Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Khái niệm `coupling` (kết nối) trong thiết kế module phần mềm đề cập đến điều gì?
A. Mức độ liên kết bên trong các thành phần của module
B. Mức độ phụ thuộc giữa các module khác nhau
C. Kích thước của module
D. Độ phức tạp của module
2. Đâu là thách thức chính khi áp dụng phương pháp Agile cho các dự án lớn và phức tạp?
A. Khó khăn trong việc quản lý yêu cầu thay đổi
B. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống hiện có
C. Khó khăn trong việc duy trì sự nhất quán và kiến trúc tổng thể
D. Khó khăn trong việc giao tiếp với người dùng
3. Use case (ca sử dụng) trong UML mô tả điều gì?
A. Cấu trúc lớp và mối quan hệ giữa các lớp
B. Tương tác giữa người dùng và hệ thống để đạt được mục tiêu
C. Luồng dữ liệu trong hệ thống
D. Trạng thái và chuyển trạng thái của đối tượng
4. Mục đích của việc kiểm thử tích hợp (Integration testing) là gì?
A. Kiểm tra từng module riêng lẻ
B. Kiểm tra sự tương tác giữa các module và thành phần hệ thống
C. Kiểm tra hiệu suất của toàn hệ thống
D. Kiểm tra giao diện người dùng
5. Trong thiết kế hệ thống phân tán, `Tính nhất quán dữ liệu` (Data consistency) đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu được lưu trữ ở một vị trí duy nhất
B. Dữ liệu được mã hóa để bảo mật
C. Dữ liệu trên tất cả các node trong hệ thống phải đồng bộ và nhất quán
D. Dữ liệu phải có cấu trúc chuẩn hóa
6. Mô hình thác nước (Waterfall) trong SDLC phù hợp nhất với dự án nào?
A. Dự án có yêu cầu thay đổi liên tục
B. Dự án có phạm vi và yêu cầu được xác định rõ ràng từ đầu
C. Dự án cần sự linh hoạt cao
D. Dự án ưu tiên tốc độ phát triển nhanh chóng
7. Nguyên tắc `DRY` (Don`t Repeat Yourself) trong thiết kế phần mềm nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ phát triển
B. Giảm sự phức tạp và trùng lặp mã nguồn
C. Nâng cao hiệu suất hệ thống
D. Cải thiện giao diện người dùng
8. Trong kiến trúc hướng dịch vụ (SOA), dịch vụ (service) được hiểu là gì?
A. Một thành phần phần cứng cụ thể
B. Một chức năng nghiệp vụ độc lập, có thể tái sử dụng
C. Một giao diện người dùng
D. Một cơ sở dữ liệu
9. Mô hình DevOps tập trung vào việc cải thiện quy trình nào?
A. Phân tích yêu cầu và thiết kế hệ thống
B. Phát triển và kiểm thử phần mềm
C. Triển khai và vận hành hệ thống
D. Toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm từ phát triển đến vận hành
10. Trong phân tích hệ thống thông tin, bước nào tập trung vào việc xác định vấn đề, cơ hội và mục tiêu của hệ thống mới?
A. Thiết kế hệ thống
B. Lập kế hoạch hệ thống
C. Phân tích yêu cầu
D. Triển khai hệ thống
11. Phương pháp `quan sát` (observation) trong thu thập yêu cầu hệ thống có ưu điểm chính nào?
A. Thu thập được thông tin chi tiết về suy nghĩ và cảm xúc của người dùng
B. Hiểu rõ quy trình làm việc thực tế của người dùng trong ngữ cảnh tự nhiên
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí thu thập thông tin
D. Dễ dàng thu thập được số lượng lớn dữ liệu định lượng
12. Kỹ thuật `brainstorming` thường được sử dụng trong giai đoạn nào của phân tích hệ thống?
A. Thiết kế hệ thống
B. Lập kế hoạch hệ thống
C. Thu thập yêu cầu
D. Triển khai hệ thống
13. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc `Tính nhất quán` (Consistency) có nghĩa là gì?
A. Giao diện phải đẹp mắt và hấp dẫn
B. Các thành phần giao diện phải có hình dạng và kích thước giống nhau
C. Sử dụng các yếu tố giao diện và hành vi tương tự cho các chức năng tương tự
D. Giao diện phải tương thích với nhiều loại thiết bị
14. Trong phân tích SWOT, yếu tố `Điểm yếu` (Weaknesses) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Các yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho dự án
B. Các nguồn lực và năng lực vượt trội của tổ chức
C. Các hạn chế và thiếu sót bên trong tổ chức
D. Các cơ hội từ môi trường bên ngoài
15. Phương pháp phỏng vấn trong thu thập yêu cầu hệ thống thuộc nhóm kỹ thuật nào?
A. Nghiên cứu tài liệu
B. Quan sát
C. Tương tác trực tiếp với người dùng
D. Phân tích dữ liệu
16. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào của hệ thống?
