1. Trong bản đồ học, thuật ngữ `tổng quát hóa bản đồ` (map generalization) đề cập đến điều gì?
A. Việc in bản đồ với nhiều màu sắc hơn
B. Quá trình đơn giản hóa và lược bỏ bớt chi tiết của các đối tượng địa lý khi thu nhỏ tỷ lệ bản đồ
C. Việc phóng to bản đồ để xem chi tiết hơn
D. Việc thêm nhiều ký hiệu phức tạp vào bản đồ
2. Trong bản đồ số, chức năng `lớp phủ` (layer) cho phép người dùng làm gì?
A. In bản đồ ra giấy
B. Thay đổi màu sắc bản đồ
C. Hiển thị hoặc ẩn các nhóm thông tin khác nhau trên bản đồ một cách linh hoạt
D. Xác định tỷ lệ bản đồ
3. Tại sao phép chiếu Mercator được sử dụng rộng rãi trong bản đồ hàng hải và hàng không?
A. Vì nó bảo toàn diện tích chính xác
B. Vì nó thể hiện hình dạng các châu lục không bị biến dạng
C. Vì nó bảo toàn góc phương vị, giúp vẽ đường đi thẳng (đường loxodrome)
D. Vì nó dễ dàng in ấn trên giấy khổ lớn
4. Trong bản đồ tỷ lệ lớn và bản đồ tỷ lệ nhỏ, bản đồ nào thể hiện khu vực có diện tích nhỏ hơn nhưng chi tiết hơn?
A. Bản đồ tỷ lệ lớn
B. Bản đồ tỷ lệ nhỏ
C. Cả hai đều như nhau
D. Không thể xác định
5. Điều gì có thể gây ra sự sai lệch về khoảng cách và hình dạng trên bản đồ?
A. Sử dụng giấy in chất lượng kém
B. Do Trái Đất có dạng hình cầu và bản đồ là mặt phẳng
C. Người vẽ bản đồ không cẩn thận
D. Kích thước bản đồ quá lớn
6. Điều gì KHÔNG phải là ứng dụng chính của bản đồ trong đời sống?
A. Định hướng và di chuyển
B. Nghiên cứu khoa học và quy hoạch
C. Giải trí và sưu tầm tem
D. Quản lý tài nguyên và môi trường
7. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống định vị toàn cầu GPS (Global Positioning System) được sử dụng trong các thiết bị bản đồ số?
A. Mạng lưới vệ tinh nhân tạo
B. Trạm điều khiển trên mặt đất
C. Thiết bị thu GPS (ví dụ điện thoại thông minh)
D. Bản đồ giấy in sẵn
8. Ký hiệu bản đồ được sử dụng để làm gì?
A. Trang trí bản đồ cho đẹp hơn
B. Biểu thị các đối tượng địa lý và thông tin trên bản đồ
C. Xác định tỷ lệ bản đồ
D. Chỉ hướng Bắc trên bản đồ
9. Trong GIS (Hệ thống thông tin địa lý), bản đồ được coi là một lớp dữ liệu. Lớp dữ liệu bản đồ có thể chứa thông tin gì?
A. Chỉ hình ảnh bản đồ tĩnh
B. Dữ liệu không gian và dữ liệu thuộc tính liên quan đến các đối tượng địa lý
C. Chỉ thông tin về tỷ lệ và phép chiếu bản đồ
D. Chỉ thông tin về người tạo ra bản đồ
10. Bản đồ là hình ảnh thu nhỏ của bề mặt Trái Đất hoặc một phần của nó, được vẽ trên mặt phẳng theo một tỷ lệ nhất định. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cơ bản của bản đồ?
A. Tỷ lệ bản đồ
B. Ký hiệu bản đồ
C. Phương hướng
D. Màu sắc yêu thích của người vẽ
11. Nếu bạn muốn vẽ một bản đồ thể hiện sự thay đổi mực nước biển do biến đổi khí hậu trong tương lai, loại bản đồ nào sẽ phù hợp nhất?
A. Bản đồ địa hình
B. Bản đồ hành chính
C. Bản đồ chuyên đề (bản đồ biến đổi khí hậu)
D. Bản đồ giao thông
12. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của chú giải bản đồ?
A. Giải thích ý nghĩa của các ký hiệu và màu sắc trên bản đồ
B. Cho biết tỷ lệ bản đồ
C. Xác định phương hướng trên bản đồ
D. Giúp người đọc hiểu nội dung bản đồ
13. Bản đồ hành chính thường tập trung thể hiện điều gì?
A. Địa hình và độ cao
B. Ranh giới hành chính và tên các đơn vị hành chính
C. Mạng lưới sông ngòi và hồ
D. Phân bố dân cư và kinh tế
14. Khi di chuyển bằng ô tô trên đường cao tốc và sử dụng bản đồ định vị GPS, loại bản đồ nào được sử dụng chủ yếu?
A. Bản đồ địa hình
B. Bản đồ giao thông (bản đồ đường đi)
C. Bản đồ hành chính
D. Bản đồ kinh tế
15. Khi sử dụng bản đồ trực tuyến (bản đồ số), ưu điểm nổi bật nhất so với bản đồ giấy truyền thống là gì?
A. Độ bền cao và không bị rách
B. Khả năng cập nhật thông tin nhanh chóng và liên tục
C. Không cần thiết bị điện tử để sử dụng
D. Giá thành sản xuất rẻ hơn
16. Tỷ lệ bản đồ 1:100.000 có nghĩa là gì?
A. 1 cm trên bản đồ tương ứng với 100.000 cm trên thực địa.
B. 1 mm trên bản đồ tương ứng với 100.000 m trên thực địa.
C. 1 km trên bản đồ tương ứng với 100.000 km trên thực địa.
D. 1 m trên bản đồ tương ứng với 100.000 cm trên thực địa.
17. Trong bản đồ tỷ lệ 1:500.000, 5 cm trên bản đồ tương ứng với bao nhiêu km trên thực địa?
A. 2,5 km
B. 25 km
C. 250 km
D. 2500 km
18. Khi sử dụng bản đồ tỷ lệ lớn, bạn có thể thấy rõ điều gì hơn so với bản đồ tỷ lệ nhỏ?
A. Diện tích khu vực được thể hiện rộng lớn hơn
B. Chi tiết các đối tượng địa lý (nhà cửa, đường nhỏ,...) rõ ràng hơn
C. Phạm vi quốc gia và các châu lục
D. Thông tin về kinh tế và dân cư của cả một vùng rộng lớn
19. Khi đọc bản đồ, điều gì quan trọng nhất cần kiểm tra trước khi sử dụng thông tin trên bản đồ?
A. Màu sắc bản đồ có đẹp không
B. Tên người vẽ bản đồ
C. Năm xuất bản bản đồ (hoặc ngày cập nhật dữ liệu)
D. Chất liệu giấy in bản đồ
20. Khi so sánh bản đồ giấy truyền thống và bản đồ số, nhược điểm chính của bản đồ giấy là gì?
A. Không thể phóng to thu nhỏ
B. Khó mang theo khi di chuyển
C. Dễ bị lạc đường
D. Thông tin khó cập nhật và có thể bị lỗi thời
21. Để xác định phương hướng trên bản đồ khi không có la bàn, người ta thường dựa vào yếu tố nào?
A. Ký hiệu đường giao thông
B. Mũi tên chỉ hướng Bắc
C. Chú giải màu sắc
D. Tên địa danh
22. Để biểu thị độ cao địa hình trên bản đồ địa hình, người ta sử dụng phương pháp nào?
A. Ký hiệu điểm
B. Đường đồng mức (đường bình độ)
C. Màu sắc
D. Ký hiệu đường
23. Điều gì KHÔNG phải là một loại bản đồ chuyên đề phổ biến?
A. Bản đồ khí hậu
B. Bản đồ dân số
C. Bản đồ địa chất
D. Bản đồ... thời tiết hôm qua
24. Loại bản đồ nào thường được sử dụng để thể hiện mật độ dân số, lượng mưa trung bình năm hoặc tỷ lệ thất nghiệp?
A. Bản đồ địa hình
B. Bản đồ hành chính
C. Bản đồ chuyên đề (bản đồ thống kê)
D. Bản đồ giao thông
25. Loại phép chiếu bản đồ nào bảo toàn được diện tích nhưng làm biến dạng hình dạng các châu lục, đặc biệt ở vĩ độ cao?
A. Phép chiếu Mercator
B. Phép chiếu Robinson
C. Phép chiếu Gall-Peters
D. Phép chiếu hình nón
26. Trong bản đồ tỷ lệ 1:25.000, khoảng cách 4 cm trên bản đồ tương ứng với khoảng cách thực tế là bao nhiêu?
A. 100 mét
B. 1 km
C. 10 km
D. 100 km
27. Tại sao việc lựa chọn phép chiếu bản đồ phù hợp lại quan trọng?
A. Để bản đồ trông đẹp mắt hơn
B. Để tiết kiệm giấy in
C. Vì mỗi phép chiếu có mức độ và loại biến dạng khác nhau, ảnh hưởng đến độ chính xác và mục đích sử dụng bản đồ
D. Vì phép chiếu quyết định màu sắc của bản đồ
28. Hệ thống lưới tọa độ nào thường được sử dụng trên bản đồ để xác định vị trí chính xác?
A. Lưới ô vuông
B. Lưới kinh vĩ tuyến
C. Lưới tam giác
D. Lưới đường tròn
29. Loại bản đồ nào thể hiện địa hình bề mặt Trái Đất, bao gồm độ cao, độ dốc và hình dạng địa vật?
A. Bản đồ hành chính
B. Bản đồ giao thông
C. Bản đồ địa hình
D. Bản đồ kinh tế
30. Nếu bạn muốn đo khoảng cách đường chim bay giữa hai thành phố trên bản đồ, bạn nên sử dụng công cụ nào?
A. Thước thẳng và tỷ lệ bản đồ
B. La bàn
C. Chú giải bản đồ
D. Mũi tên chỉ hướng Bắc