Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. **Biểu đồ thành phần (Component Diagram)** trong UML mô tả khía cạnh nào của hệ thống?
A. Luồng dữ liệu
B. Cấu trúc vật lý và các thành phần phần mềm
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống
D. Trạng thái của đối tượng
2. Trong kiểm thử phần mềm, **kiểm thử hồi quy (regression testing)** được thực hiện khi nào?
A. Trước khi phát hành phiên bản phần mềm đầu tiên
B. Sau khi sửa lỗi hoặc thêm tính năng mới vào phần mềm
C. Trong giai đoạn phân tích yêu cầu
D. Chỉ khi có lỗi nghiêm trọng xảy ra
3. Lợi ích chính của việc sử dụng **nguyên mẫu (prototype)** trong quá trình phát triển hệ thống là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro dự án
B. Tiết kiệm chi phí phát triển
C. Thu thập phản hồi sớm từ người dùng và làm rõ yêu cầu
D. Đảm bảo hệ thống hoàn toàn không có lỗi
4. Loại biểu đồ UML nào mô tả **trình tự tương tác** giữa các đối tượng theo thời gian?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram)
B. Biểu đồ trạng thái (State Diagram)
C. Biểu đồ tuần tự (Sequence Diagram)
D. Biểu đồ thành phần (Component Diagram)
5. Biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn **thiết kế hệ thống** để mô hình hóa cấu trúc dữ liệu?
A. Biểu đồ luồng dữ liệu (DFD)
B. Biểu đồ lớp (Class Diagram)
C. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram)
D. Biểu đồ ca sử dụng (Use Case Diagram)
6. Biểu đồ **ca sử dụng (Use Case Diagram)** chủ yếu được sử dụng để mô hình hóa khía cạnh nào của hệ thống?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống
B. Tương tác giữa người dùng và hệ thống
C. Luồng dữ liệu trong hệ thống
D. Trạng thái của đối tượng trong hệ thống
7. Trong phương pháp Agile, **Sprint** là gì?
A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển
B. Một chu kỳ phát triển ngắn, thường kéo dài từ 2-4 tuần
C. Một giai đoạn kiểm thử cuối cùng trước khi phát hành
D. Một tài liệu mô tả yêu cầu của người dùng
8. **Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram)** trong UML được sử dụng để mô hình hóa điều gì?
A. Cấu trúc tĩnh của hệ thống
B. Luồng điều khiển và trình tự các hoạt động
C. Tương tác giữa các đối tượng
D. Trạng thái của một đối tượng
9. Phương pháp phát triển hệ thống nào phù hợp nhất khi **yêu cầu người dùng không rõ ràng** và có thể thay đổi thường xuyên?
A. Mô hình thác nước (Waterfall)
B. Mô hình Agile
C. Mô hình chữ V (V-model)
D. Mô hình tăng trưởng (Incremental model)
10. Trong thiết kế hướng đối tượng, nguyên tắc **`Đóng gói` (Encapsulation)** nhằm mục đích gì?
A. Tái sử dụng mã nguồn
B. Ẩn thông tin và bảo vệ dữ liệu
C. Đa hình hóa hành vi đối tượng
D. Kế thừa thuộc tính và phương thức
11. Trong mô hình **thác nước (Waterfall)**, giai đoạn nào phải hoàn thành **trước** khi bắt đầu giai đoạn kiểm thử?
A. Phân tích yêu cầu
B. Thiết kế hệ thống
C. Lập trình
D. Triển khai
12. Giai đoạn **bảo trì hệ thống** trong SDLC bao gồm các hoạt động chính nào?
A. Thiết kế và lập trình hệ thống
B. Sửa lỗi, cải tiến và thích ứng hệ thống với thay đổi
C. Xác định yêu cầu và lập kế hoạch dự án
D. Kiểm thử và triển khai hệ thống
13. **Phân tích SWOT** thường được sử dụng trong giai đoạn nào của phân tích và thiết kế hệ thống thông tin?