A. Cấu trúc bên trong của mã nguồn
B. Chức năng và hành vi bên ngoài của hệ thống
C. Hiệu suất và khả năng mở rộng
D. Tính bảo mật của hệ thống
17. Đâu là nhược điểm chính của mô hình nguyên mẫu (Prototyping) trong SDLC?
A. Khó xác định yêu cầu ban đầu
B. Tăng chi phí phát triển ban đầu
C. Có thể dẫn đến hệ thống kém cấu trúc và khó bảo trì
D. Giảm sự tham gia của người dùng
18. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn
C. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu
19. Trong UML, loại biểu đồ nào mô tả luồng điều khiển giữa các hoạt động?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram)
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram)
C. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram)
D. Biểu đồ ca sử dụng (Use Case Diagram)
20. Trong mô hình MVC (Model-View-Controller), thành phần `Controller` có vai trò gì?
A. Hiển thị dữ liệu cho người dùng
B. Quản lý dữ liệu và logic nghiệp vụ
C. Xử lý tương tác của người dùng và điều phối hoạt động giữa Model và View
D. Lưu trữ dữ liệu
21. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing - UAT) được thực hiện bởi ai?
A. Nhóm phát triển hệ thống
B. Nhóm kiểm thử độc lập
C. Người dùng cuối của hệ thống
D. Quản lý dự án
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh của tính khả thi trong phân tích tính khả thi dự án?
A. Tính khả thi về kỹ thuật
B. Tính khả thi về kinh tế
C. Tính khả thi về pháp lý
D. Tính khả thi về thẩm mỹ
23. Mô hình thực thể kết hợp (Enhanced Entity-Relationship Model - EER) mở rộng ER Diagram bằng cách nào?
A. Thêm các loại mối quan hệ mới
B. Thêm các thuộc tính phức tạp hơn
C. Thêm các khái niệm về kế thừa và phân loại thực thể
D. Thêm các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu
24. Phương pháp `JAD (Joint Application Development)` nhấn mạnh điều gì trong thu thập yêu cầu?
A. Thu thập yêu cầu từ tài liệu có sẵn
B. Thu thập yêu cầu thông qua phỏng vấn cá nhân
C. Thu thập yêu cầu trong các buổi hội thảo nhóm với sự tham gia của nhiều bên liên quan
D. Thu thập yêu cầu bằng cách quan sát người dùng làm việc
25. Trong kiến trúc hệ thống client-server, máy chủ (server) thường đảm nhiệm vai trò chính nào?
A. Hiển thị giao diện người dùng
B. Xử lý logic nghiệp vụ và quản lý dữ liệu
C. Thu thập dữ liệu đầu vào từ người dùng
D. Quản lý phiên làm việc của người dùng
26. Data Flow Diagram (DFD) được sử dụng để mô hình hóa khía cạnh nào của hệ thống thông tin?
A. Cấu trúc dữ liệu
B. Luồng dữ liệu và xử lý dữ liệu
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống
D. Kiến trúc phần cứng và phần mềm
27. Mô hình xoắn ốc (Spiral) trong SDLC đặc biệt phù hợp với dự án nào?
A. Dự án nhỏ, đơn giản
B. Dự án có rủi ro cao và yêu cầu phức tạp
C. Dự án có thời gian phát triển ngắn
D. Dự án có nguồn lực hạn chế
28. Biểu đồ ER (Entity-Relationship Diagram) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của thiết kế hệ thống thông tin?
A. Thiết kế giao diện người dùng
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu
C. Thiết kế quy trình nghiệp vụ
D. Thiết kế kiến trúc hệ thống
29. Phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển hệ thống thông tin?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu
B. Tài liệu hóa chi tiết ở mọi giai đoạn
C. Phản hồi nhanh chóng và thích ứng với thay đổi
D. Phát triển hệ thống theo từng giai đoạn lớn và hoàn chỉnh
30. Mục tiêu của việc lập kế hoạch dự phòng (Contingency planning) trong quản lý dự án hệ thống thông tin là gì?
A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro khi chúng xảy ra
C. Đảm bảo dự án luôn đúng tiến độ và ngân sách
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ dự án