1. Đâu là một ưu điểm của việc bảo tồn các đô thị lịch sử?
A. Giảm chi phí xây dựng hạ tầng mới.
B. Thu hút du lịch và tạo nguồn thu kinh tế.
C. Tăng mật độ dân số đô thị.
D. Đơn giản hóa quy hoạch đô thị.
2. Đâu không phải là một đặc điểm thường thấy của đô thị thời kỳ tiền công nghiệp?
A. Tường thành bao quanh.
B. Trung tâm là quảng trường hoặc chợ.
C. Hệ thống giao thông công cộng phát triển.
D. Mật độ xây dựng cao ở trung tâm.
3. Vấn đề `bất bình đẳng xã hội` thường biểu hiện rõ ràng hơn ở đô thị:
A. Nông thôn.
B. Lịch sử.
C. Hiện đại.
D. Vùng sâu vùng xa.
4. Khái niệm `đô thị bền vững` (sustainable city) chú trọng đến sự cân bằng giữa yếu tố nào?
A. Kinh tế và chính trị.
B. Kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Văn hóa và lịch sử.
D. Công nghệ và truyền thống.
5. Đô thị lịch sử nào sau đây nổi tiếng với hệ thống kênh đào nhân tạo?
A. Paris, Pháp.
B. Rome, Ý.
C. Venice, Ý.
D. London, Anh.
6. Loại hình kiến trúc nào sau đây thường được bảo tồn và phát huy giá trị trong các đô thị lịch sử?
A. Kiến trúc hiện đại bằng kính và thép.
B. Kiến trúc Gothic và Baroque.
C. Kiến trúc nhà lắp ghép.
D. Kiến trúc tối giản.
7. So sánh `tốc độ đô thị hóa` giữa đô thị lịch sử và đô thị hiện đại, nhận định nào sau đây đúng?
A. Đô thị lịch sử có tốc độ đô thị hóa nhanh hơn đô thị hiện đại.
B. Đô thị hiện đại có tốc độ đô thị hóa nhanh hơn đô thị lịch sử.
C. Tốc độ đô thị hóa ở cả hai loại đô thị là tương đương.
D. Đô thị lịch sử không trải qua quá trình đô thị hóa.
8. Trong quy hoạch đô thị hiện đại, xu hướng `TOD` (Transit-Oriented Development) nhấn mạnh điều gì?
A. Phát triển đô thị tập trung vào ô tô cá nhân.
B. Phát triển đô thị gắn kết với hệ thống giao thông công cộng.
C. Phát triển đô thị phân tán, mật độ thấp.
D. Phát triển đô thị chỉ dành cho người giàu.
9. Sự khác biệt chính về `không gian công cộng` giữa đô thị lịch sử và đô thị hiện đại là gì?
A. Đô thị lịch sử có ít không gian công cộng hơn.
B. Đô thị lịch sử tập trung vào không gian quảng trường, chợ; đô thị hiện đại đa dạng hơn (công viên, trung tâm thương mại, vỉa hè...).
C. Không gian công cộng ở đô thị lịch sử thường được tư nhân hóa.
D. Đô thị hiện đại không chú trọng đến không gian công cộng.
10. Đô thị lịch sử nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới?
A. New York, Mỹ.
B. Tokyo, Nhật Bản.
C. Hội An, Việt Nam.
D. Sydney, Úc.
11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng cho cả đô thị lịch sử và hiện đại để tăng cường khả năng chống chịu?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
C. Phát triển không gian xanh và hệ thống thoát nước bền vững.
D. Xây dựng các tòa nhà kính.
12. Đâu là một ví dụ về đô thị lịch sử đã chuyển mình thành công thành đô thị hiện đại nhưng vẫn giữ được bản sắc?
A. Detroit, Mỹ.
B. Venice, Ý.
C. Chernobyl, Ukraine.
D. Pyongyang, Triều Tiên.
13. Thuật ngữ `urban sprawl` (đô thị hóa tràn lan) mô tả hiện tượng gì?
A. Sự phát triển tập trung của đô thị ở khu vực trung tâm.
B. Sự mở rộng đô thị không kiểm soát ra vùng ngoại ô và nông thôn.
C. Sự cải tạo và nâng cấp các khu vực đô thị cũ.
D. Sự suy giảm dân số đô thị.
14. Trong quá trình đô thị hóa hiện đại, thách thức lớn nhất đối với các đô thị lịch sử thường là gì?
A. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ.
B. Áp lực phát triển kinh tế và bảo tồn di sản.
C. Sự suy giảm về số lượng dân cư.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới.
15. So với đô thị hiện đại, đô thị lịch sử thường có mật độ dân số:
A. Cao hơn ở khu vực trung tâm và thấp hơn ở ngoại ô.
B. Thấp hơn ở khu vực trung tâm và cao hơn ở ngoại ô.
C. Cao hơn ở cả khu vực trung tâm và ngoại ô.
D. Thấp hơn ở cả khu vực trung tâm và ngoại ô.
16. Trong đô thị lịch sử, `chợ truyền thống` thường đóng vai trò gì ngoài chức năng mua bán?
A. Trung tâm sản xuất công nghiệp.
B. Không gian sinh hoạt cộng đồng và giao lưu văn hóa.
C. Khu vực quân sự trọng yếu.
D. Trung tâm hành chính.
17. Đâu là một thách thức trong việc bảo tồn đô thị lịch sử ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu di sản văn hóa vật thể.
