1. Trong quá trình đô thị hóa, hiện tượng `đô thị hóa tự phát` thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?
A. Gia tăng sự đa dạng văn hóa và lối sống đô thị.
B. Phát triển hạ tầng giao thông đồng bộ và hiện đại.
C. Hình thành các khu nhà ổ chuột và gia tăng bất bình đẳng xã hội.
D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và giảm thiểu tội phạm.
2. Đô thị nào sau đây từng là kinh đô của đế chế Byzantine và ngày nay là một thành phố lớn của Thổ Nhĩ Kỳ?
A. Athens.
B. Rome.
C. Istanbul.
D. Cairo.
3. Trong quy hoạch đô thị, `không gian công cộng` đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ có vai trò về mặt thẩm mỹ, làm đẹp đô thị.
B. Là nơi giao tiếp cộng đồng, sinh hoạt văn hóa và nâng cao chất lượng sống.
C. Chủ yếu phục vụ mục đích thương mại và du lịch.
D. Giảm thiểu mật độ xây dựng và tăng diện tích đất trống.
4. Vấn đề `ngập úng đô thị` thường nghiêm trọng hơn ở các đô thị nào?
A. Đô thị nằm ở vùng núi cao.
B. Đô thị có hệ thống thoát nước hiện đại.
C. Đô thị ven biển hoặc vùng trũng thấp.
D. Đô thị có mật độ xây dựng thấp.
5. Khái niệm `đô thị vệ tinh` được hình thành nhằm mục đích chính nào?
A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng ở ngoại ô.
B. Giảm tải áp lực dân số và các vấn đề đô thị cho trung tâm.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp và khu dân cư nông thôn.
D. Tăng cường liên kết kinh tế giữa các vùng nông thôn và đô thị.
6. Chức năng nào sau đây **KHÔNG** phải là chức năng cơ bản của đô thị?
A. Trung tâm sản xuất nông nghiệp.
B. Trung tâm kinh tế.
C. Trung tâm văn hóa.
D. Trung tâm chính trị - hành chính.
7. Phương pháp quy hoạch đô thị nào chú trọng đến việc tạo ra các khu vực đa chức năng, hỗn hợp giữa nhà ở, làm việc, giải trí và dịch vụ?
A. Quy hoạch theo ô bàn cờ (grid plan).
B. Quy hoạch phân khu chức năng (zoning).
C. Quy hoạch đô thị nén (compact city).
D. Quy hoạch phát triển giao thông công cộng (TOD - Transit-Oriented Development).
8. Đô thị nào sau đây được coi là `trung tâm tài chính toàn cầu` và nổi tiếng với Phố Wall?
A. London.
B. Tokyo.
C. New York.
D. Paris.
9. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với các đô thị hiện đại trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Sự suy giảm dân số đô thị và thiếu hụt lao động.
B. Nguy cơ ngập lụt, hạn hán và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự mất cân bằng giữa khu vực đô thị và nông thôn.
D. Sự suy thoái các giá trị văn hóa truyền thống đô thị.
10. Đô thị nào sau đây được mệnh danh là `thành phố ngàn năm văn hiến` của Việt Nam?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Huế.
C. Hà Nội.
D. Đà Nẵng.
11. Giải pháp nào sau đây **KHÔNG** phù hợp để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông đô thị?
A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt trong nội đô.
C. Khuyến khích sử dụng xe đạp và đi bộ.
D. Áp dụng các biện pháp quản lý giao thông thông minh.
12. Giải pháp `tái thiết đô thị` (urban regeneration) tập trung vào việc cải tạo khu vực nào?
A. Các khu đô thị mới ở ngoại ô.
B. Các khu trung tâm thương mại hiện đại.
C. Các khu vực đô thị cũ, xuống cấp.
D. Các vùng nông thôn ven đô thị.
13. Đô thị lịch sử Hội An ở Việt Nam nổi tiếng với đặc điểm nào sau đây?
A. Kiến trúc Pháp cổ điển và các đại lộ rộng lớn.
B. Phố cổ được bảo tồn nguyên vẹn và hệ thống kênh rạch.
C. Quy hoạch theo ô bàn cờ và các quảng trường lớn.
D. Các công trình kiến trúc Chăm Pa cổ đại và đền tháp.
14. Trong quy hoạch đô thị, `mật độ xây dựng` cao có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Tăng cường sự đa dạng sinh học đô thị.
B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và tiếng ồn.
C. Quá tải hạ tầng, thiếu không gian xanh và giảm chất lượng sống.
D. Tăng cường khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu.
15. Giải pháp nào sau đây giúp tăng cường `tính chống chịu` (urban resilience) của đô thị trước các thiên tai và biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng các công trình bê tông cốt thép kiên cố.
B. Phát triển hệ thống cảnh báo sớm và ứng phó khẩn cấp.
C. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
D. Giảm thiểu diện tích cây xanh và không gian mở.
16. Đâu là ví dụ về một đô thị lịch sử được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới, nổi tiếng với kiến trúc Baroque?
A. Kyoto, Nhật Bản.
B. Venice, Italia.
C. Prague, Cộng hòa Séc.
D. Hà Nội, Việt Nam.
17. Giải pháp `phát triển đô thị xanh` hướng tới mục tiêu nào?
A. Tăng cường xây dựng các khu công nghiệp xanh.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao chất lượng sống.
C. Tập trung phát triển kinh tế đô thị dựa trên nông nghiệp.
D. Xây dựng các đô thị hoàn toàn tự cung tự cấp về năng lượng.
18. Mô hình đô thị nào tập trung vào việc tái sử dụng và cải tạo các khu công nghiệp cũ, nhà kho bỏ hoang thành không gian sáng tạo và văn hóa?
A. Đô thị vườn (garden city).
B. Đô thị sinh thái (eco-city).
C. Đô thị sáng tạo (creative city).
D. Đô thị nén (compact city).
19. Yếu tố nào sau đây thường được coi là `bộ mặt` của đô thị hiện đại, thể hiện sự phát triển kinh tế và công nghệ?
A. Các công trình kiến trúc cổ kính và di tích lịch sử.
B. Hệ thống giao thông công cộng phát triển và thân thiện môi trường.
C. Các tòa nhà chọc trời và khu trung tâm thương mại.
D. Không gian xanh đô thị và công viên công cộng.
20. Khái niệm `di sản đô thị` bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ và di tích lịch sử.
B. Bao gồm cả công trình kiến trúc, không gian đô thị, cảnh quan, giá trị văn hóa và xã hội.
C. Chỉ bao gồm các giá trị văn hóa phi vật thể của đô thị.
D. Chỉ bao gồm hệ thống hạ tầng kỹ thuật của đô thị.
21. Khái niệm `đô thị thông minh` (smart city) tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng yếu tố nào để nâng cao chất lượng sống đô thị?
A. Tăng cường diện tích cây xanh và không gian mở.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Phát triển giao thông công cộng và giảm thiểu xe cá nhân.
22. Xu hướng `đô thị hóa ngược` (counter-urbanization) thể hiện điều gì?
A. Sự gia tăng dân số ở các vùng ven đô và nông thôn.
B. Sự tập trung dân số vào các đô thị lớn và trung tâm.
C. Sự suy giảm dân số ở các vùng nông thôn và miền núi.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các đô thị vệ tinh.
23. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là xu hướng phát triển đô thị hiện đại?
A. Đô thị hóa nén và sử dụng hỗn hợp.
B. Đô thị thông minh và ứng dụng công nghệ.
C. Phân khu chức năng rõ rệt và tách biệt.
D. Phát triển đô thị xanh và bền vững.
24. Trong lịch sử, đô thị La Mã cổ đại thường được quy hoạch theo mô hình nào?
A. Mô hình ô bàn cờ (grid plan).
B. Mô hình vòng tròn đồng tâm.
C. Mô hình tuyến tính dọc theo sông.
D. Mô hình tự do, phi cấu trúc.
25. Vấn đề `bất bình đẳng đô thị` thể hiện rõ nhất qua sự phân hóa về yếu tố nào?
A. Độ tuổi và giới tính.
B. Thu nhập và điều kiện sống.
C. Nguồn gốc dân tộc và tôn giáo.
D. Trình độ học vấn và kỹ năng.
26. Xu hướng `phi tập trung hóa đô thị` (urban decentralization) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào đô thị trung tâm.
B. Giảm áp lực cho đô thị lớn và phát triển các đô thị nhỏ, vừa.
C. Tập trung nguồn lực vào phát triển một số đô thị trọng điểm.
D. Làm suy yếu vai trò của khu vực nông thôn.
27. Đâu là yếu tố **KHÔNG** phải là đặc điểm chung của đô thị lịch sử?
A. Có tường thành hoặc hệ thống phòng thủ.
B. Mật độ dân số thấp và phân tán.
C. Trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của khu vực.
D. Kiến trúc mang đậm dấu ấn văn hóa và thời đại.
28. Giải pháp `giao thông công cộng định hướng phát triển đô thị` (TOD) tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng các tuyến đường sắt cao tốc kết nối các đô thị.
B. Phát triển đô thị xung quanh các nhà ga, trạm xe công cộng.
C. Ưu tiên phát triển giao thông đường bộ cá nhân.
D. Xây dựng các bãi đỗ xe ngầm quy mô lớn trong đô thị.
29. Vấn đề `ô nhiễm tiếng ồn đô thị` gây ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào của đời sống đô thị?
A. Hạ tầng giao thông và vận tải.
B. Sức khỏe thể chất và tinh thần của cư dân.
C. Môi trường tự nhiên và đa dạng sinh học.
D. Hoạt động kinh tế và sản xuất.
30. Đô thị nào sau đây được biết đến là `thành phố kênh đào` nổi tiếng của châu Âu?
A. Berlin.
B. Amsterdam.
C. Vienna.
D. Madrid.