Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của một quốc gia.
D. Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp trong xã hội.


2. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Giảm chi tiêu chính phủ.
B. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ.


3. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của người dân trong một quốc gia.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng số lượng tiền mặt lưu thông trong nền kinh tế.


4. Điều gì sẽ xảy ra với lãi suất khi ngân hàng trung ương muốn kích thích tăng trưởng kinh tế?

A. Lãi suất sẽ tăng để thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Lãi suất sẽ giảm để khuyến khích vay mượn và chi tiêu.
C. Lãi suất sẽ không thay đổi để đảm bảo ổn định.
D. Lãi suất sẽ biến động mạnh để tạo sự bất ổn trên thị trường.


5. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp tài khóa nào để hỗ trợ nền kinh tế?

A. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Giảm chi tiêu công.
C. Tăng cường kiểm soát nhập khẩu.
D. Tăng chi tiêu công và giảm thuế.


6. Rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư thường có mối quan hệ như thế nào?

A. Rủi ro và lợi nhuận không liên quan đến nhau.
B. Rủi ro càng cao, lợi nhuận kỳ vọng càng thấp.
C. Rủi ro càng cao, lợi nhuận kỳ vọng càng cao.
D. Rủi ro thấp luôn đi kèm với lợi nhuận cao.


7. Đâu không phải là chức năng chính của ngân hàng thương mại?

A. Nhận tiền gửi từ khách hàng.
B. Cho vay vốn.
C. In tiền và phát hành tiền.
D. Cung cấp các dịch vụ thanh toán.


8. Thị trường chứng khoán thuộc loại thị trường tài chính nào?

A. Thị trường tiền tệ.
B. Thị trường vốn.
C. Thị trường ngoại hối.
D. Thị trường hàng hóa.


9. Tại sao việc lập ngân sách cá nhân lại quan trọng?

A. Để khoe khoang với bạn bè về tình hình tài chính.
B. Để kiểm soát chi tiêu, tiết kiệm và đạt được mục tiêu tài chính.
C. Để trốn thuế thu nhập cá nhân.
D. Để gây ấn tượng với ngân hàng khi vay vốn.


10. Khái niệm "giá trị thời gian của tiền" đề cập đến điều gì?

A. Giá trị của tiền không thay đổi theo thời gian.
B. Một đồng tiền hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền trong tương lai do khả năng sinh lời.
C. Một đồng tiền trong tương lai có giá trị hơn một đồng tiền hôm nay do lạm phát.
D. Giá trị của tiền chỉ phụ thuộc vào mệnh giá in trên tờ tiền.


11. Khoản vay thế chấp thường được sử dụng để mua tài sản nào?

A. Xe ô tô.
B. Thiết bị điện tử.
C. Bất động sản (nhà, đất).
D. Cổ phiếu và trái phiếu.


12. Điểm tín dụng (credit score) có vai trò quan trọng như thế nào trong tài chính cá nhân?

A. Không có vai trò gì, chỉ là một con số ngẫu nhiên.
B. Ảnh hưởng đến khả năng vay vốn, lãi suất vay và các điều kiện tài chính khác.
C. Chỉ quan trọng khi xin visa đi nước ngoài.
D. Chỉ dùng để đánh giá mức độ giàu có của một người.


13. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình lập kế hoạch tài chính cá nhân?

A. Đầu tư vào chứng khoán.
B. Xác định mục tiêu tài chính.
C. Mua bảo hiểm nhân thọ.
D. Trả hết nợ.


14. Yếu tố nào sau đây có thể làm đồng Việt Nam (VND) mất giá so với đô la Mỹ (USD)?

A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng lãi suất.
B. Xuất khẩu của Việt Nam tăng mạnh.
C. Nhập khẩu của Việt Nam tăng mạnh.
D. Tăng trưởng kinh tế của Mỹ chậm lại.


15. Đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tập trung.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Đầu tư tất cả tiền vào tài sản có lợi nhuận cao nhất.
D. Không đầu tư vào bất kỳ tài sản rủi ro nào.