A. Phân tích yêu cầu
B. Lập kế hoạch hệ thống
C. Thiết kế hệ thống
D. Kiểm thử hệ thống
14. Mục tiêu chính của giai đoạn **phân tích hệ thống** trong SDLC là gì?
A. Viết mã chương trình cho hệ thống
B. Xác định yêu cầu và ràng buộc của hệ thống
C. Kiểm thử và sửa lỗi hệ thống
D. Triển khai hệ thống cho người dùng cuối
15. Trong phân tích hệ thống, **yêu cầu chức năng** mô tả điều gì?
A. Cách hệ thống thực hiện các chức năng
B. Hệ thống cần làm gì
C. Giao diện người dùng của hệ thống
D. Hiệu suất của hệ thống
16. Khái niệm **`coupling` (kết nối)** trong thiết kế hệ thống phần mềm đề cập đến điều gì?
A. Mức độ liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các module
B. Mức độ dễ dàng tái sử dụng các module
C. Mức độ phức tạp của các module
D. Mức độ dễ dàng bảo trì hệ thống
17. Phương pháp thu thập yêu cầu nào liên quan đến việc **quan sát trực tiếp** người dùng làm việc trong môi trường thực tế của họ?
A. Phỏng vấn
B. Bảng hỏi
C. Quan sát hiện trường (Ethnographic observation)
D. Hội thảo nhóm (Focus group)
18. Yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để đảm bảo thành công của một dự án hệ thống thông tin?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất
B. Quản lý phạm vi dự án hiệu quả
C. Thuê đội ngũ phát triển lớn nhất
D. Hoàn thành dự án nhanh nhất có thể
19. Đâu là giai đoạn **đầu tiên** trong Vòng đời phát triển hệ thống (SDLC)?
A. Thiết kế hệ thống
B. Phân tích hệ thống
C. Lập kế hoạch hệ thống
D. Triển khai hệ thống
20. Phương pháp phát triển hệ thống nào nhấn mạnh vào việc **lặp đi lặp lại** các chu kỳ phát triển ngắn và phản hồi liên tục từ người dùng?
A. Mô hình thác nước (Waterfall)
B. Mô hình xoắn ốc (Spiral)
C. Mô hình Agile
D. Mô hình nguyên mẫu (Prototyping)
21. Khi nào nên sử dụng mô hình **xoắn ốc (Spiral)** trong phát triển hệ thống?
A. Khi yêu cầu hệ thống đã được xác định rõ ràng và ổn định
B. Khi dự án có rủi ro cao và yêu cầu thay đổi thường xuyên
C. Khi thời gian và nguồn lực dự án rất hạn chế
D. Khi hệ thống có quy mô nhỏ và đơn giản
22. Khái niệm **`cohesion` (tính gắn kết)** trong thiết kế hệ thống phần mềm đề cập đến điều gì?
A. Mức độ liên kết giữa các module
B. Mức độ các chức năng trong một module liên quan chặt chẽ với nhau
C. Mức độ dễ dàng thay đổi một module
D. Mức độ hiệu suất của các module
23. Phương pháp nào sau đây giúp xác định **yêu cầu phi chức năng** của hệ thống?
A. Phỏng vấn người dùng
B. Quan sát người dùng
C. Xây dựng ma trận chất lượng (Quality Attribute Workshop)
D. Phân tích ca sử dụng
24. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo hệ thống hoạt động đúng với **tải trọng dự kiến** và **khối lượng dữ liệu lớn**?
A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
C. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing)
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing)
25. Trong ngữ cảnh kiểm thử phần mềm, **kiểm thử hộp đen (black-box testing)** tập trung vào điều gì?
A. Cấu trúc bên trong và mã nguồn của hệ thống
B. Chức năng và hành vi bên ngoài của hệ thống
C. Hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống
D. Giao diện người dùng của hệ thống
26. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc **`Tính nhất quán` (Consistency)** có nghĩa là gì?
A. Giao diện phải đẹp và hấp dẫn
B. Giao diện phải dễ học và dễ sử dụng
C. Các yếu tố giao diện và hành vi phải hoạt động giống nhau trên toàn hệ thống
D. Giao diện phải đáp ứng nhanh chóng
27. **Biểu đồ luồng dữ liệu (DFD)** được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của SDLC?
A. Lập kế hoạch hệ thống
B. Phân tích hệ thống
C. Thiết kế hệ thống
D. Triển khai hệ thống
28. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, **WBS (Work Breakdown Structure)** là gì?
A. Báo cáo tiến độ công việc
B. Cấu trúc phân rã công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý
C. Biểu đồ Gantt thể hiện lịch trình dự án
D. Danh sách các rủi ro dự án
29. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, **khóa ngoại (foreign key)** được sử dụng để làm gì?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng
B. Liên kết giữa các bảng với nhau
C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
D. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn
30. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một phần của **nghiên cứu tính khả thi** hệ thống?
A. Tính khả thi về kỹ thuật
B. Tính khả thi về kinh tế
C. Tính khả thi về hoạt động
D. Tính khả thi về thiết kế giao diện