Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mạng không dây

1. Zigbee là công nghệ mạng không dây phù hợp cho ứng dụng nào nhất?

A. Truyền video 4K không dây.
B. Kết nối Internet tốc độ gigabit.
C. Mạng cảm biến không dây và nhà thông minh (smart home) với yêu cầu năng lượng thấp.
D. Kết nối máy tính xách tay với máy in không dây.

2. Chuẩn Wi-Fi 802.11ac hoạt động chủ yếu trên băng tần nào?

A. 2.4 GHz
B. 5 GHz
C. 900 MHz
D. Cả 2.4 GHz và 5 GHz

3. Kênh (channel) trong Wi-Fi được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường bảo mật
B. Phân chia tần số để tránh nhiễu và tăng hiệu suất
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng
D. Quản lý chất lượng dịch vụ (QoS)

4. Chế độ bảo mật `Hidden SSID` (ẩn tên mạng Wi-Fi) có thực sự tăng cường đáng kể bảo mật mạng không dây không?

A. Có, vì nó làm cho mạng Wi-Fi hoàn toàn không thể bị phát hiện.
B. Không, vì SSID ẩn vẫn có thể bị phát hiện bằng các công cụ quét mạng.
C. Có, vì chỉ những người biết tên SSID mới có thể kết nối.
D. Không, vì nó làm giảm hiệu suất mạng Wi-Fi.

5. Chuẩn Wi-Fi 802.11be (Wi-Fi 7) dự kiến mang lại cải tiến đáng kể nào so với Wi-Fi 6/6E?

A. Giảm chi phí sản xuất thiết bị Wi-Fi.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu cực cao và giảm độ trễ xuống mức thấp hơn nữa.
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi lên gấp đôi.
D. Tăng cường bảo mật bằng giao thức mã hóa mới.

6. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm nhiễu sóng điện từ
B. Tăng phạm vi phủ sóng
C. Tăng tốc độ và hiệu quả truyền dữ liệu
D. Cải thiện bảo mật mạng

7. Công nghệ MU-MIMO (Multi-User MIMO) trong Wi-Fi cải thiện hiệu suất mạng như thế nào?

A. Giảm nhiễu sóng từ các thiết bị không dây khác.
B. Cho phép điểm truy cập giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị thay vì tuần tự.
C. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa đa lớp.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi bằng cách phản xạ tín hiệu.

8. Công nghệ Beamforming trong Wi-Fi có tác dụng gì?

A. Giảm mức tiêu thụ điện của thiết bị Wi-Fi
B. Tập trung tín hiệu Wi-Fi về phía thiết bị nhận để tăng cường độ mạnh và tốc độ
C. Mã hóa dữ liệu truyền không dây
D. Tự động chuyển kênh Wi-Fi để tránh nhiễu

9. Điều gì có thể gây nhiễu sóng Wi-Fi và làm giảm hiệu suất mạng?

A. Sử dụng mật khẩu WPA3 mạnh
B. Tường và vật liệu xây dựng dày
C. Tăng số lượng thiết bị kết nối
D. Sử dụng kênh Wi-Fi ít người dùng

10. Công nghệ nào cho phép một thiết bị hoạt động như cả điểm truy cập (Access Point) và trạm (Station) đồng thời, thường được sử dụng để mở rộng phạm vi Wi-Fi?

A. Wi-Fi Direct
B. Wi-Fi Mesh
C. Wi-Fi Repeater (Mở rộng sóng)
D. Wi-Fi Protected Setup (WPS)

11. Ưu điểm chính của mạng không dây so với mạng có dây là gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
B. Độ tin cậy cao hơn
C. Tính linh hoạt và khả năng di động
D. Chi phí triển khai thấp hơn

12. WPS (Wi-Fi Protected Setup) có ưu điểm và nhược điểm gì về mặt bảo mật?

A. Ưu điểm: Tăng cường bảo mật bằng mã hóa phức tạp. Nhược điểm: Khó cấu hình.
B. Ưu điểm: Dễ dàng kết nối thiết bị. Nhược điểm: Có lỗ hổng bảo mật, dễ bị tấn công brute-force PIN.
C. Ưu điểm: Chống lại tấn công Evil Twin. Nhược điểm: Giảm tốc độ kết nối.
D. Ưu điểm: Tự động chọn kênh Wi-Fi tốt nhất. Nhược điểm: Tiêu thụ nhiều năng lượng.

13. Điều gì xảy ra khi hai mạng Wi-Fi cùng hoạt động trên cùng một kênh và chồng lấn phổ tần?

A. Tốc độ của cả hai mạng sẽ tăng lên.
B. Phạm vi phủ sóng của cả hai mạng sẽ mở rộng.
C. Xảy ra hiện tượng nhiễu kênh, làm giảm hiệu suất và tốc độ của cả hai mạng.
D. Một trong hai mạng sẽ ngừng hoạt động.

14. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được ứng dụng để làm gì?

A. Truyền dữ liệu tốc độ cao giữa các thiết bị ở khoảng cách xa
B. Thanh toán không tiếp xúc và xác thực thiết bị ở khoảng cách rất gần
C. Kết nối mạng Internet cho các thiết bị di động
D. Điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà từ xa

15. Chuẩn Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6) mang lại cải tiến lớn nhất nào so với 802.11ac (Wi-Fi 5)?

A. Tăng đáng kể tốc độ tối đa cho một thiết bị duy nhất
B. Cải thiện hiệu suất mạng trong môi trường có mật độ thiết bị cao
C. Giảm độ trễ (latency) xuống mức thấp nhất
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi

16. Giao thức xác thực 802.1X thường được sử dụng trong mạng Wi-Fi doanh nghiệp để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu truyền không dây.
B. Quản lý chất lượng dịch vụ (QoS).
C. Kiểm soát truy cập mạng dựa trên thông tin xác thực của người dùng hoặc thiết bị.
D. Phân phối địa chỉ IP động.

17. Mạng Ad-hoc trong Wi-Fi khác với mạng Infrastructure (cấu trúc) ở điểm nào?

A. Mạng Ad-hoc sử dụng điểm truy cập trung tâm (Access Point), còn Infrastructure thì không.
B. Mạng Infrastructure yêu cầu cấu hình phức tạp hơn mạng Ad-hoc.
C. Mạng Ad-hoc không cần điểm truy cập trung tâm, các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau.
D. Mạng Infrastructure chỉ hỗ trợ kết nối có dây, còn Ad-hoc chỉ hỗ trợ không dây.

18. Tấn công `Evil Twin` trong mạng Wi-Fi là gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) vào điểm truy cập Wi-Fi.
B. Tạo ra một điểm truy cập Wi-Fi giả mạo giống với mạng Wi-Fi hợp pháp để đánh cắp thông tin.
C. Xâm nhập vào mạng Wi-Fi bằng cách đoán mật khẩu WPA/WPA2.
D. Nghe lén dữ liệu truyền qua mạng Wi-Fi công cộng.

19. Tần số 2.4 GHz và 5 GHz khác nhau như thế nào về phạm vi phủ sóng và khả năng xuyên tường trong Wi-Fi?

A. 2.4 GHz có phạm vi ngắn hơn và khả năng xuyên tường tốt hơn 5 GHz.
B. 5 GHz có phạm vi rộng hơn và khả năng xuyên tường tốt hơn 2.4 GHz.
C. 2.4 GHz có phạm vi rộng hơn và khả năng xuyên tường kém hơn 5 GHz.
D. 2.4 GHz có phạm vi rộng hơn và khả năng xuyên tường tốt hơn 5 GHz.

20. Công nghệ Bluetooth năng lượng thấp (Bluetooth Low Energy - BLE) được tối ưu hóa cho ứng dụng nào?

A. Truyền tải video và âm thanh chất lượng cao
B. Kết nối mạng Internet tốc độ cao
C. Các thiết bị IoT (Internet of Things) và cảm biến cần tiết kiệm năng lượng
D. Chia sẻ file dung lượng lớn giữa các điện thoại

21. Điểm truy cập không dây (Access Point - AP) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?

A. Tầng Vật lý và Tầng Liên kết dữ liệu
B. Tầng Mạng
C. Tầng Giao vận
D. Tầng Ứng dụng

22. Trong mạng không dây, thuật ngữ `latency` (độ trễ) đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
B. Thời gian cần thiết để một gói dữ liệu đi từ nguồn đến đích.
C. Phạm vi phủ sóng của mạng không dây.
D. Mức độ bảo mật của mạng không dây.

23. Trong ngữ cảnh mạng không dây, `Roaming` (chuyển vùng) có nghĩa là gì?

A. Tự động chuyển đổi giữa mạng Wi-Fi và mạng di động (3G/4G/5G).
B. Kết nối với nhiều mạng Wi-Fi cùng lúc để tăng tốc độ.
C. Di chuyển giữa các điểm truy cập Wi-Fi trong cùng một mạng mà không bị mất kết nối.
D. Chia sẻ kết nối Internet Wi-Fi với các thiết bị khác.

24. Điểm khác biệt chính giữa Wi-Fi Direct và Bluetooth là gì?

A. Wi-Fi Direct có phạm vi ngắn hơn và tốc độ chậm hơn Bluetooth.
B. Bluetooth sử dụng giao thức IP, còn Wi-Fi Direct thì không.
C. Wi-Fi Direct cho phép kết nối trực tiếp giữa các thiết bị không cần điểm truy cập, với tốc độ cao hơn Bluetooth.
D. Bluetooth chỉ dùng cho truyền tải âm thanh, còn Wi-Fi Direct dùng cho truyền dữ liệu.

25. Công nghệ mạng không dây nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi cá nhân rất gần, chẳng hạn như chuột không dây hoặc tai nghe Bluetooth?

A. WLAN (Mạng cục bộ không dây)
B. WPAN (Mạng cá nhân không dây)
C. WMAN (Mạng đô thị không dây)
D. WWAN (Mạng diện rộng không dây)

26. Ưu điểm chính của mạng Wi-Fi Mesh so với mạng Wi-Fi truyền thống sử dụng một router duy nhất là gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn đáng kể.
B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn và vùng phủ sóng đồng đều hơn, giảm điểm chết Wi-Fi.
C. Bảo mật mạng cao hơn do sử dụng mã hóa phức tạp hơn.
D. Chi phí triển khai thấp hơn.

27. Phương pháp mã hóa nào được coi là kém an toàn nhất và không nên sử dụng trong mạng Wi-Fi hiện đại?

A. WPA3
B. WPA2
C. WEP
D. TKIP

28. Loại mạng không dây nào thường được sử dụng để cung cấp kết nối Internet băng thông rộng cho các khu vực nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?

A. Wi-Fi Hotspot
B. Mạng vệ tinh
C. Bluetooth
D. Zigbee

29. Giao thức nào thường được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng Wi-Fi?

A. DNS
B. DHCP
C. TCP
D. HTTP

30. Công nghệ eMBB (enhanced Mobile Broadband) là một phần của chuẩn mạng di động nào?

A. 4G LTE
B. 3G UMTS
C. 5G
D. 2G GSM

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

1. Zigbee là công nghệ mạng không dây phù hợp cho ứng dụng nào nhất?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

2. Chuẩn Wi-Fi 802.11ac hoạt động chủ yếu trên băng tần nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

3. Kênh (channel) trong Wi-Fi được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

4. Chế độ bảo mật 'Hidden SSID' (ẩn tên mạng Wi-Fi) có thực sự tăng cường đáng kể bảo mật mạng không dây không?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

5. Chuẩn Wi-Fi 802.11be (Wi-Fi 7) dự kiến mang lại cải tiến đáng kể nào so với Wi-Fi 6/6E?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

6. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

7. Công nghệ MU-MIMO (Multi-User MIMO) trong Wi-Fi cải thiện hiệu suất mạng như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

8. Công nghệ Beamforming trong Wi-Fi có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì có thể gây nhiễu sóng Wi-Fi và làm giảm hiệu suất mạng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

10. Công nghệ nào cho phép một thiết bị hoạt động như cả điểm truy cập (Access Point) và trạm (Station) đồng thời, thường được sử dụng để mở rộng phạm vi Wi-Fi?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

11. Ưu điểm chính của mạng không dây so với mạng có dây là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

12. WPS (Wi-Fi Protected Setup) có ưu điểm và nhược điểm gì về mặt bảo mật?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì xảy ra khi hai mạng Wi-Fi cùng hoạt động trên cùng một kênh và chồng lấn phổ tần?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

14. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được ứng dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

15. Chuẩn Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6) mang lại cải tiến lớn nhất nào so với 802.11ac (Wi-Fi 5)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

16. Giao thức xác thực 802.1X thường được sử dụng trong mạng Wi-Fi doanh nghiệp để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

17. Mạng Ad-hoc trong Wi-Fi khác với mạng Infrastructure (cấu trúc) ở điểm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

18. Tấn công 'Evil Twin' trong mạng Wi-Fi là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

19. Tần số 2.4 GHz và 5 GHz khác nhau như thế nào về phạm vi phủ sóng và khả năng xuyên tường trong Wi-Fi?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

20. Công nghệ Bluetooth năng lượng thấp (Bluetooth Low Energy - BLE) được tối ưu hóa cho ứng dụng nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

21. Điểm truy cập không dây (Access Point - AP) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

22. Trong mạng không dây, thuật ngữ 'latency' (độ trễ) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

23. Trong ngữ cảnh mạng không dây, 'Roaming' (chuyển vùng) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

24. Điểm khác biệt chính giữa Wi-Fi Direct và Bluetooth là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

25. Công nghệ mạng không dây nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi cá nhân rất gần, chẳng hạn như chuột không dây hoặc tai nghe Bluetooth?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

26. Ưu điểm chính của mạng Wi-Fi Mesh so với mạng Wi-Fi truyền thống sử dụng một router duy nhất là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

27. Phương pháp mã hóa nào được coi là kém an toàn nhất và không nên sử dụng trong mạng Wi-Fi hiện đại?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

28. Loại mạng không dây nào thường được sử dụng để cung cấp kết nối Internet băng thông rộng cho các khu vực nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

29. Giao thức nào thường được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng Wi-Fi?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mạng không dây

Tags: Bộ đề 5

30. Công nghệ eMBB (enhanced Mobile Broadband) là một phần của chuẩn mạng di động nào?