B. Áp lực phát triển kinh tế và đô thị hóa nhanh chóng.
C. Dân cư không quan tâm đến di sản.
D. Không có khách du lịch quốc tế.
18. Quá trình `gentrification` trong đô thị hiện đại thường dẫn đến hệ quả xã hội nào?
A. Sự gia tăng đa dạng văn hóa.
B. Sự suy giảm giá bất động sản.
C. Sự dịch chuyển dân cư có thu nhập thấp ra khỏi khu vực trung tâm.
D. Sự cải thiện chất lượng môi trường đô thị.
19. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của đô thị?
A. Trung tâm kinh tế.
B. Trung tâm chính trị - hành chính.
C. Trung tâm sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
D. Trung tâm văn hóa - giáo dục.
20. Vấn đề `ùn tắc giao thông` là một đặc trưng nổi bật của đô thị:
A. Nông thôn.
B. Lịch sử.
C. Hiện đại.
D. Vùng núi.
21. Khái niệm `đô thị thông minh` (smart city) tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng công nghệ để:
A. Xây dựng các tòa nhà chọc trời.
B. Tăng cường không gian xanh trong đô thị.
C. Nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng sống đô thị.
D. Bảo tồn các công trình kiến trúc cổ.
22. Đâu là một thách thức lớn mà các đô thị lịch sử phải đối mặt khi muốn trở thành `đô thị thông minh`?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Khó khăn trong việc tích hợp công nghệ hiện đại vào hạ tầng cũ.
C. Dân cư không có nhu cầu sử dụng công nghệ.
D. Chính quyền địa phương không quan tâm đến công nghệ.
23. Trong quy hoạch đô thị hiện đại, `không gian đi bộ` ngày càng được chú trọng phát triển vì lợi ích nào?
A. Tăng diện tích đậu xe ô tô.
B. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân.
C. Cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm ô nhiễm.
D. Tăng tốc độ giao thông cơ giới.
24. Trong đô thị hiện đại, yếu tố nào thường được ưu tiên trong quy hoạch giao thông để giảm thiểu ùn tắc?
A. Xây dựng nhiều cầu vượt và hầm chui cho ô tô cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (tàu điện ngầm, xe buýt nhanh).
C. Mở rộng đường cho xe máy.
D. Hạn chế phát triển giao thông công cộng.
25. Vấn đề `ô nhiễm tiếng ồn` thường nghiêm trọng hơn ở đô thị hiện đại so với đô thị lịch sử do yếu tố nào?
A. Mật độ dân số thấp hơn.
B. Sử dụng nhiều phương tiện giao thông cơ giới.
C. Ít hoạt động công nghiệp hơn.
D. Quy hoạch đô thị xanh hơn.
26. So sánh `vai trò của tôn giáo` trong đô thị lịch sử và đô thị hiện đại, nhận định nào phù hợp?
A. Tôn giáo có vai trò quan trọng hơn trong đô thị hiện đại.
B. Tôn giáo có vai trò quan trọng hơn trong đô thị lịch sử.
C. Vai trò của tôn giáo là tương đương ở cả hai loại đô thị.
D. Tôn giáo không có vai trò trong đô thị lịch sử.
27. Điều gì thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất giữa kiến trúc đô thị lịch sử và kiến trúc đô thị hiện đại về mặt vật liệu xây dựng?
A. Đô thị lịch sử ưu tiên vật liệu tự nhiên (gỗ, đá, gạch), đô thị hiện đại sử dụng vật liệu công nghiệp (bê tông, kính, thép).
B. Đô thị lịch sử sử dụng màu sắc tươi sáng, đô thị hiện đại sử dụng màu sắc trung tính.
C. Đô thị lịch sử có công trình thấp tầng, đô thị hiện đại có nhiều công trình cao tầng.
D. Đô thị lịch sử chú trọng yếu tố trang trí cầu kỳ, đô thị hiện đại hướng tới sự tối giản.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá `chất lượng sống` ở đô thị hiện đại?
A. Thu nhập bình quân đầu người.
B. Chỉ số ô nhiễm môi trường.
C. Số lượng di tích lịch sử được bảo tồn.
D. Mức độ an ninh, trật tự xã hội.
29. Yếu tố nào sau đây thường được coi là `linh hồn` của một đô thị lịch sử?
A. Hệ thống giao thông hiện đại.
B. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật tiên tiến.
C. Di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
D. Mật độ dân số cao.
30. Đâu là đặc điểm chính phân biệt đô thị lịch sử với đô thị hiện đại về mặt quy hoạch?
A. Đô thị lịch sử thường có quy hoạch theo hình bàn cờ, trong khi đô thị hiện đại có quy hoạch tự do.
B. Đô thị lịch sử thường phát triển hữu cơ, tự phát, trong khi đô thị hiện đại có quy hoạch bài bản, có hệ thống.
C. Đô thị lịch sử tập trung vào không gian công cộng mở, còn đô thị hiện đại ưu tiên không gian xanh tự nhiên.
D. Đô thị lịch sử chú trọng yếu tố phòng thủ quân sự, đô thị hiện đại chú trọng phát triển kinh tế.