16. Đâu là chức năng **quan trọng nhất** của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện cất trữ giá trị
B. Phương tiện trao đổi
C. Đơn vị đo lường giá trị
D. Công cụ thanh toán quốc tế


17. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian
C. Sự giảm giá trị của đồng tiền so với ngoại tệ
D. Sự gia tăng thất nghiệp trong nền kinh tế


18. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân
C. Tăng lãi suất cơ bản
D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ


19. Trong các loại hình đầu tư sau, hình thức nào thường được coi là **ít rủi ro nhất**?

A. Cổ phiếu công nghệ
B. Trái phiếu doanh nghiệp rủi ro cao
C. Gửi tiết kiệm ngân hàng
D. Bất động sản ven biển


20. Nếu bạn vay một khoản tiền với lãi suất cố định, điều gì sẽ xảy ra khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Bạn sẽ phải trả lãi suất cao hơn
B. Lãi suất bạn trả sẽ không thay đổi
C. Bạn có thể đàm phán để giảm lãi suất
D. Ngân hàng sẽ yêu cầu bạn trả nợ trước hạn


21. Điều gì thể hiện **rõ nhất** sự khác biệt giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư?

A. Ngân hàng thương mại chỉ phục vụ khách hàng cá nhân, ngân hàng đầu tư phục vụ doanh nghiệp
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu nhận tiền gửi và cho vay, ngân hàng đầu tư tập trung vào tư vấn tài chính và bảo lãnh phát hành chứng khoán
C. Ngân hàng thương mại có quy mô lớn hơn ngân hàng đầu tư
D. Ngân hàng thương mại hoạt động trong nước, ngân hàng đầu tư hoạt động quốc tế


22. Khi giá cổ phiếu của một công ty **tăng mạnh**, điều gì có thể là nguyên nhân chính?

A. Công ty công bố kết quả kinh doanh kém
B. Lãi suất ngân hàng tăng cao
C. Công ty ra mắt sản phẩm mới thành công và có triển vọng
D. Nền kinh tế đang suy thoái


23. “GDP danh nghĩa” và “GDP thực tế” khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế tính theo giá cố định
B. GDP danh nghĩa tính cho cả nước, GDP thực tế tính cho từng địa phương
C. GDP danh nghĩa bao gồm cả hàng nhập khẩu, GDP thực tế không bao gồm
D. GDP danh nghĩa đo lường tổng sản lượng, GDP thực tế đo lường thu nhập bình quân


24. Bạn muốn gửi tiền tiết kiệm để sinh lời, lựa chọn nào sau đây có khả năng sinh lời **cao nhất** nhưng cũng **rủi ro cao** nhất?

A. Gửi tiết kiệm có kỳ hạn tại ngân hàng
B. Mua trái phiếu chính phủ
C. Đầu tư vào quỹ mở cổ phiếu
D. Mua vàng miếng


25. Khi tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên (ví dụ: từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD), điều này có nghĩa là gì?

A. Đồng VND mạnh lên so với đồng USD
B. Đồng USD mạnh lên so với đồng VND
C. Giá trị xuất khẩu của Việt Nam sẽ giảm
D. Giá trị nhập khẩu của Việt Nam sẽ giảm


26. Trong quản lý tài chính cá nhân, “ngân sách” có vai trò quan trọng nhất nào?

A. Tăng thu nhập cá nhân
B. Theo dõi và kiểm soát chi tiêu, đảm bảo chi tiêu không vượt quá thu nhập
C. Đầu tư sinh lời nhanh chóng
D. Tối đa hóa các khoản vay


27. Loại thuế nào sau đây thường được coi là **công bằng hơn** vì đánh vào người có thu nhập cao với tỷ lệ cao hơn?

A. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
B. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) lũy tiến
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt
D. Thuế nhập khẩu


28. Nếu bạn dự đoán rằng lãi suất sẽ giảm trong tương lai gần, bạn nên ưu tiên lựa chọn loại trái phiếu nào?

A. Trái phiếu có kỳ hạn ngắn
B. Trái phiếu có kỳ hạn dài
C. Trái phiếu thả nổi lãi suất
D. Trái phiếu không trả lãi định kỳ


29. “Rủi ro thanh khoản” trong tài chính tiền tệ đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro mất khả năng trả nợ
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng
D. Rủi ro do lạm phát gia tăng


30. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng **trực tiếp nhất** đến quyết định vay vốn của doanh nghiệp?

A. Tình hình chính trị ổn định
B. Lãi suất vay vốn
C. Giá vàng trên thị trường quốc tế
D. Xu hướng thời trang tiêu dùng


31. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ
B. Công cụ để tích lũy của cải vô hạn
C. Đơn vị đo lường quyền lực chính trị
D. Biện pháp trừng phạt kinh tế quốc tế


32. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ
B. Sự suy giảm giá trị của hàng hóa và dịch vụ
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian
D. Sự ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế


33. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân
C. Tăng lãi suất cơ bản
D. In thêm tiền vào lưu thông


34. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia
B. Tổng thu nhập của tất cả công dân một quốc gia
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định
D. Tổng số nợ công của một quốc gia


35. Khi một quốc gia bị thâm hụt ngân sách, điều đó có nghĩa là gì?

A. Thu nhập quốc gia vượt quá chi tiêu quốc gia
B. Chi tiêu chính phủ vượt quá thu ngân sách
C. Cán cân thương mại thặng dư
D. Nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh mẽ


36. Trong đầu tư tài chính, "đa dạng hóa danh mục" có nghĩa là gì?

A. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất có tiềm năng sinh lời cao nhất
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro
C. Chỉ đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao
D. Thường xuyên thay đổi danh mục đầu tư để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn


37. Lãi suất kép khác với lãi suất đơn ở điểm nào?

A. Lãi suất kép chỉ áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn
B. Lãi suất kép được tính trên cả vốn gốc và lãi đã tích lũy, trong khi lãi suất đơn chỉ tính trên vốn gốc
C. Lãi suất kép luôn thấp hơn lãi suất đơn
D. Lãi suất đơn được tính hàng năm, còn lãi suất kép được tính hàng tháng


38. Khi đồng nội tệ (ví dụ VND) mất giá so với ngoại tệ (ví dụ USD), điều gì thường xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
B. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm
C. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng
D. Xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm


39. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến công cụ nào của chính phủ?

A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái
B. Chi tiêu chính phủ và thuế
C. Quy định về ngân hàng và tín dụng
D. Chính sách thương mại quốc tế


40. Trong thị trường chứng khoán, "thị trường con bò" (bull market) được hiểu là gì?

A. Thị trường giá cổ phiếu đang giảm mạnh
B. Thị trường giá cổ phiếu đang tăng mạnh
C. Thị trường giá cổ phiếu biến động không đáng kể
D. Thị trường chỉ giao dịch các cổ phiếu có giá trị thấp


41. Khi bạn gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng, ngân hàng sử dụng số tiền đó để làm gì?

A. Giữ nguyên số tiền đó trong kho tiền của ngân hàng
B. Đầu tư vào thị trường chứng khoán quốc tế
C. Cho các cá nhân và doanh nghiệp khác vay
D. Mua vàng và các kim loại quý


42. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong tài chính là gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro người vay không trả được nợ
D. Rủi ro do lạm phát tăng cao


43. Trong các loại hình đầu tư sau, loại nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu của các công ty mới thành lập
B. Trái phiếu chính phủ
C. Bất động sản ở các khu vực đang phát triển
D. Tiền điện tử (Cryptocurrency)


44. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trái phiếu tăng
B. Giá trái phiếu giảm
C. Giá trái phiếu không đổi
D. Giá trái phiếu biến động ngẫu nhiên


45. Mục đích chính của việc lập ngân sách cá nhân là gì?

A. Để khoe khoang với người khác về khả năng quản lý tài chính
B. Để kiểm soát thu nhập và chi tiêu, giúp đạt được các mục tiêu tài chính
C. Để trốn thuế thu nhập cá nhân
D. Để chứng minh với ngân hàng rằng bạn đủ điều kiện vay vốn


46. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.


47. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư để sinh lời. Trong các lựa chọn sau, đâu là kênh đầu tư thường được xem là có tính thanh khoản cao nhất?

A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu.
C. Vàng miếng.
D. Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn.


48. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là một chỉ số kinh tế quan trọng. GDP đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản ròng của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
C. Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng số lượng việc làm được tạo ra trong một quốc gia.


49. Giả sử tỷ lệ lạm phát đang tăng cao, điều này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đối tượng nào sau đây?

A. Người đi vay tiền với lãi suất cố định.
B. Doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa.
C. Người lao động có thu nhập không tăng kịp tốc độ lạm phát.
D. Nhà đầu tư chứng khoán dài hạn.


50. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, còn trái phiếu là chứng khoán vốn.
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, còn trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi.
C. Cổ phiếu thể hiện quyền sở hữu trong công ty, còn trái phiếu thể hiện nghĩa vụ nợ của công ty hoặc chính phủ.
D. Cổ phiếu thường có rủi ro thấp hơn và lợi nhuận thấp hơn so với trái phiếu.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

2. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

3. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

4. Điều gì sẽ xảy ra với lãi suất khi ngân hàng trung ương muốn kích thích tăng trưởng kinh tế?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

5. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp tài khóa nào để hỗ trợ nền kinh tế?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

6. Rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư thường có mối quan hệ như thế nào?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

7. Đâu không phải là chức năng chính của ngân hàng thương mại?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

8. Thị trường chứng khoán thuộc loại thị trường tài chính nào?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

9. Tại sao việc lập ngân sách cá nhân lại quan trọng?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

10. Khái niệm 'giá trị thời gian của tiền' đề cập đến điều gì?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

11. Khoản vay thế chấp thường được sử dụng để mua tài sản nào?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

12. Điểm tín dụng (credit score) có vai trò quan trọng như thế nào trong tài chính cá nhân?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

13. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình lập kế hoạch tài chính cá nhân?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm đồng Việt Nam (VND) mất giá so với đô la Mỹ (USD)?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

15. Đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

16. Đâu là chức năng **quan trọng nhất** của tiền tệ trong nền kinh tế?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

17. Lạm phát được định nghĩa là gì?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

18. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

19. Trong các loại hình đầu tư sau, hình thức nào thường được coi là **ít rủi ro nhất**?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

20. Nếu bạn vay một khoản tiền với lãi suất cố định, điều gì sẽ xảy ra khi lãi suất thị trường tăng lên?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

21. Điều gì thể hiện **rõ nhất** sự khác biệt giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

22. Khi giá cổ phiếu của một công ty **tăng mạnh**, điều gì có thể là nguyên nhân chính?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

23. “GDP danh nghĩa” và “GDP thực tế” khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

24. Bạn muốn gửi tiền tiết kiệm để sinh lời, lựa chọn nào sau đây có khả năng sinh lời **cao nhất** nhưng cũng **rủi ro cao** nhất?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

25. Khi tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên (ví dụ: từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD), điều này có nghĩa là gì?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

26. Trong quản lý tài chính cá nhân, “ngân sách” có vai trò quan trọng nhất nào?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

27. Loại thuế nào sau đây thường được coi là **công bằng hơn** vì đánh vào người có thu nhập cao với tỷ lệ cao hơn?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

28. Nếu bạn dự đoán rằng lãi suất sẽ giảm trong tương lai gần, bạn nên ưu tiên lựa chọn loại trái phiếu nào?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

29. “Rủi ro thanh khoản” trong tài chính tiền tệ đề cập đến điều gì?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

30. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng **trực tiếp nhất** đến quyết định vay vốn của doanh nghiệp?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

31. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

32. Lạm phát được định nghĩa là gì?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

33. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

34. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

35. Khi một quốc gia bị thâm hụt ngân sách, điều đó có nghĩa là gì?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

36. Trong đầu tư tài chính, 'đa dạng hóa danh mục' có nghĩa là gì?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

37. Lãi suất kép khác với lãi suất đơn ở điểm nào?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

38. Khi đồng nội tệ (ví dụ VND) mất giá so với ngoại tệ (ví dụ USD), điều gì thường xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

39. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến công cụ nào của chính phủ?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

40. Trong thị trường chứng khoán, 'thị trường con bò' (bull market) được hiểu là gì?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

41. Khi bạn gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng, ngân hàng sử dụng số tiền đó để làm gì?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

42. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong tài chính là gì?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

43. Trong các loại hình đầu tư sau, loại nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

44. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

45. Mục đích chính của việc lập ngân sách cá nhân là gì?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

46. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

47. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư để sinh lời. Trong các lựa chọn sau, đâu là kênh đầu tư thường được xem là có tính thanh khoản cao nhất?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

48. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là một chỉ số kinh tế quan trọng. GDP đo lường điều gì?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

49. Giả sử tỷ lệ lạm phát đang tăng cao, điều này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đối tượng nào sau đây?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

50. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?