thống
D. Tăng cường khả năng mở rộng của hệ thống
27. Trong UML, loại biểu đồ nào được sử dụng để mô hình hóa các tương tác giữa các đối tượng theo thời gian?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram)
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram)
C. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram)
D. Biểu đồ trạng thái (State Diagram)
28. Trong kiểm thử phần mềm, `Regression testing` (kiểm thử hồi quy) được thực hiện khi nào?
A. Khi phát triển tính năng mới
B. Khi sửa lỗi hệ thống
C. Sau khi có thay đổi mã nguồn hoặc cấu hình
D. Trước khi triển khai hệ thống
29. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
B. Liên kết giữa các bảng có quan hệ với nhau
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
30. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, chuẩn hóa (Normalization) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn
C. Đảm bảo tính bảo mật dữ liệu
D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu