Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình mạng

1. Phương thức `GET` trong HTTP thường được sử dụng để:

A. Gửi dữ liệu lên server để tạo mới tài nguyên.
B. Lấy dữ liệu từ server.
C. Cập nhật tài nguyên trên server.
D. Xóa tài nguyên trên server.

2. Trong lập trình mạng, socket thường được ví như:

A. Một ổ cắm điện để cắm dây mạng.
B. Một điểm cuối giao tiếp cho phép ứng dụng gửi và nhận dữ liệu qua mạng.
C. Một loại cáp mạng đặc biệt.
D. Một giao thức bảo mật mạng.

3. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

4. Địa chỉ IP phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?

A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit

5. Khái niệm `non-blocking socket` (socket không chặn) nghĩa là gì?

A. Socket có thể truyền dữ liệu mà không cần kết nối.
B. Các thao tác I/O trên socket sẽ trả về ngay lập tức, có thể không hoàn thành thao tác ngay.
C. Socket luôn hoạt động ở chế độ broadcast.
D. Socket không thể nhận dữ liệu.

6. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường bảo mật mạng bằng cách mã hóa địa chỉ IP.
B. Cho phép nhiều thiết bị trong mạng LAN chia sẻ một địa chỉ IP công cộng.
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các mạng.
D. Chuyển đổi địa chỉ IPv4 sang IPv6.

7. Trong lập trình mạng, lỗi `timeout` (hết thời gian chờ) thường xảy ra khi:

A. Dữ liệu gửi đi quá lớn.
B. Không có phản hồi từ server trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Client và server không đồng bộ thời gian.
D. Cấu hình firewall không chính xác.

8. Trong lập trình mạng, lỗi `connection refused` thường xảy ra khi:

A. Client và server sử dụng giao thức khác nhau.
B. Server không lắng nghe trên port mà client cố gắng kết nối.
C. Địa chỉ IP của server không tồn tại.
D. Kết nối mạng bị gián đoạn.

9. Hàm `connect()` được sử dụng trong lập trình socket ở phía nào?

A. Server.
B. Client.
C. Cả server và client.
D. Không bên nào cả.

10. Hàm `accept()` trong lập trình socket TCP server trả về giá trị gì?

A. Số byte dữ liệu đã nhận được.
B. Một socket mới đại diện cho kết nối đã được chấp nhận từ client.
C. Địa chỉ IP của client kết nối.
D. Thông báo lỗi nếu không có kết nối nào đến.

11. Trong lập trình mạng không đồng bộ (asynchronous programming), ưu điểm chính là gì?

A. Đơn giản hóa việc xử lý lỗi mạng.
B. Tăng hiệu suất ứng dụng bằng cách không chờ đợi các thao tác I/O hoàn thành.
C. Giảm độ phức tạp của code so với lập trình đồng bộ.
D. Đảm bảo thứ tự thực hiện các thao tác mạng.

12. Ưu điểm chính của giao thức Websocket so với HTTP cho các ứng dụng real-time là gì?

A. Websocket bảo mật hơn HTTP.
B. Websocket nhanh hơn HTTP cho mọi loại ứng dụng.
C. Websocket giảm độ trễ và overhead cho giao tiếp liên tục hai chiều.
D. Websocket dễ dàng cài đặt hơn HTTP.

13. Firewall (tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
D. Phân tích và sửa lỗi mạng.

14. Giao thức HTTPS khác biệt chính so với HTTP ở điểm nào?

A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS sử dụng port khác HTTP.
C. HTTPS cung cấp mã hóa và xác thực, bảo mật hơn HTTP.
D. HTTPS chỉ sử dụng giao thức UDP, còn HTTP dùng TCP.

15. Proxy server có thể được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

A. Tăng tốc độ CPU của máy tính client.
B. Ẩn địa chỉ IP thực của client và kiểm soát truy cập Internet.
C. Thay thế firewall trong mạng.
D. Phân phối tải công việc cho các server backend.

16. Giao thức HTTP thường sử dụng port number nào theo mặc định?

A. 21
B. 23
C. 80
D. 443

17. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác biệt chính so với TCP ở điểm nào?

A. UDP cung cấp kết nối liên tục giữa client và server.
B. UDP đảm bảo dữ liệu đến đích theo đúng thứ tự.
C. UDP là giao thức không kết nối và không đảm bảo độ tin cậy truyền dữ liệu.
D. UDP sử dụng cơ chế bắt tay ba bước để thiết lập kết nối.

18. Phương thức giao tiếp `client-server` là gì?

A. Mô hình mạng ngang hàng, mọi máy tính đều có vai trò như nhau.
B. Mô hình mạng trong đó một máy chủ (server) cung cấp dịch vụ và các máy khách (client) yêu cầu dịch vụ.
C. Mô hình giao tiếp chỉ sử dụng giao thức UDP.
D. Mô hình giao tiếp chỉ sử dụng giao thức TCP.

19. SSL/TLS là giao thức bảo mật hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP/IP?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Mạng (Network Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

20. Port number (số cổng) được sử dụng để:

A. Xác định địa chỉ IP của máy tính.
B. Phân biệt các ứng dụng hoặc dịch vụ khác nhau đang chạy trên cùng một máy chủ.
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.

21. DNS (Domain Name System) server có vai trò gì?

A. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
B. Chuyển đổi tên miền (domain name) thành địa chỉ IP.
C. Mã hóa dữ liệu website.
D. Lưu trữ dữ liệu website.

22. Load balancing (cân bằng tải) trong hệ thống mạng dùng để:

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Phân phối tải công việc đều cho nhiều server, tăng khả năng chịu tải và độ tin cậy.
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
D. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.

23. VPN (Virtual Private Network) tạo ra kết nối bảo mật bằng cách:

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Mã hóa toàn bộ lưu lượng mạng giữa client và VPN server.
C. Thay thế địa chỉ IP công cộng bằng địa chỉ IP riêng.
D. Giảm độ trễ mạng.

24. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo độ tin cậy truyền dữ liệu bằng cách:

A. Gửi dữ liệu một chiều mà không cần xác nhận.
B. Chia dữ liệu thành các gói, đánh số thứ tự và yêu cầu gửi lại nếu gói tin bị mất hoặc lỗi.
C. Sử dụng địa chỉ IP để định tuyến dữ liệu.
D. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền.

25. Phương thức `POST` trong HTTP thường được sử dụng để:

A. Lấy dữ liệu từ server.
B. Gửi dữ liệu lên server để tạo mới tài nguyên.
C. Cập nhật tài nguyên trên server.
D. Xóa tài nguyên trên server.

26. Khái niệm `blocking socket` (socket chặn) nghĩa là gì?

A. Socket không cho phép truyền dữ liệu.
B. Các thao tác I/O trên socket sẽ tạm dừng chương trình cho đến khi thao tác hoàn thành.
C. Socket chỉ có thể truyền dữ liệu một chiều.
D. Socket chỉ được sử dụng cho giao thức UDP.

27. Hàm `socket()` trong lập trình socket dùng để:

A. Gửi dữ liệu qua mạng.
B. Nhận dữ liệu từ mạng.
C. Tạo một socket mới.
D. Đóng một socket đã tồn tại.

28. Trong lập trình socket TCP server, hàm `listen()` có vai trò gì?

A. Thiết lập kết nối với client.
B. Bắt đầu lắng nghe các kết nối đến từ client.
C. Gửi dữ liệu phản hồi cho client.
D. Đóng kết nối với client.

29. Websocket là giao thức truyền thông:

A. Một chiều từ server đến client.
B. Một chiều từ client đến server.
C. Hai chiều (song công) giữa client và server.
D. Chỉ hoạt động trên mạng LAN.

30. Thread (luồng) trong lập trình đa luồng có thể được sử dụng trong lập trình mạng để:

A. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng socket.
B. Xử lý đồng thời nhiều kết nối client trên server.
C. Giảm kích thước gói tin truyền trên mạng.
D. Mã hóa dữ liệu mạng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

1. Phương thức `GET` trong HTTP thường được sử dụng để:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

2. Trong lập trình mạng, socket thường được ví như:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

3. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

4. Địa chỉ IP phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

5. Khái niệm 'non-blocking socket' (socket không chặn) nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

6. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

7. Trong lập trình mạng, lỗi 'timeout' (hết thời gian chờ) thường xảy ra khi:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

8. Trong lập trình mạng, lỗi 'connection refused' thường xảy ra khi:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

9. Hàm `connect()` được sử dụng trong lập trình socket ở phía nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

10. Hàm `accept()` trong lập trình socket TCP server trả về giá trị gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

11. Trong lập trình mạng không đồng bộ (asynchronous programming), ưu điểm chính là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

12. Ưu điểm chính của giao thức Websocket so với HTTP cho các ứng dụng real-time là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

13. Firewall (tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

14. Giao thức HTTPS khác biệt chính so với HTTP ở điểm nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

15. Proxy server có thể được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

16. Giao thức HTTP thường sử dụng port number nào theo mặc định?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

17. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác biệt chính so với TCP ở điểm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

18. Phương thức giao tiếp 'client-server' là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

19. SSL/TLS là giao thức bảo mật hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP/IP?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

20. Port number (số cổng) được sử dụng để:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

21. DNS (Domain Name System) server có vai trò gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

22. Load balancing (cân bằng tải) trong hệ thống mạng dùng để:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

23. VPN (Virtual Private Network) tạo ra kết nối bảo mật bằng cách:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

24. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo độ tin cậy truyền dữ liệu bằng cách:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

25. Phương thức `POST` trong HTTP thường được sử dụng để:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

26. Khái niệm 'blocking socket' (socket chặn) nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

27. Hàm `socket()` trong lập trình socket dùng để:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

28. Trong lập trình socket TCP server, hàm `listen()` có vai trò gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

29. Websocket là giao thức truyền thông:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 12

30. Thread (luồng) trong lập trình đa luồng có thể được sử dụng trong lập trình mạng để: